XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Quảng Ngãi tháng 10/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2020-10-31","g0":"793350","g1":"42281","g2":"01369","g3":"99407-44228","g4":"38432-09688-79188-95276-22615-17978-38702","g5":"0971","g6":"7733-2910-5841","g7":"191","g8":"91","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 793350 | |||||||||||
Giải Nhất | 42281 | |||||||||||
Giải Nhì | 01369 | |||||||||||
Giải Ba | 99407 | 44228 | ||||||||||
Giải Tư | 38432 | 09688 | 79188 | 95276 | ||||||||
22615 | 17978 | 38702 | ||||||||||
Giải Năm | 0971 | |||||||||||
Giải Sáu | 7733 | 2910 | 5841 | |||||||||
Giải Bảy | 191 | |||||||||||
Giải Tám | 91 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 07 |
1 | 10; 15 |
2 | 28 |
3 | 32; 33 |
4 | 41 |
5 | 50 |
6 | 69 |
7 | 71; 76; 78 |
8 | 81; 88; 88 |
9 | 91; 91 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 50 |
1 | 41; 71; 81; 91; 91 |
2 | 02; 32 |
3 | 33 |
4 | |
5 | 15 |
6 | 76 |
7 | 07 |
8 | 28; 78; 88; 88 |
9 | 69 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2020-10-24","g0":"639397","g1":"43766","g2":"07627","g3":"78038-61947","g4":"61382-92810-52712-19849-46647-01152-88241","g5":"7630","g6":"3915-9962-6187","g7":"299","g8":"48","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 639397 | |||||||||||
Giải Nhất | 43766 | |||||||||||
Giải Nhì | 07627 | |||||||||||
Giải Ba | 78038 | 61947 | ||||||||||
Giải Tư | 61382 | 92810 | 52712 | 19849 | ||||||||
46647 | 01152 | 88241 | ||||||||||
Giải Năm | 7630 | |||||||||||
Giải Sáu | 3915 | 9962 | 6187 | |||||||||
Giải Bảy | 299 | |||||||||||
Giải Tám | 48 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 10; 12; 15 |
2 | 27 |
3 | 30; 38 |
4 | 41; 47; 47; 48; 49 |
5 | 52 |
6 | 62; 66 |
7 | |
8 | 82; 87 |
9 | 97; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 30 |
1 | 41 |
2 | 12; 52; 62; 82 |
3 | |
4 | |
5 | 15 |
6 | 66 |
7 | 27; 47; 47; 87; 97 |
8 | 38; 48 |
9 | 49; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2020-10-17","g0":"246954","g1":"98233","g2":"16544","g3":"52701-80525","g4":"34280-84943-75668-43498-59134-32029-95320","g5":"8810","g6":"2412-0035-7500","g7":"619","g8":"42","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 246954 | |||||||||||
Giải Nhất | 98233 | |||||||||||
Giải Nhì | 16544 | |||||||||||
Giải Ba | 52701 | 80525 | ||||||||||
Giải Tư | 34280 | 84943 | 75668 | 43498 | ||||||||
59134 | 32029 | 95320 | ||||||||||
Giải Năm | 8810 | |||||||||||
Giải Sáu | 2412 | 0035 | 7500 | |||||||||
Giải Bảy | 619 | |||||||||||
Giải Tám | 42 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 01 |
1 | 10; 12; 19 |
2 | 20; 25; 29 |
3 | 33; 34; 35 |
4 | 42; 43; 44 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | |
8 | 80 |
9 | 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 10; 20; 80 |
1 | 01 |
2 | 12; 42 |
3 | 33; 43 |
4 | 34; 44; 54 |
5 | 25; 35 |
6 | |
7 | |
8 | 68; 98 |
9 | 19; 29 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2020-10-10","g0":"266910","g1":"42096","g2":"20590","g3":"45670-75480","g4":"72035-97685-77718-70576-85357-47072-96167","g5":"0407","g6":"5985-7758-1302","g7":"148","g8":"03","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 266910 | |||||||||||
Giải Nhất | 42096 | |||||||||||
Giải Nhì | 20590 | |||||||||||
Giải Ba | 45670 | 75480 | ||||||||||
Giải Tư | 72035 | 97685 | 77718 | 70576 | ||||||||
85357 | 47072 | 96167 | ||||||||||
Giải Năm | 0407 | |||||||||||
Giải Sáu | 5985 | 7758 | 1302 | |||||||||
Giải Bảy | 148 | |||||||||||
Giải Tám | 03 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 03; 07 |
1 | 10; 18 |
2 | |
3 | 35 |
4 | 48 |
5 | 57; 58 |
6 | 67 |
7 | 70; 72; 76 |
8 | 80; 85; 85 |
9 | 90; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 70; 80; 90 |
1 | |
2 | 02; 72 |
3 | 03 |
4 | |
5 | 35; 85; 85 |
6 | 76; 96 |
7 | 07; 57; 67 |
8 | 18; 48; 58 |
9 |
{"name":"Qu\u1ea3ng Ng\u00e3i","sms_code":"qni","date":"2020-10-03","g0":"007973","g1":"53649","g2":"18484","g3":"60580-03217","g4":"17822-10383-88467-93623-34386-04237-03148","g5":"7208","g6":"0968-3718-3391","g7":"674","g8":"52","province_id":"33","region":"2"}
Đặc Biệt | 007973 | |||||||||||
Giải Nhất | 53649 | |||||||||||
Giải Nhì | 18484 | |||||||||||
Giải Ba | 60580 | 03217 | ||||||||||
Giải Tư | 17822 | 10383 | 88467 | 93623 | ||||||||
34386 | 04237 | 03148 | ||||||||||
Giải Năm | 7208 | |||||||||||
Giải Sáu | 0968 | 3718 | 3391 | |||||||||
Giải Bảy | 674 | |||||||||||
Giải Tám | 52 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 17; 18 |
2 | 22; 23 |
3 | 37 |
4 | 48; 49 |
5 | 52 |
6 | 67; 68 |
7 | 73; 74 |
8 | 80; 83; 84; 86 |
9 | 91 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 80 |
1 | 91 |
2 | 22; 52 |
3 | 23; 73; 83 |
4 | 74; 84 |
5 | |
6 | 86 |
7 | 17; 37; 67 |
8 | 08; 18; 48; 68 |
9 | 49 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động