Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 55 |
94 |
Giải bảy |
862 |
257 |
Giải sáu |
2215
3161
8115
|
4531
2248
7777
|
Giải năm |
0956 |
5170 |
Giải tư |
66733
29344
69319
15846
39499
72072
12281
|
35306
42425
94297
39187
52863
94220
90273
|
Giải ba |
47463
95888
|
74285
08708
|
Giải nhì |
57666 |
42696 |
Giải nhất |
74022 |
99600 |
Đặc biệt |
306578 |
927731 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 06; 08 | |
Đầu 1 | 15; 15; 19 | |
Đầu 2 | 22 | 20; 25 |
Đầu 3 | 33 | 31; 31 |
Đầu 4 | 44; 46 | 48 |
Đầu 5 | 55; 56 | 57 |
Đầu 6 | 61; 62; 63; 66 | 63 |
Đầu 7 | 72; 78 | 70; 73; 77 |
Đầu 8 | 81; 88 | 85; 87 |
Đầu 9 | 99 | 94; 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 93 |
90 |
Giải bảy |
702 |
583 |
Giải sáu |
0347
6214
3594
|
4702
9127
1845
|
Giải năm |
0931 |
6497 |
Giải tư |
56140
53668
81633
31425
47941
73124
33807
|
01907
04554
13431
17508
13382
12209
45720
|
Giải ba |
43220
89692
|
55071
38431
|
Giải nhì |
72228 |
08526 |
Giải nhất |
46636 |
47688 |
Đặc biệt |
906148 |
076172 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 02; 07 | 02; 07; 08; 09 |
Đầu 1 | 14 | |
Đầu 2 | 20; 24; 25; 28 | 20; 26; 27 |
Đầu 3 | 31; 33; 36 | 31; 31 |
Đầu 4 | 40; 41; 47; 48 | 45 |
Đầu 5 | 54 | |
Đầu 6 | 68 | |
Đầu 7 | 71; 72 | |
Đầu 8 | 82; 83; 88 | |
Đầu 9 | 92; 93; 94 | 90; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 42 |
66 |
55 |
Giải bảy |
506 |
522 |
523 |
Giải sáu |
4883
2783
2843
|
0745
8051
3356
|
0521
7840
9233
|
Giải năm |
3958 |
3814 |
9302 |
Giải tư |
69726
55621
76461
14436
90338
83163
85915
|
68306
08979
24851
45891
93691
57198
69738
|
35775
09205
81819
09320
76355
78829
41750
|
Giải ba |
40744
18288
|
79221
35253
|
01571
60317
|
Giải nhì |
81428 |
37730 |
73753 |
Giải nhất |
27630 |
99228 |
12034 |
Đặc biệt |
919520 |
387302 |
859086 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 06 | 02; 06 | 02; 05 |
Đầu 1 | 15 | 14 | 17; 19 |
Đầu 2 | 20; 21; 26; 28 | 21; 22; 28 | 20; 21; 23; 29 |
Đầu 3 | 30; 36; 38 | 30; 38 | 33; 34 |
Đầu 4 | 42; 43; 44 | 45 | 40 |
Đầu 5 | 58 | 51; 51; 53; 56 | 50; 53; 55; 55 |
Đầu 6 | 61; 63 | 66 | |
Đầu 7 | 79 | 71; 75 | |
Đầu 8 | 83; 83; 88 | 86 | |
Đầu 9 | 91; 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 51 |
68 |
Giải bảy |
909 |
957 |
Giải sáu |
2005
4745
0815
|
6036
4827
4408
|
Giải năm |
0837 |
5382 |
Giải tư |
07382
86522
43339
58117
03022
32969
30282
|
06172
42002
39721
44231
36134
83457
71002
|
Giải ba |
59639
58074
|
22587
39753
|
Giải nhì |
29857 |
26602 |
Giải nhất |
86525 |
12356 |
Đặc biệt |
726241 |
265750 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05; 09 | 02; 02; 02; 08 |
Đầu 1 | 15; 17 | |
Đầu 2 | 22; 22; 25 | 21; 27 |
Đầu 3 | 37; 39; 39 | 31; 34; 36 |
Đầu 4 | 41; 45 | |
Đầu 5 | 51; 57 | 50; 53; 56; 57; 57 |
Đầu 6 | 69 | 68 |
Đầu 7 | 74 | 72 |
Đầu 8 | 82; 82 | 82; 87 |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 03 |
11 |
22 |
Giải bảy |
289 |
345 |
249 |
Giải sáu |
7980
1537
8225
|
0245
8169
1705
|
7672
5512
5721
|
Giải năm |
8438 |
7251 |
1267 |
Giải tư |
03702
76924
65226
65360
91736
15606
51916
|
36586
51328
49853
77152
33097
14955
72029
|
04618
50059
37736
11572
67854
11275
78825
|
Giải ba |
15243
22080
|
85468
27340
|
97460
64863
|
Giải nhì |
10772 |
88237 |
71400 |
Giải nhất |
66379 |
70677 |
56935 |
Đặc biệt |
348962 |
315853 |
846481 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 02; 03; 06 | 05 | 00 |
Đầu 1 | 16 | 11 | 12; 18 |
Đầu 2 | 24; 25; 26 | 28; 29 | 21; 22; 25 |
Đầu 3 | 36; 37; 38 | 37 | 35; 36 |
Đầu 4 | 43 | 40; 45; 45 | 49 |
Đầu 5 | 51; 52; 53; 53; 55 | 54; 59 | |
Đầu 6 | 60; 62 | 68; 69 | 60; 63; 67 |
Đầu 7 | 72; 79 | 77 | 72; 72; 75 |
Đầu 8 | 80; 80; 89 | 86 | 81 |
Đầu 9 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 44 |
20 |
Giải bảy |
430 |
108 |
Giải sáu |
6535
2185
6813
|
3232
3985
0927
|
Giải năm |
9227 |
6683 |
Giải tư |
23317
03637
57333
76928
14026
77243
34944
|
36613
78039
99430
49271
99110
98802
48868
|
Giải ba |
78702
34592
|
21021
66098
|
Giải nhì |
66676 |
19045 |
Giải nhất |
65413 |
66774 |
Đặc biệt |
412766 |
075944 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02 | 02; 08 |
Đầu 1 | 13; 13; 17 | 10; 13 |
Đầu 2 | 26; 27; 28 | 20; 21; 27 |
Đầu 3 | 30; 33; 35; 37 | 30; 32; 39 |
Đầu 4 | 43; 44; 44 | 44; 45 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 66 | 68 |
Đầu 7 | 76 | 71; 74 |
Đầu 8 | 85 | 83; 85 |
Đầu 9 | 92 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 73 |
17 |
Giải bảy |
509 |
320 |
Giải sáu |
6343
1249
1060
|
4647
8029
4842
|
Giải năm |
9346 |
0325 |
Giải tư |
75614
95795
41004
52337
92792
67188
54820
|
91334
04473
32578
11939
47056
93740
70539
|
Giải ba |
99153
21173
|
78655
80019
|
Giải nhì |
23783 |
03401 |
Giải nhất |
48671 |
91516 |
Đặc biệt |
082055 |
911419 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 04; 09 | 01 |
Đầu 1 | 14 | 16; 17; 19; 19 |
Đầu 2 | 20 | 20; 25; 29 |
Đầu 3 | 37 | 34; 39; 39 |
Đầu 4 | 43; 46; 49 | 40; 42; 47 |
Đầu 5 | 53; 55 | 55; 56 |
Đầu 6 | 60 | |
Đầu 7 | 71; 73; 73 | 73; 78 |
Đầu 8 | 83; 88 | |
Đầu 9 | 92; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 77 |
62 |
Giải bảy |
428 |
630 |
Giải sáu |
9263
8425
4494
|
4493
4821
5728
|
Giải năm |
5774 |
9343 |
Giải tư |
55058
57648
16658
99821
85019
45556
63603
|
00723
60233
74407
47220
12325
28989
06857
|
Giải ba |
69435
66963
|
55183
12621
|
Giải nhì |
82521 |
14315 |
Giải nhất |
37642 |
16747 |
Đặc biệt |
755767 |
056098 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03 | 07 |
Đầu 1 | 19 | 15 |
Đầu 2 | 21; 21; 25; 28 | 20; 21; 21; 23; 25; 28 |
Đầu 3 | 35 | 30; 33 |
Đầu 4 | 42; 48 | 43; 47 |
Đầu 5 | 56; 58; 58 | 57 |
Đầu 6 | 63; 63; 67 | 62 |
Đầu 7 | 74; 77 | |
Đầu 8 | 83; 89 | |
Đầu 9 | 94 | 93; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 40 |
22 |
Giải bảy |
733 |
247 |
Giải sáu |
5461
1285
2302
|
1903
3269
3977
|
Giải năm |
1015 |
9514 |
Giải tư |
57873
32593
22687
72958
81614
19363
04573
|
31178
19188
91928
27334
13115
06474
87996
|
Giải ba |
77613
12380
|
09790
98209
|
Giải nhì |
61864 |
11656 |
Giải nhất |
95436 |
21839 |
Đặc biệt |
614700 |
057782 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 00; 02 | 03; 09 |
Đầu 1 | 13; 14; 15 | 14; 15 |
Đầu 2 | 22; 28 | |
Đầu 3 | 33; 36 | 34; 39 |
Đầu 4 | 40 | 47 |
Đầu 5 | 58 | 56 |
Đầu 6 | 61; 63; 64 | 69 |
Đầu 7 | 73; 73 | 74; 77; 78 |
Đầu 8 | 80; 85; 87 | 82; 88 |
Đầu 9 | 93 | 90; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 46 |
20 |
60 |
Giải bảy |
476 |
295 |
718 |
Giải sáu |
5736
9764
0104
|
7521
0919
1516
|
5823
3310
5423
|
Giải năm |
3623 |
5062 |
3933 |
Giải tư |
88220
48331
68615
46843
30172
61168
09983
|
72239
75724
17525
80784
39384
83428
74027
|
42513
00129
00928
87595
22006
04693
04762
|
Giải ba |
18615
02504
|
70598
02773
|
41573
00022
|
Giải nhì |
71286 |
25138 |
71177 |
Giải nhất |
60929 |
97615 |
06262 |
Đặc biệt |
174094 |
981905 |
139420 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 04 | 05 | 06 |
Đầu 1 | 15; 15 | 15; 16; 19 | 10; 13; 18 |
Đầu 2 | 20; 23; 29 | 20; 21; 24; 25; 27; 28 | 20; 22; 23; 23; 28; 29 |
Đầu 3 | 31; 36 | 38; 39 | 33 |
Đầu 4 | 43; 46 | ||
Đầu 5 | |||
Đầu 6 | 64; 68 | 62 | 60; 62; 62 |
Đầu 7 | 72; 76 | 73 | 73; 77 |
Đầu 8 | 83; 86 | 84; 84 | |
Đầu 9 | 94 | 95; 98 | 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 69 |
94 |
Giải bảy |
115 |
441 |
Giải sáu |
1257
3047
3317
|
9702
1250
1814
|
Giải năm |
6641 |
6540 |
Giải tư |
66641
30223
28179
41984
13886
54459
08410
|
03558
54282
67127
22812
12512
90207
18457
|
Giải ba |
25246
19731
|
12019
42416
|
Giải nhì |
46383 |
01274 |
Giải nhất |
54500 |
21018 |
Đặc biệt |
970325 |
681318 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00 | 02; 07 |
Đầu 1 | 10; 15; 17 | 12; 12; 14; 16; 18; 18; 19 |
Đầu 2 | 23; 25 | 27 |
Đầu 3 | 31 | |
Đầu 4 | 41; 41; 46; 47 | 40; 41 |
Đầu 5 | 57; 59 | 50; 57; 58 |
Đầu 6 | 69 | |
Đầu 7 | 79 | 74 |
Đầu 8 | 83; 84; 86 | 82 |
Đầu 9 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 06 |
38 |
12 |
Giải bảy |
305 |
401 |
916 |
Giải sáu |
2743
6790
5843
|
9395
0470
6905
|
2754
8606
5985
|
Giải năm |
3934 |
8448 |
6036 |
Giải tư |
11639
06664
15110
46515
02046
35431
45310
|
73281
83780
31699
98192
81014
45082
39410
|
38741
81933
81115
54151
88171
39748
20222
|
Giải ba |
59274
89004
|
24255
64828
|
46891
48334
|
Giải nhì |
60773 |
33082 |
88192 |
Giải nhất |
42649 |
15244 |
59141 |
Đặc biệt |
750785 |
907388 |
070765 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04; 05; 06 | 01; 05 | 06 |
Đầu 1 | 10; 10; 15 | 10; 14 | 12; 15; 16 |
Đầu 2 | 28 | 22 | |
Đầu 3 | 31; 34; 39 | 38 | 33; 34; 36 |
Đầu 4 | 43; 43; 46; 49 | 44; 48 | 41; 41; 48 |
Đầu 5 | 55 | 51; 54 | |
Đầu 6 | 64 | 65 | |
Đầu 7 | 73; 74 | 70 | 71 |
Đầu 8 | 85 | 80; 81; 82; 82; 88 | 85 |
Đầu 9 | 90 | 92; 95; 99 | 91; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 89 |
39 |
Giải bảy |
134 |
350 |
Giải sáu |
2307
2167
5044
|
2567
7492
6304
|
Giải năm |
3053 |
1582 |
Giải tư |
54834
02903
13229
70344
71167
49894
82076
|
26770
09455
43726
22778
68698
39811
32337
|
Giải ba |
27413
87618
|
93125
01579
|
Giải nhì |
65426 |
28155 |
Giải nhất |
37636 |
35077 |
Đặc biệt |
722315 |
100998 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 03; 07 | 04 |
Đầu 1 | 13; 15; 18 | 11 |
Đầu 2 | 26; 29 | 25; 26 |
Đầu 3 | 34; 34; 36 | 37; 39 |
Đầu 4 | 44; 44 | |
Đầu 5 | 53 | 50; 55; 55 |
Đầu 6 | 67; 67 | 67 |
Đầu 7 | 76 | 70; 77; 78; 79 |
Đầu 8 | 89 | 82 |
Đầu 9 | 94 | 92; 98; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 67 |
38 |
Giải bảy |
610 |
350 |
Giải sáu |
6805
1377
2343
|
1302
9916
2309
|
Giải năm |
3799 |
8802 |
Giải tư |
35418
98002
80479
88549
78988
08002
91805
|
57101
35289
43194
39659
57828
10165
69535
|
Giải ba |
03905
89458
|
00690
33694
|
Giải nhì |
23630 |
98190 |
Giải nhất |
10547 |
91330 |
Đặc biệt |
183971 |
117224 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02; 02; 05; 05; 05 | 01; 02; 02; 09 |
Đầu 1 | 10; 18 | 16 |
Đầu 2 | 24; 28 | |
Đầu 3 | 30 | 30; 35; 38 |
Đầu 4 | 43; 47; 49 | |
Đầu 5 | 58 | 50; 59 |
Đầu 6 | 67 | 65 |
Đầu 7 | 71; 77; 79 | |
Đầu 8 | 88 | 89 |
Đầu 9 | 99 | 90; 90; 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 53 |
53 |
Giải bảy |
998 |
367 |
Giải sáu |
0883
3183
5449
|
8999
7011
2269
|
Giải năm |
4308 |
9418 |
Giải tư |
94787
04341
22706
23088
69294
14903
63553
|
95652
88224
95739
71528
99795
02372
26485
|
Giải ba |
90034
18218
|
69331
92273
|
Giải nhì |
68066 |
16029 |
Giải nhất |
66137 |
01043 |
Đặc biệt |
717265 |
774014 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 06; 08 | |
Đầu 1 | 18 | 11; 14; 18 |
Đầu 2 | 24; 28; 29 | |
Đầu 3 | 34; 37 | 31; 39 |
Đầu 4 | 41; 49 | 43 |
Đầu 5 | 53; 53 | 52; 53 |
Đầu 6 | 65; 66 | 67; 69 |
Đầu 7 | 72; 73 | |
Đầu 8 | 83; 83; 87; 88 | 85 |
Đầu 9 | 94; 98 | 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 21 |
29 |
Giải bảy |
183 |
846 |
Giải sáu |
6046
2822
7661
|
0976
2717
1896
|
Giải năm |
9167 |
9500 |
Giải tư |
17888
21764
37989
93420
02810
52289
68662
|
93169
05102
88208
37038
05468
29775
67180
|
Giải ba |
77887
10044
|
27107
39567
|
Giải nhì |
59907 |
47942 |
Giải nhất |
25805 |
25821 |
Đặc biệt |
690232 |
621928 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 05; 07 | 00; 02; 07; 08 |
Đầu 1 | 10 | 17 |
Đầu 2 | 20; 21; 22 | 21; 28; 29 |
Đầu 3 | 32 | 38 |
Đầu 4 | 44; 46 | 42; 46 |
Đầu 5 | ||
Đầu 6 | 61; 62; 64; 67 | 67; 68; 69 |
Đầu 7 | 75; 76 | |
Đầu 8 | 83; 87; 88; 89; 89 | 80 |
Đầu 9 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 38 |
18 |
90 |
Giải bảy |
234 |
270 |
007 |
Giải sáu |
1597
5629
7632
|
2987
9119
8725
|
4928
7843
4420
|
Giải năm |
2585 |
7944 |
5667 |
Giải tư |
66470
10498
55872
02807
00711
92672
91996
|
26312
51613
98883
33850
24715
02036
42440
|
84295
65665
20618
47675
25209
86921
51104
|
Giải ba |
42091
41667
|
06728
71725
|
10992
49870
|
Giải nhì |
66968 |
28220 |
49651 |
Giải nhất |
78171 |
40231 |
72546 |
Đặc biệt |
174069 |
363568 |
212591 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 07 | 04; 07; 09 | |
Đầu 1 | 11 | 12; 13; 15; 18; 19 | 18 |
Đầu 2 | 29 | 20; 25; 25; 28 | 20; 21; 28 |
Đầu 3 | 32; 34; 38 | 31; 36 | |
Đầu 4 | 40; 44 | 43; 46 | |
Đầu 5 | 50 | 51 | |
Đầu 6 | 67; 68; 69 | 68 | 65; 67 |
Đầu 7 | 70; 71; 72; 72 | 70 | 70; 75 |
Đầu 8 | 85 | 83; 87 | |
Đầu 9 | 91; 96; 97; 98 | 90; 91; 92; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 98 |
43 |
Giải bảy |
363 |
545 |
Giải sáu |
9004
6932
2544
|
9546
2853
3071
|
Giải năm |
4564 |
1569 |
Giải tư |
00642
21586
74925
79386
48097
38284
50606
|
66076
91467
11737
48150
22876
33737
26725
|
Giải ba |
63660
10324
|
95957
37730
|
Giải nhì |
27453 |
78230 |
Giải nhất |
87276 |
59385 |
Đặc biệt |
363921 |
480458 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 04; 06 | |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 21; 24; 25 | 25 |
Đầu 3 | 32 | 30; 30; 37; 37 |
Đầu 4 | 42; 44 | 43; 45; 46 |
Đầu 5 | 53 | 50; 53; 57; 58 |
Đầu 6 | 60; 63; 64 | 67; 69 |
Đầu 7 | 76 | 71; 76; 76 |
Đầu 8 | 84; 86; 86 | 85 |
Đầu 9 | 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 |
52 |
87 |
Giải bảy |
296 |
514 |
922 |
Giải sáu |
0458
4766
0534
|
5132
7590
1609
|
1926
9874
7480
|
Giải năm |
7618 |
8706 |
7737 |
Giải tư |
73137
46332
36368
68968
46044
36032
43728
|
98605
04774
33951
67214
32116
07026
96567
|
84994
73980
29880
76744
60456
06179
99736
|
Giải ba |
16435
67442
|
69671
34953
|
01292
93998
|
Giải nhì |
38104 |
57107 |
83554 |
Giải nhất |
41539 |
52573 |
32841 |
Đặc biệt |
061224 |
021013 |
594540 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 04 | 05; 06; 07; 09 | |
Đầu 1 | 18 | 13; 14; 14; 16 | |
Đầu 2 | 24; 28 | 26 | 22; 26 |
Đầu 3 | 32; 32; 34; 35; 37; 39 | 32 | 36; 37 |
Đầu 4 | 42; 44 | 40; 41; 44 | |
Đầu 5 | 58 | 51; 52; 53 | 54; 56 |
Đầu 6 | 66; 68; 68 | 67 | |
Đầu 7 | 79 | 71; 73; 74 | 74; 79 |
Đầu 8 | 80; 80; 80; 87 | ||
Đầu 9 | 96 | 90 | 92; 94; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 65 |
45 |
Giải bảy |
967 |
293 |
Giải sáu |
3673
6793
6189
|
9602
7607
8658
|
Giải năm |
9111 |
6983 |
Giải tư |
43935
37165
10092
17718
50263
93827
26110
|
55549
57619
92420
78171
92617
41020
88036
|
Giải ba |
71815
31709
|
75059
20466
|
Giải nhì |
38909 |
27474 |
Giải nhất |
83267 |
14707 |
Đặc biệt |
912502 |
182711 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02; 09; 09 | 02; 07; 07 |
Đầu 1 | 10; 11; 15; 18 | 11; 17; 19 |
Đầu 2 | 27 | 20; 20 |
Đầu 3 | 35 | 36 |
Đầu 4 | 45; 49 | |
Đầu 5 | 58; 59 | |
Đầu 6 | 63; 65; 65; 67; 67 | 66 |
Đầu 7 | 73 | 71; 74 |
Đầu 8 | 89 | 83 |
Đầu 9 | 92; 93 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 87 |
92 |
Giải bảy |
564 |
162 |
Giải sáu |
1878
5446
3625
|
8774
2489
3404
|
Giải năm |
5025 |
4794 |
Giải tư |
50923
88342
94918
03625
33586
52200
00282
|
24264
99700
98418
65258
54921
90806
36637
|
Giải ba |
71972
00935
|
55815
10903
|
Giải nhì |
80291 |
50390 |
Giải nhất |
76992 |
58951 |
Đặc biệt |
633597 |
246799 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00 | 00; 03; 04; 06 |
Đầu 1 | 18 | 15; 18 |
Đầu 2 | 23; 25; 25; 25 | 21 |
Đầu 3 | 35 | 37 |
Đầu 4 | 42; 46 | |
Đầu 5 | 51; 58 | |
Đầu 6 | 64 | 62; 64 |
Đầu 7 | 72; 78 | 74 |
Đầu 8 | 82; 86; 87 | 89 |
Đầu 9 | 91; 92; 97 | 90; 92; 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 75 |
37 |
Giải bảy |
060 |
761 |
Giải sáu |
8820
7339
5522
|
9400
9386
2677
|
Giải năm |
4246 |
7259 |
Giải tư |
31777
13544
23826
41539
96199
22076
07176
|
92491
60039
12264
09716
73741
37493
41991
|
Giải ba |
47620
90019
|
37084
95269
|
Giải nhì |
39195 |
58775 |
Giải nhất |
90503 |
57782 |
Đặc biệt |
777028 |
886801 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03 | 00; 01 |
Đầu 1 | 19 | 16 |
Đầu 2 | 20; 20; 22; 26; 28 | |
Đầu 3 | 39; 39 | 37; 39 |
Đầu 4 | 44; 46 | 41 |
Đầu 5 | 59 | |
Đầu 6 | 60 | 61; 64; 69 |
Đầu 7 | 75; 76; 76; 77 | 75; 77 |
Đầu 8 | 82; 84; 86 | |
Đầu 9 | 95; 99 | 91; 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 14 |
43 |
Giải bảy |
845 |
063 |
Giải sáu |
3651
6279
7543
|
3688
7117
5388
|
Giải năm |
9375 |
6660 |
Giải tư |
51210
05833
37159
43303
78609
62172
26212
|
34751
09027
25193
48275
74600
04029
77914
|
Giải ba |
28118
28014
|
64374
27650
|
Giải nhì |
38321 |
18677 |
Giải nhất |
38276 |
81660 |
Đặc biệt |
721099 |
740322 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 03; 09 | 00 |
Đầu 1 | 10; 12; 14; 14; 18 | 14; 17 |
Đầu 2 | 21 | 22; 27; 29 |
Đầu 3 | 33 | |
Đầu 4 | 43; 45 | 43 |
Đầu 5 | 51; 59 | 50; 51 |
Đầu 6 | 60; 60; 63 | |
Đầu 7 | 72; 75; 76; 79 | 74; 75; 77 |
Đầu 8 | 88; 88 | |
Đầu 9 | 99 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 |
97 |
89 |
Giải bảy |
605 |
283 |
111 |
Giải sáu |
8651
9845
4762
|
6789
8919
0025
|
6514
4950
7406
|
Giải năm |
4788 |
2535 |
3266 |
Giải tư |
97954
27049
66415
21866
96870
05704
70438
|
95848
91763
70555
59239
44632
99562
67863
|
91003
30375
70373
93026
78352
56051
34663
|
Giải ba |
71963
57914
|
04851
22312
|
63540
80124
|
Giải nhì |
63210 |
96622 |
61838 |
Giải nhất |
96540 |
36638 |
95995 |
Đặc biệt |
911675 |
584283 |
597645 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 05 | 03; 06 | |
Đầu 1 | 10; 10; 14; 15 | 12; 19 | 11; 14 |
Đầu 2 | 22; 25 | 24; 26 | |
Đầu 3 | 38 | 32; 35; 38; 39 | 38 |
Đầu 4 | 40; 45; 49 | 48 | 40; 45 |
Đầu 5 | 51; 54 | 51; 55 | 50; 51; 52 |
Đầu 6 | 62; 63; 66 | 62; 63; 63 | 63; 66 |
Đầu 7 | 70; 75 | 73; 75 | |
Đầu 8 | 88 | 83; 83; 89 | 89 |
Đầu 9 | 97 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 37 |
91 |
Giải bảy |
448 |
971 |
Giải sáu |
3696
6061
1713
|
7303
1590
6896
|
Giải năm |
3208 |
9129 |
Giải tư |
65386
16444
84763
00829
77239
36821
18250
|
75063
87532
70078
00687
11683
80684
19327
|
Giải ba |
15475
66676
|
97776
65459
|
Giải nhì |
54450 |
81931 |
Giải nhất |
21369 |
79479 |
Đặc biệt |
178002 |
239230 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 08 | 03 |
Đầu 1 | 13 | |
Đầu 2 | 21; 29 | 27; 29 |
Đầu 3 | 37; 39 | 30; 31; 32 |
Đầu 4 | 44; 48 | |
Đầu 5 | 50; 50 | 59 |
Đầu 6 | 61; 63; 69 | 63 |
Đầu 7 | 75; 76 | 71; 76; 78; 79 |
Đầu 8 | 86 | 83; 84; 87 |
Đầu 9 | 96 | 90; 91; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 44 |
58 |
55 |
Giải bảy |
489 |
954 |
761 |
Giải sáu |
0681
5544
3455
|
1772
5123
9942
|
8021
7809
8104
|
Giải năm |
7380 |
5463 |
4081 |
Giải tư |
15256
46438
65439
89030
78077
76699
24826
|
75316
10966
22229
72349
19805
75677
81167
|
61424
74225
89168
89056
23158
58730
97092
|
Giải ba |
19466
42709
|
88207
86335
|
89723
36195
|
Giải nhì |
19105 |
73996 |
08492 |
Giải nhất |
94345 |
33740 |
17561 |
Đặc biệt |
147859 |
711057 |
348667 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05; 09 | 05; 07 | 04; 09 |
Đầu 1 | 16 | ||
Đầu 2 | 26 | 23; 29 | 21; 23; 24; 25 |
Đầu 3 | 30; 38; 39 | 35 | 30 |
Đầu 4 | 44; 44; 45 | 40; 42; 49 | |
Đầu 5 | 55; 56; 59 | 54; 57; 58 | 55; 56; 58 |
Đầu 6 | 66 | 63; 66; 67 | 61; 61; 67; 68 |
Đầu 7 | 77 | 72; 77 | |
Đầu 8 | 80; 81; 89 | 81 | |
Đầu 9 | 99 | 96 | 92; 92; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 90 |
31 |
Giải bảy |
537 |
435 |
Giải sáu |
4787
6461
7402
|
9539
0411
9259
|
Giải năm |
6388 |
4403 |
Giải tư |
74163
92589
60012
60536
67512
61593
44905
|
18812
28830
76873
29864
20921
87058
13275
|
Giải ba |
10001
80286
|
85447
37220
|
Giải nhì |
30989 |
22032 |
Giải nhất |
49321 |
41539 |
Đặc biệt |
207286 |
937690 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01; 02; 05 | 03 |
Đầu 1 | 12; 12 | 11; 12 |
Đầu 2 | 21 | 20; 21 |
Đầu 3 | 36; 37 | 30; 31; 32; 35; 39; 39 |
Đầu 4 | 47 | |
Đầu 5 | 58; 59 | |
Đầu 6 | 61; 63 | 64 |
Đầu 7 | 73; 75 | |
Đầu 8 | 86; 86; 87; 88; 89; 89 | |
Đầu 9 | 90; 93 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 92 |
05 |
Giải bảy |
346 |
986 |
Giải sáu |
1975
2535
9938
|
7287
7602
4950
|
Giải năm |
0698 |
3244 |
Giải tư |
88653
00724
52069
08543
77388
47109
46396
|
52388
44830
31606
68889
61429
59166
59516
|
Giải ba |
62883
67420
|
72639
11780
|
Giải nhì |
87559 |
42861 |
Giải nhất |
23965 |
32341 |
Đặc biệt |
417509 |
357750 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09; 09 | 02; 05; 06 |
Đầu 1 | 16 | |
Đầu 2 | 20; 24 | 29 |
Đầu 3 | 35; 38 | 30; 39 |
Đầu 4 | 43; 46 | 41; 44 |
Đầu 5 | 53; 59 | 50; 50 |
Đầu 6 | 65; 69 | 61; 66 |
Đầu 7 | 75 | |
Đầu 8 | 83; 88 | 80; 86; 87; 88; 89 |
Đầu 9 | 92; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 24 |
56 |
Giải bảy |
777 |
270 |
Giải sáu |
8203
4214
6780
|
8032
5957
3772
|
Giải năm |
3081 |
3129 |
Giải tư |
25710
32986
00456
36156
18915
87796
41381
|
59820
37042
00756
24912
24848
70543
52232
|
Giải ba |
31084
31923
|
43862
17613
|
Giải nhì |
00184 |
35783 |
Giải nhất |
81283 |
65650 |
Đặc biệt |
717244 |
900540 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03 | |
Đầu 1 | 10; 14; 15 | 12; 13 |
Đầu 2 | 23; 24 | 20; 29 |
Đầu 3 | 32; 32 | |
Đầu 4 | 44 | 40; 42; 43; 48 |
Đầu 5 | 56; 56 | 50; 56; 56; 57 |
Đầu 6 | 62 | |
Đầu 7 | 77 | 70; 72 |
Đầu 8 | 80; 81; 81; 83; 84; 84; 86 | 83 |
Đầu 9 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 51 |
85 |
Giải bảy |
991 |
691 |
Giải sáu |
4456
8838
5798
|
1214
8212
9872
|
Giải năm |
4122 |
3540 |
Giải tư |
26853
18455
45210
76226
59406
68295
67080
|
99930
71457
54404
77617
00205
20475
38498
|
Giải ba |
14773
84667
|
20765
49164
|
Giải nhì |
52004 |
18633 |
Giải nhất |
66541 |
77791 |
Đặc biệt |
412894 |
498405 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 04; 06 | 04; 05; 05 |
Đầu 1 | 10 | 12; 14; 17 |
Đầu 2 | 22; 26 | |
Đầu 3 | 38 | 30; 33 |
Đầu 4 | 41 | 40 |
Đầu 5 | 51; 53; 55; 56 | 57 |
Đầu 6 | 67 | 64; 65 |
Đầu 7 | 73 | 72; 75 |
Đầu 8 | 80 | 85 |
Đầu 9 | 91; 94; 95; 98 | 91; 91; 98 |