XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết quả xổ số Quảng Trị tháng 08/2023
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-08-31","g0":"227529","g1":"18655","g2":"06851","g3":"11244-06380","g4":"77158-27680-99244-99951-13502-74303-94863","g5":"9124","g6":"2415-8067-9685","g7":"557","g8":"95","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 227529 | |||||||||||
Giải Nhất | 18655 | |||||||||||
Giải Nhì | 06851 | |||||||||||
Giải Ba | 11244 | 06380 | ||||||||||
Giải Tư | 77158 | 27680 | 99244 | 99951 | ||||||||
13502 | 74303 | 94863 | ||||||||||
Giải Năm | 9124 | |||||||||||
Giải Sáu | 2415 | 8067 | 9685 | |||||||||
Giải Bảy | 557 | |||||||||||
Giải Tám | 95 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 03 |
1 | 15 |
2 | 24; 29 |
3 | |
4 | 44; 44 |
5 | 51; 51; 55; 57; 58 |
6 | 63; 67 |
7 | |
8 | 80; 80; 85 |
9 | 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 80; 80 |
1 | 51; 51 |
2 | 02 |
3 | 03; 63 |
4 | 24; 44; 44 |
5 | 15; 55; 85; 95 |
6 | |
7 | 57; 67 |
8 | 58 |
9 | 29 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-08-24","g0":"412987","g1":"75397","g2":"23289","g3":"05487-50983","g4":"90772-85475-09001-65254-02373-89275-42694","g5":"4950","g6":"8363-1276-5155","g7":"127","g8":"91","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 412987 | |||||||||||
Giải Nhất | 75397 | |||||||||||
Giải Nhì | 23289 | |||||||||||
Giải Ba | 05487 | 50983 | ||||||||||
Giải Tư | 90772 | 85475 | 09001 | 65254 | ||||||||
02373 | 89275 | 42694 | ||||||||||
Giải Năm | 4950 | |||||||||||
Giải Sáu | 8363 | 1276 | 5155 | |||||||||
Giải Bảy | 127 | |||||||||||
Giải Tám | 91 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | |
2 | 27 |
3 | |
4 | |
5 | 50; 54; 55 |
6 | 63 |
7 | 72; 73; 75; 75; 76 |
8 | 83; 87; 87; 89 |
9 | 91; 94; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50 |
1 | 01; 91 |
2 | 72 |
3 | 63; 73; 83 |
4 | 54; 94 |
5 | 55; 75; 75 |
6 | 76 |
7 | 27; 87; 87; 97 |
8 | |
9 | 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-08-17","g0":"395087","g1":"30167","g2":"03109","g3":"86947-49743","g4":"79095-08429-67664-64481-30870-38771-44957","g5":"2365","g6":"7232-0493-6985","g7":"974","g8":"99","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 395087 | |||||||||||
Giải Nhất | 30167 | |||||||||||
Giải Nhì | 03109 | |||||||||||
Giải Ba | 86947 | 49743 | ||||||||||
Giải Tư | 79095 | 08429 | 67664 | 64481 | ||||||||
30870 | 38771 | 44957 | ||||||||||
Giải Năm | 2365 | |||||||||||
Giải Sáu | 7232 | 0493 | 6985 | |||||||||
Giải Bảy | 974 | |||||||||||
Giải Tám | 99 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 43; 47 |
5 | 57 |
6 | 64; 65; 67 |
7 | 70; 71; 74 |
8 | 81; 85; 87 |
9 | 93; 95; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 70 |
1 | 71; 81 |
2 | 32 |
3 | 43; 93 |
4 | 64; 74 |
5 | 65; 85; 95 |
6 | |
7 | 47; 57; 67; 87 |
8 | |
9 | 09; 29; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-08-10","g0":"478402","g1":"23984","g2":"31210","g3":"87288-33027","g4":"28742-29513-88646-71687-34326-03527-54311","g5":"5272","g6":"4015-6537-0866","g7":"125","g8":"62","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 478402 | |||||||||||
Giải Nhất | 23984 | |||||||||||
Giải Nhì | 31210 | |||||||||||
Giải Ba | 87288 | 33027 | ||||||||||
Giải Tư | 28742 | 29513 | 88646 | 71687 | ||||||||
34326 | 03527 | 54311 | ||||||||||
Giải Năm | 5272 | |||||||||||
Giải Sáu | 4015 | 6537 | 0866 | |||||||||
Giải Bảy | 125 | |||||||||||
Giải Tám | 62 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10; 11; 13; 15 |
2 | 25; 26; 27; 27 |
3 | 37 |
4 | 42; 46 |
5 | |
6 | 62; 66 |
7 | 72 |
8 | 84; 87; 88 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10 |
1 | 11 |
2 | 02; 42; 62; 72 |
3 | 13 |
4 | 84 |
5 | 15; 25 |
6 | 26; 46; 66 |
7 | 27; 27; 37; 87 |
8 | 88 |
9 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-08-03","g0":"308516","g1":"30965","g2":"16841","g3":"38697-46193","g4":"47924-07442-66529-93858-57785-03547-85048","g5":"6844","g6":"2595-9966-0123","g7":"652","g8":"27","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 308516 | |||||||||||
Giải Nhất | 30965 | |||||||||||
Giải Nhì | 16841 | |||||||||||
Giải Ba | 38697 | 46193 | ||||||||||
Giải Tư | 47924 | 07442 | 66529 | 93858 | ||||||||
57785 | 03547 | 85048 | ||||||||||
Giải Năm | 6844 | |||||||||||
Giải Sáu | 2595 | 9966 | 0123 | |||||||||
Giải Bảy | 652 | |||||||||||
Giải Tám | 27 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 16 |
2 | 23; 24; 27; 29 |
3 | |
4 | 41; 42; 44; 47; 48 |
5 | 52; 58 |
6 | 65; 66 |
7 | |
8 | 85 |
9 | 93; 95; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 41 |
2 | 42; 52 |
3 | 23; 93 |
4 | 24; 44 |
5 | 65; 85; 95 |
6 | 16; 66 |
7 | 27; 47; 97 |
8 | 48; 58 |
9 | 29 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động