XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Phú Yên tháng 11/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2020-11-30","g0":"306578","g1":"74022","g2":"57666","g3":"47463-95888","g4":"66733-29344-69319-15846-39499-72072-12281","g5":"0956","g6":"2215-3161-8115","g7":"862","g8":"55","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 306578 | |||||||||||
Giải Nhất | 74022 | |||||||||||
Giải Nhì | 57666 | |||||||||||
Giải Ba | 47463 | 95888 | ||||||||||
Giải Tư | 66733 | 29344 | 69319 | 15846 | ||||||||
39499 | 72072 | 12281 | ||||||||||
Giải Năm | 0956 | |||||||||||
Giải Sáu | 2215 | 3161 | 8115 | |||||||||
Giải Bảy | 862 | |||||||||||
Giải Tám | 55 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 15; 15; 19 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | 44; 46 |
5 | 55; 56 |
6 | 61; 62; 63; 66 |
7 | 72; 78 |
8 | 81; 88 |
9 | 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 61; 81 |
2 | 22; 62; 72 |
3 | 33; 63 |
4 | 44 |
5 | 15; 15; 55 |
6 | 46; 56; 66 |
7 | |
8 | 78; 88 |
9 | 19; 99 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2020-11-23","g0":"755767","g1":"37642","g2":"82521","g3":"69435-66963","g4":"55058-57648-16658-99821-85019-45556-63603","g5":"5774","g6":"9263-8425-4494","g7":"428","g8":"77","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 755767 | |||||||||||
Giải Nhất | 37642 | |||||||||||
Giải Nhì | 82521 | |||||||||||
Giải Ba | 69435 | 66963 | ||||||||||
Giải Tư | 55058 | 57648 | 16658 | 99821 | ||||||||
85019 | 45556 | 63603 | ||||||||||
Giải Năm | 5774 | |||||||||||
Giải Sáu | 9263 | 8425 | 4494 | |||||||||
Giải Bảy | 428 | |||||||||||
Giải Tám | 77 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 21; 21; 25; 28 |
3 | 35 |
4 | 42; 48 |
5 | 56; 58; 58 |
6 | 63; 63; 67 |
7 | 74; 77 |
8 | |
9 | 94 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 21; 21 |
2 | 42 |
3 | 03; 63; 63 |
4 | 74; 94 |
5 | 25; 35 |
6 | 56 |
7 | 67; 77 |
8 | 28; 48; 58; 58 |
9 | 19 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2020-11-16","g0":"717265","g1":"66137","g2":"68066","g3":"90034-18218","g4":"94787-04341-22706-23088-69294-14903-63553","g5":"4308","g6":"0883-3183-5449","g7":"998","g8":"53","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 717265 | |||||||||||
Giải Nhất | 66137 | |||||||||||
Giải Nhì | 68066 | |||||||||||
Giải Ba | 90034 | 18218 | ||||||||||
Giải Tư | 94787 | 04341 | 22706 | 23088 | ||||||||
69294 | 14903 | 63553 | ||||||||||
Giải Năm | 4308 | |||||||||||
Giải Sáu | 0883 | 3183 | 5449 | |||||||||
Giải Bảy | 998 | |||||||||||
Giải Tám | 53 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 06; 08 |
1 | 18 |
2 | |
3 | 34; 37 |
4 | 41; 49 |
5 | 53; 53 |
6 | 65; 66 |
7 | |
8 | 83; 83; 87; 88 |
9 | 94; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 41 |
2 | |
3 | 03; 53; 53; 83; 83 |
4 | 34; 94 |
5 | 65 |
6 | 06; 66 |
7 | 37; 87 |
8 | 08; 18; 88; 98 |
9 | 49 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2020-11-09","g0":"777028","g1":"90503","g2":"39195","g3":"47620-90019","g4":"31777-13544-23826-41539-96199-22076-07176","g5":"4246","g6":"8820-7339-5522","g7":"060","g8":"75","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 777028 | |||||||||||
Giải Nhất | 90503 | |||||||||||
Giải Nhì | 39195 | |||||||||||
Giải Ba | 47620 | 90019 | ||||||||||
Giải Tư | 31777 | 13544 | 23826 | 41539 | ||||||||
96199 | 22076 | 07176 | ||||||||||
Giải Năm | 4246 | |||||||||||
Giải Sáu | 8820 | 7339 | 5522 | |||||||||
Giải Bảy | 060 | |||||||||||
Giải Tám | 75 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 19 |
2 | 20; 20; 22; 26; 28 |
3 | 39; 39 |
4 | 44; 46 |
5 | |
6 | 60 |
7 | 75; 76; 76; 77 |
8 | |
9 | 95; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 20; 60 |
1 | |
2 | 22 |
3 | 03 |
4 | 44 |
5 | 75; 95 |
6 | 26; 46; 76; 76 |
7 | 77 |
8 | 28 |
9 | 19; 39; 39; 99 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2020-11-02","g0":"717244","g1":"81283","g2":"00184","g3":"31084-31923","g4":"25710-32986-00456-36156-18915-87796-41381","g5":"3081","g6":"8203-4214-6780","g7":"777","g8":"24","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 717244 | |||||||||||
Giải Nhất | 81283 | |||||||||||
Giải Nhì | 00184 | |||||||||||
Giải Ba | 31084 | 31923 | ||||||||||
Giải Tư | 25710 | 32986 | 00456 | 36156 | ||||||||
18915 | 87796 | 41381 | ||||||||||
Giải Năm | 3081 | |||||||||||
Giải Sáu | 8203 | 4214 | 6780 | |||||||||
Giải Bảy | 777 | |||||||||||
Giải Tám | 24 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 10; 14; 15 |
2 | 23; 24 |
3 | |
4 | 44 |
5 | 56; 56 |
6 | |
7 | 77 |
8 | 80; 81; 81; 83; 84; 84; 86 |
9 | 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 80 |
1 | 81; 81 |
2 | |
3 | 03; 23; 83 |
4 | 14; 24; 44; 84; 84 |
5 | 15 |
6 | 56; 56; 86; 96 |
7 | 77 |
8 | |
9 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động