XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình tháng 10/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-10-29","g0":"454997","g1":"78856","g2":"53644","g3":"62503-98560","g4":"36690-30022-55415-93244-31271-46792-41864","g5":"4608","g6":"6472-1082-5407","g7":"795","g8":"02","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 454997 | |||||||||||
Giải Nhất | 78856 | |||||||||||
Giải Nhì | 53644 | |||||||||||
Giải Ba | 62503 | 98560 | ||||||||||
Giải Tư | 36690 | 30022 | 55415 | 93244 | ||||||||
31271 | 46792 | 41864 | ||||||||||
Giải Năm | 4608 | |||||||||||
Giải Sáu | 6472 | 1082 | 5407 | |||||||||
Giải Bảy | 795 | |||||||||||
Giải Tám | 02 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 03; 07; 08 |
1 | 15 |
2 | 22 |
3 | |
4 | 44; 44 |
5 | 56 |
6 | 60; 64 |
7 | 71; 72 |
8 | 82 |
9 | 90; 92; 95; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60; 90 |
1 | 71 |
2 | 02; 22; 72; 82; 92 |
3 | 03 |
4 | 44; 44; 64 |
5 | 15; 95 |
6 | 56 |
7 | 07; 97 |
8 | 08 |
9 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-10-22","g0":"728919","g1":"45293","g2":"41998","g3":"80190-62389","g4":"82104-51664-86060-74908-83897-08059-30320","g5":"4851","g6":"9726-3687-4241","g7":"156","g8":"80","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 728919 | |||||||||||
Giải Nhất | 45293 | |||||||||||
Giải Nhì | 41998 | |||||||||||
Giải Ba | 80190 | 62389 | ||||||||||
Giải Tư | 82104 | 51664 | 86060 | 74908 | ||||||||
83897 | 08059 | 30320 | ||||||||||
Giải Năm | 4851 | |||||||||||
Giải Sáu | 9726 | 3687 | 4241 | |||||||||
Giải Bảy | 156 | |||||||||||
Giải Tám | 80 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04; 08 |
1 | 19 |
2 | 20; 26 |
3 | |
4 | 41 |
5 | 51; 56; 59 |
6 | 60; 64 |
7 | |
8 | 80; 87; 89 |
9 | 90; 93; 97; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 60; 80; 90 |
1 | 41; 51 |
2 | |
3 | 93 |
4 | 04; 64 |
5 | |
6 | 26; 56 |
7 | 87; 97 |
8 | 08; 98 |
9 | 19; 59; 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-10-15","g0":"597319","g1":"41440","g2":"58115","g3":"79641-02682","g4":"80515-88471-04246-43159-51029-93578-20139","g5":"5962","g6":"9348-6853-4976","g7":"601","g8":"06","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 597319 | |||||||||||
Giải Nhất | 41440 | |||||||||||
Giải Nhì | 58115 | |||||||||||
Giải Ba | 79641 | 02682 | ||||||||||
Giải Tư | 80515 | 88471 | 04246 | 43159 | ||||||||
51029 | 93578 | 20139 | ||||||||||
Giải Năm | 5962 | |||||||||||
Giải Sáu | 9348 | 6853 | 4976 | |||||||||
Giải Bảy | 601 | |||||||||||
Giải Tám | 06 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 06 |
1 | 15; 15; 19 |
2 | 29 |
3 | 39 |
4 | 40; 41; 46; 48 |
5 | 53; 59 |
6 | 62 |
7 | 71; 76; 78 |
8 | 82 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40 |
1 | 01; 41; 71 |
2 | 62; 82 |
3 | 53 |
4 | |
5 | 15; 15 |
6 | 06; 46; 76 |
7 | |
8 | 48; 78 |
9 | 19; 29; 39; 59 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-10-08","g0":"834316","g1":"45464","g2":"55140","g3":"92959-78131","g4":"68278-98584-72879-23570-82821-03322-16920","g5":"5333","g6":"8106-3989-1306","g7":"076","g8":"49","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 834316 | |||||||||||
Giải Nhất | 45464 | |||||||||||
Giải Nhì | 55140 | |||||||||||
Giải Ba | 92959 | 78131 | ||||||||||
Giải Tư | 68278 | 98584 | 72879 | 23570 | ||||||||
82821 | 03322 | 16920 | ||||||||||
Giải Năm | 5333 | |||||||||||
Giải Sáu | 8106 | 3989 | 1306 | |||||||||
Giải Bảy | 076 | |||||||||||
Giải Tám | 49 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06; 06 |
1 | 16 |
2 | 20; 21; 22 |
3 | 31; 33 |
4 | 40; 49 |
5 | 59 |
6 | 64 |
7 | 70; 76; 78; 79 |
8 | 84; 89 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 40; 70 |
1 | 21; 31 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 64; 84 |
5 | |
6 | 06; 06; 16; 76 |
7 | |
8 | 78 |
9 | 49; 59; 79; 89 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-10-01","g0":"380530","g1":"58645","g2":"12488","g3":"35540-33929","g4":"67174-01076-79229-44370-82767-11606-79825","g5":"8761","g6":"0177-9635-0091","g7":"606","g8":"84","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 380530 | |||||||||||
Giải Nhất | 58645 | |||||||||||
Giải Nhì | 12488 | |||||||||||
Giải Ba | 35540 | 33929 | ||||||||||
Giải Tư | 67174 | 01076 | 79229 | 44370 | ||||||||
82767 | 11606 | 79825 | ||||||||||
Giải Năm | 8761 | |||||||||||
Giải Sáu | 0177 | 9635 | 0091 | |||||||||
Giải Bảy | 606 | |||||||||||
Giải Tám | 84 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06; 06 |
1 | |
2 | 25; 29; 29 |
3 | 30; 35 |
4 | 40; 45 |
5 | |
6 | 61; 67 |
7 | 70; 74; 76; 77 |
8 | 84; 88 |
9 | 91 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 40; 70 |
1 | 61; 91 |
2 | |
3 | |
4 | 74; 84 |
5 | 25; 35; 45 |
6 | 06; 06; 76 |
7 | 67; 77 |
8 | 88 |
9 | 29; 29 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động