XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết quả xổ số Quảng Trị tháng 04/2021
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-04-29","g0":"380101","g1":"58924","g2":"98918","g3":"04105-52009","g4":"32034-26381-23014-97637-74104-95021-98301","g5":"4460","g6":"8771-3938-8660","g7":"440","g8":"61","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 380101 | |||||||||||
Giải Nhất | 58924 | |||||||||||
Giải Nhì | 98918 | |||||||||||
Giải Ba | 04105 | 52009 | ||||||||||
Giải Tư | 32034 | 26381 | 23014 | 97637 | ||||||||
74104 | 95021 | 98301 | ||||||||||
Giải Năm | 4460 | |||||||||||
Giải Sáu | 8771 | 3938 | 8660 | |||||||||
Giải Bảy | 440 | |||||||||||
Giải Tám | 61 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 01; 04; 05; 09 |
1 | 14; 18 |
2 | 21; 24 |
3 | 34; 37; 38 |
4 | 40 |
5 | |
6 | 60; 60; 61 |
7 | 71 |
8 | 81 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40; 60; 60 |
1 | 01; 01; 21; 61; 71; 81 |
2 | |
3 | |
4 | 04; 14; 24; 34 |
5 | 05 |
6 | |
7 | 37 |
8 | 18; 38 |
9 | 09 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-04-22","g0":"411907","g1":"50458","g2":"49643","g3":"51354-35708","g4":"09832-53038-97536-59230-67372-31213-00403","g5":"7089","g6":"8583-8530-3626","g7":"890","g8":"08","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 411907 | |||||||||||
Giải Nhất | 50458 | |||||||||||
Giải Nhì | 49643 | |||||||||||
Giải Ba | 51354 | 35708 | ||||||||||
Giải Tư | 09832 | 53038 | 97536 | 59230 | ||||||||
67372 | 31213 | 00403 | ||||||||||
Giải Năm | 7089 | |||||||||||
Giải Sáu | 8583 | 8530 | 3626 | |||||||||
Giải Bảy | 890 | |||||||||||
Giải Tám | 08 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 07; 08; 08 |
1 | 13 |
2 | 26 |
3 | 30; 30; 32; 36; 38 |
4 | 43 |
5 | 54; 58 |
6 | |
7 | 72 |
8 | 83; 89 |
9 | 90 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 30; 90 |
1 | |
2 | 32; 72 |
3 | 03; 13; 43; 83 |
4 | 54 |
5 | |
6 | 26; 36 |
7 | 07 |
8 | 08; 08; 38; 58 |
9 | 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-04-15","g0":"642407","g1":"38724","g2":"72437","g3":"03706-07117","g4":"39174-78546-08473-00100-71374-14724-89597","g5":"4835","g6":"1664-0620-2423","g7":"737","g8":"57","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 642407 | |||||||||||
Giải Nhất | 38724 | |||||||||||
Giải Nhì | 72437 | |||||||||||
Giải Ba | 03706 | 07117 | ||||||||||
Giải Tư | 39174 | 78546 | 08473 | 00100 | ||||||||
71374 | 14724 | 89597 | ||||||||||
Giải Năm | 4835 | |||||||||||
Giải Sáu | 1664 | 0620 | 2423 | |||||||||
Giải Bảy | 737 | |||||||||||
Giải Tám | 57 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 06; 07 |
1 | 17 |
2 | 20; 23; 24; 24 |
3 | 35; 37; 37 |
4 | 46 |
5 | 57 |
6 | 64 |
7 | 73; 74; 74 |
8 | |
9 | 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 20 |
1 | |
2 | |
3 | 23; 73 |
4 | 24; 24; 64; 74; 74 |
5 | 35 |
6 | 06; 46 |
7 | 07; 17; 37; 37; 57; 97 |
8 | |
9 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-04-08","g0":"783287","g1":"90614","g2":"28204","g3":"00769-80879","g4":"72515-88610-12312-36225-61181-39266-36854","g5":"6684","g6":"9415-5412-9455","g7":"697","g8":"71","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 783287 | |||||||||||
Giải Nhất | 90614 | |||||||||||
Giải Nhì | 28204 | |||||||||||
Giải Ba | 00769 | 80879 | ||||||||||
Giải Tư | 72515 | 88610 | 12312 | 36225 | ||||||||
61181 | 39266 | 36854 | ||||||||||
Giải Năm | 6684 | |||||||||||
Giải Sáu | 9415 | 5412 | 9455 | |||||||||
Giải Bảy | 697 | |||||||||||
Giải Tám | 71 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10; 12; 12; 14; 15; 15 |
2 | 25 |
3 | |
4 | |
5 | 54; 55 |
6 | 66; 69 |
7 | 71; 79 |
8 | 81; 84; 87 |
9 | 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10 |
1 | 71; 81 |
2 | 12; 12 |
3 | |
4 | 04; 14; 54; 84 |
5 | 15; 15; 25; 55 |
6 | 66 |
7 | 87; 97 |
8 | |
9 | 69; 79 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2021-04-01","g0":"834349","g1":"95169","g2":"38279","g3":"32251-08302","g4":"10307-40915-52941-34496-50124-19605-56055","g5":"4318","g6":"1751-9126-0917","g7":"139","g8":"90","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 834349 | |||||||||||
Giải Nhất | 95169 | |||||||||||
Giải Nhì | 38279 | |||||||||||
Giải Ba | 32251 | 08302 | ||||||||||
Giải Tư | 10307 | 40915 | 52941 | 34496 | ||||||||
50124 | 19605 | 56055 | ||||||||||
Giải Năm | 4318 | |||||||||||
Giải Sáu | 1751 | 9126 | 0917 | |||||||||
Giải Bảy | 139 | |||||||||||
Giải Tám | 90 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 05; 07 |
1 | 15; 17; 18 |
2 | 24; 26 |
3 | 39 |
4 | 41; 49 |
5 | 51; 51; 55 |
6 | 69 |
7 | 79 |
8 | |
9 | 90; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 90 |
1 | 41; 51; 51 |
2 | 02 |
3 | |
4 | 24 |
5 | 05; 15; 55 |
6 | 26; 96 |
7 | 07; 17 |
8 | 18 |
9 | 39; 49; 69; 79 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động