XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động
- Xổ số
- Xổ số Miền Bắc
Xổ Số - Xổ số miền bắc tháng 04/2023
Kết quả xổ số các tỉnh miền Bắc
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-30","g0":"90819","g1":"14462","g2":"46938-76537","g3":"64883-87706-17676-03683-13446-65386","g4":"6589-1038-8701-2478","g5":"2368-5706-7865-8484-1913-5540","g6":"027-311-663","g7":"50-70-88-22","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 90819 | |||||||||||
Giải Nhất | 14462 | |||||||||||
Giải Nhì | 46938 | 76537 | ||||||||||
Giải Ba | 64883 | 87706 | 17676 | |||||||||
03683 | 13446 | 65386 | ||||||||||
Giải Tư | 6589 | 1038 | 8701 | 2478 | ||||||||
Giải Năm | 2368 | 5706 | 7865 | |||||||||
8484 | 1913 | 5540 | ||||||||||
Giải Sáu | 027 | 311 | 663 | |||||||||
Giải Bảy | 50 | 70 | 88 | 22 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 06; 06 |
1 | 11; 13; 19 |
2 | 22; 27 |
3 | 37; 38; 38 |
4 | 40; 46 |
5 | 50 |
6 | 62; 63; 65; 68 |
7 | 70; 76; 78 |
8 | 83; 83; 84; 86; 88; 89 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40; 50; 70 |
1 | 01; 11 |
2 | 22; 62 |
3 | 13; 63; 83; 83 |
4 | 84 |
5 | 65 |
6 | 06; 06; 46; 76; 86 |
7 | 27; 37 |
8 | 38; 38; 68; 78; 88 |
9 | 19; 89 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 chủ nhật ngày 30/04/2023
9 | 91 | 243 |
Xổ số thần tài
XSTT chủ nhật ngày 30/04/2023
6087 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-29","g0":"54639","g1":"71291","g2":"41698-59064","g3":"63882-53656-95705-24224-25635-22662","g4":"8260-0406-4970-2455","g5":"1445-6930-6352-4790-5507-1824","g6":"123-603-919","g7":"91-31-29-21","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 54639 | |||||||||||
Giải Nhất | 71291 | |||||||||||
Giải Nhì | 41698 | 59064 | ||||||||||
Giải Ba | 63882 | 53656 | 95705 | |||||||||
24224 | 25635 | 22662 | ||||||||||
Giải Tư | 8260 | 0406 | 4970 | 2455 | ||||||||
Giải Năm | 1445 | 6930 | 6352 | |||||||||
4790 | 5507 | 1824 | ||||||||||
Giải Sáu | 123 | 603 | 919 | |||||||||
Giải Bảy | 91 | 31 | 29 | 21 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 05; 06; 07 |
1 | 19 |
2 | 21; 23; 24; 24; 29 |
3 | 30; 31; 35; 39 |
4 | 45 |
5 | 52; 55; 56 |
6 | 60; 62; 64 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 90; 91; 91; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 60; 70; 90 |
1 | 21; 31; 91; 91 |
2 | 52; 62; 82 |
3 | 03; 23 |
4 | 24; 24; 64 |
5 | 05; 35; 45; 55 |
6 | 06; 56 |
7 | 07 |
8 | 98 |
9 | 19; 29; 39 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 7 ngày 29/04/2023
0 | 14 | 492 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 7 ngày 29/04/2023
30 | 13 | 10 | 32 | 12 | 25 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 7 ngày 29/04/2023
7444 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-28","g0":"13196","g1":"47757","g2":"75260-25528","g3":"62526-11485-39031-20967-51864-02270","g4":"8012-6085-1150-4819","g5":"0020-6500-1331-3462-5653-8899","g6":"993-308-910","g7":"24-38-96-66","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 13196 | |||||||||||
Giải Nhất | 47757 | |||||||||||
Giải Nhì | 75260 | 25528 | ||||||||||
Giải Ba | 62526 | 11485 | 39031 | |||||||||
20967 | 51864 | 02270 | ||||||||||
Giải Tư | 8012 | 6085 | 1150 | 4819 | ||||||||
Giải Năm | 0020 | 6500 | 1331 | |||||||||
3462 | 5653 | 8899 | ||||||||||
Giải Sáu | 993 | 308 | 910 | |||||||||
Giải Bảy | 24 | 38 | 96 | 66 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 08 |
1 | 10; 12; 19 |
2 | 20; 24; 26; 28 |
3 | 31; 31; 38 |
4 | |
5 | 50; 53; 57 |
6 | 60; 62; 64; 66; 67 |
7 | 70 |
8 | 85; 85 |
9 | 93; 96; 96; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 10; 20; 50; 60; 70 |
1 | 31; 31 |
2 | 12; 62 |
3 | 53; 93 |
4 | 24; 64 |
5 | 85; 85 |
6 | 26; 66; 96; 96 |
7 | 57; 67 |
8 | 08; 28; 38 |
9 | 19; 99 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 6 ngày 28/04/2023
9 | 55 | 839 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 6 ngày 28/04/2023
3249 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-27","g0":"80755","g1":"28579","g2":"97673-33524","g3":"85938-05886-47570-39895-91973-30964","g4":"5084-4957-4141-7474","g5":"2445-9443-4893-8832-2490-7827","g6":"068-670-765","g7":"74-02-50-16","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 80755 | |||||||||||
Giải Nhất | 28579 | |||||||||||
Giải Nhì | 97673 | 33524 | ||||||||||
Giải Ba | 85938 | 05886 | 47570 | |||||||||
39895 | 91973 | 30964 | ||||||||||
Giải Tư | 5084 | 4957 | 4141 | 7474 | ||||||||
Giải Năm | 2445 | 9443 | 4893 | |||||||||
8832 | 2490 | 7827 | ||||||||||
Giải Sáu | 068 | 670 | 765 | |||||||||
Giải Bảy | 74 | 02 | 50 | 16 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16 |
2 | 24; 27 |
3 | 32; 38 |
4 | 41; 43; 45 |
5 | 50; 55; 57 |
6 | 64; 65; 68 |
7 | 70; 70; 73; 73; 74; 74; 79 |
8 | 84; 86 |
9 | 90; 93; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 70; 70; 90 |
1 | 41 |
2 | 02; 32 |
3 | 43; 73; 73; 93 |
4 | 24; 64; 74; 74; 84 |
5 | 45; 55; 65; 95 |
6 | 16; 86 |
7 | 27; 57 |
8 | 38; 68 |
9 | 79 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 5 ngày 27/04/2023
8 | 20 | 838 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 5 ngày 27/04/2023
1319 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-26","g0":"89675","g1":"47122","g2":"87741-90868","g3":"67189-59356-20187-85300-27642-74897","g4":"4117-8648-2445-1811","g5":"3606-9255-9511-2703-6045-1826","g6":"148-330-095","g7":"17-60-41-90","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 89675 | |||||||||||
Giải Nhất | 47122 | |||||||||||
Giải Nhì | 87741 | 90868 | ||||||||||
Giải Ba | 67189 | 59356 | 20187 | |||||||||
85300 | 27642 | 74897 | ||||||||||
Giải Tư | 4117 | 8648 | 2445 | 1811 | ||||||||
Giải Năm | 3606 | 9255 | 9511 | |||||||||
2703 | 6045 | 1826 | ||||||||||
Giải Sáu | 148 | 330 | 095 | |||||||||
Giải Bảy | 17 | 60 | 41 | 90 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 03; 06 |
1 | 11; 11; 17; 17 |
2 | 22; 26 |
3 | 30 |
4 | 41; 41; 42; 45; 45; 48; 48 |
5 | 55; 56 |
6 | 60; 68 |
7 | 75 |
8 | 87; 89 |
9 | 90; 95; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 30; 60; 90 |
1 | 11; 11; 41; 41 |
2 | 22; 42 |
3 | 03 |
4 | |
5 | 45; 45; 55; 75; 95 |
6 | 06; 26; 56 |
7 | 17; 17; 87; 97 |
8 | 48; 48; 68 |
9 | 89 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 26/04/2023
8 | 21 | 560 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 26/04/2023
25 | 24 | 07 | 36 | 06 | 02 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 26/04/2023
5032 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-25","g0":"85483","g1":"95809","g2":"40929-91988","g3":"44027-49981-53615-12157-65973-10644","g4":"6550-6342-6838-1286","g5":"6306-7235-4898-4217-4655-9170","g6":"711-370-029","g7":"06-58-25-66","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 85483 | |||||||||||
Giải Nhất | 95809 | |||||||||||
Giải Nhì | 40929 | 91988 | ||||||||||
Giải Ba | 44027 | 49981 | 53615 | |||||||||
12157 | 65973 | 10644 | ||||||||||
Giải Tư | 6550 | 6342 | 6838 | 1286 | ||||||||
Giải Năm | 6306 | 7235 | 4898 | |||||||||
4217 | 4655 | 9170 | ||||||||||
Giải Sáu | 711 | 370 | 029 | |||||||||
Giải Bảy | 06 | 58 | 25 | 66 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06; 06; 09 |
1 | 11; 15; 17 |
2 | 25; 27; 29; 29 |
3 | 35; 38 |
4 | 42; 44 |
5 | 50; 55; 57; 58 |
6 | 66 |
7 | 70; 70; 73 |
8 | 81; 83; 86; 88 |
9 | 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 70; 70 |
1 | 11; 81 |
2 | 42 |
3 | 73; 83 |
4 | 44 |
5 | 15; 25; 35; 55 |
6 | 06; 06; 66; 86 |
7 | 17; 27; 57 |
8 | 38; 58; 88; 98 |
9 | 09; 29; 29 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 3 ngày 25/04/2023
0 | 89 | 414 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 3 ngày 25/04/2023
7920 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-24","g0":"42105","g1":"06909","g2":"54521-44002","g3":"05311-76581-98146-75329-02653-37386","g4":"8315-2375-1673-0403","g5":"2683-9581-3630-3726-0379-1451","g6":"347-874-370","g7":"48-86-10-63","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 42105 | |||||||||||
Giải Nhất | 06909 | |||||||||||
Giải Nhì | 54521 | 44002 | ||||||||||
Giải Ba | 05311 | 76581 | 98146 | |||||||||
75329 | 02653 | 37386 | ||||||||||
Giải Tư | 8315 | 2375 | 1673 | 0403 | ||||||||
Giải Năm | 2683 | 9581 | 3630 | |||||||||
3726 | 0379 | 1451 | ||||||||||
Giải Sáu | 347 | 874 | 370 | |||||||||
Giải Bảy | 48 | 86 | 10 | 63 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 03; 05; 09 |
1 | 10; 11; 15 |
2 | 21; 26; 29 |
3 | 30 |
4 | 46; 47; 48 |
5 | 51; 53 |
6 | 63 |
7 | 70; 73; 74; 75; 79 |
8 | 81; 81; 83; 86; 86 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 30; 70 |
1 | 11; 21; 51; 81; 81 |
2 | 02 |
3 | 03; 53; 63; 73; 83 |
4 | 74 |
5 | 05; 15; 75 |
6 | 26; 46; 86; 86 |
7 | 47 |
8 | 48 |
9 | 09; 29; 79 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 2 ngày 24/04/2023
5 | 06 | 962 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 2 ngày 24/04/2023
7282 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-23","g0":"71679","g1":"11948","g2":"89314-26195","g3":"31992-01338-97876-72042-28863-33582","g4":"6431-1496-3962-2888","g5":"4428-9325-3137-9739-8915-0551","g6":"388-551-461","g7":"06-16-53-35","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 71679 | |||||||||||
Giải Nhất | 11948 | |||||||||||
Giải Nhì | 89314 | 26195 | ||||||||||
Giải Ba | 31992 | 01338 | 97876 | |||||||||
72042 | 28863 | 33582 | ||||||||||
Giải Tư | 6431 | 1496 | 3962 | 2888 | ||||||||
Giải Năm | 4428 | 9325 | 3137 | |||||||||
9739 | 8915 | 0551 | ||||||||||
Giải Sáu | 388 | 551 | 461 | |||||||||
Giải Bảy | 06 | 16 | 53 | 35 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14; 15; 16 |
2 | 25; 28 |
3 | 31; 35; 37; 38; 39 |
4 | 42; 48 |
5 | 51; 51; 53 |
6 | 61; 62; 63 |
7 | 76; 79 |
8 | 82; 88; 88 |
9 | 92; 95; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 31; 51; 51; 61 |
2 | 42; 62; 82; 92 |
3 | 53; 63 |
4 | 14 |
5 | 15; 25; 35; 95 |
6 | 06; 16; 76; 96 |
7 | 37 |
8 | 28; 38; 48; 88; 88 |
9 | 39; 79 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 chủ nhật ngày 23/04/2023
0 | 96 | 405 |
Xổ số thần tài
XSTT chủ nhật ngày 23/04/2023
5126 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-22","g0":"64652","g1":"14539","g2":"92652-95297","g3":"95663-75831-78042-71169-20553-16952","g4":"1443-5271-6924-9301","g5":"1177-8032-9908-2351-6303-1361","g6":"261-724-234","g7":"23-97-41-22","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 64652 | |||||||||||
Giải Nhất | 14539 | |||||||||||
Giải Nhì | 92652 | 95297 | ||||||||||
Giải Ba | 95663 | 75831 | 78042 | |||||||||
71169 | 20553 | 16952 | ||||||||||
Giải Tư | 1443 | 5271 | 6924 | 9301 | ||||||||
Giải Năm | 1177 | 8032 | 9908 | |||||||||
2351 | 6303 | 1361 | ||||||||||
Giải Sáu | 261 | 724 | 234 | |||||||||
Giải Bảy | 23 | 97 | 41 | 22 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 03; 08 |
1 | |
2 | 22; 23; 24; 24 |
3 | 31; 32; 34; 39 |
4 | 41; 42; 43 |
5 | 51; 52; 52; 52; 53 |
6 | 61; 61; 63; 69 |
7 | 71; 77 |
8 | |
9 | 97; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 01; 31; 41; 51; 61; 61; 71 |
2 | 22; 32; 42; 52; 52; 52 |
3 | 03; 23; 43; 53; 63 |
4 | 24; 24; 34 |
5 | |
6 | |
7 | 77; 97; 97 |
8 | 08 |
9 | 39; 69 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 7 ngày 22/04/2023
4 | 88 | 226 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 7 ngày 22/04/2023
24 | 31 | 14 | 15 | 16 | 29 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 7 ngày 22/04/2023
1031 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-21","g0":"47914","g1":"60797","g2":"59717-14501","g3":"34329-85460-96221-89853-40346-68305","g4":"3448-1189-9419-1707","g5":"4739-7719-4691-4875-9253-2716","g6":"562-636-836","g7":"94-07-65-97","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 47914 | |||||||||||
Giải Nhất | 60797 | |||||||||||
Giải Nhì | 59717 | 14501 | ||||||||||
Giải Ba | 34329 | 85460 | 96221 | |||||||||
89853 | 40346 | 68305 | ||||||||||
Giải Tư | 3448 | 1189 | 9419 | 1707 | ||||||||
Giải Năm | 4739 | 7719 | 4691 | |||||||||
4875 | 9253 | 2716 | ||||||||||
Giải Sáu | 562 | 636 | 836 | |||||||||
Giải Bảy | 94 | 07 | 65 | 97 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 05; 07; 07 |
1 | 14; 16; 17; 19; 19 |
2 | 21; 29 |
3 | 36; 36; 39 |
4 | 46; 48 |
5 | 53; 53 |
6 | 60; 62; 65 |
7 | 75 |
8 | 89 |
9 | 91; 94; 97; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60 |
1 | 01; 21; 91 |
2 | 62 |
3 | 53; 53 |
4 | 14; 94 |
5 | 05; 65; 75 |
6 | 16; 36; 36; 46 |
7 | 07; 07; 17; 97; 97 |
8 | 48 |
9 | 19; 19; 29; 39; 89 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 6 ngày 21/04/2023
1 | 23 | 726 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 6 ngày 21/04/2023
4284 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-20","g0":"24623","g1":"35847","g2":"45787-01860","g3":"60014-43972-03011-92939-16867-88829","g4":"9147-8938-7278-4241","g5":"5191-7286-3721-1848-9359-8717","g6":"331-135-823","g7":"00-46-30-93","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 24623 | |||||||||||
Giải Nhất | 35847 | |||||||||||
Giải Nhì | 45787 | 01860 | ||||||||||
Giải Ba | 60014 | 43972 | 03011 | |||||||||
92939 | 16867 | 88829 | ||||||||||
Giải Tư | 9147 | 8938 | 7278 | 4241 | ||||||||
Giải Năm | 5191 | 7286 | 3721 | |||||||||
1848 | 9359 | 8717 | ||||||||||
Giải Sáu | 331 | 135 | 823 | |||||||||
Giải Bảy | 00 | 46 | 30 | 93 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11; 14; 17 |
2 | 21; 23; 23; 29 |
3 | 30; 31; 35; 38; 39 |
4 | 41; 46; 47; 47; 48 |
5 | 59 |
6 | 60; 67 |
7 | 72; 78 |
8 | 86; 87 |
9 | 91; 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 30; 60 |
1 | 11; 21; 31; 41; 91 |
2 | 72 |
3 | 23; 23; 93 |
4 | 14 |
5 | 35 |
6 | 46; 86 |
7 | 17; 47; 47; 67; 87 |
8 | 38; 48; 78 |
9 | 29; 39; 59 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 5 ngày 20/04/2023
6 | 56 | 772 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 5 ngày 20/04/2023
9288 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-19","g0":"46285","g1":"47600","g2":"89103-41915","g3":"35857-82917-07914-80475-55113-18084","g4":"6314-7550-9636-4717","g5":"9880-7949-0301-6813-5152-5895","g6":"877-990-348","g7":"99-88-52-04","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 46285 | |||||||||||
Giải Nhất | 47600 | |||||||||||
Giải Nhì | 89103 | 41915 | ||||||||||
Giải Ba | 35857 | 82917 | 07914 | |||||||||
80475 | 55113 | 18084 | ||||||||||
Giải Tư | 6314 | 7550 | 9636 | 4717 | ||||||||
Giải Năm | 9880 | 7949 | 0301 | |||||||||
6813 | 5152 | 5895 | ||||||||||
Giải Sáu | 877 | 990 | 348 | |||||||||
Giải Bảy | 99 | 88 | 52 | 04 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 01; 03; 04 |
1 | 13; 13; 14; 14; 15; 17; 17 |
2 | |
3 | 36 |
4 | 48; 49 |
5 | 50; 52; 52; 57 |
6 | |
7 | 75; 77 |
8 | 80; 84; 85; 88 |
9 | 90; 95; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 50; 80; 90 |
1 | 01 |
2 | 52; 52 |
3 | 03; 13; 13 |
4 | 04; 14; 14; 84 |
5 | 15; 75; 85; 95 |
6 | 36 |
7 | 17; 17; 57; 77 |
8 | 48; 88 |
9 | 49; 99 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 19/04/2023
3 | 98 | 939 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 19/04/2023
21 | 17 | 23 | 34 | 32 | 28 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 19/04/2023
6111 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-18","g0":"71661","g1":"24615","g2":"03759-25581","g3":"31440-21532-47030-21563-46633-13680","g4":"4825-2001-6675-0958","g5":"9186-8717-4444-3440-5927-7853","g6":"474-516-418","g7":"02-44-69-34","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 71661 | |||||||||||
Giải Nhất | 24615 | |||||||||||
Giải Nhì | 03759 | 25581 | ||||||||||
Giải Ba | 31440 | 21532 | 47030 | |||||||||
21563 | 46633 | 13680 | ||||||||||
Giải Tư | 4825 | 2001 | 6675 | 0958 | ||||||||
Giải Năm | 9186 | 8717 | 4444 | |||||||||
3440 | 5927 | 7853 | ||||||||||
Giải Sáu | 474 | 516 | 418 | |||||||||
Giải Bảy | 02 | 44 | 69 | 34 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 02 |
1 | 15; 16; 17; 18 |
2 | 25; 27 |
3 | 30; 32; 33; 34 |
4 | 40; 40; 44; 44 |
5 | 53; 58; 59 |
6 | 61; 63; 69 |
7 | 74; 75 |
8 | 80; 81; 86 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 40; 40; 80 |
1 | 01; 61; 81 |
2 | 02; 32 |
3 | 33; 53; 63 |
4 | 34; 44; 44; 74 |
5 | 15; 25; 75 |
6 | 16; 86 |
7 | 17; 27 |
8 | 18; 58 |
9 | 59; 69 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 3 ngày 18/04/2023
9 | 67 | 968 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 3 ngày 18/04/2023
2041 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-17","g0":"65576","g1":"21834","g2":"98341-78733","g3":"68199-77368-98075-59580-47734-63176","g4":"9274-4850-5518-3111","g5":"7707-0739-1301-8058-5604-4191","g6":"013-523-323","g7":"07-12-63-92","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 65576 | |||||||||||
Giải Nhất | 21834 | |||||||||||
Giải Nhì | 98341 | 78733 | ||||||||||
Giải Ba | 68199 | 77368 | 98075 | |||||||||
59580 | 47734 | 63176 | ||||||||||
Giải Tư | 9274 | 4850 | 5518 | 3111 | ||||||||
Giải Năm | 7707 | 0739 | 1301 | |||||||||
8058 | 5604 | 4191 | ||||||||||
Giải Sáu | 013 | 523 | 323 | |||||||||
Giải Bảy | 07 | 12 | 63 | 92 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 04; 07; 07 |
1 | 11; 12; 13; 18 |
2 | 23; 23 |
3 | 33; 34; 34; 39 |
4 | 41 |
5 | 50; 58 |
6 | 63; 68 |
7 | 74; 75; 76; 76 |
8 | 80 |
9 | 91; 92; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 80 |
1 | 01; 11; 41; 91 |
2 | 12; 92 |
3 | 13; 23; 23; 33; 63 |
4 | 04; 34; 34; 74 |
5 | 75 |
6 | 76; 76 |
7 | 07; 07 |
8 | 18; 58; 68 |
9 | 39; 99 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 2 ngày 17/04/2023
5 | 33 | 987 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 2 ngày 17/04/2023
0525 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-16","g0":"41248","g1":"17827","g2":"73986-79480","g3":"41224-34610-25369-86403-80143-57669","g4":"1141-3622-2677-0520","g5":"1337-5356-2412-7235-8435-2100","g6":"803-944-321","g7":"26-28-70-72","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 41248 | |||||||||||
Giải Nhất | 17827 | |||||||||||
Giải Nhì | 73986 | 79480 | ||||||||||
Giải Ba | 41224 | 34610 | 25369 | |||||||||
86403 | 80143 | 57669 | ||||||||||
Giải Tư | 1141 | 3622 | 2677 | 0520 | ||||||||
Giải Năm | 1337 | 5356 | 2412 | |||||||||
7235 | 8435 | 2100 | ||||||||||
Giải Sáu | 803 | 944 | 321 | |||||||||
Giải Bảy | 26 | 28 | 70 | 72 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 03; 03 |
1 | 10; 12 |
2 | 20; 21; 22; 24; 26; 27; 28 |
3 | 35; 35; 37 |
4 | 41; 43; 44; 48 |
5 | 56 |
6 | 69; 69 |
7 | 70; 72; 77 |
8 | 80; 86 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 10; 20; 70; 80 |
1 | 21; 41 |
2 | 12; 22; 72 |
3 | 03; 03; 43 |
4 | 24; 44 |
5 | 35; 35 |
6 | 26; 56; 86 |
7 | 27; 37; 77 |
8 | 28; 48 |
9 | 69; 69 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 chủ nhật ngày 16/04/2023
5 | 86 | 427 |
Xổ số thần tài
XSTT chủ nhật ngày 16/04/2023
7397 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-15","g0":"27414","g1":"11010","g2":"41330-97277","g3":"74505-02583-25729-18319-80920-81572","g4":"1080-8991-4942-4123","g5":"9035-2575-9988-6255-7699-0135","g6":"777-921-304","g7":"11-53-81-27","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 27414 | |||||||||||
Giải Nhất | 11010 | |||||||||||
Giải Nhì | 41330 | 97277 | ||||||||||
Giải Ba | 74505 | 02583 | 25729 | |||||||||
18319 | 80920 | 81572 | ||||||||||
Giải Tư | 1080 | 8991 | 4942 | 4123 | ||||||||
Giải Năm | 9035 | 2575 | 9988 | |||||||||
6255 | 7699 | 0135 | ||||||||||
Giải Sáu | 777 | 921 | 304 | |||||||||
Giải Bảy | 11 | 53 | 81 | 27 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04; 05 |
1 | 10; 11; 14; 19 |
2 | 20; 21; 23; 27; 29 |
3 | 30; 35; 35 |
4 | 42 |
5 | 53; 55 |
6 | |
7 | 72; 75; 77; 77 |
8 | 80; 81; 83; 88 |
9 | 91; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 20; 30; 80 |
1 | 11; 21; 81; 91 |
2 | 42; 72 |
3 | 23; 53; 83 |
4 | 04; 14 |
5 | 05; 35; 35; 55; 75 |
6 | |
7 | 27; 77; 77 |
8 | 88 |
9 | 19; 29; 99 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 7 ngày 15/04/2023
6 | 75 | 866 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 7 ngày 15/04/2023
32 | 25 | 19 | 13 | 22 | 27 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 7 ngày 15/04/2023
3673 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-14","g0":"57534","g1":"88770","g2":"05720-91578","g3":"03717-48451-94184-89449-05832-56081","g4":"4943-4300-4803-7938","g5":"2632-1938-4351-0270-7609-7302","g6":"029-457-562","g7":"88-23-60-79","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 57534 | |||||||||||
Giải Nhất | 88770 | |||||||||||
Giải Nhì | 05720 | 91578 | ||||||||||
Giải Ba | 03717 | 48451 | 94184 | |||||||||
89449 | 05832 | 56081 | ||||||||||
Giải Tư | 4943 | 4300 | 4803 | 7938 | ||||||||
Giải Năm | 2632 | 1938 | 4351 | |||||||||
0270 | 7609 | 7302 | ||||||||||
Giải Sáu | 029 | 457 | 562 | |||||||||
Giải Bảy | 88 | 23 | 60 | 79 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 02; 03; 09 |
1 | 17 |
2 | 20; 23; 29 |
3 | 32; 32; 34; 38; 38 |
4 | 43; 49 |
5 | 51; 51; 57 |
6 | 60; 62 |
7 | 70; 70; 78; 79 |
8 | 81; 84; 88 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 20; 60; 70; 70 |
1 | 51; 51; 81 |
2 | 02; 32; 32; 62 |
3 | 03; 23; 43 |
4 | 34; 84 |
5 | |
6 | |
7 | 17; 57 |
8 | 38; 38; 78; 88 |
9 | 09; 29; 49; 79 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 6 ngày 14/04/2023
7 | 19 | 543 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 6 ngày 14/04/2023
5285 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-13","g0":"44265","g1":"59509","g2":"68989-53011","g3":"99466-91198-56803-55404-06860-51761","g4":"5199-2649-9460-1408","g5":"5496-4857-9907-3867-9046-6692","g6":"919-860-899","g7":"63-35-38-12","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 44265 | |||||||||||
Giải Nhất | 59509 | |||||||||||
Giải Nhì | 68989 | 53011 | ||||||||||
Giải Ba | 99466 | 91198 | 56803 | |||||||||
55404 | 06860 | 51761 | ||||||||||
Giải Tư | 5199 | 2649 | 9460 | 1408 | ||||||||
Giải Năm | 5496 | 4857 | 9907 | |||||||||
3867 | 9046 | 6692 | ||||||||||
Giải Sáu | 919 | 860 | 899 | |||||||||
Giải Bảy | 63 | 35 | 38 | 12 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 04; 07; 08; 09 |
1 | 11; 12; 19 |
2 | |
3 | 35; 38 |
4 | 46; 49 |
5 | 57 |
6 | 60; 60; 60; 61; 63; 65; 66; 67 |
7 | |
8 | 89 |
9 | 92; 96; 98; 99; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60; 60; 60 |
1 | 11; 61 |
2 | 12; 92 |
3 | 03; 63 |
4 | 04 |
5 | 35; 65 |
6 | 46; 66; 96 |
7 | 07; 57; 67 |
8 | 08; 38; 98 |
9 | 09; 19; 49; 89; 99; 99 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 5 ngày 13/04/2023
0 | 02 | 162 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 5 ngày 13/04/2023
5836 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-12","g0":"37195","g1":"88982","g2":"91410-39454","g3":"68319-52423-13233-68277-21169-30216","g4":"0142-3462-5629-2596","g5":"5756-9121-6244-8253-6810-3857","g6":"309-404-166","g7":"97-54-39-28","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 37195 | |||||||||||
Giải Nhất | 88982 | |||||||||||
Giải Nhì | 91410 | 39454 | ||||||||||
Giải Ba | 68319 | 52423 | 13233 | |||||||||
68277 | 21169 | 30216 | ||||||||||
Giải Tư | 0142 | 3462 | 5629 | 2596 | ||||||||
Giải Năm | 5756 | 9121 | 6244 | |||||||||
8253 | 6810 | 3857 | ||||||||||
Giải Sáu | 309 | 404 | 166 | |||||||||
Giải Bảy | 97 | 54 | 39 | 28 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04; 09 |
1 | 10; 10; 16; 19 |
2 | 21; 23; 28; 29 |
3 | 33; 39 |
4 | 42; 44 |
5 | 53; 54; 54; 56; 57 |
6 | 62; 66; 69 |
7 | 77 |
8 | 82 |
9 | 95; 96; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 10 |
1 | 21 |
2 | 42; 62; 82 |
3 | 23; 33; 53 |
4 | 04; 44; 54; 54 |
5 | 95 |
6 | 16; 56; 66; 96 |
7 | 57; 77; 97 |
8 | 28 |
9 | 09; 19; 29; 39; 69 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 12/04/2023
9 | 12 | 057 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 12/04/2023
05 | 20 | 10 | 29 | 32 | 06 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 12/04/2023
2664 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-11","g0":"16039","g1":"40045","g2":"88796-43516","g3":"95785-28723-74468-18671-71440-99436","g4":"8150-0958-7169-4771","g5":"1017-5415-7626-9898-1360-9496","g6":"489-632-860","g7":"22-64-26-84","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 16039 | |||||||||||
Giải Nhất | 40045 | |||||||||||
Giải Nhì | 88796 | 43516 | ||||||||||
Giải Ba | 95785 | 28723 | 74468 | |||||||||
18671 | 71440 | 99436 | ||||||||||
Giải Tư | 8150 | 0958 | 7169 | 4771 | ||||||||
Giải Năm | 1017 | 5415 | 7626 | |||||||||
9898 | 1360 | 9496 | ||||||||||
Giải Sáu | 489 | 632 | 860 | |||||||||
Giải Bảy | 22 | 64 | 26 | 84 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 15; 16; 17 |
2 | 22; 23; 26; 26 |
3 | 32; 36; 39 |
4 | 40; 45 |
5 | 50; 58 |
6 | 60; 60; 64; 68; 69 |
7 | 71; 71 |
8 | 84; 85; 89 |
9 | 96; 96; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40; 50; 60; 60 |
1 | 71; 71 |
2 | 22; 32 |
3 | 23 |
4 | 64; 84 |
5 | 15; 45; 85 |
6 | 16; 26; 26; 36; 96; 96 |
7 | 17 |
8 | 58; 68; 98 |
9 | 39; 69; 89 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 3 ngày 11/04/2023
9 | 29 | 777 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 3 ngày 11/04/2023
5464 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-10","g0":"06363","g1":"75304","g2":"29505-25800","g3":"33432-51472-46580-24161-76595-98352","g4":"7743-7403-1859-9221","g5":"3187-2855-8646-8584-0256-8458","g6":"352-139-219","g7":"13-54-34-96","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 06363 | |||||||||||
Giải Nhất | 75304 | |||||||||||
Giải Nhì | 29505 | 25800 | ||||||||||
Giải Ba | 33432 | 51472 | 46580 | |||||||||
24161 | 76595 | 98352 | ||||||||||
Giải Tư | 7743 | 7403 | 1859 | 9221 | ||||||||
Giải Năm | 3187 | 2855 | 8646 | |||||||||
8584 | 0256 | 8458 | ||||||||||
Giải Sáu | 352 | 139 | 219 | |||||||||
Giải Bảy | 13 | 54 | 34 | 96 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 03; 04; 05 |
1 | 13; 19 |
2 | 21 |
3 | 32; 34; 39 |
4 | 43; 46 |
5 | 52; 52; 54; 55; 56; 58; 59 |
6 | 61; 63 |
7 | 72 |
8 | 80; 84; 87 |
9 | 95; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 80 |
1 | 21; 61 |
2 | 32; 52; 52; 72 |
3 | 03; 13; 43; 63 |
4 | 04; 34; 54; 84 |
5 | 05; 55; 95 |
6 | 46; 56; 96 |
7 | 87 |
8 | 58 |
9 | 19; 39; 59 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 2 ngày 10/04/2023
2 | 75 | 744 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 2 ngày 10/04/2023
0889 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-09","g0":"10026","g1":"76693","g2":"66574-62714","g3":"54568-53998-95807-03990-50571-84713","g4":"1316-0902-7909-3442","g5":"3716-6641-4419-8431-3158-0433","g6":"469-923-443","g7":"02-73-58-12","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 10026 | |||||||||||
Giải Nhất | 76693 | |||||||||||
Giải Nhì | 66574 | 62714 | ||||||||||
Giải Ba | 54568 | 53998 | 95807 | |||||||||
03990 | 50571 | 84713 | ||||||||||
Giải Tư | 1316 | 0902 | 7909 | 3442 | ||||||||
Giải Năm | 3716 | 6641 | 4419 | |||||||||
8431 | 3158 | 0433 | ||||||||||
Giải Sáu | 469 | 923 | 443 | |||||||||
Giải Bảy | 02 | 73 | 58 | 12 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 02; 07; 09 |
1 | 12; 13; 14; 16; 16; 19 |
2 | 23; 26 |
3 | 31; 33 |
4 | 41; 42; 43 |
5 | 58; 58 |
6 | 68; 69 |
7 | 71; 73; 74 |
8 | |
9 | 90; 93; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 90 |
1 | 31; 41; 71 |
2 | 02; 02; 12; 42 |
3 | 13; 23; 33; 43; 73; 93 |
4 | 14; 74 |
5 | |
6 | 16; 16; 26 |
7 | 07 |
8 | 58; 58; 68; 98 |
9 | 09; 19; 69 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 chủ nhật ngày 09/04/2023
5 | 74 | 364 |
Xổ số thần tài
XSTT chủ nhật ngày 09/04/2023
9703 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-08","g0":"29815","g1":"36073","g2":"85333-58920","g3":"97433-78280-03170-06858-88255-88818","g4":"2712-0016-1596-5386","g5":"0744-4503-9287-3859-3643-8366","g6":"075-849-001","g7":"12-54-73-22","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 29815 | |||||||||||
Giải Nhất | 36073 | |||||||||||
Giải Nhì | 85333 | 58920 | ||||||||||
Giải Ba | 97433 | 78280 | 03170 | |||||||||
06858 | 88255 | 88818 | ||||||||||
Giải Tư | 2712 | 0016 | 1596 | 5386 | ||||||||
Giải Năm | 0744 | 4503 | 9287 | |||||||||
3859 | 3643 | 8366 | ||||||||||
Giải Sáu | 075 | 849 | 001 | |||||||||
Giải Bảy | 12 | 54 | 73 | 22 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 03 |
1 | 12; 12; 15; 16; 18 |
2 | 20; 22 |
3 | 33; 33 |
4 | 43; 44; 49 |
5 | 54; 55; 58; 59 |
6 | 66 |
7 | 70; 73; 73; 75 |
8 | 80; 86; 87 |
9 | 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 70; 80 |
1 | 01 |
2 | 12; 12; 22 |
3 | 03; 33; 33; 43; 73; 73 |
4 | 44; 54 |
5 | 15; 55; 75 |
6 | 16; 66; 86; 96 |
7 | 87 |
8 | 18; 58 |
9 | 49; 59 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 7 ngày 08/04/2023
9 | 85 | 909 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 7 ngày 08/04/2023
15 | 07 | 18 | 06 | 26 | 33 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 7 ngày 08/04/2023
4590 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-07","g0":"49736","g1":"58224","g2":"65556-14147","g3":"58150-72738-43810-30812-33149-13629","g4":"8908-1830-7439-0764","g5":"6547-1958-9971-7786-2569-4304","g6":"463-465-406","g7":"00-44-72-22","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 49736 | |||||||||||
Giải Nhất | 58224 | |||||||||||
Giải Nhì | 65556 | 14147 | ||||||||||
Giải Ba | 58150 | 72738 | 43810 | |||||||||
30812 | 33149 | 13629 | ||||||||||
Giải Tư | 8908 | 1830 | 7439 | 0764 | ||||||||
Giải Năm | 6547 | 1958 | 9971 | |||||||||
7786 | 2569 | 4304 | ||||||||||
Giải Sáu | 463 | 465 | 406 | |||||||||
Giải Bảy | 00 | 44 | 72 | 22 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 04; 06; 08 |
1 | 10; 12 |
2 | 22; 24; 29 |
3 | 30; 36; 38; 39 |
4 | 44; 47; 47; 49 |
5 | 50; 56; 58 |
6 | 63; 64; 65; 69 |
7 | 71; 72 |
8 | 86 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 10; 30; 50 |
1 | 71 |
2 | 12; 22; 72 |
3 | 63 |
4 | 04; 24; 44; 64 |
5 | 65 |
6 | 06; 36; 56; 86 |
7 | 47; 47 |
8 | 08; 38; 58 |
9 | 29; 39; 49; 69 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 6 ngày 07/04/2023
6 | 55 | 347 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 6 ngày 07/04/2023
2290 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-06","g0":"89911","g1":"05742","g2":"50512-78149","g3":"88171-00910-17405-26389-88291-99363","g4":"7605-2631-8658-7044","g5":"8351-4521-5193-7433-2793-6406","g6":"436-412-634","g7":"60-25-68-65","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 89911 | |||||||||||
Giải Nhất | 05742 | |||||||||||
Giải Nhì | 50512 | 78149 | ||||||||||
Giải Ba | 88171 | 00910 | 17405 | |||||||||
26389 | 88291 | 99363 | ||||||||||
Giải Tư | 7605 | 2631 | 8658 | 7044 | ||||||||
Giải Năm | 8351 | 4521 | 5193 | |||||||||
7433 | 2793 | 6406 | ||||||||||
Giải Sáu | 436 | 412 | 634 | |||||||||
Giải Bảy | 60 | 25 | 68 | 65 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05; 05; 06 |
1 | 10; 11; 12; 12 |
2 | 21; 25 |
3 | 31; 33; 34; 36 |
4 | 42; 44; 49 |
5 | 51; 58 |
6 | 60; 63; 65; 68 |
7 | 71 |
8 | 89 |
9 | 91; 93; 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 60 |
1 | 11; 21; 31; 51; 71; 91 |
2 | 12; 12; 42 |
3 | 33; 63; 93; 93 |
4 | 34; 44 |
5 | 05; 05; 25; 65 |
6 | 06; 36 |
7 | |
8 | 58; 68 |
9 | 49; 89 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 5 ngày 06/04/2023
0 | 72 | 091 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 5 ngày 06/04/2023
0098 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-05","g0":"96226","g1":"95972","g2":"01247-51881","g3":"41676-08715-40559-11220-01149-96249","g4":"4359-4886-1952-1114","g5":"6014-5500-7559-6213-7458-8014","g6":"379-127-366","g7":"85-26-25-55","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 96226 | |||||||||||
Giải Nhất | 95972 | |||||||||||
Giải Nhì | 01247 | 51881 | ||||||||||
Giải Ba | 41676 | 08715 | 40559 | |||||||||
11220 | 01149 | 96249 | ||||||||||
Giải Tư | 4359 | 4886 | 1952 | 1114 | ||||||||
Giải Năm | 6014 | 5500 | 7559 | |||||||||
6213 | 7458 | 8014 | ||||||||||
Giải Sáu | 379 | 127 | 366 | |||||||||
Giải Bảy | 85 | 26 | 25 | 55 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 13; 14; 14; 14; 15 |
2 | 20; 25; 26; 26; 27 |
3 | |
4 | 47; 49; 49 |
5 | 52; 55; 58; 59; 59; 59 |
6 | 66 |
7 | 72; 76; 79 |
8 | 81; 85; 86 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 20 |
1 | 81 |
2 | 52; 72 |
3 | 13 |
4 | 14; 14; 14 |
5 | 15; 25; 55; 85 |
6 | 26; 26; 66; 76; 86 |
7 | 27; 47 |
8 | 58 |
9 | 49; 49; 59; 59; 59; 79 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 4 ngày 05/04/2023
6 | 69 | 997 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 4 ngày 05/04/2023
05 | 27 | 16 | 08 | 29 | 12 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 4 ngày 05/04/2023
7275 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-04","g0":"75345","g1":"58033","g2":"53624-14990","g3":"65024-54180-48496-98824-68882-50488","g4":"1050-3793-9904-2976","g5":"6534-1659-3601-3421-3084-1283","g6":"615-045-950","g7":"44-38-59-88","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 75345 | |||||||||||
Giải Nhất | 58033 | |||||||||||
Giải Nhì | 53624 | 14990 | ||||||||||
Giải Ba | 65024 | 54180 | 48496 | |||||||||
98824 | 68882 | 50488 | ||||||||||
Giải Tư | 1050 | 3793 | 9904 | 2976 | ||||||||
Giải Năm | 6534 | 1659 | 3601 | |||||||||
3421 | 3084 | 1283 | ||||||||||
Giải Sáu | 615 | 045 | 950 | |||||||||
Giải Bảy | 44 | 38 | 59 | 88 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 04 |
1 | 15 |
2 | 21; 24; 24; 24 |
3 | 33; 34; 38 |
4 | 44; 45; 45 |
5 | 50; 50; 59; 59 |
6 | |
7 | 76 |
8 | 80; 82; 83; 84; 88; 88 |
9 | 90; 93; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 50; 80; 90 |
1 | 01; 21 |
2 | 82 |
3 | 33; 83; 93 |
4 | 04; 24; 24; 24; 34; 44; 84 |
5 | 15; 45; 45 |
6 | 76; 96 |
7 | |
8 | 38; 88; 88 |
9 | 59; 59 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 3 ngày 04/04/2023
3 | 49 | 692 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 3 ngày 04/04/2023
1582 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-03","g0":"52333","g1":"60129","g2":"20276-16945","g3":"79852-81184-82950-55742-41809-54881","g4":"7123-3025-2171-9384","g5":"5032-6746-5678-8084-0969-7357","g6":"116-932-199","g7":"65-89-71-53","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 52333 | |||||||||||
Giải Nhất | 60129 | |||||||||||
Giải Nhì | 20276 | 16945 | ||||||||||
Giải Ba | 79852 | 81184 | 82950 | |||||||||
55742 | 41809 | 54881 | ||||||||||
Giải Tư | 7123 | 3025 | 2171 | 9384 | ||||||||
Giải Năm | 5032 | 6746 | 5678 | |||||||||
8084 | 0969 | 7357 | ||||||||||
Giải Sáu | 116 | 932 | 199 | |||||||||
Giải Bảy | 65 | 89 | 71 | 53 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16 |
2 | 23; 25; 29 |
3 | 32; 32; 33 |
4 | 42; 45; 46 |
5 | 50; 52; 53; 57 |
6 | 65; 69 |
7 | 71; 71; 76; 78 |
8 | 81; 84; 84; 84; 89 |
9 | 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50 |
1 | 71; 71; 81 |
2 | 32; 32; 42; 52 |
3 | 23; 33; 53 |
4 | 84; 84; 84 |
5 | 25; 45; 65 |
6 | 16; 46; 76 |
7 | 57 |
8 | 78 |
9 | 09; 29; 69; 89; 99 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 2 ngày 03/04/2023
3 | 25 | 705 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 2 ngày 03/04/2023
6286 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-02","g0":"01844","g1":"86587","g2":"43090-21057","g3":"57039-85367-50887-42799-15519-33621","g4":"2573-5217-1536-8939","g5":"2106-7124-5477-8497-6140-1356","g6":"057-954-095","g7":"96-07-70-77","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 01844 | |||||||||||
Giải Nhất | 86587 | |||||||||||
Giải Nhì | 43090 | 21057 | ||||||||||
Giải Ba | 57039 | 85367 | 50887 | |||||||||
42799 | 15519 | 33621 | ||||||||||
Giải Tư | 2573 | 5217 | 1536 | 8939 | ||||||||
Giải Năm | 2106 | 7124 | 5477 | |||||||||
8497 | 6140 | 1356 | ||||||||||
Giải Sáu | 057 | 954 | 095 | |||||||||
Giải Bảy | 96 | 07 | 70 | 77 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06; 07 |
1 | 17; 19 |
2 | 21; 24 |
3 | 36; 39; 39 |
4 | 40; 44 |
5 | 54; 56; 57; 57 |
6 | 67 |
7 | 70; 73; 77; 77 |
8 | 87; 87 |
9 | 90; 95; 96; 97; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40; 70; 90 |
1 | 21 |
2 | |
3 | 73 |
4 | 24; 44; 54 |
5 | 95 |
6 | 06; 36; 56; 96 |
7 | 07; 17; 57; 57; 67; 77; 77; 87; 87; 97 |
8 | |
9 | 19; 39; 39; 99 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 chủ nhật ngày 02/04/2023
3 | 72 | 457 |
Xổ số thần tài
XSTT chủ nhật ngày 02/04/2023
1464 |
{"name":"Truy\u1ec1n Th\u1ed1ng","sms_code":"mb","date":"2023-04-01","g0":"70344","g1":"29158","g2":"24102-22255","g3":"23385-08995-78861-88142-93756-42929","g4":"0962-4828-0948-7865","g5":"5076-2309-1465-4650-5070-1375","g6":"549-093-772","g7":"09-18-34-91","g8":"","province_id":"22","region":"1"}
Đặc Biệt | 70344 | |||||||||||
Giải Nhất | 29158 | |||||||||||
Giải Nhì | 24102 | 22255 | ||||||||||
Giải Ba | 23385 | 08995 | 78861 | |||||||||
88142 | 93756 | 42929 | ||||||||||
Giải Tư | 0962 | 4828 | 0948 | 7865 | ||||||||
Giải Năm | 5076 | 2309 | 1465 | |||||||||
4650 | 5070 | 1375 | ||||||||||
Giải Sáu | 549 | 093 | 772 | |||||||||
Giải Bảy | 09 | 18 | 34 | 91 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 09; 09 |
1 | 18 |
2 | 28; 29 |
3 | 34 |
4 | 42; 44; 48; 49 |
5 | 50; 55; 56; 58 |
6 | 61; 62; 65; 65 |
7 | 70; 72; 75; 76 |
8 | 85 |
9 | 91; 93; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 70 |
1 | 61; 91 |
2 | 02; 42; 62; 72 |
3 | 93 |
4 | 34; 44 |
5 | 55; 65; 65; 75; 85; 95 |
6 | 56; 76 |
7 | |
8 | 18; 28; 48; 58 |
9 | 09; 09; 29; 49 |
Xổ số điện toán 123
XSDT123 thứ 7 ngày 01/04/2023
7 | 16 | 137 |
Xổ số điện toán 6x36
XSDT636 thứ 7 ngày 01/04/2023
29 | 13 | 03 | 07 | 32 | 21 |
Xổ số thần tài
XSTT thứ 7 ngày 01/04/2023
3436 |
Thống kê nhanh xổ số Miền BắcUpdate 10-03-2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
41
18 lần
89
18 lần
88
18 lần
51
17 lần
20
16 lần
10
16 lần
31
16 lần
90
16 lần
42
15 lần
78
15 lần
16
15 lần
05
15 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
59
7 lần
58
6 lần
09
6 lần
13
6 lần
34
6 lần
30
6 lần
75
6 lần
57
5 lần
72
5 lần
55
4 lần
17
4 lần
01
3 lần
Những bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
29
2 ngày
68
2 ngày
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên (Lô khan)
59
20 ngày
01
20 ngày
04
14 ngày
76
11 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
8
122 lần
4
119 lần
9
116 lần
6
113 lần
1
105 lần
2
104 lần
3
102 lần
7
101 lần
5
101 lần
0
97 lần
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
0
127 lần
1
117 lần
6
115 lần
2
111 lần
9
105 lần
3
104 lần
8
104 lần
4
102 lần
7
98 lần
5
97 lần