XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết quả xổ số Quảng Trị tháng 03/2022
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-03-31","g0":"568290","g1":"85239","g2":"87925","g3":"87680-35728","g4":"69223-14251-31341-90251-25550-74945-77758","g5":"3093","g6":"6073-8046-1348","g7":"108","g8":"59","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 568290 | |||||||||||
Giải Nhất | 85239 | |||||||||||
Giải Nhì | 87925 | |||||||||||
Giải Ba | 87680 | 35728 | ||||||||||
Giải Tư | 69223 | 14251 | 31341 | 90251 | ||||||||
25550 | 74945 | 77758 | ||||||||||
Giải Năm | 3093 | |||||||||||
Giải Sáu | 6073 | 8046 | 1348 | |||||||||
Giải Bảy | 108 | |||||||||||
Giải Tám | 59 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | |
2 | 23; 25; 28 |
3 | 39 |
4 | 41; 45; 46; 48 |
5 | 50; 51; 51; 58; 59 |
6 | |
7 | 73 |
8 | 80 |
9 | 90; 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 80; 90 |
1 | 41; 51; 51 |
2 | |
3 | 23; 73; 93 |
4 | |
5 | 25; 45 |
6 | 46 |
7 | |
8 | 08; 28; 48; 58 |
9 | 39; 59 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-03-24","g0":"799269","g1":"23681","g2":"67269","g3":"81563-71510","g4":"97285-97481-05997-05138-82033-97097-39236","g5":"5229","g6":"6062-9085-8282","g7":"405","g8":"81","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 799269 | |||||||||||
Giải Nhất | 23681 | |||||||||||
Giải Nhì | 67269 | |||||||||||
Giải Ba | 81563 | 71510 | ||||||||||
Giải Tư | 97285 | 97481 | 05997 | 05138 | ||||||||
82033 | 97097 | 39236 | ||||||||||
Giải Năm | 5229 | |||||||||||
Giải Sáu | 6062 | 9085 | 8282 | |||||||||
Giải Bảy | 405 | |||||||||||
Giải Tám | 81 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 10 |
2 | 29 |
3 | 33; 36; 38 |
4 | |
5 | |
6 | 62; 63; 69; 69 |
7 | |
8 | 81; 81; 81; 82; 85; 85 |
9 | 97; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10 |
1 | 81; 81; 81 |
2 | 62; 82 |
3 | 33; 63 |
4 | |
5 | 05; 85; 85 |
6 | 36 |
7 | 97; 97 |
8 | 38 |
9 | 29; 69; 69 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-03-17","g0":"783020","g1":"04462","g2":"65135","g3":"11291-53262","g4":"43260-71745-05363-79185-75107-31575-91666","g5":"7062","g6":"7080-1345-0619","g7":"577","g8":"04","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 783020 | |||||||||||
Giải Nhất | 04462 | |||||||||||
Giải Nhì | 65135 | |||||||||||
Giải Ba | 11291 | 53262 | ||||||||||
Giải Tư | 43260 | 71745 | 05363 | 79185 | ||||||||
75107 | 31575 | 91666 | ||||||||||
Giải Năm | 7062 | |||||||||||
Giải Sáu | 7080 | 1345 | 0619 | |||||||||
Giải Bảy | 577 | |||||||||||
Giải Tám | 04 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04; 07 |
1 | 19 |
2 | 20 |
3 | 35 |
4 | 45; 45 |
5 | |
6 | 60; 62; 62; 62; 63; 66 |
7 | 75; 77 |
8 | 80; 85 |
9 | 91 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 60; 80 |
1 | 91 |
2 | 62; 62; 62 |
3 | 63 |
4 | 04 |
5 | 35; 45; 45; 75; 85 |
6 | 66 |
7 | 07; 77 |
8 | |
9 | 19 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-03-10","g0":"904097","g1":"61507","g2":"42299","g3":"64237-82703","g4":"53234-23613-85406-91678-51178-91123-55455","g5":"8298","g6":"2447-1941-9771","g7":"410","g8":"44","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 904097 | |||||||||||
Giải Nhất | 61507 | |||||||||||
Giải Nhì | 42299 | |||||||||||
Giải Ba | 64237 | 82703 | ||||||||||
Giải Tư | 53234 | 23613 | 85406 | 91678 | ||||||||
51178 | 91123 | 55455 | ||||||||||
Giải Năm | 8298 | |||||||||||
Giải Sáu | 2447 | 1941 | 9771 | |||||||||
Giải Bảy | 410 | |||||||||||
Giải Tám | 44 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 06; 07 |
1 | 10; 13 |
2 | 23 |
3 | 34; 37 |
4 | 41; 44; 47 |
5 | 55 |
6 | |
7 | 71; 78; 78 |
8 | |
9 | 97; 98; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10 |
1 | 41; 71 |
2 | |
3 | 03; 13; 23 |
4 | 34; 44 |
5 | 55 |
6 | 06 |
7 | 07; 37; 47; 97 |
8 | 78; 78; 98 |
9 | 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2022-03-03","g0":"813978","g1":"11291","g2":"38204","g3":"77535-27245","g4":"52900-83416-71009-93470-74974-23082-73714","g5":"0476","g6":"2261-8858-1252","g7":"960","g8":"67","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 813978 | |||||||||||
Giải Nhất | 11291 | |||||||||||
Giải Nhì | 38204 | |||||||||||
Giải Ba | 77535 | 27245 | ||||||||||
Giải Tư | 52900 | 83416 | 71009 | 93470 | ||||||||
74974 | 23082 | 73714 | ||||||||||
Giải Năm | 0476 | |||||||||||
Giải Sáu | 2261 | 8858 | 1252 | |||||||||
Giải Bảy | 960 | |||||||||||
Giải Tám | 67 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 04; 09 |
1 | 14; 16 |
2 | |
3 | 35 |
4 | 45 |
5 | 52; 58 |
6 | 60; 61; 67 |
7 | 70; 74; 76; 78 |
8 | 82 |
9 | 91 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 60; 70 |
1 | 61; 91 |
2 | 52; 82 |
3 | |
4 | 04; 14; 74 |
5 | 35; 45 |
6 | 16; 76 |
7 | 67 |
8 | 58; 78 |
9 | 09 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động