XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Phú Yên tháng 11/2021
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2021-11-29","g0":"581851","g1":"69902","g2":"98406","g3":"91221-41216","g4":"18555-95770-55618-23616-71093-88227-81295","g5":"3119","g6":"0157-9113-4046","g7":"451","g8":"19","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 581851 | |||||||||||
Giải Nhất | 69902 | |||||||||||
Giải Nhì | 98406 | |||||||||||
Giải Ba | 91221 | 41216 | ||||||||||
Giải Tư | 18555 | 95770 | 55618 | 23616 | ||||||||
71093 | 88227 | 81295 | ||||||||||
Giải Năm | 3119 | |||||||||||
Giải Sáu | 0157 | 9113 | 4046 | |||||||||
Giải Bảy | 451 | |||||||||||
Giải Tám | 19 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 06 |
1 | 13; 16; 16; 18; 19; 19 |
2 | 21; 27 |
3 | |
4 | 46 |
5 | 51; 51; 55; 57 |
6 | |
7 | 70 |
8 | |
9 | 93; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 70 |
1 | 21; 51; 51 |
2 | 02 |
3 | 13; 93 |
4 | |
5 | 55; 95 |
6 | 06; 16; 16; 46 |
7 | 27; 57 |
8 | 18 |
9 | 19; 19 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2021-11-22","g0":"897231","g1":"48493","g2":"84911","g3":"26817-60430","g4":"03828-97485-34306-09857-29527-52675-62913","g5":"2403","g6":"4062-7740-9167","g7":"013","g8":"16","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 897231 | |||||||||||
Giải Nhất | 48493 | |||||||||||
Giải Nhì | 84911 | |||||||||||
Giải Ba | 26817 | 60430 | ||||||||||
Giải Tư | 03828 | 97485 | 34306 | 09857 | ||||||||
29527 | 52675 | 62913 | ||||||||||
Giải Năm | 2403 | |||||||||||
Giải Sáu | 4062 | 7740 | 9167 | |||||||||
Giải Bảy | 013 | |||||||||||
Giải Tám | 16 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 06 |
1 | 11; 13; 13; 16; 17 |
2 | 27; 28 |
3 | 30; 31 |
4 | 40 |
5 | 57 |
6 | 62; 67 |
7 | 75 |
8 | 85 |
9 | 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 40 |
1 | 11; 31 |
2 | 62 |
3 | 03; 13; 13; 93 |
4 | |
5 | 75; 85 |
6 | 06; 16 |
7 | 17; 27; 57; 67 |
8 | 28 |
9 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2021-11-15","g0":"179678","g1":"34244","g2":"51155","g3":"10008-11569","g4":"62401-09067-61748-51272-28735-89122-70088","g5":"6374","g6":"9363-7941-5806","g7":"890","g8":"50","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 179678 | |||||||||||
Giải Nhất | 34244 | |||||||||||
Giải Nhì | 51155 | |||||||||||
Giải Ba | 10008 | 11569 | ||||||||||
Giải Tư | 62401 | 09067 | 61748 | 51272 | ||||||||
28735 | 89122 | 70088 | ||||||||||
Giải Năm | 6374 | |||||||||||
Giải Sáu | 9363 | 7941 | 5806 | |||||||||
Giải Bảy | 890 | |||||||||||
Giải Tám | 50 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 06; 08 |
1 | |
2 | 22 |
3 | 35 |
4 | 41; 44; 48 |
5 | 50; 55 |
6 | 63; 67; 69 |
7 | 72; 74; 78 |
8 | 88 |
9 | 90 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 90 |
1 | 01; 41 |
2 | 22; 72 |
3 | 63 |
4 | 44; 74 |
5 | 35; 55 |
6 | 06 |
7 | 67 |
8 | 08; 48; 78; 88 |
9 | 69 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2021-11-08","g0":"319380","g1":"47921","g2":"51305","g3":"52382-39633","g4":"75297-27163-32487-59789-93056-51208-81888","g5":"4077","g6":"1055-3413-8067","g7":"596","g8":"05","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 319380 | |||||||||||
Giải Nhất | 47921 | |||||||||||
Giải Nhì | 51305 | |||||||||||
Giải Ba | 52382 | 39633 | ||||||||||
Giải Tư | 75297 | 27163 | 32487 | 59789 | ||||||||
93056 | 51208 | 81888 | ||||||||||
Giải Năm | 4077 | |||||||||||
Giải Sáu | 1055 | 3413 | 8067 | |||||||||
Giải Bảy | 596 | |||||||||||
Giải Tám | 05 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05; 05; 08 |
1 | 13 |
2 | 21 |
3 | 33 |
4 | |
5 | 55; 56 |
6 | 63; 67 |
7 | 77 |
8 | 80; 82; 87; 88; 89 |
9 | 96; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 80 |
1 | 21 |
2 | 82 |
3 | 13; 33; 63 |
4 | |
5 | 05; 05; 55 |
6 | 56; 96 |
7 | 67; 77; 87; 97 |
8 | 08; 88 |
9 | 89 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2021-11-01","g0":"765334","g1":"68424","g2":"53359","g3":"75054-57884","g4":"27871-71416-91080-56503-74296-78858-66738","g5":"9634","g6":"6623-6721-2319","g7":"365","g8":"66","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 765334 | |||||||||||
Giải Nhất | 68424 | |||||||||||
Giải Nhì | 53359 | |||||||||||
Giải Ba | 75054 | 57884 | ||||||||||
Giải Tư | 27871 | 71416 | 91080 | 56503 | ||||||||
74296 | 78858 | 66738 | ||||||||||
Giải Năm | 9634 | |||||||||||
Giải Sáu | 6623 | 6721 | 2319 | |||||||||
Giải Bảy | 365 | |||||||||||
Giải Tám | 66 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 16; 19 |
2 | 21; 23; 24 |
3 | 34; 34; 38 |
4 | |
5 | 54; 58; 59 |
6 | 65; 66 |
7 | 71 |
8 | 80; 84 |
9 | 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 80 |
1 | 21; 71 |
2 | |
3 | 03; 23 |
4 | 24; 34; 34; 54; 84 |
5 | 65 |
6 | 16; 66; 96 |
7 | |
8 | 38; 58 |
9 | 19; 59 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động