Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 23/10/2024

Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 78 |
65 |
19 |
Giải bảy |
547 |
053 |
305 |
Giải sáu |
6173
5798
1318
|
6117
2843
2355
|
7748
3148
0367
|
Giải năm |
6481 |
1015 |
0393 |
Giải tư |
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951
|
43087
67261
16289
71154
12192
10223
93445
|
09091
57738
24107
55081
45491
05304
61583
|
Giải ba |
82842
19971
|
53143
65455
|
42285
81973
|
Giải nhì |
57615 |
04956 |
96968 |
Giải nhất |
33056 |
53799 |
03001 |
Đặc biệt |
695165 |
471308 |
457163 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 08 | 01; 04; 05; 07 | |
Đầu 1 | 15; 18 | 15; 17 | 19 |
Đầu 2 | 21 | 23 | |
Đầu 3 | 35 | 38 | |
Đầu 4 | 42; 43; 43; 47 | 43; 43; 45 | 48; 48 |
Đầu 5 | 51; 56 | 53; 54; 55; 55; 56 | |
Đầu 6 | 60; 65 | 61; 65 | 63; 67; 68 |
Đầu 7 | 71; 73; 76; 78 | 73 | |
Đầu 8 | 81 | 87; 89 | 81; 83; 85 |
Đầu 9 | 98 | 92; 99 | 91; 91; 93 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 16/10/2024

Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 97 |
19 |
66 |
Giải bảy |
823 |
584 |
511 |
Giải sáu |
8261
7602
4778
|
0955
8215
6229
|
7314
3348
8852
|
Giải năm |
9714 |
4075 |
3052 |
Giải tư |
40328
19830
86096
37446
16629
78958
57833
|
18245
38274
87112
64095
56281
98187
09397
|
48105
41199
35358
46832
90985
82291
62994
|
Giải ba |
45272
35929
|
03130
62484
|
81092
56541
|
Giải nhì |
42698 |
70518 |
16273 |
Giải nhất |
13109 |
33411 |
14621 |
Đặc biệt |
377467 |
190561 |
551522 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 02; 09 | 05 | |
Đầu 1 | 14 | 11; 12; 15; 18; 19 | 11; 14 |
Đầu 2 | 23; 28; 29; 29 | 29 | 21; 22 |
Đầu 3 | 30; 33 | 30 | 32 |
Đầu 4 | 46 | 45 | 41; 48 |
Đầu 5 | 58 | 55 | 52; 52; 58 |
Đầu 6 | 61; 67 | 61 | 66 |
Đầu 7 | 72; 78 | 74; 75 | 73 |
Đầu 8 | 81; 84; 84; 87 | 85 | |
Đầu 9 | 96; 97; 98 | 95; 97 | 91; 92; 94; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 09/10/2024

Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 31 |
68 |
17 |
Giải bảy |
693 |
526 |
751 |
Giải sáu |
8711
7560
9740
|
8549
1374
6194
|
8904
9516
6538
|
Giải năm |
0386 |
8896 |
9354 |
Giải tư |
43827
75480
22802
13574
95910
84753
28583
|
18022
52852
32807
88154
38035
27116
31410
|
46279
36735
81794
53505
70644
30739
85507
|
Giải ba |
93755
50956
|
40185
89498
|
34638
36862
|
Giải nhì |
24551 |
08706 |
67819 |
Giải nhất |
59660 |
52708 |
79626 |
Đặc biệt |
593381 |
615121 |
433093 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 02 | 06; 07; 08 | 04; 05; 07 |
Đầu 1 | 10; 11 | 10; 16 | 16; 17; 19 |
Đầu 2 | 27 | 21; 22; 26 | 26 |
Đầu 3 | 31 | 35 | 35; 38; 38; 39 |
Đầu 4 | 40 | 49 | 44 |
Đầu 5 | 51; 53; 55; 56 | 52; 54 | 51; 54 |
Đầu 6 | 60; 60 | 68 | 62 |
Đầu 7 | 74 | 74 | 79 |
Đầu 8 | 80; 81; 83; 86 | 85 | |
Đầu 9 | 93 | 94; 96; 98 | 93; 94 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 02/10/2024

Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 71 |
93 |
10 |
Giải bảy |
322 |
987 |
483 |
Giải sáu |
1247
4358
2483
|
5390
9451
0596
|
8994
5497
2052
|
Giải năm |
8513 |
2417 |
9687 |
Giải tư |
53124
92130
04467
80590
98793
51718
44200
|
41772
85700
01511
87720
23917
63258
09998
|
16174
99641
53894
25016
74014
76861
47918
|
Giải ba |
10579
55476
|
63604
47626
|
37320
10119
|
Giải nhì |
47980 |
13475 |
07169 |
Giải nhất |
01155 |
95081 |
11781 |
Đặc biệt |
749879 |
497230 |
038385 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 00 | 00; 04 | |
Đầu 1 | 13; 18 | 11; 17; 17 | 10; 14; 16; 18; 19 |
Đầu 2 | 22; 24 | 20; 26 | 20 |
Đầu 3 | 30 | 30 | |
Đầu 4 | 47 | 41 | |
Đầu 5 | 55; 58 | 51; 58 | 52 |
Đầu 6 | 67 | 61; 69 | |
Đầu 7 | 71; 76; 79; 79 | 72; 75 | 74 |
Đầu 8 | 80; 83 | 81; 87 | 81; 83; 85; 87 |
Đầu 9 | 90; 93 | 90; 93; 96; 98 | 94; 94; 97 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 25/09/2024

Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 65 |
38 |
48 |
Giải bảy |
238 |
245 |
874 |
Giải sáu |
5966
2603
6816
|
8963
6031
7396
|
6528
9123
8193
|
Giải năm |
8768 |
9406 |
2866 |
Giải tư |
07194
80980
17462
62699
97297
08955
90975
|
54138
25578
49367
61493
34632
72482
49976
|
86305
03723
85115
05600
93197
22053
19089
|
Giải ba |
71538
94458
|
73786
44669
|
41264
40973
|
Giải nhì |
29490 |
77003 |
40064 |
Giải nhất |
41557 |
73082 |
21526 |
Đặc biệt |
092585 |
614920 |
477011 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 03 | 03; 06 | 00; 05 |
Đầu 1 | 16 | 11; 15 | |
Đầu 2 | 20 | 23; 23; 26; 28 | |
Đầu 3 | 38; 38 | 31; 32; 38; 38 | |
Đầu 4 | 45 | 48 | |
Đầu 5 | 55; 57; 58 | 53 | |
Đầu 6 | 62; 65; 66; 68 | 63; 67; 69 | 64; 64; 66 |
Đầu 7 | 75 | 76; 78 | 73; 74 |
Đầu 8 | 80; 85 | 82; 82; 86 | 89 |
Đầu 9 | 90; 94; 97; 99 | 93; 96 | 93; 97 |