XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết quả xổ số Quảng Trị tháng 01/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-01-30","g0":"670044","g1":"81393","g2":"78487","g3":"24219-93205","g4":"34057-88488-91873-99384-73197-14282-74297","g5":"8797","g6":"6498-5899-7200","g7":"600","g8":"48","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 670044 | |||||||||||
Giải Nhất | 81393 | |||||||||||
Giải Nhì | 78487 | |||||||||||
Giải Ba | 24219 | 93205 | ||||||||||
Giải Tư | 34057 | 88488 | 91873 | 99384 | ||||||||
73197 | 14282 | 74297 | ||||||||||
Giải Năm | 8797 | |||||||||||
Giải Sáu | 6498 | 5899 | 7200 | |||||||||
Giải Bảy | 600 | |||||||||||
Giải Tám | 48 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 00; 05 |
1 | 19 |
2 | |
3 | |
4 | 44; 48 |
5 | 57 |
6 | |
7 | 73 |
8 | 82; 84; 87; 88 |
9 | 93; 97; 97; 97; 98; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 00 |
1 | |
2 | 82 |
3 | 73; 93 |
4 | 44; 84 |
5 | 05 |
6 | |
7 | 57; 87; 97; 97; 97 |
8 | 48; 88; 98 |
9 | 19; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-01-23","g0":"505760","g1":"71187","g2":"64786","g3":"46334-16344","g4":"76107-95571-95788-72505-86256-35939-83075","g5":"1461","g6":"2626-3003-2572","g7":"231","g8":"20","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 505760 | |||||||||||
Giải Nhất | 71187 | |||||||||||
Giải Nhì | 64786 | |||||||||||
Giải Ba | 46334 | 16344 | ||||||||||
Giải Tư | 76107 | 95571 | 95788 | 72505 | ||||||||
86256 | 35939 | 83075 | ||||||||||
Giải Năm | 1461 | |||||||||||
Giải Sáu | 2626 | 3003 | 2572 | |||||||||
Giải Bảy | 231 | |||||||||||
Giải Tám | 20 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 05; 07 |
1 | |
2 | 20; 26 |
3 | 31; 34; 39 |
4 | 44 |
5 | 56 |
6 | 60; 61 |
7 | 71; 72; 75 |
8 | 86; 87; 88 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 60 |
1 | 31; 61; 71 |
2 | 72 |
3 | 03 |
4 | 34; 44 |
5 | 05; 75 |
6 | 26; 56; 86 |
7 | 07; 87 |
8 | 88 |
9 | 39 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-01-16","g0":"107972","g1":"31844","g2":"06464","g3":"19196-12492","g4":"68740-90691-65377-07452-55124-88300-76867","g5":"1054","g6":"3144-3618-8762","g7":"748","g8":"59","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 107972 | |||||||||||
Giải Nhất | 31844 | |||||||||||
Giải Nhì | 06464 | |||||||||||
Giải Ba | 19196 | 12492 | ||||||||||
Giải Tư | 68740 | 90691 | 65377 | 07452 | ||||||||
55124 | 88300 | 76867 | ||||||||||
Giải Năm | 1054 | |||||||||||
Giải Sáu | 3144 | 3618 | 8762 | |||||||||
Giải Bảy | 748 | |||||||||||
Giải Tám | 59 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | |
4 | 40; 44; 44; 48 |
5 | 52; 54; 59 |
6 | 62; 64; 67 |
7 | 72; 77 |
8 | |
9 | 91; 92; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 40 |
1 | 91 |
2 | 52; 62; 72; 92 |
3 | |
4 | 24; 44; 44; 54; 64 |
5 | |
6 | 96 |
7 | 67; 77 |
8 | 18; 48 |
9 | 59 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-01-09","g0":"992094","g1":"93143","g2":"31780","g3":"84092-04852","g4":"42751-20685-79844-46616-91288-09955-28306","g5":"7669","g6":"8197-8032-9144","g7":"421","g8":"41","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 992094 | |||||||||||
Giải Nhất | 93143 | |||||||||||
Giải Nhì | 31780 | |||||||||||
Giải Ba | 84092 | 04852 | ||||||||||
Giải Tư | 42751 | 20685 | 79844 | 46616 | ||||||||
91288 | 09955 | 28306 | ||||||||||
Giải Năm | 7669 | |||||||||||
Giải Sáu | 8197 | 8032 | 9144 | |||||||||
Giải Bảy | 421 | |||||||||||
Giải Tám | 41 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | 41; 43; 44; 44 |
5 | 51; 52; 55 |
6 | 69 |
7 | |
8 | 80; 85; 88 |
9 | 92; 94; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 80 |
1 | 21; 41; 51 |
2 | 32; 52; 92 |
3 | 43 |
4 | 44; 44; 94 |
5 | 55; 85 |
6 | 06; 16 |
7 | 97 |
8 | 88 |
9 | 69 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Tr\u1ecb","sms_code":"qt","date":"2020-01-02","g0":"623700","g1":"21682","g2":"42312","g3":"31870-70732","g4":"98037-58311-15757-65821-98490-91424-24596","g5":"2288","g6":"6373-4962-4826","g7":"218","g8":"39","province_id":"35","region":"2"}
Đặc Biệt | 623700 | |||||||||||
Giải Nhất | 21682 | |||||||||||
Giải Nhì | 42312 | |||||||||||
Giải Ba | 31870 | 70732 | ||||||||||
Giải Tư | 98037 | 58311 | 15757 | 65821 | ||||||||
98490 | 91424 | 24596 | ||||||||||
Giải Năm | 2288 | |||||||||||
Giải Sáu | 6373 | 4962 | 4826 | |||||||||
Giải Bảy | 218 | |||||||||||
Giải Tám | 39 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11; 12; 18 |
2 | 21; 24; 26 |
3 | 32; 37; 39 |
4 | |
5 | 57 |
6 | 62 |
7 | 70; 73 |
8 | 82; 88 |
9 | 90; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 70; 90 |
1 | 11; 21 |
2 | 12; 32; 62; 82 |
3 | 73 |
4 | 24 |
5 | |
6 | 26; 96 |
7 | 37; 57 |
8 | 18; 88 |
9 | 39 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động