Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 98 |
56 |
Giải bảy |
737 |
202 |
Giải sáu |
8050
6675
2480
|
8176
2933
1327
|
Giải năm |
4914 |
9081 |
Giải tư |
05528
94870
30045
78628
48797
90924
36071
|
12232
57302
29830
54629
83484
23002
80625
|
Giải ba |
62219
79739
|
55793
96304
|
Giải nhì |
39215 |
22480 |
Giải nhất |
91161 |
95765 |
Đặc biệt |
530518 |
807480 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 02; 02; 04 | |
Đầu 1 | 14; 15; 18; 19 | |
Đầu 2 | 24; 28; 28 | 25; 27; 29 |
Đầu 3 | 37; 39 | 30; 32; 33 |
Đầu 4 | 45 | |
Đầu 5 | 50 | 56 |
Đầu 6 | 61 | 65 |
Đầu 7 | 70; 71; 75 | 76 |
Đầu 8 | 80 | 80; 80; 81; 84 |
Đầu 9 | 97; 98 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 67 |
45 |
Giải bảy |
779 |
135 |
Giải sáu |
4465
1905
2143
|
0545
8993
5002
|
Giải năm |
9862 |
0929 |
Giải tư |
87245
49459
11599
80933
68155
74837
64898
|
84963
10383
14277
51580
89344
82764
84625
|
Giải ba |
44261
81767
|
34821
35090
|
Giải nhì |
51042 |
26341 |
Giải nhất |
55076 |
34904 |
Đặc biệt |
516135 |
821224 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 05 | 02; 04 |
Đầu 1 | ||
Đầu 2 | 21; 24; 25; 29 | |
Đầu 3 | 33; 35; 37 | 35 |
Đầu 4 | 42; 43; 45 | 41; 44; 45; 45 |
Đầu 5 | 55; 59 | |
Đầu 6 | 61; 62; 65; 67; 67 | 63; 64 |
Đầu 7 | 76; 79 | 77 |
Đầu 8 | 80; 83 | |
Đầu 9 | 98; 99 | 90; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 79 |
03 |
68 |
Giải bảy |
150 |
289 |
589 |
Giải sáu |
6778
7277
5244
|
5808
9179
7349
|
5132
4253
4617
|
Giải năm |
2539 |
3262 |
3014 |
Giải tư |
38050
82986
21715
47091
96068
49355
35423
|
68318
54466
63441
93483
87231
60963
69167
|
90553
01319
07971
78852
53546
07813
92658
|
Giải ba |
60212
43161
|
26276
32991
|
75628
62067
|
Giải nhì |
94771 |
26826 |
31581 |
Giải nhất |
14927 |
43031 |
21365 |
Đặc biệt |
733031 |
349180 |
338348 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 03; 08 | ||
Đầu 1 | 12; 15 | 18 | 13; 14; 17; 19 |
Đầu 2 | 23; 27 | 26 | 28 |
Đầu 3 | 31; 39 | 31; 31 | 32 |
Đầu 4 | 44 | 41; 49 | 46; 48 |
Đầu 5 | 50; 50; 55 | 52; 53; 53; 58 | |
Đầu 6 | 61; 68 | 62; 63; 66; 67 | 65; 67; 68 |
Đầu 7 | 71; 77; 78; 79 | 76; 79 | 71 |
Đầu 8 | 86 | 80; 83; 89 | 81; 89 |
Đầu 9 | 91 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 87 |
25 |
Giải bảy |
561 |
528 |
Giải sáu |
4347
7630
3144
|
5280
8281
6237
|
Giải năm |
6679 |
3932 |
Giải tư |
32458
74536
91396
38073
87703
09962
99924
|
48745
74160
62285
52040
70793
63291
86973
|
Giải ba |
14926
35992
|
31001
43419
|
Giải nhì |
03344 |
52784 |
Giải nhất |
57040 |
84822 |
Đặc biệt |
204650 |
848394 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03 | 01 |
Đầu 1 | 19 | |
Đầu 2 | 24; 26 | 22; 25; 28 |
Đầu 3 | 30; 36 | 32; 37 |
Đầu 4 | 40; 44; 44; 47 | 40; 45 |
Đầu 5 | 50; 58 | |
Đầu 6 | 61; 62 | 60 |
Đầu 7 | 73; 79 | 73 |
Đầu 8 | 87 | 80; 81; 84; 85 |
Đầu 9 | 92; 96 | 91; 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 77 |
97 |
97 |
Giải bảy |
388 |
078 |
579 |
Giải sáu |
5468
2870
0213
|
8876
3145
2928
|
9052
9705
3687
|
Giải năm |
4375 |
5773 |
9601 |
Giải tư |
79634
59113
58558
17374
41107
18219
58079
|
55013
36625
76620
54205
31419
26777
78483
|
13501
36077
02191
96232
79004
73464
35913
|
Giải ba |
34878
13861
|
04902
53933
|
44555
52972
|
Giải nhì |
73246 |
20349 |
51931 |
Giải nhất |
33130 |
34926 |
51990 |
Đặc biệt |
959529 |
180449 |
675541 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 07 | 02; 05 | 01; 01; 04; 05 |
Đầu 1 | 13; 13; 19 | 13; 19 | 13 |
Đầu 2 | 29 | 20; 25; 26; 28 | |
Đầu 3 | 30; 34 | 33 | 31; 32 |
Đầu 4 | 46 | 45; 49; 49 | 41 |
Đầu 5 | 58 | 52; 55 | |
Đầu 6 | 61; 68 | 64 | |
Đầu 7 | 70; 74; 75; 77; 78; 79 | 73; 76; 77; 78 | 72; 77; 79 |
Đầu 8 | 88 | 83 | 87 |
Đầu 9 | 97 | 90; 91; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 46 |
63 |
Giải bảy |
589 |
463 |
Giải sáu |
6911
3214
2515
|
0212
5616
7747
|
Giải năm |
3007 |
2212 |
Giải tư |
80865
40451
14626
02503
12205
74466
24732
|
01008
89511
92820
15640
86667
17457
30471
|
Giải ba |
26002
81458
|
04768
01905
|
Giải nhì |
19646 |
23858 |
Giải nhất |
52944 |
54356 |
Đặc biệt |
179512 |
297166 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 02; 03; 05; 07 | 05; 08 |
Đầu 1 | 11; 12; 14; 15 | 11; 12; 12; 16 |
Đầu 2 | 26 | 20 |
Đầu 3 | 32 | |
Đầu 4 | 44; 46; 46 | 40; 47 |
Đầu 5 | 51; 58 | 56; 57; 58 |
Đầu 6 | 65; 66 | 63; 63; 66; 67; 68 |
Đầu 7 | 71 | |
Đầu 8 | 89 | |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 26 |
54 |
Giải bảy |
713 |
122 |
Giải sáu |
1254
4753
8003
|
3153
2658
1108
|
Giải năm |
0866 |
0191 |
Giải tư |
67676
25436
78259
06243
10202
10496
71758
|
06900
23683
27067
51471
19528
35234
92321
|
Giải ba |
04448
80429
|
38127
19774
|
Giải nhì |
83654 |
30073 |
Giải nhất |
05626 |
42406 |
Đặc biệt |
543632 |
507476 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02; 03 | 00; 06; 08 |
Đầu 1 | 13 | |
Đầu 2 | 26; 26; 29 | 21; 22; 27; 28 |
Đầu 3 | 32; 36 | 34 |
Đầu 4 | 43; 48 | |
Đầu 5 | 53; 54; 54; 58; 59 | 53; 54; 58 |
Đầu 6 | 66 | 67 |
Đầu 7 | 76 | 71; 73; 74; 76 |
Đầu 8 | 83 | |
Đầu 9 | 96 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 43 |
57 |
Giải bảy |
486 |
230 |
Giải sáu |
1605
8454
7007
|
2259
4269
5389
|
Giải năm |
5745 |
4407 |
Giải tư |
12636
31548
92507
66967
88464
73765
86889
|
38311
37971
66928
76317
00313
02707
07992
|
Giải ba |
15790
57884
|
55659
07803
|
Giải nhì |
35314 |
10932 |
Giải nhất |
57664 |
91267 |
Đặc biệt |
098284 |
682650 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05; 07; 07 | 03; 07; 07 |
Đầu 1 | 14 | 11; 13; 17 |
Đầu 2 | 28 | |
Đầu 3 | 36 | 30; 32 |
Đầu 4 | 43; 45; 48 | |
Đầu 5 | 54 | 50; 57; 59; 59 |
Đầu 6 | 64; 64; 65; 67 | 67; 69 |
Đầu 7 | 71 | |
Đầu 8 | 84; 84; 86; 89 | 89 |
Đầu 9 | 90 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 10 |
03 |
Giải bảy |
098 |
068 |
Giải sáu |
5165
6709
1075
|
4261
8999
4548
|
Giải năm |
6654 |
6142 |
Giải tư |
21417
74442
42080
80073
45169
96125
90566
|
76616
72846
63893
76948
84173
04940
17128
|
Giải ba |
50992
67337
|
84486
20905
|
Giải nhì |
72289 |
91683 |
Giải nhất |
59794 |
50978 |
Đặc biệt |
706012 |
451724 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 09 | 03; 05 |
Đầu 1 | 10; 12; 17 | 16 |
Đầu 2 | 25 | 24; 28 |
Đầu 3 | 37 | |
Đầu 4 | 42 | 40; 42; 46; 48; 48 |
Đầu 5 | 54 | |
Đầu 6 | 65; 66; 69 | 61; 68 |
Đầu 7 | 73; 75 | 73; 78 |
Đầu 8 | 80; 89 | 83; 86 |
Đầu 9 | 92; 94; 98 | 93; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 53 |
49 |
39 |
Giải bảy |
028 |
984 |
751 |
Giải sáu |
6624
9335
5285
|
8241
2299
2110
|
7338
6875
2966
|
Giải năm |
4579 |
0006 |
0277 |
Giải tư |
25498
35090
16400
16004
33300
81381
54088
|
09088
95330
26335
56857
55899
06155
77964
|
00396
86911
19958
92150
99557
33692
19761
|
Giải ba |
40968
95804
|
93757
06984
|
24821
39126
|
Giải nhì |
59000 |
54891 |
09266 |
Giải nhất |
72485 |
38749 |
22280 |
Đặc biệt |
865813 |
668489 |
974352 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 00; 00; 04; 04 | 06 | |
Đầu 1 | 13 | 10 | 11 |
Đầu 2 | 24; 28 | 21; 26 | |
Đầu 3 | 35 | 30; 35 | 38; 39 |
Đầu 4 | 41; 49; 49 | ||
Đầu 5 | 53 | 55; 57; 57 | 50; 51; 52; 57; 58 |
Đầu 6 | 68 | 64 | 61; 66; 66 |
Đầu 7 | 79 | 75; 77 | |
Đầu 8 | 81; 85; 85; 88 | 84; 84; 88; 89 | 80 |
Đầu 9 | 90; 98 | 91; 99; 99 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 49 |
10 |
Giải bảy |
846 |
704 |
Giải sáu |
8984
7513
5779
|
5349
1591
9711
|
Giải năm |
3910 |
5986 |
Giải tư |
39804
00014
95086
66399
72245
20279
23746
|
64760
86480
66827
82343
59302
47017
80988
|
Giải ba |
32392
66557
|
09300
27162
|
Giải nhì |
22598 |
96398 |
Giải nhất |
33209 |
95853 |
Đặc biệt |
138528 |
288526 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 04; 09 | 00; 02; 04 |
Đầu 1 | 10; 13; 14 | 10; 11; 17 |
Đầu 2 | 28 | 26; 27 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | 45; 46; 46; 49 | 43; 49 |
Đầu 5 | 57 | 53 |
Đầu 6 | 60; 62 | |
Đầu 7 | 79; 79 | |
Đầu 8 | 84; 86 | 80; 86; 88 |
Đầu 9 | 92; 98; 99 | 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 23 |
59 |
58 |
Giải bảy |
262 |
768 |
373 |
Giải sáu |
6748
5355
6780
|
2960
5563
2822
|
2269
5980
3405
|
Giải năm |
2527 |
6983 |
6135 |
Giải tư |
34372
10678
08601
35450
50425
47973
68538
|
65684
73433
17233
90565
14562
57740
36930
|
01778
90219
58935
32367
13701
84020
08417
|
Giải ba |
45568
01704
|
22257
58511
|
67851
30082
|
Giải nhì |
37886 |
94750 |
84236 |
Giải nhất |
29200 |
47524 |
57706 |
Đặc biệt |
267182 |
847958 |
495090 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 01; 04 | 01; 05; 06 | |
Đầu 1 | 11 | 17; 19 | |
Đầu 2 | 23; 25; 27 | 22; 24 | 20 |
Đầu 3 | 38 | 30; 33; 33 | 35; 35; 36 |
Đầu 4 | 48 | 40 | |
Đầu 5 | 50; 55 | 50; 57; 58; 59 | 51; 58 |
Đầu 6 | 62; 68 | 60; 62; 63; 65; 68 | 67; 69 |
Đầu 7 | 72; 73; 78 | 73; 78 | |
Đầu 8 | 80; 82; 86 | 83; 84 | 80; 82 |
Đầu 9 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 54 |
02 |
Giải bảy |
932 |
459 |
Giải sáu |
8723
9705
1298
|
0556
0107
5263
|
Giải năm |
5446 |
9609 |
Giải tư |
39840
37284
77123
56584
78376
84657
88562
|
07795
49403
85013
31407
13279
87119
87504
|
Giải ba |
33509
20590
|
42967
08722
|
Giải nhì |
72287 |
87728 |
Giải nhất |
59236 |
71776 |
Đặc biệt |
414138 |
038400 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 05; 09 | 00; 02; 03; 04; 07; 07; 09 |
Đầu 1 | 13; 19 | |
Đầu 2 | 23; 23 | 22; 28 |
Đầu 3 | 32; 36; 38 | |
Đầu 4 | 40; 46 | |
Đầu 5 | 54; 57 | 56; 59 |
Đầu 6 | 62 | 63; 67 |
Đầu 7 | 76 | 76; 79 |
Đầu 8 | 84; 84; 87 | |
Đầu 9 | 90; 98 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 70 |
94 |
Giải bảy |
689 |
009 |
Giải sáu |
2695
1517
1419
|
5596
7872
4241
|
Giải năm |
1713 |
1435 |
Giải tư |
55163
53321
56852
51273
73220
52642
45170
|
11790
73349
47013
49040
68710
89083
45446
|
Giải ba |
60933
98148
|
65342
31390
|
Giải nhì |
63392 |
09546 |
Giải nhất |
49553 |
39960 |
Đặc biệt |
439854 |
797727 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 09 | |
Đầu 1 | 13; 17; 19 | 10; 13 |
Đầu 2 | 20; 21 | 27 |
Đầu 3 | 33 | 35 |
Đầu 4 | 42; 48 | 40; 41; 42; 46; 46; 49 |
Đầu 5 | 52; 53; 54 | |
Đầu 6 | 63 | 60 |
Đầu 7 | 70; 70; 73 | 72 |
Đầu 8 | 89 | 83 |
Đầu 9 | 92; 95 | 90; 90; 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 27 |
88 |
Giải bảy |
754 |
235 |
Giải sáu |
9583
4008
3249
|
0206
6428
7838
|
Giải năm |
9487 |
2682 |
Giải tư |
21621
25776
72853
00228
07103
37459
52641
|
38638
58518
60474
96918
14408
94046
11840
|
Giải ba |
91236
84885
|
24160
60454
|
Giải nhì |
74096 |
93726 |
Giải nhất |
51891 |
29452 |
Đặc biệt |
132909 |
144734 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 08; 09 | 06; 08 |
Đầu 1 | 18; 18 | |
Đầu 2 | 21; 27; 28 | 26; 28 |
Đầu 3 | 36 | 34; 35; 38; 38 |
Đầu 4 | 41; 49 | 40; 46 |
Đầu 5 | 53; 54; 59 | 52; 54 |
Đầu 6 | 60 | |
Đầu 7 | 76 | 74 |
Đầu 8 | 83; 85; 87 | 82; 88 |
Đầu 9 | 91; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 26 |
52 |
Giải bảy |
133 |
463 |
Giải sáu |
8517
4366
4118
|
4628
4087
4555
|
Giải năm |
7930 |
0676 |
Giải tư |
25878
96861
95207
41547
49076
43119
05871
|
11916
11948
55544
46540
01817
99941
92976
|
Giải ba |
42629
08447
|
02195
71088
|
Giải nhì |
14172 |
77819 |
Giải nhất |
04189 |
92676 |
Đặc biệt |
165571 |
782967 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 07 | |
Đầu 1 | 17; 18; 19 | 16; 17; 19 |
Đầu 2 | 26; 29 | 28 |
Đầu 3 | 30; 33 | |
Đầu 4 | 47; 47 | 40; 41; 44; 48 |
Đầu 5 | 52; 55 | |
Đầu 6 | 61; 66 | 63; 67 |
Đầu 7 | 71; 71; 72; 76; 78 | 76; 76; 76 |
Đầu 8 | 89 | 87; 88 |
Đầu 9 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 44 |
73 |
35 |
Giải bảy |
882 |
903 |
211 |
Giải sáu |
5088
0835
9201
|
3927
4192
2191
|
7926
2611
5692
|
Giải năm |
2985 |
4253 |
5680 |
Giải tư |
78298
39753
29060
92258
75041
80725
03708
|
24822
92096
13293
36806
21389
45188
91842
|
76544
36643
84434
99590
92654
53437
20142
|
Giải ba |
11476
70292
|
05775
50512
|
36308
81731
|
Giải nhì |
72987 |
20743 |
73324 |
Giải nhất |
74534 |
75469 |
53415 |
Đặc biệt |
002451 |
848497 |
506786 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 08 | 03; 06 | 08 |
Đầu 1 | 12 | 11; 11; 15 | |
Đầu 2 | 25 | 22; 27 | 24; 26 |
Đầu 3 | 34; 35 | 31; 34; 35; 37 | |
Đầu 4 | 41; 44 | 42; 43 | 42; 43; 44 |
Đầu 5 | 51; 53; 58 | 53 | 54 |
Đầu 6 | 60 | 69 | |
Đầu 7 | 76 | 73; 75 | |
Đầu 8 | 82; 85; 87; 88 | 88; 89 | 80; 86 |
Đầu 9 | 92; 98 | 91; 92; 93; 96; 97 | 90; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 92 |
17 |
Giải bảy |
720 |
181 |
Giải sáu |
0857
6641
3970
|
7053
7572
4500
|
Giải năm |
0858 |
3875 |
Giải tư |
00423
76552
83137
21432
92848
18358
27659
|
90231
68549
05711
83668
58062
52129
97215
|
Giải ba |
35931
64042
|
21950
63814
|
Giải nhì |
37324 |
19455 |
Giải nhất |
69531 |
99755 |
Đặc biệt |
575992 |
563072 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00 | |
Đầu 1 | 11; 14; 15; 17 | |
Đầu 2 | 20; 23; 24 | 29 |
Đầu 3 | 31; 31; 32; 37 | 31 |
Đầu 4 | 41; 42; 48 | 49 |
Đầu 5 | 52; 57; 58; 58; 59 | 50; 53; 55; 55 |
Đầu 6 | 62; 68 | |
Đầu 7 | 70 | 72; 72; 75 |
Đầu 8 | 81 | |
Đầu 9 | 92; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 88 |
73 |
42 |
Giải bảy |
595 |
354 |
491 |
Giải sáu |
1899
8961
5778
|
7897
8567
6845
|
2966
7490
7719
|
Giải năm |
5703 |
6586 |
6913 |
Giải tư |
35417
77164
77378
20817
06159
92247
18230
|
86460
97047
62619
76414
75151
36722
53765
|
36666
47706
45736
18941
35738
24347
90121
|
Giải ba |
20175
86522
|
82171
46117
|
66695
22326
|
Giải nhì |
60780 |
32055 |
62929 |
Giải nhất |
90648 |
03207 |
30572 |
Đặc biệt |
952133 |
716591 |
130781 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03 | 07 | 06 |
Đầu 1 | 17; 17 | 14; 17; 19 | 13; 19 |
Đầu 2 | 22 | 22 | 21; 26; 29 |
Đầu 3 | 30; 33 | 36; 38 | |
Đầu 4 | 47; 48 | 45; 47 | 41; 42; 47 |
Đầu 5 | 59 | 51; 54; 55 | |
Đầu 6 | 61; 64 | 60; 65; 67 | 66; 66 |
Đầu 7 | 75; 78; 78 | 71; 73 | 72 |
Đầu 8 | 80; 88 | 86 | 81 |
Đầu 9 | 95; 99 | 91; 97 | 90; 91; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 38 |
45 |
Giải bảy |
166 |
962 |
Giải sáu |
6616
8724
3595
|
0630
7678
4928
|
Giải năm |
6795 |
2891 |
Giải tư |
38985
06505
70672
31331
70795
98357
82908
|
56935
31375
95423
80034
25969
45774
75286
|
Giải ba |
06018
84791
|
32077
27200
|
Giải nhì |
83249 |
71962 |
Giải nhất |
84026 |
18023 |
Đặc biệt |
661761 |
362918 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 05; 08 | 00 |
Đầu 1 | 16; 18 | 18 |
Đầu 2 | 24; 26 | 23; 23; 28 |
Đầu 3 | 31; 38 | 30; 34; 35 |
Đầu 4 | 49 | 45 |
Đầu 5 | 57 | |
Đầu 6 | 61; 66 | 62; 62; 69 |
Đầu 7 | 72 | 74; 75; 77; 78 |
Đầu 8 | 85 | 86 |
Đầu 9 | 91; 95; 95; 95 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 84 |
97 |
Giải bảy |
505 |
956 |
Giải sáu |
8129
1927
4863
|
8098
8371
0281
|
Giải năm |
6169 |
3364 |
Giải tư |
26202
85124
73372
74742
83056
27637
37704
|
94610
47934
68727
86918
99305
31072
17494
|
Giải ba |
18830
63644
|
37560
07449
|
Giải nhì |
55014 |
18916 |
Giải nhất |
52354 |
36391 |
Đặc biệt |
479254 |
675164 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02; 04; 05 | 05 |
Đầu 1 | 14 | 10; 16; 18 |
Đầu 2 | 24; 27; 29 | 27 |
Đầu 3 | 30; 37 | 34 |
Đầu 4 | 42; 44 | 49 |
Đầu 5 | 54; 54; 56 | 56 |
Đầu 6 | 63; 69 | 60; 64; 64 |
Đầu 7 | 72 | 71; 72 |
Đầu 8 | 84 | 81 |
Đầu 9 | 91; 94; 97; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 16 |
07 |
Giải bảy |
630 |
988 |
Giải sáu |
2319
4821
6546
|
6544
1686
0713
|
Giải năm |
2513 |
5691 |
Giải tư |
20905
03663
72915
52579
47442
02604
23694
|
69188
70020
29952
71761
92899
25895
92801
|
Giải ba |
64821
27022
|
30035
54363
|
Giải nhì |
27998 |
12985 |
Giải nhất |
19465 |
90114 |
Đặc biệt |
265687 |
979227 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 04; 05 | 01; 07 |
Đầu 1 | 13; 15; 16; 19 | 13; 14 |
Đầu 2 | 21; 21; 22 | 20; 27 |
Đầu 3 | 30 | 35 |
Đầu 4 | 42; 46 | 44 |
Đầu 5 | 52 | |
Đầu 6 | 63; 65 | 61; 63 |
Đầu 7 | 79 | |
Đầu 8 | 87 | 85; 86; 88; 88 |
Đầu 9 | 94; 98 | 91; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 19 |
88 |
Giải bảy |
025 |
898 |
Giải sáu |
9551
2005
6956
|
2656
8030
7653
|
Giải năm |
4067 |
5622 |
Giải tư |
75471
69562
37720
69136
89103
01700
18254
|
75754
55805
07780
68240
58620
56126
78180
|
Giải ba |
57362
43842
|
54783
22017
|
Giải nhì |
47876 |
72624 |
Giải nhất |
26998 |
61165 |
Đặc biệt |
124015 |
647743 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 00; 03; 05 | 05 |
Đầu 1 | 15; 19 | 17 |
Đầu 2 | 20; 25 | 20; 22; 24; 26 |
Đầu 3 | 36 | 30 |
Đầu 4 | 42 | 40; 43 |
Đầu 5 | 51; 54; 56 | 53; 54; 56 |
Đầu 6 | 62; 62; 67 | 65 |
Đầu 7 | 71; 76 | |
Đầu 8 | 80; 80; 83; 88 | |
Đầu 9 | 98 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 55 |
93 |
70 |
Giải bảy |
252 |
728 |
066 |
Giải sáu |
5677
1815
4026
|
9382
5086
1435
|
7083
6469
4992
|
Giải năm |
1658 |
5465 |
8490 |
Giải tư |
66836
09497
68681
91823
18980
94953
20963
|
51370
03908
98492
51166
29880
03739
99721
|
66670
51421
39345
12288
72593
96894
96799
|
Giải ba |
98288
29909
|
98288
20063
|
97499
10894
|
Giải nhì |
00532 |
85776 |
95705 |
Giải nhất |
80906 |
35040 |
46276 |
Đặc biệt |
921411 |
424060 |
619964 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 06; 09 | 08 | 05 |
Đầu 1 | 11; 15 | ||
Đầu 2 | 23; 26 | 21; 28 | 21 |
Đầu 3 | 32; 36 | 35; 39 | |
Đầu 4 | 40 | 45 | |
Đầu 5 | 52; 53; 55; 58 | ||
Đầu 6 | 63 | 60; 63; 65; 66 | 64; 66; 69 |
Đầu 7 | 77 | 70; 76 | 70; 70; 76 |
Đầu 8 | 80; 81; 88 | 80; 82; 86; 88 | 83; 88 |
Đầu 9 | 97 | 92; 93 | 90; 92; 93; 94; 94; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 67 |
77 |
Giải bảy |
986 |
090 |
Giải sáu |
0738
9015
8028
|
3294
5874
3750
|
Giải năm |
0417 |
5102 |
Giải tư |
41778
25229
74981
78564
74643
76917
85114
|
04627
87310
71969
23247
09191
85337
48330
|
Giải ba |
36757
33126
|
29826
24395
|
Giải nhì |
94316 |
27947 |
Giải nhất |
62599 |
17614 |
Đặc biệt |
066164 |
820285 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02 | |
Đầu 1 | 14; 15; 16; 17; 17 | 10; 14 |
Đầu 2 | 26; 28; 29 | 26; 27 |
Đầu 3 | 38 | 30; 37 |
Đầu 4 | 43 | 47; 47 |
Đầu 5 | 57 | 50 |
Đầu 6 | 64; 64; 67 | 69 |
Đầu 7 | 78 | 74; 77 |
Đầu 8 | 81; 86 | 85 |
Đầu 9 | 99 | 90; 91; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 12 |
62 |
03 |
Giải bảy |
326 |
628 |
460 |
Giải sáu |
8758
9931
7943
|
6179
7915
0862
|
5831
0165
8594
|
Giải năm |
2460 |
0150 |
8266 |
Giải tư |
35346
30598
63647
62198
70771
65349
25392
|
86848
16501
69060
39784
35678
49215
11065
|
45562
53244
33640
65817
94731
38600
53051
|
Giải ba |
35038
23862
|
29500
82593
|
75061
95026
|
Giải nhì |
01017 |
35883 |
30120 |
Giải nhất |
71726 |
90716 |
32911 |
Đặc biệt |
208779 |
396099 |
415999 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 01 | 00; 03 | |
Đầu 1 | 12; 17 | 15; 15; 16 | 11; 17 |
Đầu 2 | 26; 26 | 28 | 20; 26 |
Đầu 3 | 31; 38 | 31; 31 | |
Đầu 4 | 43; 46; 47; 49 | 48 | 40; 44 |
Đầu 5 | 58 | 50 | 51 |
Đầu 6 | 60; 62 | 60; 62; 62; 65 | 60; 61; 62; 65; 66 |
Đầu 7 | 71; 79 | 78; 79 | |
Đầu 8 | 83; 84 | ||
Đầu 9 | 92; 98; 98 | 93; 99 | 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 40 |
73 |
Giải bảy |
165 |
113 |
Giải sáu |
6657
8332
7161
|
9810
6266
4154
|
Giải năm |
3874 |
6966 |
Giải tư |
06230
50716
77092
91282
57325
64161
14248
|
11134
19835
02722
37260
35357
96111
31335
|
Giải ba |
82484
90735
|
95166
94230
|
Giải nhì |
32336 |
22461 |
Giải nhất |
05315 |
50756 |
Đặc biệt |
588228 |
235471 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 15; 16 | 10; 11; 13 |
Đầu 2 | 25; 28 | 22 |
Đầu 3 | 30; 32; 35; 36 | 30; 34; 35; 35 |
Đầu 4 | 40; 48 | |
Đầu 5 | 57 | 54; 56; 57 |
Đầu 6 | 61; 61; 65 | 60; 61; 66; 66; 66 |
Đầu 7 | 74 | 71; 73 |
Đầu 8 | 82; 84 | |
Đầu 9 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 13 |
70 |
Giải bảy |
661 |
330 |
Giải sáu |
8433
1672
2894
|
4912
0808
4504
|
Giải năm |
1528 |
5659 |
Giải tư |
65939
24851
38460
14578
85865
95361
66558
|
28115
20509
06773
63925
01174
84320
98702
|
Giải ba |
24099
79800
|
01598
48127
|
Giải nhì |
05247 |
73396 |
Giải nhất |
82275 |
69629 |
Đặc biệt |
856866 |
044960 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00 | 02; 04; 08; 09 |
Đầu 1 | 13 | 12; 15 |
Đầu 2 | 28 | 20; 25; 27; 29 |
Đầu 3 | 33; 39 | 30 |
Đầu 4 | 47 | |
Đầu 5 | 51; 58 | 59 |
Đầu 6 | 60; 61; 61; 65; 66 | 60 |
Đầu 7 | 72; 75; 78 | 70; 73; 74 |
Đầu 8 | ||
Đầu 9 | 94; 99 | 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 12 |
11 |
Giải bảy |
594 |
455 |
Giải sáu |
3591
3781
9528
|
4652
8679
2334
|
Giải năm |
1393 |
4461 |
Giải tư |
03462
36413
09837
77356
81712
77728
94567
|
90817
54050
36671
42326
00880
52508
41296
|
Giải ba |
08861
14277
|
78930
76245
|
Giải nhì |
42114 |
32201 |
Giải nhất |
78709 |
33861 |
Đặc biệt |
530280 |
699103 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 09 | 01; 03; 08 |
Đầu 1 | 12; 12; 13; 14 | 11; 17 |
Đầu 2 | 28; 28 | 26 |
Đầu 3 | 37 | 30; 34 |
Đầu 4 | 45 | |
Đầu 5 | 56 | 50; 52; 55 |
Đầu 6 | 61; 62; 67 | 61; 61 |
Đầu 7 | 77 | 71; 79 |
Đầu 8 | 80; 81 | 80 |
Đầu 9 | 91; 93; 94 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 48 |
24 |
Giải bảy |
814 |
835 |
Giải sáu |
0723
4077
8646
|
3817
4181
7630
|
Giải năm |
4433 |
2711 |
Giải tư |
81636
93742
45063
23336
16751
59313
51431
|
84273
99342
15901
43178
81807
82983
74234
|
Giải ba |
40135
39617
|
98595
57778
|
Giải nhì |
71950 |
17274 |
Giải nhất |
71703 |
12078 |
Đặc biệt |
725385 |
198133 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 03 | 01; 07 |
Đầu 1 | 13; 14; 17 | 11; 17 |
Đầu 2 | 23 | 24 |
Đầu 3 | 31; 33; 35; 36; 36 | 30; 33; 34; 35 |
Đầu 4 | 42; 46; 48 | 42 |
Đầu 5 | 50; 51 | |
Đầu 6 | 63 | |
Đầu 7 | 77 | 73; 74; 78; 78; 78 |
Đầu 8 | 85 | 81; 83 |
Đầu 9 | 95 |