XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Nam
Kết Quả Xổ Số Bình Phước tháng 10/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"B\u00ecnh Ph\u01b0\u1edbc","sms_code":"bp","date":"2020-10-31","g0":"355172","g1":"27335","g2":"07781","g3":"55093-24175","g4":"19027-44778-13021-58458-73752-20961-40075","g5":"5842","g6":"5062-4542-6662","g7":"456","g8":"04","province_id":"18","region":"3"}
Đặc Biệt | 355172 | |||||||||||
Giải Nhất | 27335 | |||||||||||
Giải Nhì | 07781 | |||||||||||
Giải Ba | 55093 | 24175 | ||||||||||
Giải Tư | 19027 | 44778 | 13021 | 58458 | ||||||||
73752 | 20961 | 40075 | ||||||||||
Giải Năm | 5842 | |||||||||||
Giải Sáu | 5062 | 4542 | 6662 | |||||||||
Giải Bảy | 456 | |||||||||||
Giải Tám | 04 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | |
2 | 21; 27 |
3 | 35 |
4 | 42; 42 |
5 | 52; 56; 58 |
6 | 61; 62; 62 |
7 | 72; 75; 75; 78 |
8 | 81 |
9 | 93 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 21; 61; 81 |
2 | 42; 42; 52; 62; 62; 72 |
3 | 93 |
4 | 04 |
5 | 35; 75; 75 |
6 | 56 |
7 | 27 |
8 | 58; 78 |
9 |
{"name":"B\u00ecnh Ph\u01b0\u1edbc","sms_code":"bp","date":"2020-10-24","g0":"235998","g1":"59087","g2":"29303","g3":"90576-54504","g4":"39291-39030-77829-55398-16372-32704-81119","g5":"5568","g6":"1220-7515-0813","g7":"789","g8":"65","province_id":"18","region":"3"}
Đặc Biệt | 235998 | |||||||||||
Giải Nhất | 59087 | |||||||||||
Giải Nhì | 29303 | |||||||||||
Giải Ba | 90576 | 54504 | ||||||||||
Giải Tư | 39291 | 39030 | 77829 | 55398 | ||||||||
16372 | 32704 | 81119 | ||||||||||
Giải Năm | 5568 | |||||||||||
Giải Sáu | 1220 | 7515 | 0813 | |||||||||
Giải Bảy | 789 | |||||||||||
Giải Tám | 65 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 04; 04 |
1 | 13; 15; 19 |
2 | 20; 29 |
3 | 30 |
4 | |
5 | |
6 | 65; 68 |
7 | 72; 76 |
8 | 87; 89 |
9 | 91; 98; 98 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 30 |
1 | 91 |
2 | 72 |
3 | 03; 13 |
4 | 04; 04 |
5 | 15; 65 |
6 | 76 |
7 | 87 |
8 | 68; 98; 98 |
9 | 19; 29; 89 |
{"name":"B\u00ecnh Ph\u01b0\u1edbc","sms_code":"bp","date":"2020-10-17","g0":"823490","g1":"94065","g2":"14837","g3":"41228-80232","g4":"25986-99609-18311-03873-86351-63458-09424","g5":"2431","g6":"4031-0383-9160","g7":"395","g8":"95","province_id":"18","region":"3"}
Đặc Biệt | 823490 | |||||||||||
Giải Nhất | 94065 | |||||||||||
Giải Nhì | 14837 | |||||||||||
Giải Ba | 41228 | 80232 | ||||||||||
Giải Tư | 25986 | 99609 | 18311 | 03873 | ||||||||
86351 | 63458 | 09424 | ||||||||||
Giải Năm | 2431 | |||||||||||
Giải Sáu | 4031 | 0383 | 9160 | |||||||||
Giải Bảy | 395 | |||||||||||
Giải Tám | 95 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11 |
2 | 24; 28 |
3 | 31; 31; 32; 37 |
4 | |
5 | 51; 58 |
6 | 60; 65 |
7 | 73 |
8 | 83; 86 |
9 | 90; 95; 95 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 60; 90 |
1 | 11; 31; 31; 51 |
2 | 32 |
3 | 73; 83 |
4 | 24 |
5 | 65; 95; 95 |
6 | 86 |
7 | 37 |
8 | 28; 58 |
9 | 09 |
{"name":"B\u00ecnh Ph\u01b0\u1edbc","sms_code":"bp","date":"2020-10-10","g0":"927913","g1":"79170","g2":"69205","g3":"18842-87146","g4":"75113-38328-72269-57178-22845-57440-18386","g5":"2386","g6":"6055-2963-3274","g7":"987","g8":"26","province_id":"18","region":"3"}
Đặc Biệt | 927913 | |||||||||||
Giải Nhất | 79170 | |||||||||||
Giải Nhì | 69205 | |||||||||||
Giải Ba | 18842 | 87146 | ||||||||||
Giải Tư | 75113 | 38328 | 72269 | 57178 | ||||||||
22845 | 57440 | 18386 | ||||||||||
Giải Năm | 2386 | |||||||||||
Giải Sáu | 6055 | 2963 | 3274 | |||||||||
Giải Bảy | 987 | |||||||||||
Giải Tám | 26 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05 |
1 | 13; 13 |
2 | 26; 28 |
3 | |
4 | 40; 42; 45; 46 |
5 | 55 |
6 | 63; 69 |
7 | 70; 74; 78 |
8 | 86; 86; 87 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40; 70 |
1 | |
2 | 42 |
3 | 13; 13; 63 |
4 | 74 |
5 | 05; 45; 55 |
6 | 26; 46; 86; 86 |
7 | 87 |
8 | 28; 78 |
9 | 69 |
{"name":"B\u00ecnh Ph\u01b0\u1edbc","sms_code":"bp","date":"2020-10-03","g0":"055584","g1":"84432","g2":"33207","g3":"56836-18734","g4":"98594-38418-90688-90184-81771-12861-79968","g5":"1556","g6":"6265-5921-2457","g7":"348","g8":"12","province_id":"18","region":"3"}
Đặc Biệt | 055584 | |||||||||||
Giải Nhất | 84432 | |||||||||||
Giải Nhì | 33207 | |||||||||||
Giải Ba | 56836 | 18734 | ||||||||||
Giải Tư | 98594 | 38418 | 90688 | 90184 | ||||||||
81771 | 12861 | 79968 | ||||||||||
Giải Năm | 1556 | |||||||||||
Giải Sáu | 6265 | 5921 | 2457 | |||||||||
Giải Bảy | 348 | |||||||||||
Giải Tám | 12 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12; 18 |
2 | 21 |
3 | 32; 34; 36 |
4 | 48 |
5 | 56; 57 |
6 | 61; 65; 68 |
7 | 71 |
8 | 84; 84; 88 |
9 | 94 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | |
1 | 21; 61; 71 |
2 | 12; 32 |
3 | |
4 | 34; 84; 84; 94 |
5 | 65 |
6 | 36; 56 |
7 | 07; 57 |
8 | 18; 48; 68; 88 |
9 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Nam
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động