Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 13 |
74 |
Giải bảy |
174 |
555 |
Giải sáu |
9050
7834
3464
|
4462
6857
2876
|
Giải năm |
6357 |
5688 |
Giải tư |
06077
35777
54536
92654
90912
87239
47557
|
87701
51981
72187
92112
01475
51800
49663
|
Giải ba |
30814
11699
|
94210
29855
|
Giải nhì |
58066 |
22562 |
Giải nhất |
14163 |
28523 |
Đặc biệt |
289241 |
572224 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 01 | |
Đầu 1 | 12; 13; 14 | 10; 12 |
Đầu 2 | 23; 24 | |
Đầu 3 | 34; 36; 39 | |
Đầu 4 | 41 | |
Đầu 5 | 50; 54; 57; 57 | 55; 55; 57 |
Đầu 6 | 63; 64; 66 | 62; 62; 63 |
Đầu 7 | 74; 77; 77 | 74; 75; 76 |
Đầu 8 | 81; 87; 88 | |
Đầu 9 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 74 |
01 |
Giải bảy |
942 |
993 |
Giải sáu |
8522
4334
7463
|
4103
8900
5232
|
Giải năm |
7465 |
5523 |
Giải tư |
05313
18959
47062
28818
77570
13148
30684
|
03575
49811
45954
70236
48340
92305
60059
|
Giải ba |
15273
95233
|
09307
92129
|
Giải nhì |
06619 |
92618 |
Giải nhất |
93257 |
66650 |
Đặc biệt |
834357 |
269193 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 01; 03; 05; 07 | |
Đầu 1 | 13; 18; 19 | 11; 18 |
Đầu 2 | 22 | 23; 29 |
Đầu 3 | 33; 34 | 32; 36 |
Đầu 4 | 42; 48 | 40 |
Đầu 5 | 57; 57; 59 | 50; 54; 59 |
Đầu 6 | 62; 63; 65 | |
Đầu 7 | 70; 73; 74 | 75 |
Đầu 8 | 84 | |
Đầu 9 | 93; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 09 |
20 |
Giải bảy |
176 |
315 |
Giải sáu |
2567
8202
0642
|
4789
9845
9981
|
Giải năm |
9103 |
2139 |
Giải tư |
59559
74216
86769
75394
36550
78523
78185
|
06446
83956
07620
61416
77838
36129
70215
|
Giải ba |
45756
10174
|
61747
07679
|
Giải nhì |
24774 |
37031 |
Giải nhất |
85476 |
52253 |
Đặc biệt |
458480 |
756040 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 02; 03; 09 | |
Đầu 1 | 16 | 15; 15; 16 |
Đầu 2 | 23 | 20; 20; 29 |
Đầu 3 | 31; 38; 39 | |
Đầu 4 | 42 | 40; 45; 46; 47 |
Đầu 5 | 50; 56; 59 | 53; 56 |
Đầu 6 | 67; 69 | |
Đầu 7 | 74; 74; 76; 76 | 79 |
Đầu 8 | 80; 85 | 81; 89 |
Đầu 9 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 59 |
24 |
22 |
Giải bảy |
892 |
806 |
654 |
Giải sáu |
2039
3391
9780
|
8814
7081
3709
|
8678
5733
3324
|
Giải năm |
6356 |
7121 |
5333 |
Giải tư |
78000
58516
87469
23488
20968
03485
54039
|
48141
71739
20989
63693
20716
65722
67890
|
54561
09270
40505
17720
39719
86583
09228
|
Giải ba |
04880
44729
|
47076
83810
|
01504
93414
|
Giải nhì |
69727 |
01692 |
96181 |
Giải nhất |
68961 |
83717 |
82043 |
Đặc biệt |
834296 |
600309 |
711591 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00 | 06; 09; 09 | 04; 05 |
Đầu 1 | 16 | 10; 14; 16; 17 | 14; 19 |
Đầu 2 | 27; 29 | 21; 22; 24 | 20; 22; 24; 28 |
Đầu 3 | 39; 39 | 39 | 33; 33 |
Đầu 4 | 41 | 43 | |
Đầu 5 | 56; 59 | 54 | |
Đầu 6 | 61; 68; 69 | 61 | |
Đầu 7 | 76 | 70; 78 | |
Đầu 8 | 80; 80; 85; 88 | 81; 89 | 81; 83 |
Đầu 9 | 91; 92; 96 | 90; 92; 93 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 73 |
61 |
Giải bảy |
422 |
854 |
Giải sáu |
8525
5635
3314
|
9819
2233
0049
|
Giải năm |
4934 |
0449 |
Giải tư |
58290
04404
88422
53117
30195
19041
25927
|
60909
91143
40355
89313
31148
26176
90143
|
Giải ba |
66646
26770
|
34533
69662
|
Giải nhì |
85994 |
14644 |
Giải nhất |
32393 |
51469 |
Đặc biệt |
852712 |
122718 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 04 | 09 |
Đầu 1 | 12; 14; 17 | 13; 18; 19 |
Đầu 2 | 22; 22; 25; 27 | |
Đầu 3 | 34; 35 | 33; 33 |
Đầu 4 | 41; 46 | 43; 43; 44; 48; 49; 49 |
Đầu 5 | 54; 55 | |
Đầu 6 | 61; 62; 69 | |
Đầu 7 | 70; 73 | 76 |
Đầu 8 | ||
Đầu 9 | 90; 93; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 66 |
16 |
94 |
Giải bảy |
761 |
269 |
614 |
Giải sáu |
5661
0094
0157
|
3843
3459
6049
|
6896
8659
3109
|
Giải năm |
9278 |
2000 |
2634 |
Giải tư |
43685
75427
16747
84024
79304
78167
19465
|
24031
89700
31885
99983
82034
62119
02751
|
57921
57728
05987
48373
24957
71445
41940
|
Giải ba |
30130
62307
|
13262
18184
|
55627
60018
|
Giải nhì |
87489 |
97632 |
94526 |
Giải nhất |
33111 |
40587 |
27131 |
Đặc biệt |
761628 |
417816 |
038642 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 07 | 00; 00 | 09 |
Đầu 1 | 11 | 16; 16; 19 | 14; 18 |
Đầu 2 | 24; 27; 28 | 21; 26; 27; 28 | |
Đầu 3 | 30 | 31; 32; 34 | 31; 34 |
Đầu 4 | 47 | 43; 49 | 40; 42; 45 |
Đầu 5 | 57 | 51; 59 | 57; 59 |
Đầu 6 | 61; 61; 65; 66; 67 | 62; 69 | |
Đầu 7 | 78 | 73 | |
Đầu 8 | 85; 89 | 83; 84; 85; 87 | 87 |
Đầu 9 | 94 | 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 88 |
85 |
Giải bảy |
192 |
551 |
Giải sáu |
1374
2220
1507
|
4836
4166
0202
|
Giải năm |
5456 |
9054 |
Giải tư |
38431
68656
61237
31057
04091
89846
68192
|
60656
18979
38718
22333
61691
33649
48719
|
Giải ba |
03911
46901
|
65321
08427
|
Giải nhì |
08132 |
93853 |
Giải nhất |
94626 |
11806 |
Đặc biệt |
006732 |
262327 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 07 | 02; 06 |
Đầu 1 | 11 | 18; 19 |
Đầu 2 | 20; 26 | 21; 27; 27 |
Đầu 3 | 31; 32; 32; 37 | 33; 36 |
Đầu 4 | 46 | 49 |
Đầu 5 | 56; 56; 57 | 51; 53; 54; 56 |
Đầu 6 | 66 | |
Đầu 7 | 74 | 79 |
Đầu 8 | 88 | 85 |
Đầu 9 | 91; 92; 92 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 83 |
44 |
Giải bảy |
841 |
408 |
Giải sáu |
1556
3989
6262
|
8477
1180
2804
|
Giải năm |
9883 |
2259 |
Giải tư |
94130
84110
55886
77298
39963
43626
73225
|
33223
57003
09784
17489
68770
39161
00725
|
Giải ba |
44128
98834
|
53039
06049
|
Giải nhì |
71708 |
56390 |
Giải nhất |
23473 |
16264 |
Đặc biệt |
611901 |
792153 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 08 | 03; 04; 08 |
Đầu 1 | 10 | |
Đầu 2 | 25; 26; 28 | 23; 25 |
Đầu 3 | 30; 34 | 39 |
Đầu 4 | 41 | 44; 49 |
Đầu 5 | 56 | 53; 59 |
Đầu 6 | 62; 63 | 61; 64 |
Đầu 7 | 73 | 70; 77 |
Đầu 8 | 83; 83; 86; 89 | 80; 84; 89 |
Đầu 9 | 98 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 21 |
00 |
Giải bảy |
861 |
674 |
Giải sáu |
6107
5833
4745
|
2102
2131
7680
|
Giải năm |
8842 |
6389 |
Giải tư |
13992
75495
21285
42696
50601
93599
76302
|
83256
66675
70928
97237
80583
67832
82281
|
Giải ba |
25934
52302
|
72033
82661
|
Giải nhì |
29012 |
06245 |
Giải nhất |
11208 |
07348 |
Đặc biệt |
436484 |
878512 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 02; 02; 07; 08 | 00; 02 |
Đầu 1 | 12 | 12 |
Đầu 2 | 21 | 28 |
Đầu 3 | 33; 34 | 31; 32; 33; 37 |
Đầu 4 | 42; 45 | 45; 48 |
Đầu 5 | 56 | |
Đầu 6 | 61 | 61 |
Đầu 7 | 74; 75 | |
Đầu 8 | 84; 85 | 80; 81; 83; 89 |
Đầu 9 | 92; 95; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 02 |
33 |
Giải bảy |
486 |
835 |
Giải sáu |
7347
2637
5182
|
0232
3153
7325
|
Giải năm |
5700 |
1327 |
Giải tư |
44582
50295
35097
94020
11201
85486
75363
|
50538
92353
20467
69193
72545
05777
22374
|
Giải ba |
29283
43125
|
81389
06792
|
Giải nhì |
80321 |
01515 |
Giải nhất |
64209 |
57790 |
Đặc biệt |
086136 |
412461 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 00; 01; 02; 09 | |
Đầu 1 | 15 | |
Đầu 2 | 20; 21; 25 | 25; 27 |
Đầu 3 | 36; 37 | 32; 33; 35; 38 |
Đầu 4 | 47 | 45 |
Đầu 5 | 53; 53 | |
Đầu 6 | 63 | 61; 67 |
Đầu 7 | 74; 77 | |
Đầu 8 | 82; 82; 83; 86; 86 | 89 |
Đầu 9 | 95; 97 | 90; 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 57 |
32 |
61 |
Giải bảy |
539 |
533 |
009 |
Giải sáu |
0443
8481
8300
|
1374
5900
1968
|
5150
0920
2721
|
Giải năm |
4372 |
7966 |
6742 |
Giải tư |
97799
76217
76663
14286
23544
98327
31850
|
05722
61273
19218
09199
78611
63305
82491
|
04373
59351
87699
54822
85361
24177
95749
|
Giải ba |
54200
03756
|
99458
65773
|
36832
94402
|
Giải nhì |
47255 |
35946 |
74355 |
Giải nhất |
31112 |
74746 |
12768 |
Đặc biệt |
384859 |
664044 |
585095 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 00 | 00; 05 | 02; 09 |
Đầu 1 | 12; 17 | 11; 18 | |
Đầu 2 | 27 | 22 | 20; 21; 22 |
Đầu 3 | 39 | 32; 33 | 32 |
Đầu 4 | 43; 44 | 44; 46; 46 | 42; 49 |
Đầu 5 | 50; 55; 56; 57; 59 | 58 | 50; 51; 55 |
Đầu 6 | 63 | 66; 68 | 61; 61; 68 |
Đầu 7 | 72 | 73; 73; 74 | 73; 77 |
Đầu 8 | 81; 86 | ||
Đầu 9 | 99 | 91; 99 | 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 15 |
85 |
Giải bảy |
830 |
005 |
Giải sáu |
4364
6128
8908
|
0553
5943
1884
|
Giải năm |
2753 |
7191 |
Giải tư |
01300
85011
79099
19079
14929
01532
61342
|
73595
01725
43809
98030
06590
20018
90837
|
Giải ba |
88335
00467
|
09616
20268
|
Giải nhì |
72540 |
43541 |
Giải nhất |
47248 |
52681 |
Đặc biệt |
521394 |
001177 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 08 | 05; 09 |
Đầu 1 | 11; 15 | 16; 18 |
Đầu 2 | 28; 29 | 25 |
Đầu 3 | 30; 32; 35 | 30; 37 |
Đầu 4 | 40; 42; 48 | 41; 43 |
Đầu 5 | 53 | 53 |
Đầu 6 | 64; 67 | 68 |
Đầu 7 | 79 | 77 |
Đầu 8 | 81; 84; 85 | |
Đầu 9 | 94; 99 | 90; 91; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 53 |
19 |
52 |
Giải bảy |
537 |
572 |
397 |
Giải sáu |
7534
0084
6671
|
7918
2304
2809
|
1350
2806
1048
|
Giải năm |
1702 |
2711 |
4690 |
Giải tư |
90135
71952
59935
88817
84208
16601
99152
|
44134
24211
92305
15403
87192
09266
74813
|
53679
56254
45440
01279
63415
13542
10960
|
Giải ba |
83584
00760
|
97501
38406
|
84219
53252
|
Giải nhì |
20161 |
31688 |
74139 |
Giải nhất |
29921 |
31589 |
59542 |
Đặc biệt |
143785 |
075755 |
399613 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 02; 08 | 01; 03; 04; 05; 06; 09 | 06 |
Đầu 1 | 17 | 11; 11; 13; 18; 19 | 13; 15; 19 |
Đầu 2 | 21 | ||
Đầu 3 | 34; 35; 35; 37 | 34 | 39 |
Đầu 4 | 40; 42; 42; 48 | ||
Đầu 5 | 52; 52; 53 | 55 | 50; 52; 52; 54 |
Đầu 6 | 60; 61 | 66 | 60 |
Đầu 7 | 71 | 72 | 79; 79 |
Đầu 8 | 84; 84; 85 | 88; 89 | |
Đầu 9 | 92 | 90; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 85 |
34 |
Giải bảy |
438 |
856 |
Giải sáu |
4118
4947
4638
|
3563
5258
2826
|
Giải năm |
8082 |
7248 |
Giải tư |
82973
98822
36773
23967
66402
82807
13585
|
53579
54033
35230
25299
86114
02035
33834
|
Giải ba |
42746
67333
|
97743
93493
|
Giải nhì |
06403 |
44776 |
Giải nhất |
52531 |
07913 |
Đặc biệt |
376205 |
459465 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02; 03; 05; 07 | |
Đầu 1 | 18 | 13; 14 |
Đầu 2 | 22 | 26 |
Đầu 3 | 31; 33; 38; 38 | 30; 33; 34; 34; 35 |
Đầu 4 | 46; 47 | 43; 48 |
Đầu 5 | 56; 58 | |
Đầu 6 | 67 | 63; 65 |
Đầu 7 | 73; 73 | 76; 79 |
Đầu 8 | 82; 85; 85 | |
Đầu 9 | 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 30 |
55 |
Giải bảy |
455 |
245 |
Giải sáu |
6196
2449
1867
|
5272
3214
2713
|
Giải năm |
9624 |
8875 |
Giải tư |
03762
56606
39989
65179
05277
14086
13832
|
47192
68653
67159
46988
59223
81310
20822
|
Giải ba |
19546
83265
|
22493
78748
|
Giải nhì |
61456 |
56665 |
Giải nhất |
09212 |
73860 |
Đặc biệt |
367567 |
837731 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 06 | |
Đầu 1 | 12 | 10; 13; 14 |
Đầu 2 | 24 | 22; 23 |
Đầu 3 | 30; 32 | 31 |
Đầu 4 | 46; 49 | 45; 48 |
Đầu 5 | 55; 56 | 53; 55; 59 |
Đầu 6 | 62; 65; 67; 67 | 60; 65 |
Đầu 7 | 77; 79 | 72; 75 |
Đầu 8 | 86; 89 | 88 |
Đầu 9 | 96 | 92; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 33 |
89 |
Giải bảy |
183 |
141 |
Giải sáu |
4905
5407
5392
|
0313
1876
8259
|
Giải năm |
6899 |
6944 |
Giải tư |
69262
65681
71125
68907
19873
44465
89418
|
93545
21580
88468
76571
19111
46463
84393
|
Giải ba |
85302
50342
|
92963
02912
|
Giải nhì |
50230 |
22040 |
Giải nhất |
11891 |
45105 |
Đặc biệt |
510945 |
100822 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 05; 07; 07 | 05 |
Đầu 1 | 18 | 11; 12; 13 |
Đầu 2 | 25 | 22 |
Đầu 3 | 30; 33 | |
Đầu 4 | 42; 45 | 40; 41; 44; 45 |
Đầu 5 | 59 | |
Đầu 6 | 62; 65 | 63; 63; 68 |
Đầu 7 | 73 | 71; 76 |
Đầu 8 | 81; 83 | 80; 89 |
Đầu 9 | 91; 92; 99 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 33 |
47 |
Giải bảy |
344 |
532 |
Giải sáu |
9843
8140
5325
|
1211
7038
2022
|
Giải năm |
7545 |
9106 |
Giải tư |
89281
08174
29958
25262
45964
13826
11362
|
25719
45348
24093
99510
66354
90423
20300
|
Giải ba |
75067
61996
|
62470
29941
|
Giải nhì |
21345 |
84073 |
Giải nhất |
68039 |
69729 |
Đặc biệt |
182723 |
616820 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 00; 06 | |
Đầu 1 | 10; 11; 19 | |
Đầu 2 | 23; 25; 26 | 20; 22; 23; 29 |
Đầu 3 | 33; 39 | 32; 38 |
Đầu 4 | 40; 43; 44; 45; 45 | 41; 47; 48 |
Đầu 5 | 58 | 54 |
Đầu 6 | 62; 62; 64; 67 | |
Đầu 7 | 74 | 70; 73 |
Đầu 8 | 81 | |
Đầu 9 | 96 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 98 |
76 |
71 |
Giải bảy |
992 |
347 |
977 |
Giải sáu |
5531
0932
6809
|
2509
2350
7010
|
8768
0902
9422
|
Giải năm |
6522 |
2280 |
2469 |
Giải tư |
58992
15751
63551
76323
02447
44684
27790
|
17308
30815
81646
75737
49893
39924
58187
|
86533
51585
75699
77208
04524
86749
15910
|
Giải ba |
78830
52080
|
06785
61366
|
61207
84246
|
Giải nhì |
45441 |
86170 |
70407 |
Giải nhất |
15018 |
75287 |
65354 |
Đặc biệt |
852224 |
519797 |
816967 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 09 | 08; 09 | 02; 07; 07; 08 |
Đầu 1 | 18 | 10; 15 | 10 |
Đầu 2 | 22; 23; 24 | 24 | 22; 24 |
Đầu 3 | 30; 31; 32 | 37 | 33 |
Đầu 4 | 41; 47 | 46; 47 | 46; 49 |
Đầu 5 | 51; 51 | 50 | 54 |
Đầu 6 | 66 | 67; 68; 69 | |
Đầu 7 | 70; 76 | 71; 77 | |
Đầu 8 | 80; 84 | 80; 85; 87; 87 | 85 |
Đầu 9 | 90; 92; 92; 98 | 93; 97 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 47 |
57 |
Giải bảy |
586 |
445 |
Giải sáu |
1313
5015
1106
|
5058
8895
8554
|
Giải năm |
2403 |
9094 |
Giải tư |
27700
42922
12597
00571
94033
76368
54875
|
21465
16130
75486
87137
73787
99604
09858
|
Giải ba |
60317
19547
|
87331
77352
|
Giải nhì |
71660 |
40110 |
Giải nhất |
12992 |
85742 |
Đặc biệt |
677482 |
923316 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 03; 06 | 04 |
Đầu 1 | 13; 15; 17 | 10; 16 |
Đầu 2 | 22 | |
Đầu 3 | 33 | 30; 31; 37 |
Đầu 4 | 47; 47 | 42; 45 |
Đầu 5 | 52; 54; 57; 58; 58 | |
Đầu 6 | 60; 68 | 65 |
Đầu 7 | 71; 75 | |
Đầu 8 | 82; 86 | 86; 87 |
Đầu 9 | 92; 97 | 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 05 |
98 |
06 |
Giải bảy |
571 |
018 |
295 |
Giải sáu |
4766
4172
2480
|
4508
3717
3964
|
2283
6950
4868
|
Giải năm |
1861 |
8286 |
4676 |
Giải tư |
52019
06384
74882
50640
22807
17892
00927
|
55532
07789
40931
43298
81245
98297
52016
|
28470
61777
65589
05575
89980
70376
15318
|
Giải ba |
71721
38131
|
30804
10263
|
21527
61157
|
Giải nhì |
05401 |
66293 |
22487 |
Giải nhất |
32982 |
74694 |
72543 |
Đặc biệt |
364189 |
088027 |
774679 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 05; 07 | 04; 08 | 06 |
Đầu 1 | 19 | 16; 17; 18 | 18 |
Đầu 2 | 21; 27 | 27 | 27 |
Đầu 3 | 31 | 31; 32 | |
Đầu 4 | 40 | 45 | 43 |
Đầu 5 | 50; 57 | ||
Đầu 6 | 61; 66 | 63; 64 | 68 |
Đầu 7 | 71; 72 | 70; 75; 76; 76; 77; 79 | |
Đầu 8 | 80; 82; 82; 84; 89 | 86; 89 | 80; 83; 87; 89 |
Đầu 9 | 92 | 93; 94; 97; 98; 98 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 04 |
67 |
Giải bảy |
711 |
996 |
Giải sáu |
2435
8432
0077
|
6109
5045
7535
|
Giải năm |
9340 |
9107 |
Giải tư |
68706
11510
58485
66163
77830
26187
34565
|
35937
49288
70121
69565
89272
17180
07119
|
Giải ba |
64084
54023
|
26938
26408
|
Giải nhì |
76215 |
97622 |
Giải nhất |
65978 |
80084 |
Đặc biệt |
671202 |
088029 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02; 04; 06 | 07; 08; 09 |
Đầu 1 | 10; 11; 15 | 19 |
Đầu 2 | 23 | 21; 22; 29 |
Đầu 3 | 30; 32; 35 | 35; 37; 38 |
Đầu 4 | 40 | 45 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 63; 65 | 65; 67 |
Đầu 7 | 77; 78 | 72 |
Đầu 8 | 84; 85; 87 | 80; 84; 88 |
Đầu 9 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 45 |
22 |
Giải bảy |
762 |
589 |
Giải sáu |
3926
8925
4248
|
0832
9335
0104
|
Giải năm |
6311 |
9498 |
Giải tư |
12919
05552
97346
88930
78292
63440
38014
|
73327
81211
68172
79650
76435
90045
60784
|
Giải ba |
58449
66082
|
87328
71586
|
Giải nhì |
63506 |
05578 |
Giải nhất |
32414 |
01553 |
Đặc biệt |
820581 |
030553 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 06 | 04 |
Đầu 1 | 11; 14; 14; 19 | 11 |
Đầu 2 | 25; 26 | 22; 27; 28 |
Đầu 3 | 30 | 32; 35; 35 |
Đầu 4 | 40; 45; 46; 48; 49 | 45 |
Đầu 5 | 52 | 50; 53; 53 |
Đầu 6 | 62 | |
Đầu 7 | 72; 78 | |
Đầu 8 | 81; 82 | 84; 86; 89 |
Đầu 9 | 92 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 06 |
87 |
Giải bảy |
338 |
694 |
Giải sáu |
0056
4908
6054
|
4821
6668
6688
|
Giải năm |
9825 |
2403 |
Giải tư |
86249
79621
28177
48700
73348
27037
02269
|
63566
63479
38210
46828
56903
85702
42486
|
Giải ba |
65288
49359
|
96563
72713
|
Giải nhì |
47547 |
91127 |
Giải nhất |
01495 |
82608 |
Đặc biệt |
278719 |
250770 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 06; 08 | 02; 03; 03; 08 |
Đầu 1 | 19 | 10; 13 |
Đầu 2 | 21; 25 | 21; 27; 28 |
Đầu 3 | 37; 38 | |
Đầu 4 | 47; 48; 49 | |
Đầu 5 | 54; 56; 59 | |
Đầu 6 | 69 | 63; 66; 68 |
Đầu 7 | 77 | 70; 79 |
Đầu 8 | 88 | 86; 87; 88 |
Đầu 9 | 95 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 53 |
04 |
Giải bảy |
683 |
390 |
Giải sáu |
2924
2460
0412
|
1127
8997
5713
|
Giải năm |
8429 |
5586 |
Giải tư |
31279
64588
30265
51681
91064
81951
34738
|
25488
04553
81432
59097
55479
12286
59270
|
Giải ba |
90416
28162
|
63871
18075
|
Giải nhì |
32828 |
71019 |
Giải nhất |
69997 |
37060 |
Đặc biệt |
086779 |
937126 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 04 | |
Đầu 1 | 12; 16 | 13; 19 |
Đầu 2 | 24; 28; 29 | 26; 27 |
Đầu 3 | 38 | 32 |
Đầu 4 | ||
Đầu 5 | 51; 53 | 53 |
Đầu 6 | 60; 62; 64; 65 | 60 |
Đầu 7 | 79; 79 | 70; 71; 75; 79 |
Đầu 8 | 81; 83; 88 | 86; 86; 88 |
Đầu 9 | 97 | 90; 97; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 23 |
16 |
66 |
Giải bảy |
424 |
248 |
745 |
Giải sáu |
0204
0590
7292
|
1975
1850
4118
|
1648
9521
6283
|
Giải năm |
2843 |
2074 |
1480 |
Giải tư |
79787
51034
98753
08451
11919
98439
35611
|
99081
75327
30209
55664
82703
82099
30450
|
03554
81075
05164
49574
84286
83015
76264
|
Giải ba |
53997
48237
|
97051
54406
|
22294
73219
|
Giải nhì |
42608 |
39253 |
38601 |
Giải nhất |
81627 |
78203 |
39738 |
Đặc biệt |
576900 |
653978 |
397165 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 04; 08 | 03; 03; 06; 09 | 01 |
Đầu 1 | 11; 19 | 16; 18 | 15; 19 |
Đầu 2 | 23; 24; 27 | 27 | 21 |
Đầu 3 | 34; 37; 39 | 38 | |
Đầu 4 | 43 | 48 | 45; 48 |
Đầu 5 | 51; 53 | 50; 50; 51; 53 | 54 |
Đầu 6 | 64 | 64; 64; 65; 66 | |
Đầu 7 | 74; 75; 78 | 74; 75 | |
Đầu 8 | 87 | 81 | 80; 83; 86 |
Đầu 9 | 90; 92; 97 | 99 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 52 |
82 |
Giải bảy |
306 |
938 |
Giải sáu |
9772
2750
7070
|
1214
9993
7996
|
Giải năm |
6603 |
5440 |
Giải tư |
40258
89267
45022
28925
74834
67650
68840
|
90083
34717
91725
09095
38130
83046
47454
|
Giải ba |
27524
83453
|
56811
12395
|
Giải nhì |
93614 |
39775 |
Giải nhất |
88072 |
89562 |
Đặc biệt |
075034 |
039885 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03; 06 | |
Đầu 1 | 14 | 11; 14; 17 |
Đầu 2 | 22; 24; 25 | 25 |
Đầu 3 | 34; 34 | 30; 38 |
Đầu 4 | 40 | 40; 46 |
Đầu 5 | 50; 50; 52; 53; 58 | 54 |
Đầu 6 | 67 | 62 |
Đầu 7 | 70; 72; 72 | 75 |
Đầu 8 | 82; 83; 85 | |
Đầu 9 | 93; 95; 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 17 |
80 |
65 |
Giải bảy |
892 |
579 |
052 |
Giải sáu |
9965
9548
3544
|
6715
5613
7978
|
1637
2807
7016
|
Giải năm |
6404 |
2094 |
8175 |
Giải tư |
05175
60115
57897
89763
53807
23906
09808
|
60687
28993
26943
71784
51835
06292
40231
|
67676
04989
00058
58725
62229
97681
85696
|
Giải ba |
83416
86188
|
78212
60978
|
35905
15538
|
Giải nhì |
32865 |
68056 |
76889 |
Giải nhất |
92758 |
18362 |
77245 |
Đặc biệt |
288354 |
821817 |
261138 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 06; 07; 08 | 05; 07 | |
Đầu 1 | 15; 16; 17 | 12; 13; 15; 17 | 16 |
Đầu 2 | 25; 29 | ||
Đầu 3 | 31; 35 | 37; 38; 38 | |
Đầu 4 | 44; 48 | 43 | 45 |
Đầu 5 | 54; 58 | 56 | 52; 58 |
Đầu 6 | 63; 65; 65 | 62 | 65 |
Đầu 7 | 75 | 78; 78; 79 | 75; 76 |
Đầu 8 | 88 | 80; 84; 87 | 81; 89; 89 |
Đầu 9 | 92; 97 | 92; 93; 94 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 62 |
09 |
Giải bảy |
688 |
892 |
Giải sáu |
3395
3285
1505
|
7405
9583
0728
|
Giải năm |
0896 |
5968 |
Giải tư |
13183
42343
59869
46952
46929
49433
22665
|
43521
13836
91528
62214
58582
59996
04276
|
Giải ba |
85261
42584
|
97147
64877
|
Giải nhì |
86529 |
80077 |
Giải nhất |
82448 |
75500 |
Đặc biệt |
303353 |
792722 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 05 | 00; 05; 09 |
Đầu 1 | 14 | |
Đầu 2 | 29; 29 | 21; 22; 28; 28 |
Đầu 3 | 33 | 36 |
Đầu 4 | 43; 48 | 47 |
Đầu 5 | 52; 53 | |
Đầu 6 | 61; 62; 65; 69 | 68 |
Đầu 7 | 76; 77; 77 | |
Đầu 8 | 83; 84; 85; 88 | 82; 83 |
Đầu 9 | 95; 96 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 20 |
32 |
Giải bảy |
654 |
124 |
Giải sáu |
5972
9353
8689
|
1952
6958
8503
|
Giải năm |
2356 |
5320 |
Giải tư |
72716
04719
30135
14399
33256
23646
26930
|
64676
39080
15901
20461
94469
36195
34087
|
Giải ba |
07521
89395
|
50772
40690
|
Giải nhì |
51940 |
54256 |
Giải nhất |
34541 |
37083 |
Đặc biệt |
102558 |
793790 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 01; 03 | |
Đầu 1 | 16; 19 | |
Đầu 2 | 20; 21 | 20; 24 |
Đầu 3 | 30; 35 | 32 |
Đầu 4 | 40; 41; 46 | |
Đầu 5 | 53; 54; 56; 56; 58 | 52; 56; 58 |
Đầu 6 | 61; 69 | |
Đầu 7 | 72 | 72; 76 |
Đầu 8 | 89 | 80; 83; 87 |
Đầu 9 | 95; 99 | 90; 90; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 79 |
29 |
Giải bảy |
147 |
173 |
Giải sáu |
2721
0713
7301
|
6448
2251
8462
|
Giải năm |
7710 |
3005 |
Giải tư |
45440
87030
90177
76840
12921
24602
32992
|
86921
47712
35478
89255
99640
82574
94095
|
Giải ba |
49097
35339
|
27598
18917
|
Giải nhì |
34169 |
56817 |
Giải nhất |
51737 |
05402 |
Đặc biệt |
452510 |
177256 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 01; 02 | 02; 05 |
Đầu 1 | 10; 10; 13 | 12; 17; 17 |
Đầu 2 | 21; 21 | 21; 29 |
Đầu 3 | 30; 37; 39 | |
Đầu 4 | 40; 40; 47 | 40; 48 |
Đầu 5 | 51; 55; 56 | |
Đầu 6 | 69 | 62 |
Đầu 7 | 77; 79 | 73; 74; 78 |
Đầu 8 | ||
Đầu 9 | 92; 97 | 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 04 |
96 |
Giải bảy |
971 |
676 |
Giải sáu |
0512
9470
9096
|
3142
6667
7753
|
Giải năm |
8028 |
0537 |
Giải tư |
83952
12684
37176
46530
01048
72436
67580
|
24884
12599
20393
86604
85206
83956
10732
|
Giải ba |
46923
11283
|
14877
53715
|
Giải nhì |
38389 |
75857 |
Giải nhất |
42898 |
25601 |
Đặc biệt |
791661 |
654860 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 04 | 01; 04; 06 |
Đầu 1 | 12 | 15 |
Đầu 2 | 23; 28 | |
Đầu 3 | 30; 36 | 32; 37 |
Đầu 4 | 48 | 42 |
Đầu 5 | 52 | 53; 56; 57 |
Đầu 6 | 61 | 60; 67 |
Đầu 7 | 70; 71; 76 | 76; 77 |
Đầu 8 | 80; 83; 84; 89 | 84 |
Đầu 9 | 96; 98 | 93; 96; 99 |