XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Phú Yên tháng 04/2024
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2024-04-29","g0":"629502","g1":"77107","g2":"07966","g3":"18028-71530","g4":"62853-00827-31644-76271-95066-09004-50691","g5":"1636","g6":"3320-8690-4475","g7":"810","g8":"47","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 629502 | |||||||||||
Giải Nhất | 77107 | |||||||||||
Giải Nhì | 07966 | |||||||||||
Giải Ba | 18028 | 71530 | ||||||||||
Giải Tư | 62853 | 00827 | 31644 | 76271 | ||||||||
95066 | 09004 | 50691 | ||||||||||
Giải Năm | 1636 | |||||||||||
Giải Sáu | 3320 | 8690 | 4475 | |||||||||
Giải Bảy | 810 | |||||||||||
Giải Tám | 47 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 04; 07 |
1 | 10 |
2 | 20; 27; 28 |
3 | 30; 36 |
4 | 44; 47 |
5 | 53 |
6 | 66; 66 |
7 | 71; 75 |
8 | |
9 | 90; 91 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 20; 30; 90 |
1 | 71; 91 |
2 | 02 |
3 | 53 |
4 | 04; 44 |
5 | 75 |
6 | 36; 66; 66 |
7 | 07; 27; 47 |
8 | 28 |
9 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2024-04-22","g0":"939149","g1":"29163","g2":"70918","g3":"32714-36647","g4":"94198-25584-63324-77880-45528-47113-67579","g5":"0895","g6":"7964-9410-1932","g7":"124","g8":"64","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 939149 | |||||||||||
Giải Nhất | 29163 | |||||||||||
Giải Nhì | 70918 | |||||||||||
Giải Ba | 32714 | 36647 | ||||||||||
Giải Tư | 94198 | 25584 | 63324 | 77880 | ||||||||
45528 | 47113 | 67579 | ||||||||||
Giải Năm | 0895 | |||||||||||
Giải Sáu | 7964 | 9410 | 1932 | |||||||||
Giải Bảy | 124 | |||||||||||
Giải Tám | 64 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 10; 13; 14; 18 |
2 | 24; 24; 28 |
3 | 32 |
4 | 47; 49 |
5 | |
6 | 63; 64; 64 |
7 | 79 |
8 | 80; 84 |
9 | 95; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 80 |
1 | |
2 | 32 |
3 | 13; 63 |
4 | 14; 24; 24; 64; 64; 84 |
5 | 95 |
6 | |
7 | 47 |
8 | 18; 28; 98 |
9 | 49; 79 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2024-04-15","g0":"049036","g1":"78435","g2":"72318","g3":"95364-04717","g4":"82469-33408-67129-81691-02728-33121-14597","g5":"1210","g6":"3097-9394-8815","g7":"536","g8":"23","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 049036 | |||||||||||
Giải Nhất | 78435 | |||||||||||
Giải Nhì | 72318 | |||||||||||
Giải Ba | 95364 | 04717 | ||||||||||
Giải Tư | 82469 | 33408 | 67129 | 81691 | ||||||||
02728 | 33121 | 14597 | ||||||||||
Giải Năm | 1210 | |||||||||||
Giải Sáu | 3097 | 9394 | 8815 | |||||||||
Giải Bảy | 536 | |||||||||||
Giải Tám | 23 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10; 15; 17; 18 |
2 | 21; 23; 28; 29 |
3 | 35; 36; 36 |
4 | |
5 | |
6 | 64; 69 |
7 | |
8 | |
9 | 91; 94; 97; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10 |
1 | 21; 91 |
2 | |
3 | 23 |
4 | 64; 94 |
5 | 15; 35 |
6 | 36; 36 |
7 | 17; 97; 97 |
8 | 08; 18; 28 |
9 | 29; 69 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2024-04-08","g0":"905943","g1":"05277","g2":"52560","g3":"30371-90203","g4":"43529-53185-82142-62509-79922-14362-10643","g5":"5053","g6":"4307-7637-3242","g7":"738","g8":"59","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 905943 | |||||||||||
Giải Nhất | 05277 | |||||||||||
Giải Nhì | 52560 | |||||||||||
Giải Ba | 30371 | 90203 | ||||||||||
Giải Tư | 43529 | 53185 | 82142 | 62509 | ||||||||
79922 | 14362 | 10643 | ||||||||||
Giải Năm | 5053 | |||||||||||
Giải Sáu | 4307 | 7637 | 3242 | |||||||||
Giải Bảy | 738 | |||||||||||
Giải Tám | 59 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 07; 09 |
1 | |
2 | 22; 29 |
3 | 37; 38 |
4 | 42; 42; 43; 43 |
5 | 53; 59 |
6 | 60; 62 |
7 | 71; 77 |
8 | 85 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60 |
1 | 71 |
2 | 22; 42; 42; 62 |
3 | 03; 43; 43; 53 |
4 | |
5 | 85 |
6 | |
7 | 07; 37; 77 |
8 | 38 |
9 | 09; 29; 59 |
{"name":"Ph\u00fa Y\u00ean","sms_code":"py","date":"2024-04-01","g0":"729799","g1":"56300","g2":"28699","g3":"72307-89792","g4":"98965-17140-69448-32862-82028-56326-90984","g5":"4910","g6":"2807-8469-4139","g7":"334","g8":"43","province_id":"31","region":"2"}
Đặc Biệt | 729799 | |||||||||||
Giải Nhất | 56300 | |||||||||||
Giải Nhì | 28699 | |||||||||||
Giải Ba | 72307 | 89792 | ||||||||||
Giải Tư | 98965 | 17140 | 69448 | 32862 | ||||||||
82028 | 56326 | 90984 | ||||||||||
Giải Năm | 4910 | |||||||||||
Giải Sáu | 2807 | 8469 | 4139 | |||||||||
Giải Bảy | 334 | |||||||||||
Giải Tám | 43 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 07; 07 |
1 | 10 |
2 | 26; 28 |
3 | 34; 39 |
4 | 40; 43; 48 |
5 | |
6 | 62; 65; 69 |
7 | |
8 | 84 |
9 | 92; 99; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 10; 40 |
1 | |
2 | 62; 92 |
3 | 43 |
4 | 34; 84 |
5 | 65 |
6 | 26 |
7 | 07; 07 |
8 | 28; 48 |
9 | 39; 69; 99; 99 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động