XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Quảng Bình tháng 01/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-01-30","g0":"243008","g1":"09813","g2":"49523","g3":"82758-84676","g4":"19537-83601-59978-20093-77262-91125-65622","g5":"4627","g6":"8885-6939-3063","g7":"813","g8":"76","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 243008 | |||||||||||
Giải Nhất | 09813 | |||||||||||
Giải Nhì | 49523 | |||||||||||
Giải Ba | 82758 | 84676 | ||||||||||
Giải Tư | 19537 | 83601 | 59978 | 20093 | ||||||||
77262 | 91125 | 65622 | ||||||||||
Giải Năm | 4627 | |||||||||||
Giải Sáu | 8885 | 6939 | 3063 | |||||||||
Giải Bảy | 813 | |||||||||||
Giải Tám | 76 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 08 |
1 | 13; 13 |
2 | 22; 23; 25; 27 |
3 | 37; 39 |
4 | |
5 | 58 |
6 | 62; 63 |
7 | 76; 76; 78 |
8 | 85 |
9 | 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 01 |
2 | 22; 62 |
3 | 13; 13; 23; 63; 93 |
4 | |
5 | 25; 85 |
6 | 76; 76 |
7 | 27; 37 |
8 | 08; 58; 78 |
9 | 39 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-01-23","g0":"718035","g1":"25380","g2":"48124","g3":"16679-09491","g4":"69527-97988-51788-75642-02966-96988-30161","g5":"4181","g6":"1997-6294-6270","g7":"561","g8":"68","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 718035 | |||||||||||
Giải Nhất | 25380 | |||||||||||
Giải Nhì | 48124 | |||||||||||
Giải Ba | 16679 | 09491 | ||||||||||
Giải Tư | 69527 | 97988 | 51788 | 75642 | ||||||||
02966 | 96988 | 30161 | ||||||||||
Giải Năm | 4181 | |||||||||||
Giải Sáu | 1997 | 6294 | 6270 | |||||||||
Giải Bảy | 561 | |||||||||||
Giải Tám | 68 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 24; 27 |
3 | 35 |
4 | 42 |
5 | |
6 | 61; 61; 66; 68 |
7 | 70; 79 |
8 | 80; 81; 88; 88; 88 |
9 | 91; 94; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 70; 80 |
1 | 61; 61; 81; 91 |
2 | 42 |
3 | |
4 | 24; 94 |
5 | 35 |
6 | 66 |
7 | 27; 97 |
8 | 68; 88; 88; 88 |
9 | 79 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-01-16","g0":"117861","g1":"72211","g2":"16342","g3":"72332-93964","g4":"62438-00226-45014-86439-67946-05775-31527","g5":"7845","g6":"5027-6862-3075","g7":"476","g8":"95","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 117861 | |||||||||||
Giải Nhất | 72211 | |||||||||||
Giải Nhì | 16342 | |||||||||||
Giải Ba | 72332 | 93964 | ||||||||||
Giải Tư | 62438 | 00226 | 45014 | 86439 | ||||||||
67946 | 05775 | 31527 | ||||||||||
Giải Năm | 7845 | |||||||||||
Giải Sáu | 5027 | 6862 | 3075 | |||||||||
Giải Bảy | 476 | |||||||||||
Giải Tám | 95 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 11; 14 |
2 | 26; 27; 27 |
3 | 32; 38; 39 |
4 | 42; 45; 46 |
5 | |
6 | 61; 62; 64 |
7 | 75; 75; 76 |
8 | |
9 | 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 11; 61 |
2 | 32; 42; 62 |
3 | |
4 | 14; 64 |
5 | 45; 75; 75; 95 |
6 | 26; 46; 76 |
7 | 27; 27 |
8 | 38 |
9 | 39 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-01-09","g0":"671427","g1":"72239","g2":"17063","g3":"71239-07030","g4":"63899-70470-77989-77236-59215-27761-93825","g5":"4395","g6":"8866-3932-3535","g7":"338","g8":"09","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 671427 | |||||||||||
Giải Nhất | 72239 | |||||||||||
Giải Nhì | 17063 | |||||||||||
Giải Ba | 71239 | 07030 | ||||||||||
Giải Tư | 63899 | 70470 | 77989 | 77236 | ||||||||
59215 | 27761 | 93825 | ||||||||||
Giải Năm | 4395 | |||||||||||
Giải Sáu | 8866 | 3932 | 3535 | |||||||||
Giải Bảy | 338 | |||||||||||
Giải Tám | 09 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 15 |
2 | 25; 27 |
3 | 30; 32; 35; 36; 38; 39; 39 |
4 | |
5 | |
6 | 61; 63; 66 |
7 | 70 |
8 | 89 |
9 | 95; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 70 |
1 | 61 |
2 | 32 |
3 | 63 |
4 | |
5 | 15; 25; 35; 95 |
6 | 36; 66 |
7 | 27 |
8 | 38 |
9 | 09; 39; 39; 89; 99 |
{"name":"Qu\u1ea3ng B\u00ecnh","sms_code":"qb","date":"2020-01-02","g0":"678320","g1":"89726","g2":"44266","g3":"05772-65933","g4":"56223-70086-76311-09089-20034-08184-93838","g5":"3350","g6":"6916-7115-6433","g7":"701","g8":"17","province_id":"32","region":"2"}
Đặc Biệt | 678320 | |||||||||||
Giải Nhất | 89726 | |||||||||||
Giải Nhì | 44266 | |||||||||||
Giải Ba | 05772 | 65933 | ||||||||||
Giải Tư | 56223 | 70086 | 76311 | 09089 | ||||||||
20034 | 08184 | 93838 | ||||||||||
Giải Năm | 3350 | |||||||||||
Giải Sáu | 6916 | 7115 | 6433 | |||||||||
Giải Bảy | 701 | |||||||||||
Giải Tám | 17 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 11; 15; 16; 17 |
2 | 20; 23; 26 |
3 | 33; 33; 34; 38 |
4 | |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 72 |
8 | 84; 86; 89 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 50 |
1 | 01; 11 |
2 | 72 |
3 | 23; 33; 33 |
4 | 34; 84 |
5 | 15 |
6 | 16; 26; 66; 86 |
7 | 17 |
8 | 38 |
9 | 89 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động