XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết quả xổ số Quảng Trị tháng 03/2023
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-03-30","g0":"504530","g1":"18919","g2":"98142","g3":"18379-75960","g4":"51225-40280-64578-39477-45174-23786-03581","g5":"7976","g6":"9584-6245-6905","g7":"555","g8":"04","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 504530 | |||||||||||
Giải Nhất | 18919 | |||||||||||
Giải Nhì | 98142 | |||||||||||
Giải Ba | 18379 | 75960 | ||||||||||
Giải Tư | 51225 | 40280 | 64578 | 39477 | ||||||||
45174 | 23786 | 03581 | ||||||||||
Giải Năm | 7976 | |||||||||||
Giải Sáu | 9584 | 6245 | 6905 | |||||||||
Giải Bảy | 555 | |||||||||||
Giải Tám | 04 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04; 05 |
1 | 19 |
2 | 25 |
3 | 30 |
4 | 42; 45 |
5 | 55 |
6 | 60 |
7 | 74; 76; 77; 78; 79 |
8 | 80; 81; 84; 86 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 60; 80 |
1 | 81 |
2 | 42 |
3 | |
4 | 04; 74; 84 |
5 | 05; 25; 45; 55 |
6 | 76; 86 |
7 | 77 |
8 | 78 |
9 | 19; 79 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-03-23","g0":"554993","g1":"10996","g2":"62711","g3":"00380-30307","g4":"61866-15139-77276-82844-43978-22376-12617","g5":"3169","g6":"1581-6053-1710","g7":"113","g8":"78","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 554993 | |||||||||||
Giải Nhất | 10996 | |||||||||||
Giải Nhì | 62711 | |||||||||||
Giải Ba | 00380 | 30307 | ||||||||||
Giải Tư | 61866 | 15139 | 77276 | 82844 | ||||||||
43978 | 22376 | 12617 | ||||||||||
Giải Năm | 3169 | |||||||||||
Giải Sáu | 1581 | 6053 | 1710 | |||||||||
Giải Bảy | 113 | |||||||||||
Giải Tám | 78 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10; 11; 13; 17 |
2 | |
3 | 39 |
4 | 44 |
5 | 53 |
6 | 66; 69 |
7 | 76; 76; 78; 78 |
8 | 80; 81 |
9 | 93; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 80 |
1 | 11; 81 |
2 | |
3 | 13; 53; 93 |
4 | 44 |
5 | |
6 | 66; 76; 76; 96 |
7 | 07; 17 |
8 | 78; 78 |
9 | 39; 69 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-03-16","g0":"265537","g1":"46867","g2":"48140","g3":"82399-93313","g4":"62731-29739-26398-90404-70159-02216-06696","g5":"3984","g6":"7437-6622-3269","g7":"934","g8":"22","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 265537 | |||||||||||
Giải Nhất | 46867 | |||||||||||
Giải Nhì | 48140 | |||||||||||
Giải Ba | 82399 | 93313 | ||||||||||
Giải Tư | 62731 | 29739 | 26398 | 90404 | ||||||||
70159 | 02216 | 06696 | ||||||||||
Giải Năm | 3984 | |||||||||||
Giải Sáu | 7437 | 6622 | 3269 | |||||||||
Giải Bảy | 934 | |||||||||||
Giải Tám | 22 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13; 16 |
2 | 22; 22 |
3 | 31; 34; 37; 37; 39 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 67; 69 |
7 | |
8 | 84 |
9 | 96; 98; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40 |
1 | 31 |
2 | 22; 22 |
3 | 13 |
4 | 04; 34; 84 |
5 | |
6 | 16; 96 |
7 | 37; 37; 67 |
8 | 98 |
9 | 39; 59; 69; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-03-09","g0":"773793","g1":"51629","g2":"63707","g3":"39187-42500","g4":"13485-45157-35203-55421-20247-75188-26929","g5":"1785","g6":"4672-0685-3683","g7":"529","g8":"34","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 773793 | |||||||||||
Giải Nhất | 51629 | |||||||||||
Giải Nhì | 63707 | |||||||||||
Giải Ba | 39187 | 42500 | ||||||||||
Giải Tư | 13485 | 45157 | 35203 | 55421 | ||||||||
20247 | 75188 | 26929 | ||||||||||
Giải Năm | 1785 | |||||||||||
Giải Sáu | 4672 | 0685 | 3683 | |||||||||
Giải Bảy | 529 | |||||||||||
Giải Tám | 34 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 03; 07 |
1 | |
2 | 21; 29; 29; 29 |
3 | 34 |
4 | 47 |
5 | 57 |
6 | |
7 | 72 |
8 | 83; 85; 85; 85; 87; 88 |
9 | 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 21 |
2 | 72 |
3 | 03; 83; 93 |
4 | 34 |
5 | 85; 85; 85 |
6 | |
7 | 07; 47; 57; 87 |
8 | 88 |
9 | 29; 29; 29 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2023-03-02","g0":"480645","g1":"39467","g2":"49863","g3":"44218-92932","g4":"37003-12243-75694-23545-91350-29622-89598","g5":"9251","g6":"5166-5818-8484","g7":"846","g8":"53","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 480645 | |||||||||||
Giải Nhất | 39467 | |||||||||||
Giải Nhì | 49863 | |||||||||||
Giải Ba | 44218 | 92932 | ||||||||||
Giải Tư | 37003 | 12243 | 75694 | 23545 | ||||||||
91350 | 29622 | 89598 | ||||||||||
Giải Năm | 9251 | |||||||||||
Giải Sáu | 5166 | 5818 | 8484 | |||||||||
Giải Bảy | 846 | |||||||||||
Giải Tám | 53 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 18; 18 |
2 | 22 |
3 | 32 |
4 | 43; 45; 45; 46 |
5 | 50; 51; 53 |
6 | 63; 66; 67 |
7 | |
8 | 84 |
9 | 94; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50 |
1 | 51 |
2 | 22; 32 |
3 | 03; 43; 53; 63 |
4 | 84; 94 |
5 | 45; 45 |
6 | 46; 66 |
7 | 67 |
8 | 18; 18; 98 |
9 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động