XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình tháng 09/2022
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2022-09-29","g0":"745635","g1":"04390","g2":"82332","g3":"23554-05877","g4":"04543-89481-27583-10426-58732-01091-39750","g5":"6770","g6":"9763-2252-0237","g7":"264","g8":"93","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 745635 | |||||||||||
Giải Nhất | 04390 | |||||||||||
Giải Nhì | 82332 | |||||||||||
Giải Ba | 23554 | 05877 | ||||||||||
Giải Tư | 04543 | 89481 | 27583 | 10426 | ||||||||
58732 | 01091 | 39750 | ||||||||||
Giải Năm | 6770 | |||||||||||
Giải Sáu | 9763 | 2252 | 0237 | |||||||||
Giải Bảy | 264 | |||||||||||
Giải Tám | 93 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 26 |
3 | 32; 32; 35; 37 |
4 | 43 |
5 | 50; 52; 54 |
6 | 63; 64 |
7 | 70; 77 |
8 | 81; 83 |
9 | 90; 91; 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 70; 90 |
1 | 81; 91 |
2 | 32; 32; 52 |
3 | 43; 63; 83; 93 |
4 | 54; 64 |
5 | 35 |
6 | 26 |
7 | 37; 77 |
8 | |
9 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2022-09-22","g0":"722904","g1":"05401","g2":"74936","g3":"28368-56703","g4":"33097-10375-06417-63732-83103-83402-86302","g5":"5832","g6":"4108-1143-4199","g7":"860","g8":"00","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 722904 | |||||||||||
Giải Nhất | 05401 | |||||||||||
Giải Nhì | 74936 | |||||||||||
Giải Ba | 28368 | 56703 | ||||||||||
Giải Tư | 33097 | 10375 | 06417 | 63732 | ||||||||
83103 | 83402 | 86302 | ||||||||||
Giải Năm | 5832 | |||||||||||
Giải Sáu | 4108 | 1143 | 4199 | |||||||||
Giải Bảy | 860 | |||||||||||
Giải Tám | 00 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 01; 02; 02; 03; 03; 04; 08 |
1 | 17 |
2 | |
3 | 32; 32; 36 |
4 | 43 |
5 | |
6 | 60; 68 |
7 | 75 |
8 | |
9 | 97; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 60 |
1 | 01 |
2 | 02; 02; 32; 32 |
3 | 03; 03; 43 |
4 | 04 |
5 | 75 |
6 | 36 |
7 | 17; 97 |
8 | 08; 68 |
9 | 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2022-09-15","g0":"584855","g1":"89520","g2":"50109","g3":"84706-77896","g4":"89200-45821-35497-61238-49920-24073-56851","g5":"2059","g6":"0038-0822-8335","g7":"618","g8":"24","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 584855 | |||||||||||
Giải Nhất | 89520 | |||||||||||
Giải Nhì | 50109 | |||||||||||
Giải Ba | 84706 | 77896 | ||||||||||
Giải Tư | 89200 | 45821 | 35497 | 61238 | ||||||||
49920 | 24073 | 56851 | ||||||||||
Giải Năm | 2059 | |||||||||||
Giải Sáu | 0038 | 0822 | 8335 | |||||||||
Giải Bảy | 618 | |||||||||||
Giải Tám | 24 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 06; 09 |
1 | 18 |
2 | 20; 20; 21; 22; 24 |
3 | 35; 38; 38 |
4 | |
5 | 51; 55; 59 |
6 | |
7 | 73 |
8 | |
9 | 96; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 20; 20 |
1 | 21; 51 |
2 | 22 |
3 | 73 |
4 | 24 |
5 | 35; 55 |
6 | 06; 96 |
7 | 97 |
8 | 18; 38; 38 |
9 | 09; 59 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2022-09-08","g0":"720209","g1":"85420","g2":"59775","g3":"01726-40177","g4":"53812-46548-73664-81270-27126-69812-22705","g5":"6113","g6":"3575-0759-3460","g7":"347","g8":"93","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 720209 | |||||||||||
Giải Nhất | 85420 | |||||||||||
Giải Nhì | 59775 | |||||||||||
Giải Ba | 01726 | 40177 | ||||||||||
Giải Tư | 53812 | 46548 | 73664 | 81270 | ||||||||
27126 | 69812 | 22705 | ||||||||||
Giải Năm | 6113 | |||||||||||
Giải Sáu | 3575 | 0759 | 3460 | |||||||||
Giải Bảy | 347 | |||||||||||
Giải Tám | 93 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05; 09 |
1 | 12; 12; 13 |
2 | 20; 26; 26 |
3 | |
4 | 47; 48 |
5 | 59 |
6 | 60; 64 |
7 | 70; 75; 75; 77 |
8 | |
9 | 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 60; 70 |
1 | |
2 | 12; 12 |
3 | 13; 93 |
4 | 64 |
5 | 05; 75; 75 |
6 | 26; 26 |
7 | 47; 77 |
8 | 48 |
9 | 09; 59 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2022-09-01","g0":"854671","g1":"47428","g2":"70358","g3":"39797-54851","g4":"25920-52821-76804-70292-03812-10993-65551","g5":"5209","g6":"4277-6182-5305","g7":"381","g8":"63","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 854671 | |||||||||||
Giải Nhất | 47428 | |||||||||||
Giải Nhì | 70358 | |||||||||||
Giải Ba | 39797 | 54851 | ||||||||||
Giải Tư | 25920 | 52821 | 76804 | 70292 | ||||||||
03812 | 10993 | 65551 | ||||||||||
Giải Năm | 5209 | |||||||||||
Giải Sáu | 4277 | 6182 | 5305 | |||||||||
Giải Bảy | 381 | |||||||||||
Giải Tám | 63 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04; 05; 09 |
1 | 12 |
2 | 20; 21; 28 |
3 | |
4 | |
5 | 51; 51; 58 |
6 | 63 |
7 | 71; 77 |
8 | 81; 82 |
9 | 92; 93; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20 |
1 | 21; 51; 51; 71; 81 |
2 | 12; 82; 92 |
3 | 63; 93 |
4 | 04 |
5 | 05 |
6 | |
7 | 77; 97 |
8 | 28; 58 |
9 | 09 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động