Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 31/10/2022

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 77 |
07 |
83 |
Giải bảy |
901 |
051 |
239 |
Giải sáu |
2165
8724
3208
|
4516
8750
7176
|
7237
5057
5982
|
Giải năm |
9644 |
1992 |
7317 |
Giải tư |
56661
67467
46586
15024
10194
63684
19454
|
35664
90875
07591
29048
54968
29504
87634
|
82959
07176
89901
07904
77112
37597
86782
|
Giải ba |
80377
54711
|
93571
64503
|
37361
68286
|
Giải nhì |
70700 |
83047 |
84304 |
Giải nhất |
97553 |
80956 |
30696 |
Đặc biệt |
959103 |
749143 |
962455 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 00; 01; 03; 08 | 03; 04; 07 | 01; 04; 04 |
Đầu 1 | 11 | 16 | 12; 17 |
Đầu 2 | 24; 24 | ||
Đầu 3 | 34 | 37; 39 | |
Đầu 4 | 44 | 43; 47; 48 | |
Đầu 5 | 53; 54 | 50; 51; 56 | 55; 57; 59 |
Đầu 6 | 61; 65; 67 | 64; 68 | 61 |
Đầu 7 | 77; 77 | 71; 75; 76 | 76 |
Đầu 8 | 84; 86 | 82; 82; 83; 86 | |
Đầu 9 | 94 | 91; 92 | 96; 97 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 30/10/2022

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 89 |
90 |
13 |
Giải bảy |
834 |
280 |
849 |
Giải sáu |
7043
3947
4668
|
1327
0796
6042
|
6529
8025
9785
|
Giải năm |
2084 |
4864 |
8022 |
Giải tư |
53029
74725
81057
35075
15938
41622
36535
|
51763
89018
76844
78479
42635
50616
82915
|
46334
01970
24887
04026
59898
21561
49509
|
Giải ba |
96637
22826
|
61403
97394
|
50871
71838
|
Giải nhì |
59898 |
24146 |
72803 |
Giải nhất |
16585 |
44948 |
42402 |
Đặc biệt |
440765 |
556519 |
864379 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 03 | 02; 03; 09 | |
Đầu 1 | 15; 16; 18; 19 | 13 | |
Đầu 2 | 22; 25; 26; 29 | 27 | 22; 25; 26; 29 |
Đầu 3 | 34; 35; 37; 38 | 35 | 34; 38 |
Đầu 4 | 43; 47 | 42; 44; 46; 48 | 49 |
Đầu 5 | 57 | ||
Đầu 6 | 65; 68 | 63; 64 | 61 |
Đầu 7 | 75 | 79 | 70; 71; 79 |
Đầu 8 | 84; 85; 89 | 80 | 85; 87 |
Đầu 9 | 98 | 90; 94; 96 | 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 7 ngày 29/10/2022

Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 79 |
14 |
46 |
00 |
Giải bảy |
064 |
620 |
479 |
947 |
Giải sáu |
9711
4788
6930
|
3918
9771
3072
|
9622
1027
2844
|
0418
3429
9228
|
Giải năm |
3768 |
4542 |
7650 |
6377 |
Giải tư |
18219
30682
84470
96503
32477
45068
60000
|
33129
82029
03837
14557
29366
55374
91204
|
37884
70833
08275
57062
87870
70004
10908
|
41808
66714
44795
16394
67726
57432
85688
|
Giải ba |
45396
84914
|
32804
79228
|
23214
23946
|
03147
08579
|
Giải nhì |
26463 |
17251 |
42712 |
27649 |
Giải nhất |
48635 |
04795 |
68938 |
98202 |
Đặc biệt |
258792 |
515951 |
712433 |
417794 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 00; 03 | 04; 04 | 04; 08 | 00; 02; 08 |
Đầu 1 | 11; 14; 19 | 14; 18 | 12; 14 | 14; 18 |
Đầu 2 | 20; 28; 29; 29 | 22; 27 | 26; 28; 29 | |
Đầu 3 | 30; 35 | 37 | 33; 33; 38 | 32 |
Đầu 4 | 42 | 44; 46; 46 | 47; 47; 49 | |
Đầu 5 | 51; 51; 57 | 50 | ||
Đầu 6 | 63; 64; 68; 68 | 66 | 62 | |
Đầu 7 | 70; 77; 79 | 71; 72; 74 | 70; 75; 79 | 77; 79 |
Đầu 8 | 82; 88 | 84 | 88 | |
Đầu 9 | 92; 96 | 95 | 94; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 6 ngày 28/10/2022

Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải tám | 33 |
74 |
70 |
Giải bảy |
427 |
458 |
693 |
Giải sáu |
6893
4899
9361
|
8800
2179
5652
|
2274
3228
2164
|
Giải năm |
6858 |
5550 |
7708 |
Giải tư |
64083
15524
71966
64784
80131
40841
82115
|
92437
10701
39418
80830
73649
34671
53119
|
83484
17395
48561
30699
75694
87282
85025
|
Giải ba |
49893
33377
|
83569
73291
|
06836
24304
|
Giải nhì |
53835 |
48016 |
21752 |
Giải nhất |
82776 |
33257 |
98108 |
Đặc biệt |
448938 |
794280 |
788536 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 00; 01 | 04; 08; 08 | |
Đầu 1 | 15 | 16; 18; 19 | |
Đầu 2 | 24; 27 | 25; 28 | |
Đầu 3 | 31; 33; 35; 38 | 30; 37 | 36; 36 |
Đầu 4 | 41 | 49 | |
Đầu 5 | 58 | 50; 52; 57; 58 | 52 |
Đầu 6 | 61; 66 | 69 | 61; 64 |
Đầu 7 | 76; 77 | 71; 74; 79 | 70; 74 |
Đầu 8 | 83; 84 | 80 | 82; 84 |
Đầu 9 | 93; 93; 99 | 91 | 93; 94; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 27/10/2022

Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải tám | 17 |
16 |
47 |
Giải bảy |
541 |
896 |
506 |
Giải sáu |
1063
3196
3739
|
1856
7292
6207
|
4110
0445
2689
|
Giải năm |
5202 |
5259 |
9500 |
Giải tư |
55253
35512
13090
55094
80945
32165
33243
|
22905
57512
04481
18634
31081
03449
07882
|
95300
96338
18609
93910
03916
81885
26174
|
Giải ba |
92365
32671
|
05469
11376
|
18990
61995
|
Giải nhì |
39480 |
42539 |
73274 |
Giải nhất |
30910 |
28503 |
53302 |
Đặc biệt |
643871 |
331052 |
613199 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 02 | 03; 05; 07 | 00; 00; 02; 06; 09 |
Đầu 1 | 10; 12; 17 | 12; 16 | 10; 10; 16 |
Đầu 2 | |||
Đầu 3 | 39 | 34; 39 | 38 |
Đầu 4 | 41; 43; 45 | 49 | 45; 47 |
Đầu 5 | 53 | 52; 56; 59 | |
Đầu 6 | 63; 65; 65 | 69 | |
Đầu 7 | 71; 71 | 76 | 74; 74 |
Đầu 8 | 80 | 81; 81; 82 | 85; 89 |
Đầu 9 | 90; 94; 96 | 92; 96 | 90; 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 26/10/2022

Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 97 |
12 |
52 |
Giải bảy |
228 |
890 |
336 |
Giải sáu |
5363
8868
1681
|
9416
3018
8292
|
4167
1235
9351
|
Giải năm |
6884 |
8164 |
2805 |
Giải tư |
29818
64870
95955
37773
24993
60695
63041
|
53229
22157
80128
19532
39330
69328
94284
|
37878
95865
57102
80043
93125
45742
02580
|
Giải ba |
21194
06155
|
72222
75179
|
52452
63745
|
Giải nhì |
19417 |
54080 |
74157 |
Giải nhất |
36523 |
84074 |
50922 |
Đặc biệt |
000344 |
448309 |
443482 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 09 | 02; 05 | |
Đầu 1 | 17; 18 | 12; 16; 18 | |
Đầu 2 | 23; 28 | 22; 28; 28; 29 | 22; 25 |
Đầu 3 | 30; 32 | 35; 36 | |
Đầu 4 | 41; 44 | 42; 43; 45 | |
Đầu 5 | 55; 55 | 57 | 51; 52; 52; 57 |
Đầu 6 | 63; 68 | 64 | 65; 67 |
Đầu 7 | 70; 73 | 74; 79 | 78 |
Đầu 8 | 81; 84 | 80; 84 | 80; 82 |
Đầu 9 | 93; 94; 95; 97 | 90; 92 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 3 ngày 25/10/2022

Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
Giải tám | 13 |
85 |
08 |
Giải bảy |
656 |
026 |
577 |
Giải sáu |
8335
7111
8768
|
3182
4470
0483
|
5238
7004
1484
|
Giải năm |
5321 |
9004 |
7637 |
Giải tư |
64655
94138
48627
63343
86737
74883
49036
|
93154
86777
75031
59293
61795
53891
11929
|
26148
24535
88713
07250
46679
08273
87619
|
Giải ba |
53554
62160
|
53067
31566
|
33401
24987
|
Giải nhì |
77406 |
65398 |
98687 |
Giải nhất |
71306 |
57905 |
98446 |
Đặc biệt |
838677 |
083923 |
637368 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 06; 06 | 04; 05 | 01; 04; 08 |
Đầu 1 | 11; 13 | 13; 19 | |
Đầu 2 | 21; 27 | 23; 26; 29 | |
Đầu 3 | 35; 36; 37; 38 | 31 | 35; 37; 38 |
Đầu 4 | 43 | 46; 48 | |
Đầu 5 | 54; 55; 56 | 54 | 50 |
Đầu 6 | 60; 68 | 66; 67 | 68 |
Đầu 7 | 77 | 70; 77 | 73; 77; 79 |
Đầu 8 | 83 | 82; 83; 85 | 84; 87; 87 |
Đầu 9 | 91; 93; 95; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 24/10/2022

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 03 |
24 |
70 |
Giải bảy |
715 |
656 |
849 |
Giải sáu |
3093
1552
2790
|
6349
7847
1745
|
6280
8714
6965
|
Giải năm |
0498 |
7394 |
1438 |
Giải tư |
96057
46187
05078
26936
87953
25628
53970
|
29657
99320
99502
40551
08743
27418
74307
|
92081
96865
93346
70679
43676
03784
05018
|
Giải ba |
43824
01836
|
04413
28618
|
79438
41846
|
Giải nhì |
08397 |
97036 |
07226 |
Giải nhất |
64287 |
42224 |
03018 |
Đặc biệt |
555582 |
682158 |
099412 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 03 | 02; 07 | |
Đầu 1 | 15 | 13; 18; 18 | 12; 14; 18; 18 |
Đầu 2 | 24; 28 | 20; 24; 24 | 26 |
Đầu 3 | 36; 36 | 36 | 38; 38 |
Đầu 4 | 43; 45; 47; 49 | 46; 46; 49 | |
Đầu 5 | 52; 53; 57 | 51; 56; 57; 58 | |
Đầu 6 | 65; 65 | ||
Đầu 7 | 70; 78 | 70; 76; 79 | |
Đầu 8 | 82; 87; 87 | 80; 81; 84 | |
Đầu 9 | 90; 93; 97; 98 | 94 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 23/10/2022

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 94 |
90 |
81 |
Giải bảy |
441 |
078 |
872 |
Giải sáu |
5511
3531
3402
|
9951
9556
8758
|
0973
1558
3398
|
Giải năm |
6554 |
8296 |
6998 |
Giải tư |
25515
69050
61868
14049
66147
15096
33884
|
35601
18253
21323
79986
64475
76691
04130
|
08886
50305
66928
26218
66176
10101
22063
|
Giải ba |
83778
17182
|
58742
57029
|
88430
31700
|
Giải nhì |
01084 |
00205 |
26490 |
Giải nhất |
62475 |
24407 |
15436 |
Đặc biệt |
082532 |
409935 |
886836 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 02 | 01; 05; 07 | 00; 01; 05 |
Đầu 1 | 11; 15 | 18 | |
Đầu 2 | 23; 29 | 28 | |
Đầu 3 | 31; 32 | 30; 35 | 30; 36; 36 |
Đầu 4 | 41; 47; 49 | 42 | |
Đầu 5 | 50; 54 | 51; 53; 56; 58 | 58 |
Đầu 6 | 68 | 63 | |
Đầu 7 | 75; 78 | 75; 78 | 72; 73; 76 |
Đầu 8 | 82; 84; 84 | 86 | 81; 86 |
Đầu 9 | 94; 96 | 90; 91; 96 | 90; 98; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 7 ngày 22/10/2022

Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 78 |
51 |
50 |
34 |
Giải bảy |
452 |
621 |
186 |
807 |
Giải sáu |
9804
4167
1418
|
4983
4647
1648
|
8680
2607
1683
|
1340
8447
7688
|
Giải năm |
0665 |
9401 |
2069 |
2060 |
Giải tư |
93797
16086
97744
76159
80798
64673
58853
|
44237
42789
81896
92952
01979
22748
99913
|
88268
93578
40388
74477
35011
64745
92761
|
22832
31407
16624
81851
30939
78381
76651
|
Giải ba |
61866
24940
|
34859
68820
|
49487
38287
|
66056
56291
|
Giải nhì |
52773 |
56385 |
73551 |
44952 |
Giải nhất |
68170 |
15259 |
30336 |
13375 |
Đặc biệt |
908475 |
789150 |
846618 |
002613 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 04 | 01 | 07 | 07; 07 |
Đầu 1 | 18 | 13 | 11; 18 | 13 |
Đầu 2 | 20; 21 | 24 | ||
Đầu 3 | 37 | 36 | 32; 34; 39 | |
Đầu 4 | 40; 44 | 47; 48; 48 | 45 | 40; 47 |
Đầu 5 | 52; 53; 59 | 50; 51; 52; 59; 59 | 50; 51 | 51; 51; 52; 56 |
Đầu 6 | 65; 66; 67 | 61; 68; 69 | 60 | |
Đầu 7 | 70; 73; 73; 75; 78 | 79 | 77; 78 | 75 |
Đầu 8 | 86 | 83; 85; 89 | 80; 83; 86; 87; 87; 88 | 81; 88 |
Đầu 9 | 97; 98 | 96 | 91 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 6 ngày 21/10/2022

Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải tám | 55 |
74 |
20 |
Giải bảy |
900 |
248 |
954 |
Giải sáu |
0458
8651
2614
|
2322
0076
6844
|
2896
0954
8101
|
Giải năm |
0410 |
4868 |
4075 |
Giải tư |
93984
56038
57644
18014
55261
49717
00919
|
02256
56241
35794
04260
47168
52116
26805
|
10589
02565
51865
04128
66394
79043
35340
|
Giải ba |
38755
47948
|
26853
36690
|
32028
76378
|
Giải nhì |
56796 |
99470 |
76251 |
Giải nhất |
20468 |
64101 |
64979 |
Đặc biệt |
309477 |
906392 |
028515 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 00 | 01; 05 | 01 |
Đầu 1 | 10; 14; 14; 17; 19 | 16 | 15 |
Đầu 2 | 22 | 20; 28; 28 | |
Đầu 3 | 38 | ||
Đầu 4 | 44; 48 | 41; 44; 48 | 40; 43 |
Đầu 5 | 51; 55; 55; 58 | 53; 56 | 51; 54; 54 |
Đầu 6 | 61; 68 | 60; 68; 68 | 65; 65 |
Đầu 7 | 77 | 70; 74; 76 | 75; 78; 79 |
Đầu 8 | 84 | 89 | |
Đầu 9 | 96 | 90; 92; 94 | 94; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 20/10/2022

Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải tám | 54 |
39 |
01 |
Giải bảy |
564 |
163 |
993 |
Giải sáu |
2067
8764
0993
|
2837
1388
4332
|
4753
3358
6339
|
Giải năm |
6546 |
6211 |
8177 |
Giải tư |
12103
81856
79557
23338
38220
17739
13570
|
54912
33943
88859
35842
91692
18968
52460
|
86387
99112
79624
77479
16612
05958
38696
|
Giải ba |
87215
14318
|
45632
06036
|
10442
09621
|
Giải nhì |
35094 |
04404 |
61809 |
Giải nhất |
34410 |
81570 |
58603 |
Đặc biệt |
924751 |
943881 |
737074 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 03 | 04 | 01; 03; 09 |
Đầu 1 | 10; 15; 18 | 11; 12 | 12; 12 |
Đầu 2 | 20 | 21; 24 | |
Đầu 3 | 38; 39 | 32; 32; 36; 37; 39 | 39 |
Đầu 4 | 46 | 42; 43 | 42 |
Đầu 5 | 51; 54; 56; 57 | 59 | 53; 58; 58 |
Đầu 6 | 64; 64; 67 | 60; 63; 68 | |
Đầu 7 | 70 | 70 | 74; 77; 79 |
Đầu 8 | 81; 88 | 87 | |
Đầu 9 | 93; 94 | 92 | 93; 96 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 19/10/2022

Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 01 |
21 |
95 |
Giải bảy |
700 |
019 |
955 |
Giải sáu |
6958
4581
7219
|
4033
4103
5011
|
5839
8785
5936
|
Giải năm |
4258 |
7164 |
5865 |
Giải tư |
39671
78458
77066
66574
64890
42259
42219
|
79745
93130
54185
43572
81444
28144
11047
|
58111
89084
57143
43922
87817
73856
72951
|
Giải ba |
53233
44730
|
79422
75008
|
89683
03999
|
Giải nhì |
10358 |
55749 |
29928 |
Giải nhất |
25910 |
79685 |
34073 |
Đặc biệt |
178259 |
040588 |
919634 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 00; 01 | 03; 08 | |
Đầu 1 | 10; 19; 19 | 11; 19 | 11; 17 |
Đầu 2 | 21; 22 | 22; 28 | |
Đầu 3 | 30; 33 | 30; 33 | 34; 36; 39 |
Đầu 4 | 44; 44; 45; 47; 49 | 43 | |
Đầu 5 | 58; 58; 58; 58; 59; 59 | 51; 55; 56 | |
Đầu 6 | 66 | 64 | 65 |
Đầu 7 | 71; 74 | 72 | 73 |
Đầu 8 | 81 | 85; 85; 88 | 83; 84; 85 |
Đầu 9 | 90 | 95; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 3 ngày 18/10/2022

Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
Giải tám | 69 |
18 |
34 |
Giải bảy |
263 |
212 |
648 |
Giải sáu |
1163
7827
8317
|
5254
1755
7356
|
4642
5527
3452
|
Giải năm |
9000 |
7129 |
3282 |
Giải tư |
20282
93203
61105
94760
11385
86040
04402
|
77569
15467
63125
01204
41330
72220
67506
|
40068
29952
98505
12930
44825
70758
11176
|
Giải ba |
12830
99586
|
63270
73559
|
13559
20068
|
Giải nhì |
39742 |
65803 |
08255 |
Giải nhất |
13543 |
59176 |
26167 |
Đặc biệt |
061243 |
733527 |
749429 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 00; 02; 03; 05 | 03; 04; 06 | 05 |
Đầu 1 | 17 | 12; 18 | |
Đầu 2 | 27 | 20; 25; 27; 29 | 25; 27; 29 |
Đầu 3 | 30 | 30 | 30; 34 |
Đầu 4 | 40; 42; 43; 43 | 42; 48 | |
Đầu 5 | 54; 55; 56; 59 | 52; 52; 55; 58; 59 | |
Đầu 6 | 60; 63; 63; 69 | 67; 69 | 67; 68; 68 |
Đầu 7 | 70; 76 | 76 | |
Đầu 8 | 82; 85; 86 | 82 | |
Đầu 9 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 17/10/2022

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 31 |
30 |
12 |
Giải bảy |
761 |
474 |
844 |
Giải sáu |
7260
2220
8333
|
5309
1672
7596
|
3675
4272
5628
|
Giải năm |
0836 |
3172 |
1063 |
Giải tư |
15592
52210
85528
69569
30231
45697
86441
|
63818
31985
80441
60781
29290
65805
80770
|
70472
87141
77875
48163
15812
83344
50090
|
Giải ba |
34438
78470
|
94668
45469
|
40391
26169
|
Giải nhì |
01841 |
74161 |
56516 |
Giải nhất |
60147 |
84487 |
69978 |
Đặc biệt |
732514 |
878030 |
532276 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 05; 09 | ||
Đầu 1 | 10; 14 | 18 | 12; 12; 16 |
Đầu 2 | 20; 28 | 28 | |
Đầu 3 | 31; 31; 33; 36; 38 | 30; 30 | |
Đầu 4 | 41; 41; 47 | 41 | 41; 44; 44 |
Đầu 5 | |||
Đầu 6 | 60; 61; 69 | 61; 68; 69 | 63; 63; 69 |
Đầu 7 | 70 | 70; 72; 72; 74 | 72; 72; 75; 75; 76; 78 |
Đầu 8 | 81; 85; 87 | ||
Đầu 9 | 92; 97 | 90; 96 | 90; 91 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 16/10/2022

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 48 |
89 |
30 |
Giải bảy |
398 |
183 |
710 |
Giải sáu |
3824
5460
8094
|
8513
2172
0648
|
0628
9063
7454
|
Giải năm |
4818 |
4146 |
4869 |
Giải tư |
31727
54584
43572
91439
19434
89857
81536
|
37749
56158
78405
73852
40584
61313
50578
|
22171
78103
80943
60944
06735
11089
95501
|
Giải ba |
64698
79500
|
92282
14953
|
97232
67593
|
Giải nhì |
20575 |
68253 |
62824 |
Giải nhất |
71890 |
06875 |
68548 |
Đặc biệt |
317311 |
993169 |
846729 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 00 | 05 | 01; 03 |
Đầu 1 | 11; 18 | 13; 13 | 10 |
Đầu 2 | 24; 27 | 24; 28; 29 | |
Đầu 3 | 34; 36; 39 | 30; 32; 35 | |
Đầu 4 | 48 | 46; 48; 49 | 43; 44; 48 |
Đầu 5 | 57 | 52; 53; 53; 58 | 54 |
Đầu 6 | 60 | 69 | 63; 69 |
Đầu 7 | 72; 75 | 72; 75; 78 | 71 |
Đầu 8 | 84 | 82; 83; 84; 89 | 89 |
Đầu 9 | 90; 94; 98; 98 | 93 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 7 ngày 15/10/2022

Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 22 |
94 |
14 |
93 |
Giải bảy |
076 |
548 |
836 |
225 |
Giải sáu |
0099
1602
2507
|
9346
4758
3569
|
8836
9013
4091
|
7920
8158
0490
|
Giải năm |
1401 |
2826 |
8721 |
7706 |
Giải tư |
87761
94085
51633
19575
11277
41777
52188
|
17298
59408
42871
52416
07265
62323
52425
|
18406
63930
18956
51711
07520
28521
31095
|
71014
54597
10035
17076
22250
92804
85137
|
Giải ba |
03860
03159
|
29955
27944
|
76175
65522
|
80588
45352
|
Giải nhì |
72723 |
70157 |
97949 |
31577 |
Giải nhất |
20773 |
89705 |
71215 |
75717 |
Đặc biệt |
002556 |
284647 |
645652 |
599617 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 01; 02; 07 | 05; 08 | 06 | 04; 06 |
Đầu 1 | 16 | 11; 13; 14; 15 | 14; 17; 17 | |
Đầu 2 | 22; 23 | 23; 25; 26 | 20; 21; 21; 22 | 20; 25 |
Đầu 3 | 33 | 30; 36; 36 | 35; 37 | |
Đầu 4 | 44; 46; 47; 48 | 49 | ||
Đầu 5 | 56; 59 | 55; 57; 58 | 52; 56 | 50; 52; 58 |
Đầu 6 | 60; 61 | 65; 69 | ||
Đầu 7 | 73; 75; 76; 77; 77 | 71 | 75 | 76; 77 |
Đầu 8 | 85; 88 | 88 | ||
Đầu 9 | 99 | 94; 98 | 91; 95 | 90; 93; 97 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 6 ngày 14/10/2022

Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải tám | 39 |
59 |
75 |
Giải bảy |
494 |
754 |
170 |
Giải sáu |
5868
9626
9918
|
5208
5357
6916
|
6081
8316
8958
|
Giải năm |
0955 |
2309 |
6311 |
Giải tư |
32739
58734
88188
23417
22104
42420
92822
|
23983
21905
07005
87253
12579
90505
43707
|
98951
23245
59553
57204
24804
00545
74749
|
Giải ba |
54930
90929
|
78804
45139
|
62707
32348
|
Giải nhì |
66295 |
53590 |
25998 |
Giải nhất |
02950 |
11292 |
32093 |
Đặc biệt |
223670 |
536301 |
972422 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 04 | 01; 04; 05; 05; 05; 07; 08; 09 | 04; 04; 07 |
Đầu 1 | 17; 18 | 16 | 11; 16 |
Đầu 2 | 20; 22; 26; 29 | 22 | |
Đầu 3 | 30; 34; 39; 39 | 39 | |
Đầu 4 | 45; 45; 48; 49 | ||
Đầu 5 | 50; 55 | 53; 54; 57; 59 | 51; 53; 58 |
Đầu 6 | 68 | ||
Đầu 7 | 70 | 79 | 70; 75 |
Đầu 8 | 88 | 83 | 81 |
Đầu 9 | 94; 95 | 90; 92 | 93; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 13/10/2022

Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải tám | 18 |
49 |
07 |
Giải bảy |
964 |
920 |
007 |
Giải sáu |
5174
7589
8763
|
4879
8726
8275
|
2158
5495
2232
|
Giải năm |
3714 |
8453 |
4751 |
Giải tư |
91754
42127
49861
50726
55158
28561
52470
|
33053
46265
14345
89543
55509
13309
10344
|
51716
95989
46024
34403
29589
93403
28145
|
Giải ba |
70064
79340
|
80783
36447
|
67813
70411
|
Giải nhì |
41713 |
88137 |
15987 |
Giải nhất |
46324 |
65721 |
27129 |
Đặc biệt |
750091 |
642100 |
054027 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 00; 09; 09 | 03; 03; 07; 07 | |
Đầu 1 | 13; 14; 18 | 11; 13; 16 | |
Đầu 2 | 24; 26; 27 | 20; 21; 26 | 24; 27; 29 |
Đầu 3 | 37 | 32 | |
Đầu 4 | 40 | 43; 44; 45; 47; 49 | 45 |
Đầu 5 | 54; 58 | 53; 53 | 51; 58 |
Đầu 6 | 61; 61; 63; 64; 64 | 65 | |
Đầu 7 | 70; 74 | 75; 79 | |
Đầu 8 | 89 | 83 | 87; 89; 89 |
Đầu 9 | 91 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 12/10/2022

Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 92 |
86 |
07 |
Giải bảy |
000 |
935 |
969 |
Giải sáu |
6838
4118
3011
|
5343
6848
0235
|
4704
5221
1441
|
Giải năm |
0141 |
2853 |
1238 |
Giải tư |
06071
62073
58428
35010
80367
15883
75725
|
49668
36266
73638
54177
99143
10671
06425
|
84068
84776
60413
81765
07549
02395
13601
|
Giải ba |
15228
09037
|
42442
17462
|
96038
06913
|
Giải nhì |
82743 |
01894 |
61836 |
Giải nhất |
85464 |
01966 |
10242 |
Đặc biệt |
160208 |
023384 |
779205 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 00; 08 | 01; 04; 05; 07 | |
Đầu 1 | 10; 11; 18 | 13; 13 | |
Đầu 2 | 25; 28; 28 | 25 | 21 |
Đầu 3 | 37; 38 | 35; 35; 38 | 36; 38; 38 |
Đầu 4 | 41; 43 | 42; 43; 43; 48 | 41; 42; 49 |
Đầu 5 | 53 | ||
Đầu 6 | 64; 67 | 62; 66; 66; 68 | 65; 68; 69 |
Đầu 7 | 71; 73 | 71; 77 | 76 |
Đầu 8 | 83 | 84; 86 | |
Đầu 9 | 92 | 94 | 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 3 ngày 11/10/2022

Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
Giải tám | 18 |
62 |
99 |
Giải bảy |
751 |
750 |
437 |
Giải sáu |
5650
3192
9340
|
0291
4903
5530
|
7630
3567
4523
|
Giải năm |
2595 |
9896 |
0601 |
Giải tư |
94963
96016
50573
82995
12637
75994
37989
|
48067
42955
00070
77038
53258
86896
44818
|
81138
96507
65490
85232
96331
01587
20972
|
Giải ba |
58049
02058
|
39222
97126
|
73814
73582
|
Giải nhì |
98890 |
00978 |
43796 |
Giải nhất |
63843 |
86458 |
88979 |
Đặc biệt |
682520 |
107252 |
593177 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 03 | 01; 07 | |
Đầu 1 | 16; 18 | 18 | 14 |
Đầu 2 | 20 | 22; 26 | 23 |
Đầu 3 | 37 | 30; 38 | 30; 31; 32; 37; 38 |
Đầu 4 | 40; 43; 49 | ||
Đầu 5 | 50; 51; 58 | 50; 52; 55; 58; 58 | |
Đầu 6 | 63 | 62; 67 | 67 |
Đầu 7 | 73 | 70; 78 | 72; 77; 79 |
Đầu 8 | 89 | 82; 87 | |
Đầu 9 | 90; 92; 94; 95; 95 | 91; 96; 96 | 90; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 10/10/2022

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 71 |
50 |
28 |
Giải bảy |
683 |
219 |
952 |
Giải sáu |
9146
7166
7310
|
8824
9447
5981
|
8630
3763
1338
|
Giải năm |
6769 |
5780 |
9834 |
Giải tư |
13407
70278
95770
46839
81904
90817
81912
|
22295
75163
10586
52731
92071
46504
16203
|
48505
00859
86167
03021
00778
01243
59182
|
Giải ba |
30623
18247
|
95646
20863
|
81673
15299
|
Giải nhì |
49591 |
72458 |
36584 |
Giải nhất |
25454 |
79454 |
44178 |
Đặc biệt |
479851 |
400323 |
221662 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 04; 07 | 03; 04 | 05 |
Đầu 1 | 10; 12; 17 | 19 | |
Đầu 2 | 23 | 23; 24 | 21; 28 |
Đầu 3 | 39 | 31 | 30; 34; 38 |
Đầu 4 | 46; 47 | 46; 47 | 43 |
Đầu 5 | 51; 54 | 50; 54; 58 | 52; 59 |
Đầu 6 | 66; 69 | 63; 63 | 62; 63; 67 |
Đầu 7 | 70; 71; 78 | 71 | 73; 78; 78 |
Đầu 8 | 83 | 80; 81; 86 | 82; 84 |
Đầu 9 | 91 | 95 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 09/10/2022

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 95 |
64 |
34 |
Giải bảy |
660 |
160 |
877 |
Giải sáu |
2231
2795
0799
|
9970
0680
9562
|
8277
0416
7881
|
Giải năm |
3112 |
8317 |
0700 |
Giải tư |
87674
77738
88094
71103
76860
44073
89912
|
14921
74313
44385
80404
08885
77006
91963
|
97789
26326
43794
52014
68414
27395
79537
|
Giải ba |
76472
77411
|
60030
42871
|
53767
74734
|
Giải nhì |
88945 |
22358 |
04692 |
Giải nhất |
49371 |
24263 |
81890 |
Đặc biệt |
824240 |
698432 |
105531 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 03 | 04; 06 | 00 |
Đầu 1 | 11; 12; 12 | 13; 17 | 14; 14; 16 |
Đầu 2 | 21 | 26 | |
Đầu 3 | 31; 38 | 30; 32 | 31; 34; 34; 37 |
Đầu 4 | 40; 45 | ||
Đầu 5 | 58 | ||
Đầu 6 | 60; 60 | 60; 62; 63; 63; 64 | 67 |
Đầu 7 | 71; 72; 73; 74 | 70; 71 | 77; 77 |
Đầu 8 | 80; 85; 85 | 81; 89 | |
Đầu 9 | 94; 95; 95; 99 | 90; 92; 94; 95 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 7 ngày 08/10/2022

Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 09 |
80 |
96 |
73 |
Giải bảy |
259 |
842 |
638 |
477 |
Giải sáu |
0911
7288
9533
|
8028
1842
3480
|
4795
1389
9856
|
6235
3560
6921
|
Giải năm |
5104 |
1746 |
7299 |
0926 |
Giải tư |
90173
67730
09338
99712
66142
56671
55149
|
40820
39169
40366
32645
97460
55797
20336
|
69366
28727
98629
01413
87885
83833
04094
|
80972
13287
39185
04271
01232
66278
44713
|
Giải ba |
20772
50435
|
39324
30041
|
94375
98995
|
65865
60530
|
Giải nhì |
96987 |
48897 |
25882 |
26157 |
Giải nhất |
66515 |
59113 |
37974 |
67300 |
Đặc biệt |
722368 |
519482 |
152369 |
664499 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 04; 09 | 00 | ||
Đầu 1 | 11; 12; 15 | 13 | 13 | 13 |
Đầu 2 | 20; 24; 28 | 27; 29 | 21; 26 | |
Đầu 3 | 30; 33; 35; 38 | 36 | 33; 38 | 30; 32; 35 |
Đầu 4 | 42; 49 | 41; 42; 42; 45; 46 | ||
Đầu 5 | 59 | 56 | 57 | |
Đầu 6 | 68 | 60; 66; 69 | 66; 69 | 60; 65 |
Đầu 7 | 71; 72; 73 | 74; 75 | 71; 72; 73; 77; 78 | |
Đầu 8 | 87; 88 | 80; 80; 82 | 82; 85; 89 | 85; 87 |
Đầu 9 | 97; 97 | 94; 95; 95; 96; 99 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 6 ngày 07/10/2022

Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
Giải tám | 50 |
94 |
29 |
Giải bảy |
947 |
694 |
547 |
Giải sáu |
4108
3594
6689
|
8093
7194
7544
|
8534
3983
7660
|
Giải năm |
3044 |
5919 |
9823 |
Giải tư |
11723
12457
95483
29354
07480
07135
28168
|
68936
09306
95362
85698
93122
43914
00746
|
29101
96168
43338
87462
59310
56417
58969
|
Giải ba |
33490
60610
|
10308
82191
|
62353
64052
|
Giải nhì |
35871 |
93367 |
37968 |
Giải nhất |
23167 |
58967 |
03749 |
Đặc biệt |
331442 |
716515 |
608564 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
Đầu 0 | 08 | 06; 08 | 01 |
Đầu 1 | 10 | 14; 15; 19 | 10; 17 |
Đầu 2 | 23 | 22 | 23; 29 |
Đầu 3 | 35 | 36 | 34; 38 |
Đầu 4 | 42; 44; 47 | 44; 46 | 47; 49 |
Đầu 5 | 50; 54; 57 | 52; 53 | |
Đầu 6 | 67; 68 | 62; 67; 67 | 60; 62; 64; 68; 68; 69 |
Đầu 7 | 71 | ||
Đầu 8 | 80; 83; 89 | 83 | |
Đầu 9 | 90; 94 | 91; 93; 94; 94; 94; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 5 ngày 06/10/2022

Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
Giải tám | 84 |
30 |
99 |
Giải bảy |
564 |
482 |
502 |
Giải sáu |
0466
2833
1038
|
6537
4085
7728
|
3492
8904
2913
|
Giải năm |
6002 |
8738 |
9305 |
Giải tư |
80307
51394
30501
66420
26740
11375
61960
|
44669
54994
92112
18257
76717
54039
09474
|
86984
75575
07865
72096
77392
70935
30071
|
Giải ba |
42449
58320
|
85777
48792
|
51730
15102
|
Giải nhì |
09530 |
82524 |
16114 |
Giải nhất |
83313 |
49893 |
78554 |
Đặc biệt |
651648 |
456237 |
843552 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
Đầu 0 | 01; 02; 07 | 02; 02; 04; 05 | |
Đầu 1 | 13 | 12; 17 | 13; 14 |
Đầu 2 | 20; 20 | 24; 28 | |
Đầu 3 | 30; 33; 38 | 30; 37; 37; 38; 39 | 30; 35 |
Đầu 4 | 40; 48; 49 | ||
Đầu 5 | 57 | 52; 54 | |
Đầu 6 | 60; 64; 66 | 69 | 65 |
Đầu 7 | 75 | 74; 77 | 71; 75 |
Đầu 8 | 84 | 82; 85 | 84 |
Đầu 9 | 94 | 92; 93; 94 | 92; 92; 96; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 4 ngày 05/10/2022

Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 96 |
27 |
80 |
Giải bảy |
400 |
865 |
906 |
Giải sáu |
7102
5541
0387
|
9302
3354
0371
|
1217
7450
7883
|
Giải năm |
5306 |
9766 |
3435 |
Giải tư |
66058
09918
33885
43557
56803
61070
68192
|
18744
52929
57988
23410
54737
86554
34839
|
40784
71065
13103
34977
27797
82069
48412
|
Giải ba |
62281
64713
|
61136
01303
|
26545
86874
|
Giải nhì |
60092 |
15067 |
13960 |
Giải nhất |
50659 |
35039 |
64971 |
Đặc biệt |
327356 |
058747 |
638087 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 00; 02; 03; 06 | 02; 03 | 03; 06 |
Đầu 1 | 13; 18 | 10 | 12; 17 |
Đầu 2 | 27; 29 | ||
Đầu 3 | 36; 37; 39; 39 | 35 | |
Đầu 4 | 41 | 44; 47 | 45 |
Đầu 5 | 56; 57; 58; 59 | 54; 54 | 50 |
Đầu 6 | 65; 66; 67 | 60; 65; 69 | |
Đầu 7 | 70 | 71 | 71; 74; 77 |
Đầu 8 | 81; 85; 87 | 88 | 80; 83; 84; 87 |
Đầu 9 | 92; 92; 96 | 97 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 3 ngày 04/10/2022

Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
---|---|---|---|
Giải tám | 59 |
44 |
16 |
Giải bảy |
013 |
640 |
552 |
Giải sáu |
2691
0368
0265
|
9733
8180
8744
|
0218
4399
8718
|
Giải năm |
6887 |
0716 |
7147 |
Giải tư |
38626
00429
61716
76160
94930
73226
29165
|
47129
59369
41951
45420
71089
19502
21012
|
15123
18003
62525
61154
49840
96487
13194
|
Giải ba |
73146
71633
|
89816
27781
|
60099
19272
|
Giải nhì |
41666 |
01383 |
06385 |
Giải nhất |
51217 |
71181 |
90595 |
Đặc biệt |
718393 |
031740 |
260723 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bạc Liêu | Bến Tre | Vũng Tàu |
Đầu 0 | 02 | 03 | |
Đầu 1 | 13; 16; 17 | 12; 16; 16 | 16; 18; 18 |
Đầu 2 | 26; 26; 29 | 20; 29 | 23; 23; 25 |
Đầu 3 | 30; 33 | 33 | |
Đầu 4 | 46 | 40; 40; 44; 44 | 40; 47 |
Đầu 5 | 59 | 51 | 52; 54 |
Đầu 6 | 60; 65; 65; 66; 68 | 69 | |
Đầu 7 | 72 | ||
Đầu 8 | 87 | 80; 81; 81; 83; 89 | 85; 87 |
Đầu 9 | 91; 93 | 94; 95; 99; 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 2 ngày 03/10/2022

Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
---|---|---|---|
Giải tám | 48 |
20 |
52 |
Giải bảy |
848 |
492 |
990 |
Giải sáu |
4448
7923
2582
|
3106
4779
3650
|
0974
3113
1081
|
Giải năm |
5984 |
3094 |
6125 |
Giải tư |
65567
13555
46320
90537
28042
38561
70822
|
41482
13683
28993
32067
48844
58169
55029
|
24239
73064
19183
49412
99708
66385
18857
|
Giải ba |
47832
06481
|
18316
52975
|
59337
47724
|
Giải nhì |
91782 |
41346 |
47517 |
Giải nhất |
22734 |
60179 |
70803 |
Đặc biệt |
285053 |
265535 |
085720 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh |
Đầu 0 | 06 | 03; 08 | |
Đầu 1 | 16 | 12; 13; 17 | |
Đầu 2 | 20; 22; 23 | 20; 29 | 20; 24; 25 |
Đầu 3 | 32; 34; 37 | 35 | 37; 39 |
Đầu 4 | 42; 48; 48; 48 | 44; 46 | |
Đầu 5 | 53; 55 | 50 | 52; 57 |
Đầu 6 | 61; 67 | 67; 69 | 64 |
Đầu 7 | 75; 79; 79 | 74 | |
Đầu 8 | 81; 82; 82; 84 | 82; 83 | 81; 83; 85 |
Đầu 9 | 92; 93; 94 | 90 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN chủ nhật ngày 02/10/2022

Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
Giải tám | 93 |
77 |
19 |
Giải bảy |
113 |
831 |
338 |
Giải sáu |
1052
2036
8342
|
0777
6518
3488
|
7182
5564
3388
|
Giải năm |
6557 |
1520 |
8582 |
Giải tư |
46705
70847
59850
13492
92947
61263
79279
|
94999
73230
38335
50362
02724
46736
31253
|
55746
62098
72582
68722
30328
26331
03492
|
Giải ba |
03455
54299
|
79706
01169
|
56645
08196
|
Giải nhì |
39548 |
10851 |
93865 |
Giải nhất |
66225 |
17409 |
37763 |
Đặc biệt |
928141 |
029437 |
540162 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Đầu 0 | 05 | 06; 09 | |
Đầu 1 | 13 | 18 | 19 |
Đầu 2 | 25 | 20; 24 | 22; 28 |
Đầu 3 | 36 | 30; 31; 35; 36; 37 | 31; 38 |
Đầu 4 | 41; 42; 47; 47; 48 | 45; 46 | |
Đầu 5 | 50; 52; 55; 57 | 51; 53 | |
Đầu 6 | 63 | 62; 69 | 62; 63; 64; 65 |
Đầu 7 | 79 | 77; 77 | |
Đầu 8 | 88 | 82; 82; 82; 88 | |
Đầu 9 | 92; 93; 99 | 99 | 92; 96; 98 |
Kết quả xổ số Miền Nam
XSMN thứ 7 ngày 01/10/2022

Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
Giải tám | 34 |
89 |
03 |
96 |
Giải bảy |
987 |
260 |
278 |
111 |
Giải sáu |
3981
0638
1618
|
2498
9190
5844
|
7361
4476
9805
|
1725
5386
5671
|
Giải năm |
8966 |
5998 |
8209 |
3222 |
Giải tư |
87907
62061
33668
32792
32059
34408
74607
|
28862
31537
08074
64175
72963
69875
01319
|
88384
12376
13993
92681
39688
26654
19087
|
85597
68757
23373
87933
37549
10529
53985
|
Giải ba |
98797
85390
|
23127
54716
|
93926
63686
|
99940
10154
|
Giải nhì |
91296 |
27505 |
51263 |
99986 |
Giải nhất |
02393 |
32651 |
63533 |
58772 |
Đặc biệt |
046224 |
647803 |
015021 |
957896 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
Đầu 0 | 07; 07; 08 | 03; 05 | 03; 05; 09 | |
Đầu 1 | 18 | 16; 19 | 11 | |
Đầu 2 | 24 | 27 | 21; 26 | 22; 25; 29 |
Đầu 3 | 34; 38 | 37 | 33 | 33 |
Đầu 4 | 44 | 40; 49 | ||
Đầu 5 | 59 | 51 | 54 | 54; 57 |
Đầu 6 | 61; 66; 68 | 60; 62; 63 | 61; 63 | |
Đầu 7 | 74; 75; 75 | 76; 76; 78 | 71; 72; 73 | |
Đầu 8 | 81; 87 | 89 | 81; 84; 86; 87; 88 | 85; 86; 86 |
Đầu 9 | 90; 92; 93; 96; 97 | 90; 98; 98 | 93 | 96; 96; 97 |