XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình tháng 12/2022
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2022-12-29","g0":"791237","g1":"99947","g2":"99726","g3":"48778-70757","g4":"15788-05552-32445-62414-69268-79830-01908","g5":"7043","g6":"5911-9129-8094","g7":"350","g8":"66","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 791237 | |||||||||||
Giải Nhất | 99947 | |||||||||||
Giải Nhì | 99726 | |||||||||||
Giải Ba | 48778 | 70757 | ||||||||||
Giải Tư | 15788 | 05552 | 32445 | 62414 | ||||||||
69268 | 79830 | 01908 | ||||||||||
Giải Năm | 7043 | |||||||||||
Giải Sáu | 5911 | 9129 | 8094 | |||||||||
Giải Bảy | 350 | |||||||||||
Giải Tám | 66 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11; 14 |
2 | 26; 29 |
3 | 30; 37 |
4 | 43; 45; 47 |
5 | 50; 52; 57 |
6 | 66; 68 |
7 | 78 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 50 |
1 | 11 |
2 | 52 |
3 | 43 |
4 | 14; 94 |
5 | 45 |
6 | 26; 66 |
7 | 37; 47; 57 |
8 | 08; 68; 78; 88 |
9 | 29 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2022-12-22","g0":"471653","g1":"34086","g2":"76493","g3":"44806-73834","g4":"78504-85151-99746-25134-15228-48292-89583","g5":"8885","g6":"5808-4214-5889","g7":"058","g8":"48","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 471653 | |||||||||||
Giải Nhất | 34086 | |||||||||||
Giải Nhì | 76493 | |||||||||||
Giải Ba | 44806 | 73834 | ||||||||||
Giải Tư | 78504 | 85151 | 99746 | 25134 | ||||||||
15228 | 48292 | 89583 | ||||||||||
Giải Năm | 8885 | |||||||||||
Giải Sáu | 5808 | 4214 | 5889 | |||||||||
Giải Bảy | 058 | |||||||||||
Giải Tám | 48 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04; 06; 08 |
1 | 14 |
2 | 28 |
3 | 34; 34 |
4 | 46; 48 |
5 | 51; 53; 58 |
6 | |
7 | |
8 | 83; 85; 86; 89 |
9 | 92; 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 51 |
2 | 92 |
3 | 53; 83; 93 |
4 | 04; 14; 34; 34 |
5 | 85 |
6 | 06; 46; 86 |
7 | |
8 | 08; 28; 48; 58 |
9 | 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2022-12-15","g0":"178713","g1":"39944","g2":"40657","g3":"96430-61151","g4":"08418-65085-88558-75008-42544-50798-79043","g5":"1960","g6":"4209-3939-4414","g7":"770","g8":"78","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 178713 | |||||||||||
Giải Nhất | 39944 | |||||||||||
Giải Nhì | 40657 | |||||||||||
Giải Ba | 96430 | 61151 | ||||||||||
Giải Tư | 08418 | 65085 | 88558 | 75008 | ||||||||
42544 | 50798 | 79043 | ||||||||||
Giải Năm | 1960 | |||||||||||
Giải Sáu | 4209 | 3939 | 4414 | |||||||||
Giải Bảy | 770 | |||||||||||
Giải Tám | 78 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08; 09 |
1 | 13; 14; 18 |
2 | |
3 | 30; 39 |
4 | 43; 44; 44 |
5 | 51; 57; 58 |
6 | 60 |
7 | 70; 78 |
8 | 85 |
9 | 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 60; 70 |
1 | 51 |
2 | |
3 | 13; 43 |
4 | 14; 44; 44 |
5 | 85 |
6 | |
7 | 57 |
8 | 08; 18; 58; 78; 98 |
9 | 09; 39 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2022-12-08","g0":"491309","g1":"79058","g2":"25812","g3":"10378-82348","g4":"21569-52341-83093-93087-94431-43189-93237","g5":"0408","g6":"0200-3696-5096","g7":"182","g8":"10","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 491309 | |||||||||||
Giải Nhất | 79058 | |||||||||||
Giải Nhì | 25812 | |||||||||||
Giải Ba | 10378 | 82348 | ||||||||||
Giải Tư | 21569 | 52341 | 83093 | 93087 | ||||||||
94431 | 43189 | 93237 | ||||||||||
Giải Năm | 0408 | |||||||||||
Giải Sáu | 0200 | 3696 | 5096 | |||||||||
Giải Bảy | 182 | |||||||||||
Giải Tám | 10 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 08; 09 |
1 | 10; 12 |
2 | |
3 | 31; 37 |
4 | 41; 48 |
5 | 58 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 82; 87; 89 |
9 | 93; 96; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 10 |
1 | 31; 41 |
2 | 12; 82 |
3 | 93 |
4 | |
5 | |
6 | 96; 96 |
7 | 37; 87 |
8 | 08; 48; 58; 78 |
9 | 09; 69; 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2022-12-01","g0":"120545","g1":"60655","g2":"43733","g3":"71214-50361","g4":"29331-52873-30641-32491-34205-15790-51228","g5":"6917","g6":"3065-8619-9834","g7":"114","g8":"29","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 120545 | |||||||||||
Giải Nhất | 60655 | |||||||||||
Giải Nhì | 43733 | |||||||||||
Giải Ba | 71214 | 50361 | ||||||||||
Giải Tư | 29331 | 52873 | 30641 | 32491 | ||||||||
34205 | 15790 | 51228 | ||||||||||
Giải Năm | 6917 | |||||||||||
Giải Sáu | 3065 | 8619 | 9834 | |||||||||
Giải Bảy | 114 | |||||||||||
Giải Tám | 29 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 14; 14; 17; 19 |
2 | 28; 29 |
3 | 31; 33; 34 |
4 | 41; 45 |
5 | 55 |
6 | 61; 65 |
7 | 73 |
8 | |
9 | 90; 91 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 90 |
1 | 31; 41; 61; 91 |
2 | |
3 | 33; 73 |
4 | 14; 14; 34 |
5 | 05; 45; 55; 65 |
6 | |
7 | 17 |
8 | 28 |
9 | 19; 29 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động