XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Nam
Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp tháng 11/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"\u0110\u1ed3ng Th\u00e1p","sms_code":"dt","date":"2020-11-30","g0":"577035","g1":"26866","g2":"61176","g3":"55916-32883","g4":"18467-12806-43818-68407-21429-74663-63557","g5":"0748","g6":"7754-4992-7215","g7":"452","g8":"08","province_id":"14","region":"3"}
Đặc Biệt | 577035 | |||||||||||
Giải Nhất | 26866 | |||||||||||
Giải Nhì | 61176 | |||||||||||
Giải Ba | 55916 | 32883 | ||||||||||
Giải Tư | 18467 | 12806 | 43818 | 68407 | ||||||||
21429 | 74663 | 63557 | ||||||||||
Giải Năm | 0748 | |||||||||||
Giải Sáu | 7754 | 4992 | 7215 | |||||||||
Giải Bảy | 452 | |||||||||||
Giải Tám | 08 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06; 07; 08 |
1 | 15; 16; 18 |
2 | 29 |
3 | 35 |
4 | 48 |
5 | 52; 54; 57 |
6 | 63; 66; 67 |
7 | 76 |
8 | 83 |
9 | 92 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 52; 92 |
3 | 63; 83 |
4 | 54 |
5 | 15; 35 |
6 | 06; 16; 66; 76 |
7 | 07; 57; 67 |
8 | 08; 18; 48 |
9 | 29 |
{"name":"\u0110\u1ed3ng Th\u00e1p","sms_code":"dt","date":"2020-11-23","g0":"602235","g1":"91953","g2":"51274","g3":"07238-71742","g4":"52155-21451-97142-63785-14589-43145-65178","g5":"3870","g6":"5868-8783-3366","g7":"622","g8":"74","province_id":"14","region":"3"}
Đặc Biệt | 602235 | |||||||||||
Giải Nhất | 91953 | |||||||||||
Giải Nhì | 51274 | |||||||||||
Giải Ba | 07238 | 71742 | ||||||||||
Giải Tư | 52155 | 21451 | 97142 | 63785 | ||||||||
14589 | 43145 | 65178 | ||||||||||
Giải Năm | 3870 | |||||||||||
Giải Sáu | 5868 | 8783 | 3366 | |||||||||
Giải Bảy | 622 | |||||||||||
Giải Tám | 74 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 22 |
3 | 35; 38 |
4 | 42; 42; 45 |
5 | 51; 53; 55 |
6 | 66; 68 |
7 | 70; 74; 74; 78 |
8 | 83; 85; 89 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 70 |
1 | 51 |
2 | 22; 42; 42 |
3 | 53; 83 |
4 | 74; 74 |
5 | 35; 45; 55; 85 |
6 | 66 |
7 | |
8 | 38; 68; 78 |
9 | 89 |
{"name":"\u0110\u1ed3ng Th\u00e1p","sms_code":"dt","date":"2020-11-16","g0":"016358","g1":"26832","g2":"33101","g3":"34732-69438","g4":"73614-60295-37246-55824-27453-48466-77522","g5":"2494","g6":"0991-9677-7810","g7":"690","g8":"33","province_id":"14","region":"3"}
Đặc Biệt | 016358 | |||||||||||
Giải Nhất | 26832 | |||||||||||
Giải Nhì | 33101 | |||||||||||
Giải Ba | 34732 | 69438 | ||||||||||
Giải Tư | 73614 | 60295 | 37246 | 55824 | ||||||||
27453 | 48466 | 77522 | ||||||||||
Giải Năm | 2494 | |||||||||||
Giải Sáu | 0991 | 9677 | 7810 | |||||||||
Giải Bảy | 690 | |||||||||||
Giải Tám | 33 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10; 14 |
2 | 22; 24 |
3 | 32; 32; 33; 38 |
4 | 46 |
5 | 53; 58 |
6 | 66 |
7 | 77 |
8 | |
9 | 90; 91; 94; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 90 |
1 | 01; 91 |
2 | 22; 32; 32 |
3 | 33; 53 |
4 | 14; 24; 94 |
5 | 95 |
6 | 46; 66 |
7 | 77 |
8 | 38; 58 |
9 |
{"name":"\u0110\u1ed3ng Th\u00e1p","sms_code":"dt","date":"2020-11-09","g0":"638714","g1":"78981","g2":"47541","g3":"01439-36036","g4":"61515-35767-06917-06549-91033-79555-87907","g5":"7201","g6":"5279-3013-5005","g7":"779","g8":"51","province_id":"14","region":"3"}
Đặc Biệt | 638714 | |||||||||||
Giải Nhất | 78981 | |||||||||||
Giải Nhì | 47541 | |||||||||||
Giải Ba | 01439 | 36036 | ||||||||||
Giải Tư | 61515 | 35767 | 06917 | 06549 | ||||||||
91033 | 79555 | 87907 | ||||||||||
Giải Năm | 7201 | |||||||||||
Giải Sáu | 5279 | 3013 | 5005 | |||||||||
Giải Bảy | 779 | |||||||||||
Giải Tám | 51 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 05; 07 |
1 | 13; 14; 15; 17 |
2 | |
3 | 33; 36; 39 |
4 | 41; 49 |
5 | 51; 55 |
6 | 67 |
7 | 79; 79 |
8 | 81 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 01; 41; 51; 81 |
2 | |
3 | 13; 33 |
4 | 14 |
5 | 05; 15; 55 |
6 | 36 |
7 | 07; 17; 67 |
8 | |
9 | 39; 49; 79; 79 |
{"name":"\u0110\u1ed3ng Th\u00e1p","sms_code":"dt","date":"2020-11-02","g0":"898040","g1":"24510","g2":"73263","g3":"60351-89024","g4":"41654-71038-66880-87775-80724-14776-79806","g5":"9447","g6":"8857-9187-6954","g7":"803","g8":"02","province_id":"14","region":"3"}
Đặc Biệt | 898040 | |||||||||||
Giải Nhất | 24510 | |||||||||||
Giải Nhì | 73263 | |||||||||||
Giải Ba | 60351 | 89024 | ||||||||||
Giải Tư | 41654 | 71038 | 66880 | 87775 | ||||||||
80724 | 14776 | 79806 | ||||||||||
Giải Năm | 9447 | |||||||||||
Giải Sáu | 8857 | 9187 | 6954 | |||||||||
Giải Bảy | 803 | |||||||||||
Giải Tám | 02 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 03; 06 |
1 | 10 |
2 | 24; 24 |
3 | 38 |
4 | 40; 47 |
5 | 51; 54; 54; 57 |
6 | 63 |
7 | 75; 76 |
8 | 80; 87 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 40; 80 |
1 | 51 |
2 | 02 |
3 | 03; 63 |
4 | 24; 24; 54; 54 |
5 | 75 |
6 | 06; 76 |
7 | 47; 57; 87 |
8 | 38 |
9 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Nam
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động