XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết quả xổ số Quảng Trị tháng 10/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-10-29","g0":"807261","g1":"91914","g2":"33649","g3":"49078-65769","g4":"88265-10551-51077-30082-80097-98926-22878","g5":"4321","g6":"6994-3394-9062","g7":"625","g8":"13","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 807261 | |||||||||||
Giải Nhất | 91914 | |||||||||||
Giải Nhì | 33649 | |||||||||||
Giải Ba | 49078 | 65769 | ||||||||||
Giải Tư | 88265 | 10551 | 51077 | 30082 | ||||||||
80097 | 98926 | 22878 | ||||||||||
Giải Năm | 4321 | |||||||||||
Giải Sáu | 6994 | 3394 | 9062 | |||||||||
Giải Bảy | 625 | |||||||||||
Giải Tám | 13 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 13; 14 |
2 | 21; 25; 26 |
3 | |
4 | 49 |
5 | 51 |
6 | 61; 62; 65; 69 |
7 | 77; 78; 78 |
8 | 82 |
9 | 94; 94; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 21; 51; 61 |
2 | 62; 82 |
3 | 13 |
4 | 14; 94; 94 |
5 | 25; 65 |
6 | 26 |
7 | 77; 97 |
8 | 78; 78 |
9 | 49; 69 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-10-22","g0":"166271","g1":"40921","g2":"78986","g3":"61354-41660","g4":"49987-01931-78963-19068-32231-69394-71044","g5":"9534","g6":"5096-4923-0438","g7":"142","g8":"48","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 166271 | |||||||||||
Giải Nhất | 40921 | |||||||||||
Giải Nhì | 78986 | |||||||||||
Giải Ba | 61354 | 41660 | ||||||||||
Giải Tư | 49987 | 01931 | 78963 | 19068 | ||||||||
32231 | 69394 | 71044 | ||||||||||
Giải Năm | 9534 | |||||||||||
Giải Sáu | 5096 | 4923 | 0438 | |||||||||
Giải Bảy | 142 | |||||||||||
Giải Tám | 48 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 21; 23 |
3 | 31; 31; 34; 38 |
4 | 42; 44; 48 |
5 | 54 |
6 | 60; 63; 68 |
7 | 71 |
8 | 86; 87 |
9 | 94; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60 |
1 | 21; 31; 31; 71 |
2 | 42 |
3 | 23; 63 |
4 | 34; 44; 54; 94 |
5 | |
6 | 86; 96 |
7 | 87 |
8 | 38; 48; 68 |
9 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-10-15","g0":"438526","g1":"47039","g2":"23257","g3":"92613-47085","g4":"77495-64095-97817-22420-20717-04764-44328","g5":"9433","g6":"3545-8267-0861","g7":"708","g8":"75","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 438526 | |||||||||||
Giải Nhất | 47039 | |||||||||||
Giải Nhì | 23257 | |||||||||||
Giải Ba | 92613 | 47085 | ||||||||||
Giải Tư | 77495 | 64095 | 97817 | 22420 | ||||||||
20717 | 04764 | 44328 | ||||||||||
Giải Năm | 9433 | |||||||||||
Giải Sáu | 3545 | 8267 | 0861 | |||||||||
Giải Bảy | 708 | |||||||||||
Giải Tám | 75 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 13; 17; 17 |
2 | 20; 26; 28 |
3 | 33; 39 |
4 | 45 |
5 | 57 |
6 | 61; 64; 67 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 95; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20 |
1 | 61 |
2 | |
3 | 13; 33 |
4 | 64 |
5 | 45; 75; 85; 95; 95 |
6 | 26 |
7 | 17; 17; 57; 67 |
8 | 08; 28 |
9 | 39 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-10-08","g0":"319306","g1":"73786","g2":"67029","g3":"72774-91400","g4":"90192-69994-63722-80822-07936-16116-48842","g5":"5552","g6":"3719-7401-4104","g7":"413","g8":"12","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 319306 | |||||||||||
Giải Nhất | 73786 | |||||||||||
Giải Nhì | 67029 | |||||||||||
Giải Ba | 72774 | 91400 | ||||||||||
Giải Tư | 90192 | 69994 | 63722 | 80822 | ||||||||
07936 | 16116 | 48842 | ||||||||||
Giải Năm | 5552 | |||||||||||
Giải Sáu | 3719 | 7401 | 4104 | |||||||||
Giải Bảy | 413 | |||||||||||
Giải Tám | 12 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 01; 04; 06 |
1 | 12; 13; 16; 19 |
2 | 22; 22; 29 |
3 | 36 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | |
7 | 74 |
8 | 86 |
9 | 92; 94 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 01 |
2 | 12; 22; 22; 42; 52; 92 |
3 | 13 |
4 | 04; 74; 94 |
5 | |
6 | 06; 16; 36; 86 |
7 | |
8 | |
9 | 19; 29 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-10-01","g0":"577172","g1":"74638","g2":"92854","g3":"82957-58390","g4":"75507-06096-49900-07079-61287-40322-67786","g5":"8901","g6":"7101-4871-9687","g7":"775","g8":"05","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 577172 | |||||||||||
Giải Nhất | 74638 | |||||||||||
Giải Nhì | 92854 | |||||||||||
Giải Ba | 82957 | 58390 | ||||||||||
Giải Tư | 75507 | 06096 | 49900 | 07079 | ||||||||
61287 | 40322 | 67786 | ||||||||||
Giải Năm | 8901 | |||||||||||
Giải Sáu | 7101 | 4871 | 9687 | |||||||||
Giải Bảy | 775 | |||||||||||
Giải Tám | 05 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 01; 01; 05; 07 |
1 | |
2 | 22 |
3 | 38 |
4 | |
5 | 54; 57 |
6 | |
7 | 71; 72; 75; 79 |
8 | 86; 87; 87 |
9 | 90; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 90 |
1 | 01; 01; 71 |
2 | 22; 72 |
3 | |
4 | 54 |
5 | 05; 75 |
6 | 86; 96 |
7 | 07; 57; 87; 87 |
8 | 38 |
9 | 79 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động