XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Nam
Kết Quả Xổ Số Đồng Tháp tháng 10/2022
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"\u0110\u1ed3ng Th\u00e1p","sms_code":"dt","date":"2022-10-31","g0":"749143","g1":"80956","g2":"83047","g3":"93571-64503","g4":"35664-90875-07591-29048-54968-29504-87634","g5":"1992","g6":"4516-8750-7176","g7":"051","g8":"07","province_id":"14","region":"3"}
Đặc Biệt | 749143 | |||||||||||
Giải Nhất | 80956 | |||||||||||
Giải Nhì | 83047 | |||||||||||
Giải Ba | 93571 | 64503 | ||||||||||
Giải Tư | 35664 | 90875 | 07591 | 29048 | ||||||||
54968 | 29504 | 87634 | ||||||||||
Giải Năm | 1992 | |||||||||||
Giải Sáu | 4516 | 8750 | 7176 | |||||||||
Giải Bảy | 051 | |||||||||||
Giải Tám | 07 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 04; 07 |
1 | 16 |
2 | |
3 | 34 |
4 | 43; 47; 48 |
5 | 50; 51; 56 |
6 | 64; 68 |
7 | 71; 75; 76 |
8 | |
9 | 91; 92 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50 |
1 | 51; 71; 91 |
2 | 92 |
3 | 03; 43 |
4 | 04; 34; 64 |
5 | 75 |
6 | 16; 56; 76 |
7 | 07; 47 |
8 | 48; 68 |
9 |
{"name":"\u0110\u1ed3ng Th\u00e1p","sms_code":"dt","date":"2022-10-24","g0":"682158","g1":"42224","g2":"97036","g3":"04413-28618","g4":"29657-99320-99502-40551-08743-27418-74307","g5":"7394","g6":"6349-7847-1745","g7":"656","g8":"24","province_id":"14","region":"3"}
Đặc Biệt | 682158 | |||||||||||
Giải Nhất | 42224 | |||||||||||
Giải Nhì | 97036 | |||||||||||
Giải Ba | 04413 | 28618 | ||||||||||
Giải Tư | 29657 | 99320 | 99502 | 40551 | ||||||||
08743 | 27418 | 74307 | ||||||||||
Giải Năm | 7394 | |||||||||||
Giải Sáu | 6349 | 7847 | 1745 | |||||||||
Giải Bảy | 656 | |||||||||||
Giải Tám | 24 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 07 |
1 | 13; 18; 18 |
2 | 20; 24; 24 |
3 | 36 |
4 | 43; 45; 47; 49 |
5 | 51; 56; 57; 58 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 94 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20 |
1 | 51 |
2 | 02 |
3 | 13; 43 |
4 | 24; 24; 94 |
5 | 45 |
6 | 36; 56 |
7 | 07; 47; 57 |
8 | 18; 18; 58 |
9 | 49 |
{"name":"\u0110\u1ed3ng Th\u00e1p","sms_code":"dt","date":"2022-10-17","g0":"878030","g1":"84487","g2":"74161","g3":"94668-45469","g4":"63818-31985-80441-60781-29290-65805-80770","g5":"3172","g6":"5309-1672-7596","g7":"474","g8":"30","province_id":"14","region":"3"}
Đặc Biệt | 878030 | |||||||||||
Giải Nhất | 84487 | |||||||||||
Giải Nhì | 74161 | |||||||||||
Giải Ba | 94668 | 45469 | ||||||||||
Giải Tư | 63818 | 31985 | 80441 | 60781 | ||||||||
29290 | 65805 | 80770 | ||||||||||
Giải Năm | 3172 | |||||||||||
Giải Sáu | 5309 | 1672 | 7596 | |||||||||
Giải Bảy | 474 | |||||||||||
Giải Tám | 30 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05; 09 |
1 | 18 |
2 | |
3 | 30; 30 |
4 | 41 |
5 | |
6 | 61; 68; 69 |
7 | 70; 72; 72; 74 |
8 | 81; 85; 87 |
9 | 90; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 30; 70; 90 |
1 | 41; 61; 81 |
2 | 72; 72 |
3 | |
4 | 74 |
5 | 05; 85 |
6 | 96 |
7 | 87 |
8 | 18; 68 |
9 | 09; 69 |
{"name":"\u0110\u1ed3ng Th\u00e1p","sms_code":"dt","date":"2022-10-10","g0":"400323","g1":"79454","g2":"72458","g3":"95646-20863","g4":"22295-75163-10586-52731-92071-46504-16203","g5":"5780","g6":"8824-9447-5981","g7":"219","g8":"50","province_id":"14","region":"3"}
Đặc Biệt | 400323 | |||||||||||
Giải Nhất | 79454 | |||||||||||
Giải Nhì | 72458 | |||||||||||
Giải Ba | 95646 | 20863 | ||||||||||
Giải Tư | 22295 | 75163 | 10586 | 52731 | ||||||||
92071 | 46504 | 16203 | ||||||||||
Giải Năm | 5780 | |||||||||||
Giải Sáu | 8824 | 9447 | 5981 | |||||||||
Giải Bảy | 219 | |||||||||||
Giải Tám | 50 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 04 |
1 | 19 |
2 | 23; 24 |
3 | 31 |
4 | 46; 47 |
5 | 50; 54; 58 |
6 | 63; 63 |
7 | 71 |
8 | 80; 81; 86 |
9 | 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 80 |
1 | 31; 71; 81 |
2 | |
3 | 03; 23; 63; 63 |
4 | 04; 24; 54 |
5 | 95 |
6 | 46; 86 |
7 | 47 |
8 | 58 |
9 | 19 |
{"name":"\u0110\u1ed3ng Th\u00e1p","sms_code":"dt","date":"2022-10-03","g0":"265535","g1":"60179","g2":"41346","g3":"18316-52975","g4":"41482-13683-28993-32067-48844-58169-55029","g5":"3094","g6":"3106-4779-3650","g7":"492","g8":"20","province_id":"14","region":"3"}
Đặc Biệt | 265535 | |||||||||||
Giải Nhất | 60179 | |||||||||||
Giải Nhì | 41346 | |||||||||||
Giải Ba | 18316 | 52975 | ||||||||||
Giải Tư | 41482 | 13683 | 28993 | 32067 | ||||||||
48844 | 58169 | 55029 | ||||||||||
Giải Năm | 3094 | |||||||||||
Giải Sáu | 3106 | 4779 | 3650 | |||||||||
Giải Bảy | 492 | |||||||||||
Giải Tám | 20 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16 |
2 | 20; 29 |
3 | 35 |
4 | 44; 46 |
5 | 50 |
6 | 67; 69 |
7 | 75; 79; 79 |
8 | 82; 83 |
9 | 92; 93; 94 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 50 |
1 | |
2 | 82; 92 |
3 | 83; 93 |
4 | 44; 94 |
5 | 35; 75 |
6 | 06; 16; 46 |
7 | 67 |
8 | |
9 | 29; 69; 79; 79 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Nam
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động