XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi tháng 10/2021
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2021-10-30","g0":"747354","g1":"25999","g2":"71693","g3":"16552-73356","g4":"00472-32979-71408-60605-24747-87329-25301","g5":"4655","g6":"9628-4788-6505","g7":"566","g8":"98","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 747354 | |||||||||||
Giải Nhất | 25999 | |||||||||||
Giải Nhì | 71693 | |||||||||||
Giải Ba | 16552 | 73356 | ||||||||||
Giải Tư | 00472 | 32979 | 71408 | 60605 | ||||||||
24747 | 87329 | 25301 | ||||||||||
Giải Năm | 4655 | |||||||||||
Giải Sáu | 9628 | 4788 | 6505 | |||||||||
Giải Bảy | 566 | |||||||||||
Giải Tám | 98 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 05; 05; 08 |
1 | |
2 | 28; 29 |
3 | |
4 | 47 |
5 | 52; 54; 55; 56 |
6 | 66 |
7 | 72; 79 |
8 | 88 |
9 | 93; 98; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 01 |
2 | 52; 72 |
3 | 93 |
4 | 54 |
5 | 05; 05; 55 |
6 | 56; 66 |
7 | 47 |
8 | 08; 28; 88; 98 |
9 | 29; 79; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2021-10-23","g0":"218577","g1":"99072","g2":"32289","g3":"37481-50925","g4":"02528-25697-25663-66961-39279-75055-95045","g5":"4192","g6":"6113-5688-0236","g7":"380","g8":"54","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 218577 | |||||||||||
Giải Nhất | 99072 | |||||||||||
Giải Nhì | 32289 | |||||||||||
Giải Ba | 37481 | 50925 | ||||||||||
Giải Tư | 02528 | 25697 | 25663 | 66961 | ||||||||
39279 | 75055 | 95045 | ||||||||||
Giải Năm | 4192 | |||||||||||
Giải Sáu | 6113 | 5688 | 0236 | |||||||||
Giải Bảy | 380 | |||||||||||
Giải Tám | 54 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 13 |
2 | 25; 28 |
3 | 36 |
4 | 45 |
5 | 54; 55 |
6 | 61; 63 |
7 | 72; 77; 79 |
8 | 80; 81; 88; 89 |
9 | 92; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 80 |
1 | 61; 81 |
2 | 72; 92 |
3 | 13; 63 |
4 | 54 |
5 | 25; 45; 55 |
6 | 36 |
7 | 77; 97 |
8 | 28; 88 |
9 | 79; 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2021-10-16","g0":"734920","g1":"01223","g2":"36832","g3":"61234-16212","g4":"44776-00381-43624-05302-18289-06624-78135","g5":"4517","g6":"6649-1014-6475","g7":"821","g8":"47","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 734920 | |||||||||||
Giải Nhất | 01223 | |||||||||||
Giải Nhì | 36832 | |||||||||||
Giải Ba | 61234 | 16212 | ||||||||||
Giải Tư | 44776 | 00381 | 43624 | 05302 | ||||||||
18289 | 06624 | 78135 | ||||||||||
Giải Năm | 4517 | |||||||||||
Giải Sáu | 6649 | 1014 | 6475 | |||||||||
Giải Bảy | 821 | |||||||||||
Giải Tám | 47 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 12; 14; 17 |
2 | 20; 21; 23; 24; 24 |
3 | 32; 34; 35 |
4 | 47; 49 |
5 | |
6 | |
7 | 75; 76 |
8 | 81; 89 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20 |
1 | 21; 81 |
2 | 02; 12; 32 |
3 | 23 |
4 | 14; 24; 24; 34 |
5 | 35; 75 |
6 | 76 |
7 | 17; 47 |
8 | |
9 | 49; 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2021-10-09","g0":"418231","g1":"14043","g2":"66422","g3":"42478-60457","g4":"77961-38295-20552-92009-87937-24690-07503","g5":"0883","g6":"4891-5276-5735","g7":"004","g8":"91","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 418231 | |||||||||||
Giải Nhất | 14043 | |||||||||||
Giải Nhì | 66422 | |||||||||||
Giải Ba | 42478 | 60457 | ||||||||||
Giải Tư | 77961 | 38295 | 20552 | 92009 | ||||||||
87937 | 24690 | 07503 | ||||||||||
Giải Năm | 0883 | |||||||||||
Giải Sáu | 4891 | 5276 | 5735 | |||||||||
Giải Bảy | 004 | |||||||||||
Giải Tám | 91 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 04; 09 |
1 | |
2 | 22 |
3 | 31; 35; 37 |
4 | 43 |
5 | 52; 57 |
6 | 61 |
7 | 76; 78 |
8 | 83 |
9 | 90; 91; 91; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 90 |
1 | 31; 61; 91; 91 |
2 | 22; 52 |
3 | 03; 43; 83 |
4 | 04 |
5 | 35; 95 |
6 | 76 |
7 | 37; 57 |
8 | 78 |
9 | 09 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2021-10-02","g0":"270910","g1":"85661","g2":"63262","g3":"51709-07966","g4":"22919-49218-81091-42476-44904-87180-95408","g5":"8774","g6":"7731-1902-4187","g7":"820","g8":"98","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 270910 | |||||||||||
Giải Nhất | 85661 | |||||||||||
Giải Nhì | 63262 | |||||||||||
Giải Ba | 51709 | 07966 | ||||||||||
Giải Tư | 22919 | 49218 | 81091 | 42476 | ||||||||
44904 | 87180 | 95408 | ||||||||||
Giải Năm | 8774 | |||||||||||
Giải Sáu | 7731 | 1902 | 4187 | |||||||||
Giải Bảy | 820 | |||||||||||
Giải Tám | 98 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 04; 08; 09 |
1 | 10; 18; 19 |
2 | 20 |
3 | 31 |
4 | |
5 | |
6 | 61; 62; 66 |
7 | 74; 76 |
8 | 80; 87 |
9 | 91; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 20; 80 |
1 | 31; 61; 91 |
2 | 02; 62 |
3 | |
4 | 04; 74 |
5 | |
6 | 66; 76 |
7 | 87 |
8 | 08; 18; 98 |
9 | 09; 19 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động