XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Nam
Kết Quả Xổ Số Bình Thuận tháng 10/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"B\u00ecnh Thu\u1eadn","sms_code":"bth","date":"2020-10-29","g0":"351713","g1":"47214","g2":"72540","g3":"83170-20120","g4":"53845-45301-23660-99310-45181-36849-74390","g5":"4771","g6":"3798-3477-0871","g7":"166","g8":"84","province_id":"10","region":"3"}
Đặc Biệt | 351713 | |||||||||||
Giải Nhất | 47214 | |||||||||||
Giải Nhì | 72540 | |||||||||||
Giải Ba | 83170 | 20120 | ||||||||||
Giải Tư | 53845 | 45301 | 23660 | 99310 | ||||||||
45181 | 36849 | 74390 | ||||||||||
Giải Năm | 4771 | |||||||||||
Giải Sáu | 3798 | 3477 | 0871 | |||||||||
Giải Bảy | 166 | |||||||||||
Giải Tám | 84 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10; 13; 14 |
2 | 20 |
3 | |
4 | 40; 45; 49 |
5 | |
6 | 60; 66 |
7 | 70; 71; 71; 77 |
8 | 81; 84 |
9 | 90; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 20; 40; 60; 70; 90 |
1 | 01; 71; 71; 81 |
2 | |
3 | 13 |
4 | 14; 84 |
5 | 45 |
6 | 66 |
7 | 77 |
8 | 98 |
9 | 49 |
{"name":"B\u00ecnh Thu\u1eadn","sms_code":"bth","date":"2020-10-22","g0":"395251","g1":"20476","g2":"90965","g3":"75877-06144","g4":"19837-40359-12160-37877-05802-70886-73399","g5":"4053","g6":"6208-7696-1335","g7":"284","g8":"93","province_id":"10","region":"3"}
Đặc Biệt | 395251 | |||||||||||
Giải Nhất | 20476 | |||||||||||
Giải Nhì | 90965 | |||||||||||
Giải Ba | 75877 | 06144 | ||||||||||
Giải Tư | 19837 | 40359 | 12160 | 37877 | ||||||||
05802 | 70886 | 73399 | ||||||||||
Giải Năm | 4053 | |||||||||||
Giải Sáu | 6208 | 7696 | 1335 | |||||||||
Giải Bảy | 284 | |||||||||||
Giải Tám | 93 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 08 |
1 | |
2 | |
3 | 35; 37 |
4 | 44 |
5 | 51; 53; 59 |
6 | 60; 65 |
7 | 76; 77; 77 |
8 | 84; 86 |
9 | 93; 96; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60 |
1 | 51 |
2 | 02 |
3 | 53; 93 |
4 | 44; 84 |
5 | 35; 65 |
6 | 76; 86; 96 |
7 | 37; 77; 77 |
8 | 08 |
9 | 59; 99 |
{"name":"B\u00ecnh Thu\u1eadn","sms_code":"bth","date":"2020-10-15","g0":"918227","g1":"50760","g2":"84773","g3":"11931-60846","g4":"88095-64260-13324-00610-26633-44668-12969","g5":"8689","g6":"5821-2793-9588","g7":"342","g8":"33","province_id":"10","region":"3"}
Đặc Biệt | 918227 | |||||||||||
Giải Nhất | 50760 | |||||||||||
Giải Nhì | 84773 | |||||||||||
Giải Ba | 11931 | 60846 | ||||||||||
Giải Tư | 88095 | 64260 | 13324 | 00610 | ||||||||
26633 | 44668 | 12969 | ||||||||||
Giải Năm | 8689 | |||||||||||
Giải Sáu | 5821 | 2793 | 9588 | |||||||||
Giải Bảy | 342 | |||||||||||
Giải Tám | 33 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 10 |
2 | 21; 24; 27 |
3 | 31; 33; 33 |
4 | 42; 46 |
5 | |
6 | 60; 60; 68; 69 |
7 | 73 |
8 | 88; 89 |
9 | 93; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 60; 60 |
1 | 21; 31 |
2 | 42 |
3 | 33; 33; 73; 93 |
4 | 24 |
5 | 95 |
6 | 46 |
7 | 27 |
8 | 68; 88 |
9 | 69; 89 |
{"name":"B\u00ecnh Thu\u1eadn","sms_code":"bth","date":"2020-10-08","g0":"528144","g1":"64543","g2":"95061","g3":"05902-78221","g4":"00899-64495-73554-62831-74899-56826-09682","g5":"6757","g6":"5841-0703-0909","g7":"980","g8":"23","province_id":"10","region":"3"}
Đặc Biệt | 528144 | |||||||||||
Giải Nhất | 64543 | |||||||||||
Giải Nhì | 95061 | |||||||||||
Giải Ba | 05902 | 78221 | ||||||||||
Giải Tư | 00899 | 64495 | 73554 | 62831 | ||||||||
74899 | 56826 | 09682 | ||||||||||
Giải Năm | 6757 | |||||||||||
Giải Sáu | 5841 | 0703 | 0909 | |||||||||
Giải Bảy | 980 | |||||||||||
Giải Tám | 23 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 03; 09 |
1 | |
2 | 21; 23; 26 |
3 | 31 |
4 | 41; 43; 44 |
5 | 54; 57 |
6 | 61 |
7 | |
8 | 80; 82 |
9 | 95; 99; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 80 |
1 | 21; 31; 41; 61 |
2 | 02; 82 |
3 | 03; 23; 43 |
4 | 44; 54 |
5 | 95 |
6 | 26 |
7 | 57 |
8 | |
9 | 09; 99; 99 |
{"name":"B\u00ecnh Thu\u1eadn","sms_code":"bth","date":"2020-10-01","g0":"627304","g1":"07049","g2":"76342","g3":"40685-31386","g4":"61753-85489-92756-80204-28750-08782-94199","g5":"4366","g6":"4850-0701-8949","g7":"903","g8":"58","province_id":"10","region":"3"}
Đặc Biệt | 627304 | |||||||||||
Giải Nhất | 07049 | |||||||||||
Giải Nhì | 76342 | |||||||||||
Giải Ba | 40685 | 31386 | ||||||||||
Giải Tư | 61753 | 85489 | 92756 | 80204 | ||||||||
28750 | 08782 | 94199 | ||||||||||
Giải Năm | 4366 | |||||||||||
Giải Sáu | 4850 | 0701 | 8949 | |||||||||
Giải Bảy | 903 | |||||||||||
Giải Tám | 58 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 03; 04; 04 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | 42; 49; 49 |
5 | 50; 50; 53; 56; 58 |
6 | 66 |
7 | |
8 | 82; 85; 86; 89 |
9 | 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 50; 50 |
1 | 01 |
2 | 42; 82 |
3 | 03; 53 |
4 | 04; 04 |
5 | 85 |
6 | 56; 66; 86 |
7 | |
8 | 58 |
9 | 49; 49; 89; 99 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Nam
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động