XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động
- Xổ số
- Xổ số Miền Bắc
Xổ Số - Xổ số miền bắc thứ 7
{"g0":"08816","g1":"27324","g2":"11953-24697","g3":"69110-04565-34068-51050-01507-34991","g4":"6108-5491-7718-6815","g5":"0369-9606-8760-7104-5179-0112","g6":"833-331-214","g7":"44-73-63-26","g8":"","date":"2023-11-25","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 08816 | |||||||||||
Giải Nhất | 27324 | |||||||||||
Giải Nhì | 11953 | 24697 | ||||||||||
Giải Ba | 69110 | 04565 | 34068 | |||||||||
51050 | 01507 | 34991 | ||||||||||
Giải Tư | 6108 | 5491 | 7718 | 6815 | ||||||||
Giải Năm | 0369 | 9606 | 8760 | |||||||||
7104 | 5179 | 0112 | ||||||||||
Giải Sáu | 833 | 331 | 214 | |||||||||
Giải Bảy | 44 | 73 | 63 | 26 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04; 06; 07; 08 |
1 | 10; 12; 14; 15; 16; 18 |
2 | 24; 26 |
3 | 31; 33 |
4 | 44 |
5 | 50; 53 |
6 | 60; 63; 65; 68; 69 |
7 | 73; 79 |
8 | |
9 | 91; 91; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 50; 60 |
1 | 31; 91; 91 |
2 | 12 |
3 | 33; 53; 63; 73 |
4 | 04; 14; 24; 44 |
5 | 15; 65 |
6 | 06; 16; 26 |
7 | 07; 97 |
8 | 08; 18; 68 |
9 | 69; 79 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 7 ngày 25/11/2023
4 | 73 | 517 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 7 ngày 25/11/2023
29 | 03 | 16 | 23 | 30 | 07 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 7 ngày 25/11/2023
6359 |
{"g0":"98371","g1":"77855","g2":"10658-79326","g3":"08768-35389-63003-45013-25896-58159","g4":"7512-3573-6252-6597","g5":"1270-2234-9849-9414-4541-8794","g6":"558-262-712","g7":"84-59-90-82","g8":"","date":"2023-11-18","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 98371 | |||||||||||
Giải Nhất | 77855 | |||||||||||
Giải Nhì | 10658 | 79326 | ||||||||||
Giải Ba | 08768 | 35389 | 63003 | |||||||||
45013 | 25896 | 58159 | ||||||||||
Giải Tư | 7512 | 3573 | 6252 | 6597 | ||||||||
Giải Năm | 1270 | 2234 | 9849 | |||||||||
9414 | 4541 | 8794 | ||||||||||
Giải Sáu | 558 | 262 | 712 | |||||||||
Giải Bảy | 84 | 59 | 90 | 82 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12; 12; 13; 14 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 41; 49 |
5 | 52; 55; 58; 58; 59; 59 |
6 | 62; 68 |
7 | 70; 71; 73 |
8 | 82; 84; 89 |
9 | 90; 94; 96; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 70; 90 |
1 | 41; 71 |
2 | 12; 12; 52; 62; 82 |
3 | 03; 13; 73 |
4 | 14; 34; 84; 94 |
5 | 55 |
6 | 26; 96 |
7 | 97 |
8 | 58; 58; 68 |
9 | 49; 59; 59; 89 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 7 ngày 18/11/2023
1 | 71 | 129 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 7 ngày 18/11/2023
10 | 18 | 06 | 08 | 02 | 21 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 7 ngày 18/11/2023
3824 |
{"g0":"08391","g1":"10466","g2":"98837-12660","g3":"32013-97782-99924-14855-36394-62547","g4":"2966-0980-7346-0935","g5":"5641-7824-5937-5096-1970-2117","g6":"033-357-377","g7":"54-60-31-99","g8":"","date":"2023-11-11","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 08391 | |||||||||||
Giải Nhất | 10466 | |||||||||||
Giải Nhì | 98837 | 12660 | ||||||||||
Giải Ba | 32013 | 97782 | 99924 | |||||||||
14855 | 36394 | 62547 | ||||||||||
Giải Tư | 2966 | 0980 | 7346 | 0935 | ||||||||
Giải Năm | 5641 | 7824 | 5937 | |||||||||
5096 | 1970 | 2117 | ||||||||||
Giải Sáu | 033 | 357 | 377 | |||||||||
Giải Bảy | 54 | 60 | 31 | 99 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 13; 17 |
2 | 24; 24 |
3 | 31; 33; 35; 37; 37 |
4 | 41; 46; 47 |
5 | 54; 55; 57 |
6 | 60; 60; 66; 66 |
7 | 70; 77 |
8 | 80; 82 |
9 | 91; 94; 96; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60; 60; 70; 80 |
1 | 31; 41; 91 |
2 | 82 |
3 | 13; 33 |
4 | 24; 24; 54; 94 |
5 | 35; 55 |
6 | 46; 66; 66; 96 |
7 | 17; 37; 37; 47; 57; 77 |
8 | |
9 | 99 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 7 ngày 11/11/2023
6 | 63 | 621 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 7 ngày 11/11/2023
03 | 29 | 20 | 34 | 16 | 12 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 7 ngày 11/11/2023
6485 |
{"g0":"55858","g1":"39587","g2":"14699-14801","g3":"69206-21577-79651-94155-83586-76878","g4":"7685-8485-6429-5975","g5":"2775-2220-9758-7880-4704-9335","g6":"407-429-044","g7":"71-72-28-08","g8":"","date":"2023-11-04","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 55858 | |||||||||||
Giải Nhất | 39587 | |||||||||||
Giải Nhì | 14699 | 14801 | ||||||||||
Giải Ba | 69206 | 21577 | 79651 | |||||||||
94155 | 83586 | 76878 | ||||||||||
Giải Tư | 7685 | 8485 | 6429 | 5975 | ||||||||
Giải Năm | 2775 | 2220 | 9758 | |||||||||
7880 | 4704 | 9335 | ||||||||||
Giải Sáu | 407 | 429 | 044 | |||||||||
Giải Bảy | 71 | 72 | 28 | 08 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 04; 06; 07; 08 |
1 | |
2 | 20; 28; 29; 29 |
3 | 35 |
4 | 44 |
5 | 51; 55; 58; 58 |
6 | |
7 | 71; 72; 75; 75; 77; 78 |
8 | 80; 85; 85; 86; 87 |
9 | 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 80 |
1 | 01; 51; 71 |
2 | 72 |
3 | |
4 | 04; 44 |
5 | 35; 55; 75; 75; 85; 85 |
6 | 06; 86 |
7 | 07; 77; 87 |
8 | 08; 28; 58; 58; 78 |
9 | 29; 29; 99 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 7 ngày 04/11/2023
5 | 10 | 660 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 7 ngày 04/11/2023
34 | 35 | 02 | 32 | 13 | 27 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 7 ngày 04/11/2023
6273 |
{"g0":"07157","g1":"12258","g2":"78073-22472","g3":"15755-38656-08969-86598-42614-30508","g4":"6489-0925-6537-1677","g5":"5598-1977-7565-9877-6528-5059","g6":"598-063-808","g7":"93-74-83-97","g8":"","date":"2023-10-28","region":"1","name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","province_id":"22","sms_code":"mb"}
Đặc Biệt | 07157 | |||||||||||
Giải Nhất | 12258 | |||||||||||
Giải Nhì | 78073 | 22472 | ||||||||||
Giải Ba | 15755 | 38656 | 08969 | |||||||||
86598 | 42614 | 30508 | ||||||||||
Giải Tư | 6489 | 0925 | 6537 | 1677 | ||||||||
Giải Năm | 5598 | 1977 | 7565 | |||||||||
9877 | 6528 | 5059 | ||||||||||
Giải Sáu | 598 | 063 | 808 | |||||||||
Giải Bảy | 93 | 74 | 83 | 97 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08; 08 |
1 | 14 |
2 | 25; 28 |
3 | 37 |
4 | |
5 | 55; 56; 57; 58; 59 |
6 | 63; 65; 69 |
7 | 72; 73; 74; 77; 77; 77 |
8 | 83; 89 |
9 | 93; 97; 98; 98; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 72 |
3 | 63; 73; 83; 93 |
4 | 14; 74 |
5 | 25; 55; 65 |
6 | 56 |
7 | 37; 57; 77; 77; 77; 97 |
8 | 08; 08; 28; 58; 98; 98; 98 |
9 | 59; 69; 89 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 7 ngày 28/10/2023
0 | 90 | 389 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 7 ngày 28/10/2023
04 | 15 | 19 | 27 | 28 | 17 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 7 ngày 28/10/2023
8277 |