Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 46 |
62 |
Giải bảy |
202 |
592 |
Giải sáu |
0698
9956
6661
|
6867
6368
2284
|
Giải năm |
3778 |
0694 |
Giải tư |
31390
65714
84562
02463
64594
45092
68303
|
98860
64836
09249
68565
07973
46882
02120
|
Giải ba |
96589
24550
|
04191
32026
|
Giải nhì |
21077 |
41430 |
Giải nhất |
14753 |
43144 |
Đặc biệt |
001895 |
956379 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 02; 03 | |
Đầu 1 | 14 | |
Đầu 2 | 20; 26 | |
Đầu 3 | 30; 36 | |
Đầu 4 | 46 | 44; 49 |
Đầu 5 | 50; 53; 56 | |
Đầu 6 | 61; 62; 63 | 60; 62; 65; 67; 68 |
Đầu 7 | 77; 78 | 73; 79 |
Đầu 8 | 89 | 82; 84 |
Đầu 9 | 90; 92; 94; 95; 98 | 91; 92; 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 23 |
84 |
Giải bảy |
721 |
780 |
Giải sáu |
6711
5521
4118
|
4194
3299
5467
|
Giải năm |
6850 |
4085 |
Giải tư |
38387
26079
68937
78146
43835
64937
60591
|
44280
23772
82926
46632
80135
03265
42493
|
Giải ba |
26741
04193
|
06059
58469
|
Giải nhì |
20384 |
48613 |
Giải nhất |
62547 |
92116 |
Đặc biệt |
938452 |
449161 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 11; 18 | 13; 16 |
Đầu 2 | 21; 21; 23 | 26 |
Đầu 3 | 35; 37; 37 | 32; 35 |
Đầu 4 | 41; 46; 47 | |
Đầu 5 | 50; 52 | 59 |
Đầu 6 | 61; 65; 67; 69 | |
Đầu 7 | 79 | 72 |
Đầu 8 | 84; 87 | 80; 80; 84; 85 |
Đầu 9 | 91; 93 | 93; 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 57 |
86 |
66 |
Giải bảy |
658 |
795 |
219 |
Giải sáu |
5109
7842
3744
|
0061
0219
4906
|
4789
3868
4121
|
Giải năm |
6712 |
3053 |
7831 |
Giải tư |
59698
92376
50165
28671
83965
74027
56048
|
75688
88202
90916
40176
94221
43971
98464
|
17422
74946
97063
92863
41865
32021
01102
|
Giải ba |
39296
47909
|
51427
50987
|
46674
43652
|
Giải nhì |
37129 |
73204 |
69062 |
Giải nhất |
50991 |
36039 |
16086 |
Đặc biệt |
088324 |
594799 |
359928 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 09; 09 | 02; 04; 06 | 02 |
Đầu 1 | 12 | 16; 19 | 19 |
Đầu 2 | 24; 27; 29 | 21; 27 | 21; 21; 22; 28 |
Đầu 3 | 39 | 31 | |
Đầu 4 | 42; 44; 48 | 46 | |
Đầu 5 | 57; 58 | 53 | 52 |
Đầu 6 | 65; 65 | 61; 64 | 62; 63; 63; 65; 66; 68 |
Đầu 7 | 71; 76 | 71; 76 | 74 |
Đầu 8 | 86; 87; 88 | 86; 89 | |
Đầu 9 | 91; 96; 98 | 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 76 |
57 |
Giải bảy |
578 |
866 |
Giải sáu |
1148
7224
3545
|
5148
5828
9048
|
Giải năm |
3127 |
2370 |
Giải tư |
26001
80234
42001
40812
92912
69658
21121
|
07775
33608
70168
97313
66450
66424
78788
|
Giải ba |
93152
12059
|
60341
98945
|
Giải nhì |
71796 |
67678 |
Giải nhất |
83021 |
24632 |
Đặc biệt |
316440 |
291441 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 01; 01 | 08 |
Đầu 1 | 12; 12 | 13 |
Đầu 2 | 21; 21; 24; 27 | 24; 28 |
Đầu 3 | 34 | 32 |
Đầu 4 | 40; 45; 48 | 41; 41; 45; 48; 48 |
Đầu 5 | 52; 58; 59 | 50; 57 |
Đầu 6 | 66; 68 | |
Đầu 7 | 76; 78 | 70; 75; 78 |
Đầu 8 | 88 | |
Đầu 9 | 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 10 |
54 |
91 |
Giải bảy |
050 |
616 |
157 |
Giải sáu |
6041
3781
3603
|
2464
2257
2555
|
3387
2764
6401
|
Giải năm |
3362 |
5864 |
5720 |
Giải tư |
40755
61391
71215
28458
93913
68057
20564
|
12737
78644
49384
75565
91356
12648
66970
|
22213
68133
25625
25425
53358
02922
84991
|
Giải ba |
80369
21054
|
66288
10192
|
62440
35836
|
Giải nhì |
32944 |
83859 |
54838 |
Giải nhất |
34408 |
31346 |
26886 |
Đặc biệt |
692204 |
078436 |
369712 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 03; 04; 08 | 01 | |
Đầu 1 | 10; 13; 15 | 16 | 12; 13 |
Đầu 2 | 20; 22; 25; 25 | ||
Đầu 3 | 36; 37 | 33; 36; 38 | |
Đầu 4 | 41; 44 | 44; 46; 48 | 40 |
Đầu 5 | 50; 54; 55; 57; 58 | 54; 55; 56; 57; 59 | 57; 58 |
Đầu 6 | 62; 64; 69 | 64; 64; 65 | 64 |
Đầu 7 | 70 | ||
Đầu 8 | 81 | 84; 88 | 86; 87 |
Đầu 9 | 91 | 92 | 91; 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 37 |
32 |
Giải bảy |
470 |
764 |
Giải sáu |
0705
5415
7236
|
0343
6971
9945
|
Giải năm |
9662 |
9683 |
Giải tư |
29150
09866
62322
35303
91052
86963
07109
|
56744
62117
97997
57006
38486
70486
06823
|
Giải ba |
70431
88103
|
88278
29747
|
Giải nhì |
65028 |
22752 |
Giải nhất |
99911 |
71505 |
Đặc biệt |
973856 |
631010 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 03; 03; 05; 09 | 05; 06 |
Đầu 1 | 11; 15 | 10; 17 |
Đầu 2 | 22; 28 | 23 |
Đầu 3 | 31; 36; 37 | 32 |
Đầu 4 | 43; 44; 45; 47 | |
Đầu 5 | 50; 52; 56 | 52 |
Đầu 6 | 62; 63; 66 | 64 |
Đầu 7 | 70 | 71; 78 |
Đầu 8 | 83; 86; 86 | |
Đầu 9 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 08 |
28 |
Giải bảy |
099 |
726 |
Giải sáu |
0344
2492
4646
|
3827
8542
9938
|
Giải năm |
8754 |
2766 |
Giải tư |
91961
19267
07067
32262
44322
61308
49960
|
68359
67478
89865
21401
71500
84622
07745
|
Giải ba |
40741
31888
|
10508
84418
|
Giải nhì |
76415 |
39292 |
Giải nhất |
28561 |
90044 |
Đặc biệt |
471452 |
587690 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 08; 08 | 00; 01; 08 |
Đầu 1 | 15 | 18 |
Đầu 2 | 22 | 22; 26; 27; 28 |
Đầu 3 | 38 | |
Đầu 4 | 41; 44; 46 | 42; 44; 45 |
Đầu 5 | 52; 54 | 59 |
Đầu 6 | 60; 61; 61; 62; 67; 67 | 65; 66 |
Đầu 7 | 78 | |
Đầu 8 | 88 | |
Đầu 9 | 92; 99 | 90; 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 83 |
13 |
Giải bảy |
540 |
280 |
Giải sáu |
4354
6115
2568
|
1679
6538
2540
|
Giải năm |
6140 |
0891 |
Giải tư |
68659
40277
88850
85474
47085
59165
51187
|
49020
93618
06188
17829
39026
19249
24620
|
Giải ba |
44634
39071
|
78344
02689
|
Giải nhì |
34084 |
01941 |
Giải nhất |
96910 |
66405 |
Đặc biệt |
237426 |
013003 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 03; 05 | |
Đầu 1 | 10; 15 | 13; 18 |
Đầu 2 | 26 | 20; 20; 26; 29 |
Đầu 3 | 34 | 38 |
Đầu 4 | 40; 40 | 40; 41; 44; 49 |
Đầu 5 | 50; 54; 59 | |
Đầu 6 | 65; 68 | |
Đầu 7 | 71; 74; 77 | 79 |
Đầu 8 | 83; 84; 85; 87 | 80; 88; 89 |
Đầu 9 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 98 |
26 |
Giải bảy |
526 |
354 |
Giải sáu |
4060
4320
5224
|
9424
5068
8462
|
Giải năm |
6142 |
7267 |
Giải tư |
98886
14061
00486
25961
46847
08028
15097
|
69619
37692
33777
38828
86402
63086
29931
|
Giải ba |
18506
02242
|
44703
66356
|
Giải nhì |
87253 |
49953 |
Giải nhất |
96826 |
21637 |
Đặc biệt |
874062 |
532827 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 06 | 02; 03 |
Đầu 1 | 19 | |
Đầu 2 | 20; 24; 26; 26; 28 | 24; 26; 27; 28 |
Đầu 3 | 31; 37 | |
Đầu 4 | 42; 42; 47 | |
Đầu 5 | 53 | 53; 54; 56 |
Đầu 6 | 60; 61; 61; 62 | 62; 67; 68 |
Đầu 7 | 77 | |
Đầu 8 | 86; 86 | 86 |
Đầu 9 | 97; 98 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 81 |
56 |
90 |
Giải bảy |
794 |
446 |
866 |
Giải sáu |
2272
4397
0719
|
7881
7540
7642
|
5044
7871
5246
|
Giải năm |
5734 |
5479 |
8672 |
Giải tư |
62626
07224
15714
18293
61875
14776
05960
|
03264
17110
90079
74485
95413
71835
89354
|
09113
10255
86717
00110
45314
18136
74998
|
Giải ba |
41787
18314
|
13705
26599
|
84429
23252
|
Giải nhì |
40669 |
43205 |
54705 |
Giải nhất |
88138 |
64959 |
18340 |
Đặc biệt |
346201 |
826870 |
473339 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01 | 05; 05 | 05 |
Đầu 1 | 14; 14; 19 | 10; 13 | 10; 13; 14; 17 |
Đầu 2 | 24; 26 | 29 | |
Đầu 3 | 34; 38 | 35 | 36; 39 |
Đầu 4 | 40; 42; 46 | 40; 44; 46 | |
Đầu 5 | 54; 56; 59 | 52; 55 | |
Đầu 6 | 60; 69 | 64 | 66 |
Đầu 7 | 72; 75; 76 | 70; 79; 79 | 71; 72 |
Đầu 8 | 81; 87 | 81; 85 | |
Đầu 9 | 93; 94; 97 | 99 | 90; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 05 |
75 |
Giải bảy |
971 |
796 |
Giải sáu |
6797
0433
1577
|
1852
7078
1278
|
Giải năm |
7865 |
3801 |
Giải tư |
00886
14683
53952
68572
75471
73827
54706
|
95285
53257
23496
43695
13547
12344
99971
|
Giải ba |
10111
57795
|
65210
44792
|
Giải nhì |
76558 |
69805 |
Giải nhất |
47541 |
30409 |
Đặc biệt |
580734 |
069063 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 05; 06 | 01; 05; 09 |
Đầu 1 | 11 | 10 |
Đầu 2 | 27 | |
Đầu 3 | 33; 34 | |
Đầu 4 | 41 | 44; 47 |
Đầu 5 | 52; 58 | 52; 57 |
Đầu 6 | 65 | 63 |
Đầu 7 | 71; 71; 72; 77 | 71; 75; 78; 78 |
Đầu 8 | 83; 86 | 85 |
Đầu 9 | 95; 97 | 92; 95; 96; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 40 |
83 |
94 |
Giải bảy |
118 |
017 |
282 |
Giải sáu |
4256
8233
2349
|
4591
1939
0407
|
4436
9242
0030
|
Giải năm |
9771 |
0525 |
4619 |
Giải tư |
17374
27659
13839
91668
67131
85041
05483
|
34449
71680
83000
82098
62796
76649
48663
|
61734
17342
40996
25326
08660
78258
57043
|
Giải ba |
42490
34186
|
67111
42841
|
69182
44721
|
Giải nhì |
25709 |
38833 |
27554 |
Giải nhất |
51307 |
64294 |
66622 |
Đặc biệt |
533919 |
859849 |
946384 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 07; 09 | 00; 07 | |
Đầu 1 | 18; 19 | 11; 17 | 19 |
Đầu 2 | 25 | 21; 22; 26 | |
Đầu 3 | 31; 33; 39 | 33; 39 | 30; 34; 36 |
Đầu 4 | 40; 41; 49 | 41; 49; 49; 49 | 42; 42; 43 |
Đầu 5 | 56; 59 | 54; 58 | |
Đầu 6 | 68 | 63 | 60 |
Đầu 7 | 71; 74 | ||
Đầu 8 | 83; 86 | 80; 83 | 82; 82; 84 |
Đầu 9 | 90 | 91; 94; 96; 98 | 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 15 |
32 |
Giải bảy |
042 |
090 |
Giải sáu |
9877
5612
4796
|
1138
9116
8340
|
Giải năm |
8912 |
8321 |
Giải tư |
79068
75231
24447
72644
87064
45059
00109
|
89654
03792
66937
32598
90974
16775
40680
|
Giải ba |
12233
87844
|
10276
44363
|
Giải nhì |
59154 |
91763 |
Giải nhất |
84233 |
79985 |
Đặc biệt |
471070 |
146642 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 09 | |
Đầu 1 | 12; 12; 15 | 16 |
Đầu 2 | 21 | |
Đầu 3 | 31; 33; 33 | 32; 37; 38 |
Đầu 4 | 42; 44; 44; 47 | 40; 42 |
Đầu 5 | 54; 59 | 54 |
Đầu 6 | 64; 68 | 63; 63 |
Đầu 7 | 70; 77 | 74; 75; 76 |
Đầu 8 | 80; 85 | |
Đầu 9 | 96 | 90; 92; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 32 |
13 |
Giải bảy |
652 |
995 |
Giải sáu |
2087
2309
2770
|
7043
1664
8441
|
Giải năm |
1224 |
1129 |
Giải tư |
05311
17851
00409
13108
74103
02042
35017
|
20896
61261
84569
05343
89045
71151
98568
|
Giải ba |
19649
13059
|
46915
17250
|
Giải nhì |
44836 |
88003 |
Giải nhất |
85126 |
57336 |
Đặc biệt |
589068 |
284560 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 03; 08; 09; 09 | 03 |
Đầu 1 | 11; 17 | 13; 15 |
Đầu 2 | 24; 26 | 29 |
Đầu 3 | 32; 36 | 36 |
Đầu 4 | 42; 49 | 41; 43; 43; 45 |
Đầu 5 | 51; 52; 59 | 50; 51 |
Đầu 6 | 68 | 60; 61; 64; 68; 69 |
Đầu 7 | 70 | |
Đầu 8 | 87 | |
Đầu 9 | 95; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 83 |
59 |
Giải bảy |
792 |
042 |
Giải sáu |
5670
6070
2342
|
3149
9788
1083
|
Giải năm |
1431 |
4555 |
Giải tư |
45123
45309
37258
45008
33198
35497
14541
|
89208
32702
58814
79260
41780
21246
62882
|
Giải ba |
92735
38972
|
38188
88736
|
Giải nhì |
86654 |
01971 |
Giải nhất |
35093 |
09694 |
Đặc biệt |
469506 |
815543 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06; 08; 09 | 02; 08 |
Đầu 1 | 14 | |
Đầu 2 | 23 | |
Đầu 3 | 31; 35 | 36 |
Đầu 4 | 41; 42 | 42; 43; 46; 49 |
Đầu 5 | 54; 58 | 55; 59 |
Đầu 6 | 60 | |
Đầu 7 | 70; 70; 72 | 71 |
Đầu 8 | 83 | 80; 82; 83; 88; 88 |
Đầu 9 | 92; 93; 97; 98 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 79 |
06 |
Giải bảy |
207 |
887 |
Giải sáu |
3224
3550
0801
|
0507
9123
3741
|
Giải năm |
5972 |
8133 |
Giải tư |
90340
44042
02667
63925
94258
64295
07587
|
79526
85080
20269
95344
24279
78604
96360
|
Giải ba |
10993
87601
|
17662
29447
|
Giải nhì |
46614 |
27218 |
Giải nhất |
23622 |
89088 |
Đặc biệt |
650162 |
226436 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 01; 01; 07 | 04; 06; 07 |
Đầu 1 | 14 | 18 |
Đầu 2 | 22; 24; 25 | 23; 26 |
Đầu 3 | 33; 36 | |
Đầu 4 | 40; 42 | 41; 44; 47 |
Đầu 5 | 50; 58 | |
Đầu 6 | 62; 67 | 60; 62; 69 |
Đầu 7 | 72; 79 | 79 |
Đầu 8 | 87 | 80; 87; 88 |
Đầu 9 | 93; 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 11 |
20 |
21 |
Giải bảy |
332 |
291 |
576 |
Giải sáu |
0759
0060
8198
|
8478
4132
7614
|
1853
0805
9648
|
Giải năm |
4796 |
0947 |
3599 |
Giải tư |
29853
04020
85369
30943
90268
64767
50148
|
56378
54362
25212
34609
44403
56913
49576
|
90550
12973
75304
13381
76746
13779
76453
|
Giải ba |
91660
37098
|
93145
73206
|
90441
28897
|
Giải nhì |
50890 |
74671 |
11171 |
Giải nhất |
91776 |
28919 |
09164 |
Đặc biệt |
461716 |
327381 |
647110 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 03; 06; 09 | 04; 05 | |
Đầu 1 | 11; 16 | 12; 13; 14; 19 | 10 |
Đầu 2 | 20 | 20 | 21 |
Đầu 3 | 32 | 32 | |
Đầu 4 | 43; 48 | 45; 47 | 41; 46; 48 |
Đầu 5 | 53; 59 | 50; 53; 53 | |
Đầu 6 | 60; 60; 67; 68; 69 | 62 | 64 |
Đầu 7 | 76 | 71; 76; 78; 78 | 71; 73; 76; 79 |
Đầu 8 | 81 | 81 | |
Đầu 9 | 90; 96; 98; 98 | 91 | 97; 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 00 |
55 |
Giải bảy |
333 |
632 |
Giải sáu |
7256
0385
9936
|
8488
5919
9646
|
Giải năm |
7473 |
1311 |
Giải tư |
06967
22482
64063
26282
87106
11067
66058
|
92579
64028
09127
43244
96595
79715
34556
|
Giải ba |
14762
11170
|
76255
42868
|
Giải nhì |
53821 |
01976 |
Giải nhất |
35349 |
97711 |
Đặc biệt |
264802 |
724854 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 00; 02; 06 | |
Đầu 1 | 11; 11; 15; 19 | |
Đầu 2 | 21 | 27; 28 |
Đầu 3 | 33; 36 | 32 |
Đầu 4 | 49 | 44; 46 |
Đầu 5 | 56; 58 | 54; 55; 55; 56 |
Đầu 6 | 62; 63; 67; 67 | 68 |
Đầu 7 | 70; 73 | 76; 79 |
Đầu 8 | 82; 82; 85 | 88 |
Đầu 9 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 60 |
17 |
60 |
Giải bảy |
671 |
328 |
974 |
Giải sáu |
3066
6053
4655
|
6577
8317
4771
|
6239
8974
1353
|
Giải năm |
5358 |
2999 |
5037 |
Giải tư |
42131
68975
68364
10032
37606
94247
01692
|
49523
11590
16823
72867
21607
04168
67856
|
68731
36720
24333
13465
40207
29524
95494
|
Giải ba |
88608
35584
|
24959
27961
|
43416
35602
|
Giải nhì |
82611 |
33117 |
71157 |
Giải nhất |
84720 |
55982 |
30209 |
Đặc biệt |
196372 |
267624 |
189202 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 06; 08 | 07 | 02; 02; 07; 09 |
Đầu 1 | 11 | 17; 17; 17 | 16 |
Đầu 2 | 20 | 23; 23; 24; 28 | 20; 24 |
Đầu 3 | 31; 32 | 31; 33; 37; 39 | |
Đầu 4 | 47 | ||
Đầu 5 | 53; 55; 58 | 56; 59 | 53; 57 |
Đầu 6 | 60; 64; 66 | 61; 67; 68 | 60; 65 |
Đầu 7 | 71; 72; 75 | 71; 77 | 74; 74 |
Đầu 8 | 84 | 82 | |
Đầu 9 | 92 | 90; 99 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 57 |
15 |
Giải bảy |
507 |
387 |
Giải sáu |
5867
1883
6220
|
0139
1879
3463
|
Giải năm |
6161 |
3526 |
Giải tư |
64308
11295
84500
68038
80003
87220
67832
|
27923
83857
83809
58747
22687
98206
19472
|
Giải ba |
29056
89253
|
34173
41738
|
Giải nhì |
32760 |
93844 |
Giải nhất |
11797 |
39232 |
Đặc biệt |
657990 |
951922 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 03; 07; 08 | 06; 09 |
Đầu 1 | 15 | |
Đầu 2 | 20; 20 | 22; 23; 26 |
Đầu 3 | 32; 38 | 32; 38; 39 |
Đầu 4 | 44; 47 | |
Đầu 5 | 53; 56; 57 | 57 |
Đầu 6 | 60; 61; 67 | 63 |
Đầu 7 | 72; 73; 79 | |
Đầu 8 | 83 | 87; 87 |
Đầu 9 | 90; 95; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 86 |
88 |
Giải bảy |
407 |
163 |
Giải sáu |
8228
5096
9246
|
6694
7087
8532
|
Giải năm |
1488 |
4728 |
Giải tư |
11926
69375
49799
79689
81038
23558
65439
|
51512
35362
40866
78698
69554
64881
07260
|
Giải ba |
08151
22180
|
79043
04474
|
Giải nhì |
92964 |
08323 |
Giải nhất |
59224 |
89124 |
Đặc biệt |
701171 |
356800 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 07 | 00 |
Đầu 1 | 12 | |
Đầu 2 | 24; 26; 28 | 23; 24; 28 |
Đầu 3 | 38; 39 | 32 |
Đầu 4 | 46 | 43 |
Đầu 5 | 51; 58 | 54 |
Đầu 6 | 64 | 60; 62; 63; 66 |
Đầu 7 | 71; 75 | 74 |
Đầu 8 | 80; 86; 88; 89 | 81; 87; 88 |
Đầu 9 | 96; 99 | 94; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 06 |
27 |
Giải bảy |
547 |
769 |
Giải sáu |
6487
2580
5418
|
3523
6138
2935
|
Giải năm |
4646 |
1573 |
Giải tư |
49474
35020
19958
89876
83329
59158
32295
|
34245
40500
05466
15643
82586
74362
61175
|
Giải ba |
77798
72563
|
64395
05004
|
Giải nhì |
10492 |
03648 |
Giải nhất |
69455 |
16656 |
Đặc biệt |
807860 |
873732 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 06 | 00; 04 |
Đầu 1 | 18 | |
Đầu 2 | 20; 29 | 23; 27 |
Đầu 3 | 32; 35; 38 | |
Đầu 4 | 46; 47 | 43; 45; 48 |
Đầu 5 | 55; 58; 58 | 56 |
Đầu 6 | 60; 63 | 62; 66; 69 |
Đầu 7 | 74; 76 | 73; 75 |
Đầu 8 | 80; 87 | 86 |
Đầu 9 | 92; 95; 98 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 54 |
50 |
Giải bảy |
078 |
230 |
Giải sáu |
2513
8945
5659
|
1127
8470
1248
|
Giải năm |
7653 |
6390 |
Giải tư |
77139
40007
21149
32268
60984
72497
41865
|
21281
23290
45177
93795
75093
13998
98233
|
Giải ba |
33647
59917
|
94655
79918
|
Giải nhì |
39445 |
07811 |
Giải nhất |
10740 |
83781 |
Đặc biệt |
871627 |
572332 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | 07 | |
Đầu 1 | 13; 17 | 11; 18 |
Đầu 2 | 27 | 27 |
Đầu 3 | 39 | 30; 32; 33 |
Đầu 4 | 40; 45; 45; 47; 49 | 48 |
Đầu 5 | 53; 54; 59 | 50; 55 |
Đầu 6 | 65; 68 | |
Đầu 7 | 78 | 70; 77 |
Đầu 8 | 84 | 81; 81 |
Đầu 9 | 97 | 90; 90; 93; 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 24 |
82 |
21 |
Giải bảy |
499 |
416 |
506 |
Giải sáu |
2758
4449
4167
|
5827
8802
4424
|
3523
0797
7904
|
Giải năm |
8730 |
3660 |
0940 |
Giải tư |
30668
04457
18342
95091
24069
72720
40842
|
89449
05307
97294
08437
13917
84861
62551
|
70036
04779
94210
86078
43862
35370
77170
|
Giải ba |
73359
35924
|
09351
12384
|
68319
99826
|
Giải nhì |
02349 |
19812 |
67631 |
Giải nhất |
40247 |
62701 |
09480 |
Đặc biệt |
943716 |
728257 |
993759 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 01; 02; 07 | 04; 06 | |
Đầu 1 | 16 | 12; 16; 17 | 10; 19 |
Đầu 2 | 20; 24; 24 | 24; 27 | 21; 23; 26 |
Đầu 3 | 30 | 37 | 31; 36 |
Đầu 4 | 42; 42; 47; 49; 49 | 49 | 40 |
Đầu 5 | 57; 58; 59 | 51; 51; 57 | 59 |
Đầu 6 | 67; 68; 69 | 60; 61 | 62 |
Đầu 7 | 70; 70; 78; 79 | ||
Đầu 8 | 82; 84 | 80 | |
Đầu 9 | 91; 99 | 94 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
Giải tám | 93 |
23 |
Giải bảy |
826 |
120 |
Giải sáu |
4579
5979
0386
|
7683
7360
2974
|
Giải năm |
1934 |
6065 |
Giải tư |
66313
18243
13852
44625
46884
68630
71081
|
79069
08065
03717
88896
99615
02292
03289
|
Giải ba |
79823
81379
|
04336
42071
|
Giải nhì |
59910 |
08689 |
Giải nhất |
05227 |
34936 |
Đặc biệt |
410808 |
201182 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận |
Đầu 0 | 08 | |
Đầu 1 | 10; 13 | 15; 17 |
Đầu 2 | 23; 25; 26; 27 | 20; 23 |
Đầu 3 | 30; 34 | 36; 36 |
Đầu 4 | 43 | |
Đầu 5 | 52 | |
Đầu 6 | 60; 65; 65; 69 | |
Đầu 7 | 79; 79; 79 | 71; 74 |
Đầu 8 | 81; 84; 86 | 82; 83; 89; 89 |
Đầu 9 | 93 | 92; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
Giải tám | 61 |
44 |
30 |
Giải bảy |
962 |
048 |
571 |
Giải sáu |
0808
5663
4252
|
2257
6236
8387
|
8049
1847
7988
|
Giải năm |
4551 |
2072 |
5840 |
Giải tư |
20320
67760
00657
87263
69056
55898
95082
|
90427
23629
47567
07859
31284
67340
67029
|
74668
99386
72153
82092
56635
02918
71047
|
Giải ba |
34590
34866
|
10669
86495
|
75056
24313
|
Giải nhì |
95211 |
13888 |
70812 |
Giải nhất |
23197 |
56078 |
36310 |
Đặc biệt |
355731 |
892114 |
534826 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
Đầu 0 | 08 | ||
Đầu 1 | 11 | 14 | 10; 12; 13; 18 |
Đầu 2 | 20 | 27; 29; 29 | 26 |
Đầu 3 | 31 | 36 | 30; 35 |
Đầu 4 | 40; 44; 48 | 40; 47; 47; 49 | |
Đầu 5 | 51; 52; 56; 57 | 57; 59 | 53; 56 |
Đầu 6 | 60; 61; 62; 63; 63; 66 | 67; 69 | 68 |
Đầu 7 | 72; 78 | 71 | |
Đầu 8 | 82 | 84; 87; 88 | 86; 88 |
Đầu 9 | 90; 97; 98 | 95 | 92 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 10 |
89 |
Giải bảy |
478 |
639 |
Giải sáu |
7611
8071
7847
|
4053
9183
6112
|
Giải năm |
4972 |
5529 |
Giải tư |
96200
44256
03866
27525
97638
23543
27510
|
78061
93144
76828
89514
47630
22366
57143
|
Giải ba |
92643
81500
|
57750
61055
|
Giải nhì |
79481 |
27884 |
Giải nhất |
45749 |
07141 |
Đặc biệt |
105669 |
726801 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 00 | 01 |
Đầu 1 | 10; 10; 11 | 12; 14 |
Đầu 2 | 25 | 28; 29 |
Đầu 3 | 38 | 30; 39 |
Đầu 4 | 43; 43; 47; 49 | 41; 43; 44 |
Đầu 5 | 56 | 50; 53; 55 |
Đầu 6 | 66; 69 | 61; 66 |
Đầu 7 | 71; 72; 78 | |
Đầu 8 | 81 | 83; 84; 89 |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
Giải tám | 16 |
87 |
Giải bảy |
129 |
239 |
Giải sáu |
9448
9959
5270
|
5883
8734
5544
|
Giải năm |
7138 |
7027 |
Giải tư |
06139
70305
24811
39172
42518
10079
68055
|
00999
33814
57350
03477
39829
09589
44266
|
Giải ba |
69708
30109
|
50089
48507
|
Giải nhì |
89297 |
03023 |
Giải nhất |
80643 |
36323 |
Đặc biệt |
623802 |
266711 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đắc Lắc | Quảng Nam |
Đầu 0 | 02; 05; 08; 09 | 07 |
Đầu 1 | 11; 16; 18 | 11; 14 |
Đầu 2 | 29 | 23; 23; 27; 29 |
Đầu 3 | 38; 39 | 34; 39 |
Đầu 4 | 43; 48 | 44 |
Đầu 5 | 55; 59 | 50 |
Đầu 6 | 66 | |
Đầu 7 | 70; 72; 79 | 77 |
Đầu 8 | 83; 87; 89; 89 | |
Đầu 9 | 97 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
Giải tám | 72 |
32 |
Giải bảy |
656 |
977 |
Giải sáu |
2685
9550
5619
|
8518
4067
5821
|
Giải năm |
2397 |
4246 |
Giải tư |
70231
36285
71327
73188
52798
15076
68598
|
85221
95723
51153
65437
51193
60536
43896
|
Giải ba |
61952
82390
|
17550
59880
|
Giải nhì |
71767 |
22307 |
Giải nhất |
31943 |
19961 |
Đặc biệt |
385088 |
676757 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
Đầu 0 | 07 | |
Đầu 1 | 19 | 18 |
Đầu 2 | 27 | 21; 21; 23 |
Đầu 3 | 31 | 32; 36; 37 |
Đầu 4 | 43 | 46 |
Đầu 5 | 50; 52; 56 | 50; 53; 57 |
Đầu 6 | 67 | 61; 67 |
Đầu 7 | 72; 76 | 77 |
Đầu 8 | 85; 85; 88; 88 | 80 |
Đầu 9 | 90; 97; 98; 98 | 93; 96 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
Giải tám | 64 |
10 |
Giải bảy |
984 |
793 |
Giải sáu |
0069
9756
0432
|
7586
2038
6162
|
Giải năm |
1891 |
1425 |
Giải tư |
10474
28586
67741
71985
16482
92652
09087
|
64361
16332
65697
95488
19651
37461
07458
|
Giải ba |
22140
18375
|
48086
33145
|
Giải nhì |
60931 |
55351 |
Giải nhất |
83050 |
31960 |
Đặc biệt |
689925 |
267034 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum |
Đầu 0 | ||
Đầu 1 | 10 | |
Đầu 2 | 25 | 25 |
Đầu 3 | 31; 32 | 32; 34; 38 |
Đầu 4 | 40; 41 | 45 |
Đầu 5 | 50; 52; 56 | 51; 51; 58 |
Đầu 6 | 64; 69 | 60; 61; 61; 62 |
Đầu 7 | 74; 75 | |
Đầu 8 | 82; 84; 85; 86; 87 | 86; 86; 88 |
Đầu 9 | 91 | 93; 97 |
Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
Giải tám | 53 |
22 |
65 |
Giải bảy |
499 |
549 |
645 |
Giải sáu |
4152
2890
0320
|
4870
0510
8304
|
7704
5535
4678
|
Giải năm |
0262 |
3110 |
9279 |
Giải tư |
33121
33540
31496
58332
67015
55122
84906
|
59510
39378
34341
21372
78018
16826
11144
|
52036
52110
93636
34730
56627
41844
69878
|
Giải ba |
80292
27192
|
26991
04455
|
48664
65580
|
Giải nhì |
34362 |
24116 |
04732 |
Giải nhất |
74122 |
96398 |
50928 |
Đặc biệt |
765127 |
965461 |
197901 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
Đầu 0 | 06 | 04 | 01; 04 |
Đầu 1 | 15 | 10; 10; 10; 16; 18 | 10 |
Đầu 2 | 20; 21; 22; 22; 27 | 22; 26 | 27; 28 |
Đầu 3 | 32 | 30; 32; 35; 36; 36 | |
Đầu 4 | 40 | 41; 44; 49 | 44; 45 |
Đầu 5 | 52; 53 | 55 | |
Đầu 6 | 62; 62 | 61 | 64; 65 |
Đầu 7 | 70; 72; 78 | 78; 78; 79 | |
Đầu 8 | 80 | ||
Đầu 9 | 90; 92; 92; 96; 99 | 91; 98 |