XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết quả xổ số Quảng Trị tháng 06/2023
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-06-29","g0":"006175","g1":"84502","g2":"59494","g3":"12816-61611","g4":"92589-44939-33946-85151-74947-42248-60340","g5":"9317","g6":"7861-5557-6640","g7":"825","g8":"76","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 006175 | |||||||||||
Giải Nhất | 84502 | |||||||||||
Giải Nhì | 59494 | |||||||||||
Giải Ba | 12816 | 61611 | ||||||||||
Giải Tư | 92589 | 44939 | 33946 | 85151 | ||||||||
74947 | 42248 | 60340 | ||||||||||
Giải Năm | 9317 | |||||||||||
Giải Sáu | 7861 | 5557 | 6640 | |||||||||
Giải Bảy | 825 | |||||||||||
Giải Tám | 76 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11; 16; 17 |
2 | 25 |
3 | 39 |
4 | 40; 40; 46; 47; 48 |
5 | 51; 57 |
6 | 61 |
7 | 75; 76 |
8 | 89 |
9 | 94 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40; 40 |
1 | 11; 51; 61 |
2 | 02 |
3 | |
4 | 94 |
5 | 25; 75 |
6 | 16; 46; 76 |
7 | 17; 47; 57 |
8 | 48 |
9 | 39; 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-06-22","g0":"338770","g1":"91764","g2":"11783","g3":"04882-89185","g4":"00348-26831-46334-51380-75203-10812-44846","g5":"4604","g6":"5248-3600-0509","g7":"783","g8":"46","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 338770 | |||||||||||
Giải Nhất | 91764 | |||||||||||
Giải Nhì | 11783 | |||||||||||
Giải Ba | 04882 | 89185 | ||||||||||
Giải Tư | 00348 | 26831 | 46334 | 51380 | ||||||||
75203 | 10812 | 44846 | ||||||||||
Giải Năm | 4604 | |||||||||||
Giải Sáu | 5248 | 3600 | 0509 | |||||||||
Giải Bảy | 783 | |||||||||||
Giải Tám | 46 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 03; 04; 09 |
1 | 12 |
2 | |
3 | 31; 34 |
4 | 46; 46; 48; 48 |
5 | |
6 | 64 |
7 | 70 |
8 | 80; 82; 83; 83; 85 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 70; 80 |
1 | 31 |
2 | 12; 82 |
3 | 03; 83; 83 |
4 | 04; 34; 64 |
5 | 85 |
6 | 46; 46 |
7 | |
8 | 48; 48 |
9 | 09 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-06-15","g0":"537867","g1":"34265","g2":"46346","g3":"47782-66701","g4":"15587-80067-31216-78623-34637-79868-43095","g5":"7650","g6":"5463-5734-9992","g7":"960","g8":"96","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 537867 | |||||||||||
Giải Nhất | 34265 | |||||||||||
Giải Nhì | 46346 | |||||||||||
Giải Ba | 47782 | 66701 | ||||||||||
Giải Tư | 15587 | 80067 | 31216 | 78623 | ||||||||
34637 | 79868 | 43095 | ||||||||||
Giải Năm | 7650 | |||||||||||
Giải Sáu | 5463 | 5734 | 9992 | |||||||||
Giải Bảy | 960 | |||||||||||
Giải Tám | 96 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 16 |
2 | 23 |
3 | 34; 37 |
4 | 46 |
5 | 50 |
6 | 60; 63; 65; 67; 67; 68 |
7 | |
8 | 82; 87 |
9 | 92; 95; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 60 |
1 | 01 |
2 | 82; 92 |
3 | 23; 63 |
4 | 34 |
5 | 65; 95 |
6 | 16; 46; 96 |
7 | 37; 67; 67; 87 |
8 | 68 |
9 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-06-08","g0":"877517","g1":"70805","g2":"87228","g3":"42151-94592","g4":"87223-55480-10395-96351-82222-44506-34381","g5":"6160","g6":"4360-3383-1439","g7":"428","g8":"94","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 877517 | |||||||||||
Giải Nhất | 70805 | |||||||||||
Giải Nhì | 87228 | |||||||||||
Giải Ba | 42151 | 94592 | ||||||||||
Giải Tư | 87223 | 55480 | 10395 | 96351 | ||||||||
82222 | 44506 | 34381 | ||||||||||
Giải Năm | 6160 | |||||||||||
Giải Sáu | 4360 | 3383 | 1439 | |||||||||
Giải Bảy | 428 | |||||||||||
Giải Tám | 94 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05; 06 |
1 | 17 |
2 | 22; 23; 28; 28 |
3 | 39 |
4 | |
5 | 51; 51 |
6 | 60; 60 |
7 | |
8 | 80; 81; 83 |
9 | 92; 94; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60; 60; 80 |
1 | 51; 51; 81 |
2 | 22; 92 |
3 | 23; 83 |
4 | 94 |
5 | 05; 95 |
6 | 06 |
7 | 17 |
8 | 28; 28 |
9 | 39 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-06-01","g0":"379299","g1":"02073","g2":"24471","g3":"80788-12593","g4":"32830-59801-35861-41622-90108-35077-17201","g5":"9870","g6":"7650-3144-8911","g7":"982","g8":"87","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 379299 | |||||||||||
Giải Nhất | 02073 | |||||||||||
Giải Nhì | 24471 | |||||||||||
Giải Ba | 80788 | 12593 | ||||||||||
Giải Tư | 32830 | 59801 | 35861 | 41622 | ||||||||
90108 | 35077 | 17201 | ||||||||||
Giải Năm | 9870 | |||||||||||
Giải Sáu | 7650 | 3144 | 8911 | |||||||||
Giải Bảy | 982 | |||||||||||
Giải Tám | 87 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 01; 08 |
1 | 11 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 50 |
6 | 61 |
7 | 70; 71; 73; 77 |
8 | 82; 87; 88 |
9 | 93; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 50; 70 |
1 | 01; 01; 11; 61; 71 |
2 | 22; 82 |
3 | 73; 93 |
4 | 44 |
5 | |
6 | |
7 | 77; 87 |
8 | 08; 88 |
9 | 99 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động