XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Nam
Kết Quả Xổ Số Đà Lạt tháng 10/2022
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"\u0110\u00e0 L\u1ea1t","sms_code":"dl","date":"2022-10-30","g0":"440765","g1":"16585","g2":"59898","g3":"96637-22826","g4":"53029-74725-81057-35075-15938-41622-36535","g5":"2084","g6":"7043-3947-4668","g7":"834","g8":"89","province_id":"20","region":"3"}
Đặc Biệt | 440765 | |||||||||||
Giải Nhất | 16585 | |||||||||||
Giải Nhì | 59898 | |||||||||||
Giải Ba | 96637 | 22826 | ||||||||||
Giải Tư | 53029 | 74725 | 81057 | 35075 | ||||||||
15938 | 41622 | 36535 | ||||||||||
Giải Năm | 2084 | |||||||||||
Giải Sáu | 7043 | 3947 | 4668 | |||||||||
Giải Bảy | 834 | |||||||||||
Giải Tám | 89 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 22; 25; 26; 29 |
3 | 34; 35; 37; 38 |
4 | 43; 47 |
5 | 57 |
6 | 65; 68 |
7 | 75 |
8 | 84; 85; 89 |
9 | 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 22 |
3 | 43 |
4 | 34; 84 |
5 | 25; 35; 65; 75; 85 |
6 | 26 |
7 | 37; 47; 57 |
8 | 38; 68; 98 |
9 | 29; 89 |
{"name":"\u0110\u00e0 L\u1ea1t","sms_code":"dl","date":"2022-10-23","g0":"082532","g1":"62475","g2":"01084","g3":"83778-17182","g4":"25515-69050-61868-14049-66147-15096-33884","g5":"6554","g6":"5511-3531-3402","g7":"441","g8":"94","province_id":"20","region":"3"}
Đặc Biệt | 082532 | |||||||||||
Giải Nhất | 62475 | |||||||||||
Giải Nhì | 01084 | |||||||||||
Giải Ba | 83778 | 17182 | ||||||||||
Giải Tư | 25515 | 69050 | 61868 | 14049 | ||||||||
66147 | 15096 | 33884 | ||||||||||
Giải Năm | 6554 | |||||||||||
Giải Sáu | 5511 | 3531 | 3402 | |||||||||
Giải Bảy | 441 | |||||||||||
Giải Tám | 94 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11; 15 |
2 | |
3 | 31; 32 |
4 | 41; 47; 49 |
5 | 50; 54 |
6 | 68 |
7 | 75; 78 |
8 | 82; 84; 84 |
9 | 94; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50 |
1 | 11; 31; 41 |
2 | 02; 32; 82 |
3 | |
4 | 54; 84; 84; 94 |
5 | 15; 75 |
6 | 96 |
7 | 47 |
8 | 68; 78 |
9 | 49 |
{"name":"\u0110\u00e0 L\u1ea1t","sms_code":"dl","date":"2022-10-16","g0":"317311","g1":"71890","g2":"20575","g3":"64698-79500","g4":"31727-54584-43572-91439-19434-89857-81536","g5":"4818","g6":"3824-5460-8094","g7":"398","g8":"48","province_id":"20","region":"3"}
Đặc Biệt | 317311 | |||||||||||
Giải Nhất | 71890 | |||||||||||
Giải Nhì | 20575 | |||||||||||
Giải Ba | 64698 | 79500 | ||||||||||
Giải Tư | 31727 | 54584 | 43572 | 91439 | ||||||||
19434 | 89857 | 81536 | ||||||||||
Giải Năm | 4818 | |||||||||||
Giải Sáu | 3824 | 5460 | 8094 | |||||||||
Giải Bảy | 398 | |||||||||||
Giải Tám | 48 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11; 18 |
2 | 24; 27 |
3 | 34; 36; 39 |
4 | 48 |
5 | 57 |
6 | 60 |
7 | 72; 75 |
8 | 84 |
9 | 90; 94; 98; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 60; 90 |
1 | 11 |
2 | 72 |
3 | |
4 | 24; 34; 84; 94 |
5 | 75 |
6 | 36 |
7 | 27; 57 |
8 | 18; 48; 98; 98 |
9 | 39 |
{"name":"\u0110\u00e0 L\u1ea1t","sms_code":"dl","date":"2022-10-09","g0":"824240","g1":"49371","g2":"88945","g3":"76472-77411","g4":"87674-77738-88094-71103-76860-44073-89912","g5":"3112","g6":"2231-2795-0799","g7":"660","g8":"95","province_id":"20","region":"3"}
Đặc Biệt | 824240 | |||||||||||
Giải Nhất | 49371 | |||||||||||
Giải Nhì | 88945 | |||||||||||
Giải Ba | 76472 | 77411 | ||||||||||
Giải Tư | 87674 | 77738 | 88094 | 71103 | ||||||||
76860 | 44073 | 89912 | ||||||||||
Giải Năm | 3112 | |||||||||||
Giải Sáu | 2231 | 2795 | 0799 | |||||||||
Giải Bảy | 660 | |||||||||||
Giải Tám | 95 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11; 12; 12 |
2 | |
3 | 31; 38 |
4 | 40; 45 |
5 | |
6 | 60; 60 |
7 | 71; 72; 73; 74 |
8 | |
9 | 94; 95; 95; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40; 60; 60 |
1 | 11; 31; 71 |
2 | 12; 12; 72 |
3 | 03; 73 |
4 | 74; 94 |
5 | 45; 95; 95 |
6 | |
7 | |
8 | 38 |
9 | 99 |
{"name":"\u0110\u00e0 L\u1ea1t","sms_code":"dl","date":"2022-10-02","g0":"928141","g1":"66225","g2":"39548","g3":"03455-54299","g4":"46705-70847-59850-13492-92947-61263-79279","g5":"6557","g6":"1052-2036-8342","g7":"113","g8":"93","province_id":"20","region":"3"}
Đặc Biệt | 928141 | |||||||||||
Giải Nhất | 66225 | |||||||||||
Giải Nhì | 39548 | |||||||||||
Giải Ba | 03455 | 54299 | ||||||||||
Giải Tư | 46705 | 70847 | 59850 | 13492 | ||||||||
92947 | 61263 | 79279 | ||||||||||
Giải Năm | 6557 | |||||||||||
Giải Sáu | 1052 | 2036 | 8342 | |||||||||
Giải Bảy | 113 | |||||||||||
Giải Tám | 93 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13 |
2 | 25 |
3 | 36 |
4 | 41; 42; 47; 47; 48 |
5 | 50; 52; 55; 57 |
6 | 63 |
7 | 79 |
8 | |
9 | 92; 93; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50 |
1 | 41 |
2 | 42; 52; 92 |
3 | 13; 63; 93 |
4 | |
5 | 05; 25; 55 |
6 | 36 |
7 | 47; 47; 57 |
8 | 48 |
9 | 79; 99 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Nam
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động