Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 32 |
74 |
Giải bảy |
378 |
694 |
Giải sáu |
5691
3888
4754
|
1340
8093
8575
|
Giải năm |
8718 |
7478 |
Giải tư |
50054
72640
94469
02420
32429
46576
18549
|
26633
76918
50243
56776
26339
84070
24018
|
Giải ba |
30236
90953
|
24585
98629
|
Giải nhì |
46202 |
96566 |
Giải nhất |
11394 |
34803 |
Đặc biệt |
248919 |
737430 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02 | 03 |
Đầu 1 | 18; 19 | 18; 18 |
Đầu 2 | 20; 29 | 29 |
Đầu 3 | 32; 36 | 30; 33; 39 |
Đầu 4 | 40; 49 | 40; 43 |
Đầu 5 | 53; 54; 54 | |
Đầu 6 | 69 | 66 |
Đầu 7 | 76; 78 | 70; 74; 75; 76; 78 |
Đầu 8 | 88 | 85 |
Đầu 9 | 91; 94 | 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 75 |
78 |
58 |
Giải bảy |
404 |
541 |
103 |
Giải sáu |
9385
6570
8095
|
4468
6588
5149
|
0213
2625
9770
|
Giải năm |
0350 |
0480 |
7565 |
Giải tư |
74270
32516
71904
67385
10004
67001
32941
|
06588
78336
49832
31551
07699
89812
96093
|
21055
66000
20969
29844
29315
33952
35758
|
Giải ba |
08079
21758
|
37192
24916
|
36955
47120
|
Giải nhì |
64644 |
90158 |
11120 |
Giải nhất |
71486 |
35917 |
19840 |
Đặc biệt |
149395 |
933272 |
085554 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 04; 04; 04 | 00; 03 | |
Đầu 1 | 16 | 12; 16; 17 | 13; 15 |
Đầu 2 | 20; 20; 25 | ||
Đầu 3 | 32; 36 | ||
Đầu 4 | 41; 44 | 41; 49 | 40; 44 |
Đầu 5 | 50; 58 | 51; 58 | 52; 54; 55; 55; 58; 58 |
Đầu 6 | 68 | 65; 69 | |
Đầu 7 | 70; 70; 75; 79 | 72; 78 | 70 |
Đầu 8 | 85; 85; 86 | 80; 88; 88 | |
Đầu 9 | 95; 95 | 92; 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 56 |
49 |
Giải bảy |
367 |
424 |
Giải sáu |
8489
7372
0601
|
5922
2522
0672
|
Giải năm |
5333 |
7125 |
Giải tư |
50694
00752
39212
26339
05461
90585
78096
|
99300
16073
07443
83220
08332
30236
04631
|
Giải ba |
49346
29346
|
82893
93018
|
Giải nhì |
85354 |
40939 |
Giải nhất |
26445 |
63661 |
Đặc biệt |
003276 |
307552 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01 | 00 |
Đầu 1 | 12 | 18 |
Đầu 2 | 20; 22; 22; 24; 25 | |
Đầu 3 | 33; 39 | 31; 32; 36; 39 |
Đầu 4 | 45; 46; 46 | 43; 49 |
Đầu 5 | 52; 54; 56 | 52 |
Đầu 6 | 61; 67 | 61 |
Đầu 7 | 72; 76 | 72; 73 |
Đầu 8 | 85; 89 | |
Đầu 9 | 94; 96 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 62 |
70 |
Giải bảy |
162 |
798 |
Giải sáu |
7170
6911
4718
|
1103
9790
5002
|
Giải năm |
1599 |
0064 |
Giải tư |
79084
91299
20408
11064
97111
41350
53209
|
93606
11093
36391
34328
99326
03956
71771
|
Giải ba |
73722
15166
|
76259
70680
|
Giải nhì |
71019 |
93663 |
Giải nhất |
21916 |
13706 |
Đặc biệt |
692080 |
505348 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 08; 09 | 02; 03; 06; 06 |
Đầu 1 | 11; 11; 16; 18; 19 | |
Đầu 2 | 22 | 26; 28 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | 48 | |
Đầu 5 | 50 | 56; 59 |
Đầu 6 | 62; 62; 64; 66 | 63; 64 |
Đầu 7 | 70 | 70; 71 |
Đầu 8 | 80; 84 | 80 |
Đầu 9 | 99; 99 | 90; 91; 93; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 13 |
18 |
Giải bảy |
809 |
977 |
Giải sáu |
3718
2623
4910
|
1193
9495
4513
|
Giải năm |
2079 |
2284 |
Giải tư |
38849
95665
64113
35162
36216
32240
92867
|
54378
12772
45217
82256
30246
24365
15090
|
Giải ba |
90054
28043
|
46194
53708
|
Giải nhì |
57984 |
29937 |
Giải nhất |
39605 |
96925 |
Đặc biệt |
633293 |
851469 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05; 09 | 08 |
Đầu 1 | 10; 13; 13; 16; 18 | 13; 17; 18 |
Đầu 2 | 23 | 25 |
Đầu 3 | 37 | |
Đầu 4 | 40; 43; 49 | 46 |
Đầu 5 | 54 | 56 |
Đầu 6 | 62; 65; 67 | 65; 69 |
Đầu 7 | 79 | 72; 77; 78 |
Đầu 8 | 84 | 84 |
Đầu 9 | 93 | 90; 93; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 41 |
98 |
Giải bảy |
525 |
912 |
Giải sáu |
1850
3643
7288
|
7923
0553
2737
|
Giải năm |
2507 |
6077 |
Giải tư |
03182
57725
32423
56406
00410
24824
40105
|
07993
26311
61491
25447
80450
13915
29649
|
Giải ba |
78169
26070
|
29924
90783
|
Giải nhì |
48244 |
20201 |
Giải nhất |
24215 |
34381 |
Đặc biệt |
569935 |
678976 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 05; 06; 07 | 01 |
Đầu 1 | 10; 15 | 11; 12; 15 |
Đầu 2 | 23; 24; 25; 25 | 23; 24 |
Đầu 3 | 35 | 37 |
Đầu 4 | 41; 43; 44 | 47; 49 |
Đầu 5 | 50 | 50; 53 |
Đầu 6 | 69 | |
Đầu 7 | 70 | 76; 77 |
Đầu 8 | 82; 88 | 81; 83 |
Đầu 9 | 91; 93; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 64 |
68 |
72 |
Giải bảy |
930 |
375 |
323 |
Giải sáu |
6044
4076
5660
|
9765
6434
0524
|
4935
0703
9483
|
Giải năm |
7898 |
8203 |
7442 |
Giải tư |
03190
93479
52635
25731
71355
84432
39964
|
74546
91321
25421
44780
08136
71221
92089
|
45594
68218
95397
98764
78331
05970
82287
|
Giải ba |
21968
36162
|
00713
29121
|
05337
93779
|
Giải nhì |
09872 |
01927 |
14115 |
Giải nhất |
97080 |
57502 |
06335 |
Đặc biệt |
238220 |
808868 |
762003 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 02; 03 | 03; 03 | |
Đầu 1 | 13 | 15; 18 | |
Đầu 2 | 20 | 21; 21; 21; 21; 24; 27 | 23 |
Đầu 3 | 30; 31; 32; 35 | 34; 36 | 31; 35; 35; 37 |
Đầu 4 | 44 | 46 | 42 |
Đầu 5 | 55 | ||
Đầu 6 | 60; 62; 64; 64; 68 | 65; 68; 68 | 64 |
Đầu 7 | 72; 76; 79 | 75 | 70; 72; 79 |
Đầu 8 | 80 | 80; 89 | 83; 87 |
Đầu 9 | 90; 98 | 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 28 |
19 |
Giải bảy |
898 |
127 |
Giải sáu |
2177
8921
8043
|
3442
5364
4074
|
Giải năm |
9356 |
2478 |
Giải tư |
94480
45052
30545
92644
51062
68832
25735
|
27802
21655
12075
97749
06669
59266
41700
|
Giải ba |
36315
35135
|
75141
75287
|
Giải nhì |
19439 |
23132 |
Giải nhất |
09690 |
20582 |
Đặc biệt |
089373 |
643010 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 02 | |
Đầu 1 | 15 | 10; 19 |
Đầu 2 | 21; 28 | 27 |
Đầu 3 | 32; 35; 35; 39 | 32 |
Đầu 4 | 43; 44; 45 | 41; 42; 49 |
Đầu 5 | 52; 56 | 55 |
Đầu 6 | 62 | 64; 66; 69 |
Đầu 7 | 73; 77 | 74; 75; 78 |
Đầu 8 | 80 | 82; 87 |
Đầu 9 | 90; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 86 |
76 |
03 |
Giải bảy |
967 |
221 |
256 |
Giải sáu |
7149
0323
2701
|
7873
8536
4536
|
0474
6528
4452
|
Giải năm |
1678 |
6326 |
8334 |
Giải tư |
75219
03249
31074
45689
41016
92096
09630
|
88938
99341
34610
25947
21596
32491
51185
|
52342
35915
19552
84523
66074
46599
38665
|
Giải ba |
88046
42841
|
51065
37058
|
71831
32164
|
Giải nhì |
19820 |
32452 |
95401 |
Giải nhất |
23748 |
94470 |
87320 |
Đặc biệt |
279390 |
362355 |
743521 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01 | 01; 03 | |
Đầu 1 | 16; 19 | 10 | 15 |
Đầu 2 | 20; 23 | 21; 26 | 20; 21; 23; 28 |
Đầu 3 | 30 | 36; 36; 38 | 31; 34 |
Đầu 4 | 41; 46; 48; 49; 49 | 41; 47 | 42 |
Đầu 5 | 52; 55; 58 | 52; 52; 56 | |
Đầu 6 | 67 | 65 | 64; 65 |
Đầu 7 | 74; 78 | 70; 73; 76 | 74; 74 |
Đầu 8 | 86; 89 | 85 | |
Đầu 9 | 90; 96 | 91; 96 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 67 |
95 |
Giải bảy |
384 |
990 |
Giải sáu |
6504
9252
5174
|
3124
1159
0107
|
Giải năm |
8345 |
4179 |
Giải tư |
62727
00787
69743
22785
85864
62718
71123
|
71563
56225
31068
48769
39926
62354
20364
|
Giải ba |
59409
63296
|
90980
01399
|
Giải nhì |
54626 |
30240 |
Giải nhất |
26209 |
49698 |
Đặc biệt |
696483 |
758352 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 04; 09; 09 | 07 |
Đầu 1 | 18 | |
Đầu 2 | 23; 26; 27 | 24; 25; 26 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | 43; 45 | 40 |
Đầu 5 | 52 | 52; 54; 59 |
Đầu 6 | 64; 67 | 63; 64; 68; 69 |
Đầu 7 | 74 | 79 |
Đầu 8 | 83; 84; 85; 87 | 80 |
Đầu 9 | 96 | 90; 95; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 08 |
07 |
Giải bảy |
983 |
944 |
Giải sáu |
4912
9510
2901
|
7646
1203
1645
|
Giải năm |
4562 |
1727 |
Giải tư |
33681
58925
80905
99725
21123
27619
70782
|
23778
59322
00766
62658
23498
86180
11551
|
Giải ba |
34931
71790
|
01317
76710
|
Giải nhì |
80165 |
51325 |
Giải nhất |
97171 |
00442 |
Đặc biệt |
113610 |
138108 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 05; 08 | 03; 07; 08 |
Đầu 1 | 10; 10; 12; 19 | 10; 17 |
Đầu 2 | 23; 25; 25 | 22; 25; 27 |
Đầu 3 | 31 | |
Đầu 4 | 42; 44; 45; 46 | |
Đầu 5 | 51; 58 | |
Đầu 6 | 62; 65 | 66 |
Đầu 7 | 71 | 78 |
Đầu 8 | 81; 82; 83 | 80 |
Đầu 9 | 90 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 12 |
52 |
Giải bảy |
176 |
407 |
Giải sáu |
0536
2114
5723
|
1047
7938
3842
|
Giải năm |
1306 |
0818 |
Giải tư |
40355
29242
42515
36752
63834
73055
16792
|
61578
46736
89445
34087
64659
84855
61685
|
Giải ba |
52495
53358
|
28693
42336
|
Giải nhì |
85529 |
75417 |
Giải nhất |
51635 |
01480 |
Đặc biệt |
961260 |
409145 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06 | 07 |
Đầu 1 | 12; 14; 15 | 17; 18 |
Đầu 2 | 23; 29 | |
Đầu 3 | 34; 35; 36 | 36; 36; 38 |
Đầu 4 | 42 | 42; 45; 45; 47 |
Đầu 5 | 52; 55; 55; 58 | 52; 55; 59 |
Đầu 6 | 60 | |
Đầu 7 | 76 | 78 |
Đầu 8 | 80; 85; 87 | |
Đầu 9 | 92; 95 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 84 |
75 |
Giải bảy |
608 |
123 |
Giải sáu |
3284
3086
9644
|
3248
5516
5573
|
Giải năm |
8301 |
9703 |
Giải tư |
31757
01500
76229
79808
23102
44124
40919
|
21126
17010
93784
23959
94334
18095
20238
|
Giải ba |
69742
30432
|
96832
38536
|
Giải nhì |
42355 |
87747 |
Giải nhất |
31774 |
32007 |
Đặc biệt |
106874 |
355904 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 00; 01; 02; 08; 08 | 03; 04; 07 |
Đầu 1 | 19 | 10; 16 |
Đầu 2 | 24; 29 | 23; 26 |
Đầu 3 | 32 | 32; 34; 36; 38 |
Đầu 4 | 42; 44 | 47; 48 |
Đầu 5 | 55; 57 | 59 |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 74; 74 | 73; 75 |
Đầu 8 | 84; 84; 86 | 84 |
Đầu 9 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 00 |
77 |
33 |
Giải bảy |
969 |
387 |
677 |
Giải sáu |
2232
3001
8688
|
4760
6527
2281
|
7978
0927
0036
|
Giải năm |
0129 |
8470 |
7587 |
Giải tư |
70994
48719
20713
38532
24703
10883
93234
|
07595
55388
97830
77781
39170
12972
57800
|
21319
45442
64310
42754
21787
37727
66363
|
Giải ba |
02828
98350
|
11537
66409
|
89073
42779
|
Giải nhì |
17331 |
65050 |
71541 |
Giải nhất |
91820 |
98511 |
69335 |
Đặc biệt |
402737 |
142046 |
258026 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 01; 03 | 00; 09 | |
Đầu 1 | 13; 19 | 11 | 10; 19 |
Đầu 2 | 20; 28; 29 | 27 | 26; 27; 27 |
Đầu 3 | 31; 32; 32; 34; 37 | 30; 37 | 33; 35; 36 |
Đầu 4 | 46 | 41; 42 | |
Đầu 5 | 50 | 50 | 54 |
Đầu 6 | 69 | 60 | 63 |
Đầu 7 | 70; 70; 72; 77 | 73; 77; 78; 79 | |
Đầu 8 | 83; 88 | 81; 81; 87; 88 | 87; 87 |
Đầu 9 | 94 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 34 |
96 |
Giải bảy |
650 |
071 |
Giải sáu |
4922
6944
8380
|
7797
7664
4272
|
Giải năm |
5468 |
4161 |
Giải tư |
85181
04697
36879
79878
47384
75091
37676
|
62426
32352
42220
13740
30763
94713
12204
|
Giải ba |
98979
71590
|
58376
85809
|
Giải nhì |
32205 |
47773 |
Giải nhất |
06308 |
53465 |
Đặc biệt |
088473 |
891977 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05; 08 | 04; 09 |
Đầu 1 | 13 | |
Đầu 2 | 22 | 20; 26 |
Đầu 3 | 34 | |
Đầu 4 | 44 | 40 |
Đầu 5 | 50 | 52 |
Đầu 6 | 68 | 61; 63; 64; 65 |
Đầu 7 | 73; 76; 78; 79; 79 | 71; 72; 73; 76; 77 |
Đầu 8 | 80; 81; 84 | |
Đầu 9 | 90; 91; 97 | 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 12 |
88 |
52 |
Giải bảy |
046 |
376 |
014 |
Giải sáu |
8241
9698
3753
|
0173
9297
9227
|
1009
0307
4104
|
Giải năm |
9383 |
9153 |
6905 |
Giải tư |
95179
94070
69366
01348
52137
66230
68075
|
78743
40471
17424
51740
04493
24668
42529
|
20191
75031
35888
79723
92689
86412
56990
|
Giải ba |
50156
31425
|
34775
63491
|
69867
21984
|
Giải nhì |
10779 |
84593 |
95006 |
Giải nhất |
61601 |
17815 |
50741 |
Đặc biệt |
839949 |
802166 |
723267 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01 | 04; 05; 06; 07; 09 | |
Đầu 1 | 12 | 15 | 12; 14 |
Đầu 2 | 25 | 24; 27; 29 | 23 |
Đầu 3 | 30; 37 | 31 | |
Đầu 4 | 41; 46; 48; 49 | 40; 43 | 41 |
Đầu 5 | 53; 56 | 53 | 52 |
Đầu 6 | 66 | 66; 68 | 67; 67 |
Đầu 7 | 70; 75; 79; 79 | 71; 73; 75; 76 | |
Đầu 8 | 83 | 88 | 84; 88; 89 |
Đầu 9 | 98 | 91; 93; 93; 97 | 90; 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 75 |
49 |
Giải bảy |
686 |
655 |
Giải sáu |
9031
9922
8382
|
0341
1977
7953
|
Giải năm |
7322 |
3829 |
Giải tư |
26441
03551
30677
86488
09847
16786
80121
|
41795
97747
74935
24682
48353
80196
21552
|
Giải ba |
91342
69634
|
15721
65767
|
Giải nhì |
84870 |
12777 |
Giải nhất |
87199 |
28695 |
Đặc biệt |
569916 |
992395 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 16 | |
Đầu 2 | 21; 22; 22 | 21; 29 |
Đầu 3 | 31; 34 | 35 |
Đầu 4 | 41; 42; 47 | 41; 47; 49 |
Đầu 5 | 51 | 52; 53; 53; 55 |
Đầu 6 | 67 | |
Đầu 7 | 70; 75; 77 | 77; 77 |
Đầu 8 | 82; 86; 86; 88 | 82 |
Đầu 9 | 99 | 95; 95; 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 03 |
18 |
Giải bảy |
059 |
060 |
Giải sáu |
9723
6647
4126
|
4454
1624
1920
|
Giải năm |
7345 |
5999 |
Giải tư |
02990
81950
94166
75275
87780
44983
42922
|
44174
38388
43904
36504
51746
80415
69120
|
Giải ba |
10534
90106
|
56401
06698
|
Giải nhì |
90413 |
85438 |
Giải nhất |
66241 |
82114 |
Đặc biệt |
770224 |
509872 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 06 | 01; 04; 04 |
Đầu 1 | 13 | 14; 15; 18 |
Đầu 2 | 22; 23; 24; 26 | 20; 20; 24 |
Đầu 3 | 34 | 38 |
Đầu 4 | 41; 45; 47 | 46 |
Đầu 5 | 50; 59 | 54 |
Đầu 6 | 66 | 60 |
Đầu 7 | 75 | 72; 74 |
Đầu 8 | 80; 83 | 88 |
Đầu 9 | 90 | 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 44 |
25 |
Giải bảy |
922 |
272 |
Giải sáu |
0543
1913
5973
|
2732
2356
4625
|
Giải năm |
4164 |
3748 |
Giải tư |
38631
56333
36408
72754
45945
48798
50151
|
22985
38375
29308
16056
46253
43028
93938
|
Giải ba |
80286
82667
|
94245
80868
|
Giải nhì |
28038 |
93500 |
Giải nhất |
47190 |
10688 |
Đặc biệt |
565995 |
057188 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 08 | 00; 08 |
Đầu 1 | 13 | |
Đầu 2 | 22 | 25; 25; 28 |
Đầu 3 | 31; 33; 38 | 32; 38 |
Đầu 4 | 43; 44; 45 | 45; 48 |
Đầu 5 | 51; 54 | 53; 56; 56 |
Đầu 6 | 64; 67 | 68 |
Đầu 7 | 73 | 72; 75 |
Đầu 8 | 86 | 85; 88; 88 |
Đầu 9 | 90; 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 43 |
13 |
Giải bảy |
623 |
793 |
Giải sáu |
8041
4654
4346
|
0691
5058
7030
|
Giải năm |
6177 |
9619 |
Giải tư |
28124
51171
68123
56576
45489
77523
04438
|
12838
62980
91120
90686
28597
83099
25451
|
Giải ba |
53064
90817
|
25125
15207
|
Giải nhì |
16302 |
17385 |
Giải nhất |
01087 |
47024 |
Đặc biệt |
273159 |
651163 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 02 | 07 |
Đầu 1 | 17 | 13; 19 |
Đầu 2 | 23; 23; 23; 24 | 20; 24; 25 |
Đầu 3 | 38 | 30; 38 |
Đầu 4 | 41; 43; 46 | |
Đầu 5 | 54; 59 | 51; 58 |
Đầu 6 | 64 | 63 |
Đầu 7 | 71; 76; 77 | |
Đầu 8 | 87; 89 | 80; 85; 86 |
Đầu 9 | 91; 93; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 06 |
80 |
87 |
Giải bảy |
450 |
077 |
298 |
Giải sáu |
7649
7765
7765
|
0747
9195
6517
|
9800
4244
7423
|
Giải năm |
3993 |
2976 |
4487 |
Giải tư |
43473
08440
65092
82417
68313
01777
88534
|
45955
36841
45890
83610
78435
61201
92744
|
35395
18215
05584
34914
73523
95495
51756
|
Giải ba |
87692
60050
|
67149
51915
|
74778
96588
|
Giải nhì |
91289 |
45765 |
13975 |
Giải nhất |
92658 |
30869 |
85552 |
Đặc biệt |
378065 |
322696 |
230328 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 06 | 01 | 00 |
Đầu 1 | 13; 17 | 10; 15; 17 | 14; 15 |
Đầu 2 | 23; 23; 28 | ||
Đầu 3 | 34 | 35 | |
Đầu 4 | 40; 49 | 41; 44; 47; 49 | 44 |
Đầu 5 | 50; 50; 58 | 55 | 52; 56 |
Đầu 6 | 65; 65; 65 | 65; 69 | |
Đầu 7 | 73; 77 | 76; 77 | 75; 78 |
Đầu 8 | 89 | 80 | 84; 87; 87; 88 |
Đầu 9 | 92; 92; 93 | 90; 95; 96 | 95; 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 12 |
97 |
Giải bảy |
759 |
681 |
Giải sáu |
6274
8018
4244
|
7592
3203
6616
|
Giải năm |
4826 |
1525 |
Giải tư |
91841
09250
82259
96911
08195
23098
27372
|
54999
11515
43003
92762
21641
34820
80136
|
Giải ba |
20018
96150
|
77014
45610
|
Giải nhì |
14767 |
30976 |
Giải nhất |
08506 |
94013 |
Đặc biệt |
921021 |
678748 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 06 | 03; 03 |
Đầu 1 | 11; 12; 18; 18 | 10; 13; 14; 15; 16 |
Đầu 2 | 21; 26 | 20; 25 |
Đầu 3 | 36 | |
Đầu 4 | 41; 44 | 41; 48 |
Đầu 5 | 50; 50; 59; 59 | |
Đầu 6 | 67 | 62 |
Đầu 7 | 72; 74 | 76 |
Đầu 8 | 81 | |
Đầu 9 | 95; 98 | 92; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 69 |
92 |
67 |
Giải bảy |
222 |
376 |
150 |
Giải sáu |
5848
1323
4312
|
3083
7249
2663
|
4833
2117
0843
|
Giải năm |
0703 |
8807 |
4707 |
Giải tư |
45398
07004
34740
74908
56131
69823
59470
|
39117
47518
94238
14942
67503
56543
82579
|
23202
01850
28251
73596
29348
09506
16487
|
Giải ba |
50296
03523
|
45510
79548
|
00382
24302
|
Giải nhì |
84832 |
59652 |
11830 |
Giải nhất |
67590 |
63437 |
64617 |
Đặc biệt |
154899 |
561718 |
512380 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 04; 08 | 03; 07 | 02; 02; 06; 07 |
Đầu 1 | 12 | 10; 17; 18; 18 | 17; 17 |
Đầu 2 | 22; 23; 23; 23 | ||
Đầu 3 | 31; 32 | 37; 38 | 30; 33 |
Đầu 4 | 40; 48 | 42; 43; 48; 49 | 43; 48 |
Đầu 5 | 52 | 50; 50; 51 | |
Đầu 6 | 69 | 63 | 67 |
Đầu 7 | 70 | 76; 79 | |
Đầu 8 | 83 | 80; 82; 87 | |
Đầu 9 | 90; 96; 98; 99 | 92 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 37 |
21 |
Giải bảy |
470 |
195 |
Giải sáu |
4898
7574
7741
|
9518
3480
4012
|
Giải năm |
4933 |
9895 |
Giải tư |
13679
02243
62414
49122
95901
66622
03609
|
08314
17861
38792
05024
19800
80574
79852
|
Giải ba |
35490
89263
|
58675
06782
|
Giải nhì |
42589 |
72888 |
Giải nhất |
37734 |
24115 |
Đặc biệt |
032944 |
019125 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 09 | 00 |
Đầu 1 | 14 | 12; 14; 15; 18 |
Đầu 2 | 22; 22 | 21; 24; 25 |
Đầu 3 | 33; 34; 37 | |
Đầu 4 | 41; 43; 44 | |
Đầu 5 | 52 | |
Đầu 6 | 63 | 61 |
Đầu 7 | 70; 74; 79 | 74; 75 |
Đầu 8 | 89 | 80; 82; 88 |
Đầu 9 | 90; 98 | 92; 95; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 81 |
41 |
Giải bảy |
227 |
796 |
Giải sáu |
1690
6033
2129
|
3375
9761
0614
|
Giải năm |
8183 |
9294 |
Giải tư |
75156
94562
60187
33490
04278
07008
89938
|
46203
78716
72490
07780
20302
11213
32085
|
Giải ba |
90788
59089
|
14650
76827
|
Giải nhì |
68763 |
82690 |
Giải nhất |
91657 |
35190 |
Đặc biệt |
825138 |
036857 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 08 | 02; 03 |
Đầu 1 | 13; 14; 16 | |
Đầu 2 | 27; 29 | 27 |
Đầu 3 | 33; 38; 38 | |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 56; 57 | 50; 57 |
Đầu 6 | 62; 63 | 61 |
Đầu 7 | 78 | 75 |
Đầu 8 | 81; 83; 87; 88; 89 | 80; 85 |
Đầu 9 | 90; 90 | 90; 90; 90; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 28 |
95 |
Giải bảy |
196 |
565 |
Giải sáu |
7018
5970
4484
|
5674
0829
8753
|
Giải năm |
0928 |
3296 |
Giải tư |
36662
16630
73935
84419
99842
79656
74571
|
51255
70417
21301
55021
07956
38648
89452
|
Giải ba |
37557
46037
|
45966
87874
|
Giải nhì |
06799 |
61787 |
Giải nhất |
35897 |
95471 |
Đặc biệt |
336429 |
043048 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01 | |
Đầu 1 | 18; 19 | 17 |
Đầu 2 | 28; 28; 29 | 21; 29 |
Đầu 3 | 30; 35; 37 | |
Đầu 4 | 42 | 48; 48 |
Đầu 5 | 56; 57 | 52; 53; 55; 56 |
Đầu 6 | 62 | 65; 66 |
Đầu 7 | 70; 71 | 71; 74; 74 |
Đầu 8 | 84 | 87 |
Đầu 9 | 96; 97; 99 | 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 15 |
66 |
Giải bảy |
662 |
720 |
Giải sáu |
9285
0244
0632
|
1980
5610
2001
|
Giải năm |
0686 |
4356 |
Giải tư |
62038
22359
08462
04801
74801
86494
97929
|
09167
07560
62136
36473
23085
19479
19222
|
Giải ba |
62043
86441
|
19540
74714
|
Giải nhì |
54837 |
87552 |
Giải nhất |
10226 |
46240 |
Đặc biệt |
806752 |
642066 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 01; 01 | 01 |
Đầu 1 | 15 | 10; 14 |
Đầu 2 | 26; 29 | 20; 22 |
Đầu 3 | 32; 37; 38 | 36 |
Đầu 4 | 41; 43; 44 | 40; 40 |
Đầu 5 | 52; 59 | 52; 56 |
Đầu 6 | 62; 62 | 60; 66; 66; 67 |
Đầu 7 | 73; 79 | |
Đầu 8 | 85; 86 | 80; 85 |
Đầu 9 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 64 |
26 |
22 |
Giải bảy |
725 |
451 |
090 |
Giải sáu |
7796
6282
7742
|
6072
4338
6792
|
5096
5071
5652
|
Giải năm |
3231 |
5389 |
7053 |
Giải tư |
46910
90441
18371
41260
13063
31003
36963
|
41162
07055
78768
18848
59485
19986
52232
|
18228
01873
13354
59137
64785
98788
47510
|
Giải ba |
30531
92229
|
94491
45248
|
18389
60390
|
Giải nhì |
38453 |
44902 |
63200 |
Giải nhất |
75494 |
79371 |
01938 |
Đặc biệt |
933605 |
353103 |
560181 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 03; 05 | 02; 03 | 00 |
Đầu 1 | 10 | 10 | |
Đầu 2 | 25; 29 | 26 | 22; 28 |
Đầu 3 | 31; 31 | 32; 38 | 37; 38 |
Đầu 4 | 41; 42 | 48; 48 | |
Đầu 5 | 53 | 51; 55 | 52; 53; 54 |
Đầu 6 | 60; 63; 63; 64 | 62; 68 | |
Đầu 7 | 71 | 71; 72 | 71; 73 |
Đầu 8 | 82 | 85; 86; 89 | 81; 85; 88; 89 |
Đầu 9 | 94; 96 | 91; 92 | 90; 90; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 20 |
71 |
Giải bảy |
693 |
864 |
Giải sáu |
8440
7843
6685
|
3543
4483
6394
|
Giải năm |
6874 |
3714 |
Giải tư |
23655
48332
46839
35853
85116
65034
56269
|
35262
26895
46485
94236
18208
01929
76317
|
Giải ba |
46641
64626
|
15621
02372
|
Giải nhì |
17589 |
43360 |
Giải nhất |
19656 |
05899 |
Đặc biệt |
386242 |
410142 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 08 | |
Đầu 1 | 16 | 14; 17 |
Đầu 2 | 20; 26 | 21; 29 |
Đầu 3 | 32; 34; 39 | 36 |
Đầu 4 | 40; 41; 42; 43 | 42; 43 |
Đầu 5 | 53; 55; 56 | |
Đầu 6 | 69 | 60; 62; 64 |
Đầu 7 | 74 | 71; 72 |
Đầu 8 | 85; 89 | 83; 85 |
Đầu 9 | 93 | 94; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 39 |
74 |
63 |
Giải bảy |
350 |
839 |
692 |
Giải sáu |
0339
8134
9812
|
6667
7169
4251
|
1612
8036
6804
|
Giải năm |
8565 |
1403 |
3716 |
Giải tư |
50791
93692
36433
21080
79329
99961
10425
|
20089
91943
30067
86659
27329
14672
51098
|
33017
47415
05905
46948
01104
99759
58920
|
Giải ba |
18212
14051
|
13187
58537
|
47533
35437
|
Giải nhì |
30994 |
39531 |
80091 |
Giải nhất |
21129 |
18401 |
51862 |
Đặc biệt |
947986 |
501593 |
243053 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 03 | 04; 04; 05 | |
Đầu 1 | 12; 12 | 12; 15; 16; 17 | |
Đầu 2 | 25; 29; 29 | 29 | 20 |
Đầu 3 | 33; 34; 39; 39 | 31; 37; 39 | 33; 36; 37 |
Đầu 4 | 43 | 48 | |
Đầu 5 | 50; 51 | 51; 59 | 53; 59 |
Đầu 6 | 61; 65 | 67; 67; 69 | 62; 63 |
Đầu 7 | 72; 74 | ||
Đầu 8 | 80; 86 | 87; 89 | |
Đầu 9 | 91; 92; 94 | 93; 98 | 91; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 84 |
92 |
Giải bảy |
071 |
637 |
Giải sáu |
7912
6465
1988
|
4242
9713
3866
|
Giải năm |
8665 |
8217 |
Giải tư |
11143
12677
45506
30090
96731
09001
13210
|
73752
97053
11117
91142
13661
21099
25445
|
Giải ba |
55073
12843
|
47269
49616
|
Giải nhì |
13913 |
55386 |
Giải nhất |
82765 |
96039 |
Đặc biệt |
445153 |
551882 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 06 | |
Đầu 1 | 10; 12; 13 | 13; 16; 17; 17 |
Đầu 2 | ||
Đầu 3 | 31 | 37; 39 |
Đầu 4 | 43; 43 | 42; 42; 45 |
Đầu 5 | 53 | 52; 53 |
Đầu 6 | 65; 65; 65 | 61; 66; 69 |
Đầu 7 | 71; 73; 77 | |
Đầu 8 | 84; 88 | 82; 86 |
Đầu 9 | 90 | 92; 99 |