XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi tháng 10/2022
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2022-10-29","g0":"176117","g1":"62304","g2":"43904","g3":"35756-17242","g4":"89764-50691-01374-36441-31514-02790-24966","g5":"9389","g6":"1733-3303-2949","g7":"911","g8":"84","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 176117 | |||||||||||
Giải Nhất | 62304 | |||||||||||
Giải Nhì | 43904 | |||||||||||
Giải Ba | 35756 | 17242 | ||||||||||
Giải Tư | 89764 | 50691 | 01374 | 36441 | ||||||||
31514 | 02790 | 24966 | ||||||||||
Giải Năm | 9389 | |||||||||||
Giải Sáu | 1733 | 3303 | 2949 | |||||||||
Giải Bảy | 911 | |||||||||||
Giải Tám | 84 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 04; 04 |
1 | 11; 14; 17 |
2 | |
3 | 33 |
4 | 41; 42; 49 |
5 | 56 |
6 | 64; 66 |
7 | 74 |
8 | 84; 89 |
9 | 90; 91 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 90 |
1 | 11; 41; 91 |
2 | 42 |
3 | 03; 33 |
4 | 04; 04; 14; 64; 74; 84 |
5 | |
6 | 56; 66 |
7 | 17 |
8 | |
9 | 49; 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2022-10-22","g0":"432888","g1":"76888","g2":"43231","g3":"19579-27348","g4":"44829-01672-51821-10352-13939-17579-04644","g5":"7147","g6":"3388-1672-4873","g7":"857","g8":"22","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 432888 | |||||||||||
Giải Nhất | 76888 | |||||||||||
Giải Nhì | 43231 | |||||||||||
Giải Ba | 19579 | 27348 | ||||||||||
Giải Tư | 44829 | 01672 | 51821 | 10352 | ||||||||
13939 | 17579 | 04644 | ||||||||||
Giải Năm | 7147 | |||||||||||
Giải Sáu | 3388 | 1672 | 4873 | |||||||||
Giải Bảy | 857 | |||||||||||
Giải Tám | 22 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 21; 22; 29 |
3 | 31; 39 |
4 | 44; 47; 48 |
5 | 52; 57 |
6 | |
7 | 72; 72; 73; 79; 79 |
8 | 88; 88; 88 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 21; 31 |
2 | 22; 52; 72; 72 |
3 | 73 |
4 | 44 |
5 | |
6 | |
7 | 47; 57 |
8 | 48; 88; 88; 88 |
9 | 29; 39; 79; 79 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2022-10-15","g0":"632109","g1":"55020","g2":"28613","g3":"53706-42040","g4":"55774-32346-07981-73525-40062-21758-48868","g5":"8228","g6":"9775-6915-1361","g7":"425","g8":"02","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 632109 | |||||||||||
Giải Nhất | 55020 | |||||||||||
Giải Nhì | 28613 | |||||||||||
Giải Ba | 53706 | 42040 | ||||||||||
Giải Tư | 55774 | 32346 | 07981 | 73525 | ||||||||
40062 | 21758 | 48868 | ||||||||||
Giải Năm | 8228 | |||||||||||
Giải Sáu | 9775 | 6915 | 1361 | |||||||||
Giải Bảy | 425 | |||||||||||
Giải Tám | 02 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 06; 09 |
1 | 13; 15 |
2 | 20; 25; 25; 28 |
3 | |
4 | 40; 46 |
5 | 58 |
6 | 61; 62; 68 |
7 | 74; 75 |
8 | 81 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 40 |
1 | 61; 81 |
2 | 02; 62 |
3 | 13 |
4 | 74 |
5 | 15; 25; 25; 75 |
6 | 06; 46 |
7 | |
8 | 28; 58; 68 |
9 | 09 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2022-10-08","g0":"353473","g1":"15634","g2":"43404","g3":"16026-59941","g4":"23313-08272-47426-84879-25773-98900-46915","g5":"6317","g6":"2212-5366-7727","g7":"921","g8":"59","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 353473 | |||||||||||
Giải Nhất | 15634 | |||||||||||
Giải Nhì | 43404 | |||||||||||
Giải Ba | 16026 | 59941 | ||||||||||
Giải Tư | 23313 | 08272 | 47426 | 84879 | ||||||||
25773 | 98900 | 46915 | ||||||||||
Giải Năm | 6317 | |||||||||||
Giải Sáu | 2212 | 5366 | 7727 | |||||||||
Giải Bảy | 921 | |||||||||||
Giải Tám | 59 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 04 |
1 | 12; 13; 15; 17 |
2 | 21; 26; 26; 27 |
3 | 34 |
4 | 41 |
5 | 59 |
6 | 66 |
7 | 72; 73; 73; 79 |
8 | |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 21; 41 |
2 | 12; 72 |
3 | 13; 73; 73 |
4 | 04; 34 |
5 | 15 |
6 | 26; 26; 66 |
7 | 17; 27 |
8 | |
9 | 59; 79 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2022-10-01","g0":"800622","g1":"79239","g2":"11871","g3":"91459-66515","g4":"06821-95278-51253-15560-96405-58795-88598","g5":"3832","g6":"8273-8936-0318","g7":"450","g8":"86","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 800622 | |||||||||||
Giải Nhất | 79239 | |||||||||||
Giải Nhì | 11871 | |||||||||||
Giải Ba | 91459 | 66515 | ||||||||||
Giải Tư | 06821 | 95278 | 51253 | 15560 | ||||||||
96405 | 58795 | 88598 | ||||||||||
Giải Năm | 3832 | |||||||||||
Giải Sáu | 8273 | 8936 | 0318 | |||||||||
Giải Bảy | 450 | |||||||||||
Giải Tám | 86 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 15; 18 |
2 | 21; 22 |
3 | 32; 36; 39 |
4 | |
5 | 50; 53; 59 |
6 | 60 |
7 | 71; 73; 78 |
8 | 86 |
9 | 95; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 60 |
1 | 21; 71 |
2 | 22; 32 |
3 | 53; 73 |
4 | |
5 | 05; 15; 95 |
6 | 36; 86 |
7 | |
8 | 18; 78; 98 |
9 | 39; 59 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động