XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết quả xổ số Quảng Trị tháng 06/2022
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-06-30","g0":"667576","g1":"06694","g2":"49869","g3":"09517-87308","g4":"10424-09931-64611-87297-85391-28334-96927","g5":"9724","g6":"2103-1660-4527","g7":"252","g8":"01","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 667576 | |||||||||||
Giải Nhất | 06694 | |||||||||||
Giải Nhì | 49869 | |||||||||||
Giải Ba | 09517 | 87308 | ||||||||||
Giải Tư | 10424 | 09931 | 64611 | 87297 | ||||||||
85391 | 28334 | 96927 | ||||||||||
Giải Năm | 9724 | |||||||||||
Giải Sáu | 2103 | 1660 | 4527 | |||||||||
Giải Bảy | 252 | |||||||||||
Giải Tám | 01 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 03; 08 |
1 | 11; 17 |
2 | 24; 24; 27; 27 |
3 | 31; 34 |
4 | |
5 | 52 |
6 | 60; 69 |
7 | 76 |
8 | |
9 | 91; 94; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60 |
1 | 01; 11; 31; 91 |
2 | 52 |
3 | 03 |
4 | 24; 24; 34; 94 |
5 | |
6 | 76 |
7 | 17; 27; 27; 97 |
8 | 08 |
9 | 69 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-06-23","g0":"184161","g1":"59599","g2":"82187","g3":"21910-53121","g4":"65996-03114-37936-17108-27077-32843-28953","g5":"4857","g6":"8313-3783-5376","g7":"329","g8":"43","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 184161 | |||||||||||
Giải Nhất | 59599 | |||||||||||
Giải Nhì | 82187 | |||||||||||
Giải Ba | 21910 | 53121 | ||||||||||
Giải Tư | 65996 | 03114 | 37936 | 17108 | ||||||||
27077 | 32843 | 28953 | ||||||||||
Giải Năm | 4857 | |||||||||||
Giải Sáu | 8313 | 3783 | 5376 | |||||||||
Giải Bảy | 329 | |||||||||||
Giải Tám | 43 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10; 13; 14 |
2 | 21; 29 |
3 | 36 |
4 | 43; 43 |
5 | 53; 57 |
6 | 61 |
7 | 76; 77 |
8 | 83; 87 |
9 | 96; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10 |
1 | 21; 61 |
2 | |
3 | 13; 43; 43; 53; 83 |
4 | 14 |
5 | |
6 | 36; 76; 96 |
7 | 57; 77; 87 |
8 | 08 |
9 | 29; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-06-16","g0":"572986","g1":"51515","g2":"51633","g3":"50290-08390","g4":"91215-68495-48865-42042-57559-30054-04700","g5":"9114","g6":"3189-5031-5226","g7":"890","g8":"45","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 572986 | |||||||||||
Giải Nhất | 51515 | |||||||||||
Giải Nhì | 51633 | |||||||||||
Giải Ba | 50290 | 08390 | ||||||||||
Giải Tư | 91215 | 68495 | 48865 | 42042 | ||||||||
57559 | 30054 | 04700 | ||||||||||
Giải Năm | 9114 | |||||||||||
Giải Sáu | 3189 | 5031 | 5226 | |||||||||
Giải Bảy | 890 | |||||||||||
Giải Tám | 45 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14; 15; 15 |
2 | 26 |
3 | 31; 33 |
4 | 42; 45 |
5 | 54; 59 |
6 | 65 |
7 | |
8 | 86; 89 |
9 | 90; 90; 90; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 90; 90; 90 |
1 | 31 |
2 | 42 |
3 | 33 |
4 | 14; 54 |
5 | 15; 15; 45; 65; 95 |
6 | 26; 86 |
7 | |
8 | |
9 | 59; 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-06-09","g0":"454443","g1":"66170","g2":"96660","g3":"66522-72318","g4":"44809-82463-74323-70948-27186-82683-79424","g5":"6141","g6":"4451-7743-7619","g7":"158","g8":"06","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 454443 | |||||||||||
Giải Nhất | 66170 | |||||||||||
Giải Nhì | 96660 | |||||||||||
Giải Ba | 66522 | 72318 | ||||||||||
Giải Tư | 44809 | 82463 | 74323 | 70948 | ||||||||
27186 | 82683 | 79424 | ||||||||||
Giải Năm | 6141 | |||||||||||
Giải Sáu | 4451 | 7743 | 7619 | |||||||||
Giải Bảy | 158 | |||||||||||
Giải Tám | 06 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06; 09 |
1 | 18; 19 |
2 | 22; 23; 24 |
3 | |
4 | 41; 43; 43; 48 |
5 | 51; 58 |
6 | 60; 63 |
7 | 70 |
8 | 83; 86 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60; 70 |
1 | 41; 51 |
2 | 22 |
3 | 23; 43; 43; 63; 83 |
4 | 24 |
5 | |
6 | 06; 86 |
7 | |
8 | 18; 48; 58 |
9 | 09; 19 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-06-02","g0":"796166","g1":"95261","g2":"12983","g3":"25957-58097","g4":"51737-33884-38912-23985-08249-17856-39989","g5":"7464","g6":"5432-8306-1755","g7":"703","g8":"00","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 796166 | |||||||||||
Giải Nhất | 95261 | |||||||||||
Giải Nhì | 12983 | |||||||||||
Giải Ba | 25957 | 58097 | ||||||||||
Giải Tư | 51737 | 33884 | 38912 | 23985 | ||||||||
08249 | 17856 | 39989 | ||||||||||
Giải Năm | 7464 | |||||||||||
Giải Sáu | 5432 | 8306 | 1755 | |||||||||
Giải Bảy | 703 | |||||||||||
Giải Tám | 00 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 03; 06 |
1 | 12 |
2 | |
3 | 32; 37 |
4 | 49 |
5 | 55; 56; 57 |
6 | 61; 64; 66 |
7 | |
8 | 83; 84; 85; 89 |
9 | 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 61 |
2 | 12; 32 |
3 | 03; 83 |
4 | 64; 84 |
5 | 55; 85 |
6 | 06; 56; 66 |
7 | 37; 57; 97 |
8 | |
9 | 49; 89 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động