XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Bình Định tháng 10/2020
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"B\u00ecnh \u0110\u1ecbnh","sms_code":"bdh","date":"2020-10-29","g0":"899087","g1":"79884","g2":"99907","g3":"37522-50105","g4":"90431-34585-00497-55737-96905-42283-48792","g5":"2185","g6":"3072-7214-2940","g7":"236","g8":"29","province_id":"23","region":"2"}
Đặc Biệt | 899087 | |||||||||||
Giải Nhất | 79884 | |||||||||||
Giải Nhì | 99907 | |||||||||||
Giải Ba | 37522 | 50105 | ||||||||||
Giải Tư | 90431 | 34585 | 00497 | 55737 | ||||||||
96905 | 42283 | 48792 | ||||||||||
Giải Năm | 2185 | |||||||||||
Giải Sáu | 3072 | 7214 | 2940 | |||||||||
Giải Bảy | 236 | |||||||||||
Giải Tám | 29 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05; 05; 07 |
1 | 14 |
2 | 22; 29 |
3 | 31; 36; 37 |
4 | 40 |
5 | |
6 | |
7 | 72 |
8 | 83; 84; 85; 85; 87 |
9 | 92; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40 |
1 | 31 |
2 | 22; 72; 92 |
3 | 83 |
4 | 14; 84 |
5 | 05; 05; 85; 85 |
6 | 36 |
7 | 07; 37; 87; 97 |
8 | |
9 | 29 |
{"name":"B\u00ecnh \u0110\u1ecbnh","sms_code":"bdh","date":"2020-10-22","g0":"687395","g1":"13073","g2":"28258","g3":"20041-36499","g4":"43304-91939-75897-92042-66340-84777-44074","g5":"1317","g6":"9039-6974-6360","g7":"348","g8":"27","province_id":"23","region":"2"}
Đặc Biệt | 687395 | |||||||||||
Giải Nhất | 13073 | |||||||||||
Giải Nhì | 28258 | |||||||||||
Giải Ba | 20041 | 36499 | ||||||||||
Giải Tư | 43304 | 91939 | 75897 | 92042 | ||||||||
66340 | 84777 | 44074 | ||||||||||
Giải Năm | 1317 | |||||||||||
Giải Sáu | 9039 | 6974 | 6360 | |||||||||
Giải Bảy | 348 | |||||||||||
Giải Tám | 27 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 17 |
2 | 27 |
3 | 39; 39 |
4 | 40; 41; 42; 48 |
5 | 58 |
6 | 60 |
7 | 73; 74; 74; 77 |
8 | |
9 | 95; 97; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 40; 60 |
1 | 41 |
2 | 42 |
3 | 73 |
4 | 04; 74; 74 |
5 | 95 |
6 | |
7 | 17; 27; 77; 97 |
8 | 48; 58 |
9 | 39; 39; 99 |
{"name":"B\u00ecnh \u0110\u1ecbnh","sms_code":"bdh","date":"2020-10-15","g0":"962327","g1":"58497","g2":"43603","g3":"72638-36725","g4":"17792-18911-82205-34965-84258-66700-27617","g5":"7309","g6":"6368-4491-5950","g7":"261","g8":"46","province_id":"23","region":"2"}
Đặc Biệt | 962327 | |||||||||||
Giải Nhất | 58497 | |||||||||||
Giải Nhì | 43603 | |||||||||||
Giải Ba | 72638 | 36725 | ||||||||||
Giải Tư | 17792 | 18911 | 82205 | 34965 | ||||||||
84258 | 66700 | 27617 | ||||||||||
Giải Năm | 7309 | |||||||||||
Giải Sáu | 6368 | 4491 | 5950 | |||||||||
Giải Bảy | 261 | |||||||||||
Giải Tám | 46 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00; 03; 05; 09 |
1 | 11; 17 |
2 | 25; 27 |
3 | 38 |
4 | 46 |
5 | 50; 58 |
6 | 61; 65; 68 |
7 | |
8 | |
9 | 91; 92; 97 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 00; 50 |
1 | 11; 61; 91 |
2 | 92 |
3 | 03 |
4 | |
5 | 05; 25; 65 |
6 | 46 |
7 | 17; 27; 97 |
8 | 38; 58; 68 |
9 | 09 |
{"name":"B\u00ecnh \u0110\u1ecbnh","sms_code":"bdh","date":"2020-10-08","g0":"603903","g1":"94085","g2":"61635","g3":"76120-46249","g4":"50537-60349-32243-11585-87204-65931-15503","g5":"1910","g6":"4305-0373-3633","g7":"488","g8":"43","province_id":"23","region":"2"}
Đặc Biệt | 603903 | |||||||||||
Giải Nhất | 94085 | |||||||||||
Giải Nhì | 61635 | |||||||||||
Giải Ba | 76120 | 46249 | ||||||||||
Giải Tư | 50537 | 60349 | 32243 | 11585 | ||||||||
87204 | 65931 | 15503 | ||||||||||
Giải Năm | 1910 | |||||||||||
Giải Sáu | 4305 | 0373 | 3633 | |||||||||
Giải Bảy | 488 | |||||||||||
Giải Tám | 43 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03; 03; 04; 05 |
1 | 10 |
2 | 20 |
3 | 31; 33; 35; 37 |
4 | 43; 43; 49; 49 |
5 | |
6 | |
7 | 73 |
8 | 85; 85; 88 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 20 |
1 | 31 |
2 | |
3 | 03; 03; 33; 43; 43; 73 |
4 | 04 |
5 | 05; 35; 85; 85 |
6 | |
7 | 37 |
8 | 88 |
9 | 49; 49 |
{"name":"B\u00ecnh \u0110\u1ecbnh","sms_code":"bdh","date":"2020-10-01","g0":"700648","g1":"71488","g2":"33235","g3":"96170-27583","g4":"44515-43108-59648-91329-09534-45345-27623","g5":"9299","g6":"5819-0830-7669","g7":"293","g8":"87","province_id":"23","region":"2"}
Đặc Biệt | 700648 | |||||||||||
Giải Nhất | 71488 | |||||||||||
Giải Nhì | 33235 | |||||||||||
Giải Ba | 96170 | 27583 | ||||||||||
Giải Tư | 44515 | 43108 | 59648 | 91329 | ||||||||
09534 | 45345 | 27623 | ||||||||||
Giải Năm | 9299 | |||||||||||
Giải Sáu | 5819 | 0830 | 7669 | |||||||||
Giải Bảy | 293 | |||||||||||
Giải Tám | 87 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 15; 19 |
2 | 23; 29 |
3 | 30; 34; 35 |
4 | 45; 48; 48 |
5 | |
6 | 69 |
7 | 70 |
8 | 83; 87; 88 |
9 | 93; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 70 |
1 | |
2 | |
3 | 23; 83; 93 |
4 | 34 |
5 | 15; 35; 45 |
6 | |
7 | 87 |
8 | 08; 48; 48; 88 |
9 | 19; 29; 69; 99 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động