XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận tháng 04/2021
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"Ninh Thu\u1eadn","sms_code":"nt","date":"2021-04-30","g0":"412804","g1":"57779","g2":"41390","g3":"24235-00289","g4":"98003-83745-02448-70827-85350-81069-68682","g5":"9880","g6":"8682-6233-3131","g7":"069","g8":"05","province_id":"30","region":"2"}
Đặc Biệt | 412804 | |||||||||||
Giải Nhất | 57779 | |||||||||||
Giải Nhì | 41390 | |||||||||||
Giải Ba | 24235 | 00289 | ||||||||||
Giải Tư | 98003 | 83745 | 02448 | 70827 | ||||||||
85350 | 81069 | 68682 | ||||||||||
Giải Năm | 9880 | |||||||||||
Giải Sáu | 8682 | 6233 | 3131 | |||||||||
Giải Bảy | 069 | |||||||||||
Giải Tám | 05 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 04; 05 |
1 | |
2 | 27 |
3 | 31; 33; 35 |
4 | 45; 48 |
5 | 50 |
6 | 69; 69 |
7 | 79 |
8 | 80; 82; 82; 89 |
9 | 90 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 80; 90 |
1 | 31 |
2 | 82; 82 |
3 | 03; 33 |
4 | 04 |
5 | 05; 35; 45 |
6 | |
7 | 27 |
8 | 48 |
9 | 69; 69; 79; 89 |
{"name":"Ninh Thu\u1eadn","sms_code":"nt","date":"2021-04-23","g0":"499218","g1":"39879","g2":"95691","g3":"22559-92639","g4":"62099-98983-66942-83699-62851-59358-70927","g5":"2318","g6":"5501-8873-1053","g7":"780","g8":"30","province_id":"30","region":"2"}
Đặc Biệt | 499218 | |||||||||||
Giải Nhất | 39879 | |||||||||||
Giải Nhì | 95691 | |||||||||||
Giải Ba | 22559 | 92639 | ||||||||||
Giải Tư | 62099 | 98983 | 66942 | 83699 | ||||||||
62851 | 59358 | 70927 | ||||||||||
Giải Năm | 2318 | |||||||||||
Giải Sáu | 5501 | 8873 | 1053 | |||||||||
Giải Bảy | 780 | |||||||||||
Giải Tám | 30 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18; 18 |
2 | 27 |
3 | 30; 39 |
4 | 42 |
5 | 51; 53; 58; 59 |
6 | |
7 | 73; 79 |
8 | 80; 83 |
9 | 91; 99; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 80 |
1 | 01; 51; 91 |
2 | 42 |
3 | 53; 73; 83 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 27 |
8 | 18; 18; 58 |
9 | 39; 59; 79; 99; 99 |
{"name":"Ninh Thu\u1eadn","sms_code":"nt","date":"2021-04-16","g0":"761627","g1":"84868","g2":"02971","g3":"21238-01295","g4":"44497-89567-66272-04006-12284-98007-88695","g5":"5850","g6":"9044-0022-0041","g7":"096","g8":"71","province_id":"30","region":"2"}
Đặc Biệt | 761627 | |||||||||||
Giải Nhất | 84868 | |||||||||||
Giải Nhì | 02971 | |||||||||||
Giải Ba | 21238 | 01295 | ||||||||||
Giải Tư | 44497 | 89567 | 66272 | 04006 | ||||||||
12284 | 98007 | 88695 | ||||||||||
Giải Năm | 5850 | |||||||||||
Giải Sáu | 9044 | 0022 | 0041 | |||||||||
Giải Bảy | 096 | |||||||||||
Giải Tám | 71 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06; 07 |
1 | |
2 | 22; 27 |
3 | 38 |
4 | 41; 44 |
5 | 50 |
6 | 67; 68 |
7 | 71; 71; 72 |
8 | 84 |
9 | 95; 95; 96; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50 |
1 | 41; 71; 71 |
2 | 22; 72 |
3 | |
4 | 44; 84 |
5 | 95; 95 |
6 | 06; 96 |
7 | 07; 27; 67; 97 |
8 | 38; 68 |
9 |
{"name":"Ninh Thu\u1eadn","sms_code":"nt","date":"2021-04-09","g0":"862570","g1":"83286","g2":"93762","g3":"16293-39332","g4":"23876-71796-68614-78853-86650-89731-07811","g5":"5960","g6":"3785-5512-2251","g7":"006","g8":"59","province_id":"30","region":"2"}
Đặc Biệt | 862570 | |||||||||||
Giải Nhất | 83286 | |||||||||||
Giải Nhì | 93762 | |||||||||||
Giải Ba | 16293 | 39332 | ||||||||||
Giải Tư | 23876 | 71796 | 68614 | 78853 | ||||||||
86650 | 89731 | 07811 | ||||||||||
Giải Năm | 5960 | |||||||||||
Giải Sáu | 3785 | 5512 | 2251 | |||||||||
Giải Bảy | 006 | |||||||||||
Giải Tám | 59 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11; 12; 14 |
2 | |
3 | 31; 32 |
4 | |
5 | 50; 51; 53; 59 |
6 | 60; 62 |
7 | 70; 76 |
8 | 85; 86 |
9 | 93; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 60; 70 |
1 | 11; 31; 51 |
2 | 12; 32; 62 |
3 | 53; 93 |
4 | 14 |
5 | 85 |
6 | 06; 76; 86; 96 |
7 | |
8 | |
9 | 59 |
{"name":"Ninh Thu\u1eadn","sms_code":"nt","date":"2021-04-02","g0":"318276","g1":"53290","g2":"55328","g3":"83749-36846","g4":"51412-73064-69420-37885-08578-24820-72718","g5":"1846","g6":"9314-8553-7667","g7":"352","g8":"60","province_id":"30","region":"2"}
Đặc Biệt | 318276 | |||||||||||
Giải Nhất | 53290 | |||||||||||
Giải Nhì | 55328 | |||||||||||
Giải Ba | 83749 | 36846 | ||||||||||
Giải Tư | 51412 | 73064 | 69420 | 37885 | ||||||||
08578 | 24820 | 72718 | ||||||||||
Giải Năm | 1846 | |||||||||||
Giải Sáu | 9314 | 8553 | 7667 | |||||||||
Giải Bảy | 352 | |||||||||||
Giải Tám | 60 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 12; 14; 18 |
2 | 20; 20; 28 |
3 | |
4 | 46; 46; 49 |
5 | 52; 53 |
6 | 60; 64; 67 |
7 | 76; 78 |
8 | 85 |
9 | 90 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 20; 60; 90 |
1 | |
2 | 12; 52 |
3 | 53 |
4 | 14; 64 |
5 | 85 |
6 | 46; 46; 76 |
7 | 67 |
8 | 18; 28; 78 |
9 | 49 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động