Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 57 |
83 |
Giải bảy |
383 |
218 |
Giải sáu |
8985
0170
7962
|
5185
5512
2056
|
Giải năm |
1261 |
0627 |
Giải tư |
02928
72002
45639
08123
57929
34558
90445
|
44123
18835
07633
56577
42878
66287
62405
|
Giải ba |
48217
86243
|
45660
27285
|
Giải nhì |
21271 |
73409 |
Giải nhất |
09983 |
96916 |
Đặc biệt |
100004 |
249232 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02; 04 | 05; 09 |
Đầu 1 | 17 | 12; 16; 18 |
Đầu 2 | 23; 28; 29 | 23; 27 |
Đầu 3 | 39 | 32; 33; 35 |
Đầu 4 | 43; 45 | |
Đầu 5 | 57; 58 | 56 |
Đầu 6 | 61; 62 | 60 |
Đầu 7 | 70; 71 | 77; 78 |
Đầu 8 | 83; 83; 85 | 83; 85; 85; 87 |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 34 |
76 |
Giải bảy |
610 |
556 |
Giải sáu |
4662
0290
5694
|
7105
8719
8326
|
Giải năm |
5278 |
2966 |
Giải tư |
50841
33951
07183
70742
63324
76898
85398
|
60610
57486
21207
43766
73833
13805
64691
|
Giải ba |
23757
30338
|
75220
62655
|
Giải nhì |
91205 |
79812 |
Giải nhất |
94251 |
21753 |
Đặc biệt |
274525 |
249539 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 05 | 05; 05; 07 |
Đầu 1 | 10 | 10; 12; 19 |
Đầu 2 | 24; 25 | 20; 26 |
Đầu 3 | 34; 38 | 33; 39 |
Đầu 4 | 41; 42 | |
Đầu 5 | 51; 51; 57 | 53; 55; 56 |
Đầu 6 | 62 | 66; 66 |
Đầu 7 | 78 | 76 |
Đầu 8 | 83 | 86 |
Đầu 9 | 90; 94; 98; 98 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 40 |
26 |
Giải bảy |
858 |
577 |
Giải sáu |
8553
8674
2884
|
0939
1139
2670
|
Giải năm |
4760 |
7613 |
Giải tư |
87020
09576
28949
22287
19015
60961
00509
|
08834
62213
14876
80711
90143
57586
64435
|
Giải ba |
83959
70151
|
73738
37701
|
Giải nhì |
94504 |
18661 |
Giải nhất |
40058 |
24774 |
Đặc biệt |
223514 |
580479 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 04; 09 | 01 |
Đầu 1 | 14; 15 | 11; 13; 13 |
Đầu 2 | 20 | 26 |
Đầu 3 | 34; 35; 38; 39; 39 | |
Đầu 4 | 40; 49 | 43 |
Đầu 5 | 51; 53; 58; 58; 59 | |
Đầu 6 | 60; 61 | 61 |
Đầu 7 | 74; 76 | 70; 74; 76; 77; 79 |
Đầu 8 | 84; 87 | 86 |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 63 |
95 |
64 |
Giải bảy |
883 |
239 |
137 |
Giải sáu |
5942
1157
5878
|
9174
8418
9516
|
3508
9437
4564
|
Giải năm |
5686 |
8962 |
9881 |
Giải tư |
57318
30807
13316
52367
07341
27000
82753
|
50842
44938
69562
65499
68599
20745
30018
|
56405
42719
94303
71195
21668
43720
93147
|
Giải ba |
98072
02304
|
64584
12277
|
03519
85446
|
Giải nhì |
97070 |
65396 |
50585 |
Giải nhất |
45820 |
26466 |
49095 |
Đặc biệt |
605637 |
484678 |
345251 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 04; 07 | 03; 05; 08 | |
Đầu 1 | 16; 18 | 16; 18; 18 | 19; 19 |
Đầu 2 | 20 | 20 | |
Đầu 3 | 37 | 38; 39 | 37; 37 |
Đầu 4 | 41; 42 | 42; 45 | 46; 47 |
Đầu 5 | 53; 57 | 51 | |
Đầu 6 | 63; 67 | 62; 62; 66 | 64; 64; 68 |
Đầu 7 | 70; 72; 78 | 74; 77; 78 | |
Đầu 8 | 83; 86 | 84 | 81; 85 |
Đầu 9 | 95; 96; 99; 99 | 95; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 54 |
60 |
Giải bảy |
375 |
307 |
Giải sáu |
6369
8131
5816
|
1903
5724
2272
|
Giải năm |
7348 |
2869 |
Giải tư |
24996
44141
03417
26652
33217
81403
32592
|
68478
49553
98638
82600
24620
32497
32859
|
Giải ba |
98564
53368
|
36906
20409
|
Giải nhì |
21413 |
31530 |
Giải nhất |
00953 |
97355 |
Đặc biệt |
907119 |
744511 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 03 | 00; 03; 06; 07; 09 |
Đầu 1 | 13; 16; 17; 17; 19 | 11 |
Đầu 2 | 20; 24 | |
Đầu 3 | 31 | 30; 38 |
Đầu 4 | 41; 48 | |
Đầu 5 | 52; 53; 54 | 53; 55; 59 |
Đầu 6 | 64; 68; 69 | 60; 69 |
Đầu 7 | 75 | 72; 78 |
Đầu 8 | ||
Đầu 9 | 92; 96 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 52 |
31 |
28 |
Giải bảy |
802 |
034 |
010 |
Giải sáu |
6805
5052
6567
|
5363
5671
4596
|
7799
8198
2919
|
Giải năm |
6601 |
3476 |
9493 |
Giải tư |
08676
54553
16030
19098
75707
23926
70482
|
32244
68935
70372
98320
70809
36080
69505
|
60527
75655
88700
14619
30937
85457
18052
|
Giải ba |
14566
10272
|
17980
84770
|
92865
91992
|
Giải nhì |
85737 |
15031 |
07358 |
Giải nhất |
33860 |
17743 |
28757 |
Đặc biệt |
825397 |
595385 |
946973 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01; 02; 05; 07 | 05; 09 | 00 |
Đầu 1 | 10; 19; 19 | ||
Đầu 2 | 26 | 20 | 27; 28 |
Đầu 3 | 30; 37 | 31; 31; 34; 35 | 37 |
Đầu 4 | 43; 44 | ||
Đầu 5 | 52; 52; 53 | 52; 55; 57; 57; 58 | |
Đầu 6 | 60; 66; 67 | 63 | 65 |
Đầu 7 | 72; 76 | 70; 71; 72; 76 | 73 |
Đầu 8 | 82 | 80; 80; 85 | |
Đầu 9 | 97; 98 | 96 | 92; 93; 98; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 76 |
36 |
Giải bảy |
273 |
898 |
Giải sáu |
9956
4978
3757
|
2338
9100
0530
|
Giải năm |
3014 |
9446 |
Giải tư |
33393
60599
84373
80536
23236
26909
20630
|
58269
47110
84537
87056
27715
63376
17085
|
Giải ba |
39112
12373
|
07607
60534
|
Giải nhì |
99847 |
68210 |
Giải nhất |
17125 |
02006 |
Đặc biệt |
437938 |
141201 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 09 | 00; 01; 06; 07 |
Đầu 1 | 12; 14 | 10; 10; 15 |
Đầu 2 | 25 | |
Đầu 3 | 30; 36; 36; 38 | 30; 34; 36; 37; 38 |
Đầu 4 | 47 | 46 |
Đầu 5 | 56; 57 | 56 |
Đầu 6 | 69 | |
Đầu 7 | 73; 73; 73; 76; 78 | 76 |
Đầu 8 | 85 | |
Đầu 9 | 93; 99 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 27 |
75 |
Giải bảy |
190 |
274 |
Giải sáu |
8119
5323
3042
|
8613
5021
4935
|
Giải năm |
3062 |
6382 |
Giải tư |
85375
12918
83769
22286
58855
44271
78410
|
52550
01288
30298
81964
45817
77877
20474
|
Giải ba |
51890
48519
|
36472
26784
|
Giải nhì |
61551 |
84986 |
Giải nhất |
15855 |
28574 |
Đặc biệt |
414499 |
443611 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 10; 18; 19; 19 | 11; 13; 17 |
Đầu 2 | 23; 27 | 21 |
Đầu 3 | 35 | |
Đầu 4 | 42 | |
Đầu 5 | 51; 55; 55 | 50 |
Đầu 6 | 62; 69 | 64 |
Đầu 7 | 71; 75 | 72; 74; 74; 74; 75; 77 |
Đầu 8 | 86 | 82; 84; 86; 88 |
Đầu 9 | 90; 90; 99 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 22 |
18 |
Giải bảy |
888 |
384 |
Giải sáu |
3358
1777
7573
|
9850
5041
6378
|
Giải năm |
8100 |
5666 |
Giải tư |
88370
88543
71323
02889
88916
00615
13475
|
73447
66195
63013
46929
40870
63855
47015
|
Giải ba |
98010
28043
|
41140
72878
|
Giải nhì |
43272 |
46267 |
Giải nhất |
51528 |
20991 |
Đặc biệt |
867368 |
759801 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00 | 01 |
Đầu 1 | 10; 15; 16 | 13; 15; 18 |
Đầu 2 | 22; 23; 28 | 29 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | 43; 43 | 40; 41; 47 |
Đầu 5 | 58 | 50; 55 |
Đầu 6 | 68 | 66; 67 |
Đầu 7 | 70; 72; 73; 75; 77 | 70; 78; 78 |
Đầu 8 | 88; 89 | 84 |
Đầu 9 | 91; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 65 |
52 |
Giải bảy |
792 |
533 |
Giải sáu |
9394
9258
8848
|
4120
2054
2021
|
Giải năm |
8120 |
7522 |
Giải tư |
55682
41471
00952
53416
60832
70410
76931
|
80061
77356
84240
62209
13107
19161
00699
|
Giải ba |
73054
91527
|
52779
37964
|
Giải nhì |
86624 |
26400 |
Giải nhất |
01717 |
78403 |
Đặc biệt |
297454 |
392479 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 00; 03; 07; 09 | |
Đầu 1 | 10; 16; 17 | |
Đầu 2 | 20; 24; 27 | 20; 21; 22 |
Đầu 3 | 31; 32 | 33 |
Đầu 4 | 48 | 40 |
Đầu 5 | 52; 54; 54; 58 | 52; 54; 56 |
Đầu 6 | 65 | 61; 61; 64 |
Đầu 7 | 71 | 79; 79 |
Đầu 8 | 82 | |
Đầu 9 | 92; 94 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|
Giải tám | 12 |
48 |
Giải bảy |
116 |
629 |
Giải sáu |
5914
2699
7500
|
2212
2878
3033
|
Giải năm |
8068 |
0631 |
Giải tư |
00453
36777
79693
29123
98413
67898
07198
|
49012
22761
45515
54429
58089
54436
72259
|
Giải ba |
42973
56856
|
31992
60824
|
Giải nhì |
05366 |
11749 |
Giải nhất |
92328 |
51549 |
Đặc biệt |
957308 |
291070 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 00; 08 | |
Đầu 1 | 12; 13; 14; 16 | 12; 12; 15 |
Đầu 2 | 23; 28 | 24; 29; 29 |
Đầu 3 | 31; 33; 36 | |
Đầu 4 | 48; 49; 49 | |
Đầu 5 | 53; 56 | 59 |
Đầu 6 | 66; 68 | 61 |
Đầu 7 | 73; 77 | 70; 78 |
Đầu 8 | 89 | |
Đầu 9 | 93; 98; 98; 99 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 28 |
70 |
Giải bảy |
146 |
195 |
Giải sáu |
8096
7863
1625
|
1802
6868
4325
|
Giải năm |
0201 |
0662 |
Giải tư |
02488
30993
70508
15625
30658
88148
09818
|
11118
36441
53802
95122
46206
31601
80540
|
Giải ba |
22143
81870
|
08407
64779
|
Giải nhì |
17671 |
40918 |
Giải nhất |
60576 |
45849 |
Đặc biệt |
546849 |
430430 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 08 | 01; 02; 02; 06; 07 |
Đầu 1 | 18 | 18; 18 |
Đầu 2 | 25; 25; 28 | 22; 25 |
Đầu 3 | 30 | |
Đầu 4 | 43; 46; 48; 49 | 40; 41; 49 |
Đầu 5 | 58 | |
Đầu 6 | 63 | 62; 68 |
Đầu 7 | 70; 71; 76 | 70; 79 |
Đầu 8 | 88 | |
Đầu 9 | 93; 96 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 00 |
91 |
28 |
Giải bảy |
026 |
357 |
087 |
Giải sáu |
9211
0960
1605
|
5054
6710
5220
|
3598
9918
0922
|
Giải năm |
7422 |
2115 |
2407 |
Giải tư |
68535
90878
59549
14906
65245
43123
55185
|
35188
49747
78879
19709
60936
66903
42952
|
83129
02374
99853
68122
04274
63512
77125
|
Giải ba |
38175
88363
|
85834
10600
|
89616
15401
|
Giải nhì |
40725 |
59482 |
27953 |
Giải nhất |
41339 |
88574 |
78194 |
Đặc biệt |
091975 |
910642 |
543468 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 00; 05; 06 | 00; 03; 09 | 01; 07 |
Đầu 1 | 11 | 10; 15 | 12; 16; 18 |
Đầu 2 | 22; 23; 25; 26 | 20 | 22; 22; 25; 28; 29 |
Đầu 3 | 35; 39 | 34; 36 | |
Đầu 4 | 45; 49 | 42; 47 | |
Đầu 5 | 52; 54; 57 | 53; 53 | |
Đầu 6 | 60; 63 | 68 | |
Đầu 7 | 75; 75; 78 | 74; 79 | 74; 74 |
Đầu 8 | 85 | 82; 88 | 87 |
Đầu 9 | 91 | 94; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa |
---|---|
Giải tám | 31 |
Giải bảy |
859 |
Giải sáu |
7490
7287
4886
|
Giải năm |
0788 |
Giải tư |
48654
84533
34591
26473
33156
28563
11316
|
Giải ba |
38958
42909
|
Giải nhì |
79293 |
Giải nhất |
43424 |
Đặc biệt |
925757 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 09 |
Đầu 1 | 16 |
Đầu 2 | 24 |
Đầu 3 | 31; 33 |
Đầu 4 | |
Đầu 5 | 54; 56; 57; 58; 59 |
Đầu 6 | 63 |
Đầu 7 | 73 |
Đầu 8 | 86; 87; 88 |
Đầu 9 | 90; 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 63 |
18 |
Giải bảy |
674 |
010 |
Giải sáu |
1560
2758
7796
|
1431
3155
0220
|
Giải năm |
8935 |
0106 |
Giải tư |
32227
26771
90953
28726
11789
02869
54508
|
53092
36902
61790
08743
57314
66537
24180
|
Giải ba |
76203
62758
|
97505
85485
|
Giải nhì |
96128 |
36490 |
Giải nhất |
62306 |
03004 |
Đặc biệt |
724991 |
201848 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 06; 08 | 02; 04; 05; 06 |
Đầu 1 | 10; 14; 18 | |
Đầu 2 | 26; 27; 28 | 20 |
Đầu 3 | 35 | 31; 37 |
Đầu 4 | 43; 48 | |
Đầu 5 | 53; 58; 58 | 55 |
Đầu 6 | 60; 63; 69 | |
Đầu 7 | 71; 74 | |
Đầu 8 | 89 | 80; 85 |
Đầu 9 | 91; 96 | 90; 90; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 56 |
36 |
Giải bảy |
207 |
993 |
Giải sáu |
0114
3154
9493
|
1852
9352
7013
|
Giải năm |
8039 |
2611 |
Giải tư |
41264
69554
54963
38078
81286
26300
54348
|
51160
16450
93051
06726
08378
80708
41468
|
Giải ba |
35270
00334
|
74511
13858
|
Giải nhì |
73263 |
84928 |
Giải nhất |
01443 |
39505 |
Đặc biệt |
702948 |
444589 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 00; 07 | 05; 08 |
Đầu 1 | 14 | 11; 11; 13 |
Đầu 2 | 26; 28 | |
Đầu 3 | 34; 39 | 36 |
Đầu 4 | 43; 48; 48 | |
Đầu 5 | 54; 54; 56 | 50; 51; 52; 52; 58 |
Đầu 6 | 63; 63; 64 | 60; 68 |
Đầu 7 | 70; 78 | 78 |
Đầu 8 | 86 | 89 |
Đầu 9 | 93 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 82 |
24 |
Giải bảy |
405 |
054 |
Giải sáu |
2794
3922
4302
|
7778
2610
2977
|
Giải năm |
0419 |
0337 |
Giải tư |
90152
75205
89687
97729
98174
59799
77269
|
19862
06824
29427
20914
71148
90281
31160
|
Giải ba |
28456
57922
|
19482
65086
|
Giải nhì |
20891 |
26734 |
Giải nhất |
61526 |
99135 |
Đặc biệt |
439597 |
813985 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 02; 05; 05 | |
Đầu 1 | 19 | 10; 14 |
Đầu 2 | 22; 22; 26; 29 | 24; 24; 27 |
Đầu 3 | 34; 35; 37 | |
Đầu 4 | 48 | |
Đầu 5 | 52; 56 | 54 |
Đầu 6 | 69 | 60; 62 |
Đầu 7 | 74 | 77; 78 |
Đầu 8 | 82; 87 | 81; 82; 85; 86 |
Đầu 9 | 91; 94; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 32 |
97 |
39 |
Giải bảy |
964 |
392 |
073 |
Giải sáu |
1569
7785
1417
|
9833
1453
6944
|
1318
8255
1657
|
Giải năm |
0954 |
1382 |
7200 |
Giải tư |
44217
26208
13387
62037
03530
77758
90104
|
32152
53881
69140
62899
84113
93621
49241
|
79348
89657
37160
23180
43671
88911
66476
|
Giải ba |
28088
52083
|
60033
30035
|
09175
41372
|
Giải nhì |
97565 |
73617 |
89274 |
Giải nhất |
88191 |
50604 |
14573 |
Đặc biệt |
470618 |
343438 |
013989 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 04; 08 | 04 | 00 |
Đầu 1 | 17; 17; 18 | 13; 17 | 11; 18 |
Đầu 2 | 21 | ||
Đầu 3 | 30; 32; 37 | 33; 33; 35; 38 | 39 |
Đầu 4 | 40; 41; 44 | 48 | |
Đầu 5 | 54; 58 | 52; 53 | 55; 57; 57 |
Đầu 6 | 64; 65; 69 | 60 | |
Đầu 7 | 71; 72; 73; 73; 74; 75; 76 | ||
Đầu 8 | 83; 85; 87; 88 | 81; 82 | 80; 89 |
Đầu 9 | 91 | 92; 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 28 |
86 |
Giải bảy |
897 |
134 |
Giải sáu |
0328
9039
2582
|
7975
3654
8870
|
Giải năm |
2817 |
1604 |
Giải tư |
02070
27432
88346
73083
04145
01742
02754
|
88545
81486
04089
03602
38144
45279
98210
|
Giải ba |
06546
62492
|
29729
05622
|
Giải nhì |
13513 |
82622 |
Giải nhất |
47189 |
94014 |
Đặc biệt |
599612 |
489709 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 02; 04; 09 | |
Đầu 1 | 12; 13; 17 | 10; 14 |
Đầu 2 | 28; 28 | 22; 22; 29 |
Đầu 3 | 32; 39 | 34 |
Đầu 4 | 42; 45; 46; 46 | 44; 45 |
Đầu 5 | 54 | 54 |
Đầu 6 | ||
Đầu 7 | 70 | 70; 75; 79 |
Đầu 8 | 82; 83; 89 | 86; 86; 89 |
Đầu 9 | 92; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 85 |
20 |
35 |
Giải bảy |
314 |
457 |
389 |
Giải sáu |
6576
1101
7390
|
9606
3484
7956
|
4625
8127
9512
|
Giải năm |
6432 |
2614 |
8141 |
Giải tư |
34711
26812
53779
06632
80386
04513
53041
|
80536
03085
88121
38935
73777
10260
81150
|
73405
93848
50782
28598
21589
40505
88529
|
Giải ba |
13117
92847
|
28694
88507
|
84804
21791
|
Giải nhì |
67799 |
27977 |
90307 |
Giải nhất |
05322 |
37072 |
39690 |
Đặc biệt |
110565 |
052062 |
799350 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 01 | 06; 07 | 04; 05; 05; 07 |
Đầu 1 | 11; 12; 13; 14; 17 | 14 | 12 |
Đầu 2 | 22 | 20; 21 | 25; 27; 29 |
Đầu 3 | 32; 32 | 35; 36 | 35 |
Đầu 4 | 41; 47 | 41; 48 | |
Đầu 5 | 50; 56; 57 | 50 | |
Đầu 6 | 65 | 60; 62 | |
Đầu 7 | 76; 79 | 72; 77; 77 | |
Đầu 8 | 85; 86 | 84; 85 | 82; 89; 89 |
Đầu 9 | 90; 99 | 94 | 90; 91; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 43 |
76 |
Giải bảy |
079 |
983 |
Giải sáu |
8960
1927
2056
|
9080
2612
5615
|
Giải năm |
9545 |
5487 |
Giải tư |
21277
12193
86274
57767
26349
92641
55665
|
55862
08810
10167
11029
35582
61260
82048
|
Giải ba |
54610
67890
|
69473
60121
|
Giải nhì |
08031 |
40356 |
Giải nhất |
80384 |
39201 |
Đặc biệt |
720171 |
424362 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 01 | |
Đầu 1 | 10 | 10; 12; 15 |
Đầu 2 | 27 | 21; 29 |
Đầu 3 | 31 | |
Đầu 4 | 41; 43; 45; 49 | 48 |
Đầu 5 | 56 | 56 |
Đầu 6 | 60; 65; 67 | 60; 62; 62; 67 |
Đầu 7 | 71; 74; 77; 79 | 73; 76 |
Đầu 8 | 84 | 80; 82; 83; 87 |
Đầu 9 | 90; 93 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 77 |
84 |
Giải bảy |
701 |
652 |
Giải sáu |
1199
0028
7176
|
5079
2752
4310
|
Giải năm |
8061 |
1927 |
Giải tư |
85365
27505
57335
60991
56747
04783
52200
|
41468
54224
69824
58955
17916
69712
50579
|
Giải ba |
69085
95010
|
07197
70343
|
Giải nhì |
38590 |
51569 |
Giải nhất |
08434 |
28488 |
Đặc biệt |
332472 |
216976 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 00; 01; 05 | |
Đầu 1 | 10 | 10; 12; 16 |
Đầu 2 | 28 | 24; 24; 27 |
Đầu 3 | 34; 35 | |
Đầu 4 | 47 | 43 |
Đầu 5 | 52; 52; 55 | |
Đầu 6 | 61; 65 | 68; 69 |
Đầu 7 | 72; 76; 77 | 76; 79; 79 |
Đầu 8 | 83; 85 | 84; 88 |
Đầu 9 | 90; 91; 99 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 07 |
56 |
Giải bảy |
742 |
188 |
Giải sáu |
2031
3224
5117
|
8576
0480
3677
|
Giải năm |
0126 |
4624 |
Giải tư |
17852
48133
05892
26813
84446
52036
69823
|
09502
97759
63823
83412
55000
91358
23795
|
Giải ba |
58674
53660
|
47761
04141
|
Giải nhì |
13760 |
96884 |
Giải nhất |
45917 |
27903 |
Đặc biệt |
075450 |
796239 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | 00; 02; 03 |
Đầu 1 | 13; 17; 17 | 12 |
Đầu 2 | 23; 24; 26 | 23; 24 |
Đầu 3 | 31; 33; 36 | 39 |
Đầu 4 | 42; 46 | 41 |
Đầu 5 | 50; 52 | 56; 58; 59 |
Đầu 6 | 60; 60 | 61 |
Đầu 7 | 74 | 76; 77 |
Đầu 8 | 80; 84; 88 | |
Đầu 9 | 92 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai |
---|---|
Giải tám | 85 |
Giải bảy |
751 |
Giải sáu |
6334
3594
4029
|
Giải năm |
8281 |
Giải tư |
93979
00182
06410
50571
32932
49918
92839
|
Giải ba |
87288
98375
|
Giải nhì |
00305 |
Giải nhất |
72194 |
Đặc biệt |
996716 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai |
Đầu 0 | 05 |
Đầu 1 | 10; 16; 18 |
Đầu 2 | 29 |
Đầu 3 | 32; 34; 39 |
Đầu 4 | |
Đầu 5 | 51 |
Đầu 6 | |
Đầu 7 | 71; 75; 79 |
Đầu 8 | 81; 82; 85; 88 |
Đầu 9 | 94; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 83 |
35 |
51 |
Giải bảy |
013 |
040 |
554 |
Giải sáu |
0113
6571
8640
|
0110
8899
4563
|
2133
5358
2972
|
Giải năm |
6605 |
7141 |
6222 |
Giải tư |
92063
55128
96036
22575
03126
61295
67934
|
51538
95327
32668
31566
54463
58408
29312
|
24701
85997
34531
77958
85123
06718
03869
|
Giải ba |
53614
17786
|
53485
71329
|
30943
77404
|
Giải nhì |
91583 |
49642 |
53125 |
Giải nhất |
29959 |
10791 |
24758 |
Đặc biệt |
845534 |
738313 |
257192 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 05 | 08 | 01; 04 |
Đầu 1 | 13; 13; 14 | 10; 12; 13 | 18 |
Đầu 2 | 26; 28 | 27; 29 | 22; 23; 25 |
Đầu 3 | 34; 34; 36 | 35; 38 | 31; 33 |
Đầu 4 | 40 | 40; 41; 42 | 43 |
Đầu 5 | 59 | 51; 54; 58; 58; 58 | |
Đầu 6 | 63 | 63; 63; 66; 68 | 69 |
Đầu 7 | 71; 75 | 72 | |
Đầu 8 | 83; 83; 86 | 85 | |
Đầu 9 | 95 | 91; 99 | 92; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Quảng Nam |
---|---|
Giải tám | 19 |
Giải bảy |
493 |
Giải sáu |
5795
8577
2397
|
Giải năm |
3020 |
Giải tư |
50533
04594
86799
45408
37654
82512
91224
|
Giải ba |
42979
48327
|
Giải nhì |
24387 |
Giải nhất |
70157 |
Đặc biệt |
077173 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Quảng Nam |
Đầu 0 | 08 |
Đầu 1 | 12; 19 |
Đầu 2 | 20; 24; 27 |
Đầu 3 | 33 |
Đầu 4 | |
Đầu 5 | 54; 57 |
Đầu 6 | |
Đầu 7 | 73; 77; 79 |
Đầu 8 | 87 |
Đầu 9 | 93; 94; 95; 97; 99 |