XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỔ SỐ MIỀN TRUNG
- Xổ số
- Xổ số miền Trung
Kết Quả Xổ Số Bình Định tháng 04/2021
Các tỉnh mở thưởng hôm nay
{"name":"B\u00ecnh \u0110\u1ecbnh","sms_code":"bdh","date":"2021-04-29","g0":"507802","g1":"50624","g2":"85210","g3":"21509-81476","g4":"30083-11113-82614-20659-29550-80305-97931","g5":"4187","g6":"3185-4054-7379","g7":"229","g8":"88","province_id":"23","region":"2"}
Đặc Biệt | 507802 | |||||||||||
Giải Nhất | 50624 | |||||||||||
Giải Nhì | 85210 | |||||||||||
Giải Ba | 21509 | 81476 | ||||||||||
Giải Tư | 30083 | 11113 | 82614 | 20659 | ||||||||
29550 | 80305 | 97931 | ||||||||||
Giải Năm | 4187 | |||||||||||
Giải Sáu | 3185 | 4054 | 7379 | |||||||||
Giải Bảy | 229 | |||||||||||
Giải Tám | 88 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 05; 09 |
1 | 10; 13; 14 |
2 | 24; 29 |
3 | 31 |
4 | |
5 | 50; 54; 59 |
6 | |
7 | 76; 79 |
8 | 83; 85; 87; 88 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 50 |
1 | 31 |
2 | 02 |
3 | 13; 83 |
4 | 14; 24; 54 |
5 | 05; 85 |
6 | 76 |
7 | 87 |
8 | 88 |
9 | 09; 29; 59; 79 |
{"name":"B\u00ecnh \u0110\u1ecbnh","sms_code":"bdh","date":"2021-04-22","g0":"834859","g1":"42242","g2":"14905","g3":"92582-26725","g4":"09865-69147-37490-50953-37408-64429-93830","g5":"3945","g6":"7502-1228-5376","g7":"558","g8":"96","province_id":"23","region":"2"}
Đặc Biệt | 834859 | |||||||||||
Giải Nhất | 42242 | |||||||||||
Giải Nhì | 14905 | |||||||||||
Giải Ba | 92582 | 26725 | ||||||||||
Giải Tư | 09865 | 69147 | 37490 | 50953 | ||||||||
37408 | 64429 | 93830 | ||||||||||
Giải Năm | 3945 | |||||||||||
Giải Sáu | 7502 | 1228 | 5376 | |||||||||
Giải Bảy | 558 | |||||||||||
Giải Tám | 96 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02; 05; 08 |
1 | |
2 | 25; 28; 29 |
3 | 30 |
4 | 42; 45; 47 |
5 | 53; 58; 59 |
6 | 65 |
7 | 76 |
8 | 82 |
9 | 90; 96 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 30; 90 |
1 | |
2 | 02; 42; 82 |
3 | 53 |
4 | |
5 | 05; 25; 45; 65 |
6 | 76; 96 |
7 | 47 |
8 | 08; 28; 58 |
9 | 29; 59 |
{"name":"B\u00ecnh \u0110\u1ecbnh","sms_code":"bdh","date":"2021-04-15","g0":"572250","g1":"66399","g2":"40507","g3":"99696-94980","g4":"52025-44612-96397-74621-93810-54338-00307","g5":"8808","g6":"9585-9844-3705","g7":"053","g8":"68","province_id":"23","region":"2"}
Đặc Biệt | 572250 | |||||||||||
Giải Nhất | 66399 | |||||||||||
Giải Nhì | 40507 | |||||||||||
Giải Ba | 99696 | 94980 | ||||||||||
Giải Tư | 52025 | 44612 | 96397 | 74621 | ||||||||
93810 | 54338 | 00307 | ||||||||||
Giải Năm | 8808 | |||||||||||
Giải Sáu | 9585 | 9844 | 3705 | |||||||||
Giải Bảy | 053 | |||||||||||
Giải Tám | 68 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05; 07; 07; 08 |
1 | 10; 12 |
2 | 21; 25 |
3 | 38 |
4 | 44 |
5 | 50; 53 |
6 | 68 |
7 | |
8 | 80; 85 |
9 | 96; 97; 99 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 10; 50; 80 |
1 | 21 |
2 | 12 |
3 | 53 |
4 | 44 |
5 | 05; 25; 85 |
6 | 96 |
7 | 07; 07; 97 |
8 | 08; 38; 68 |
9 | 99 |
{"name":"B\u00ecnh \u0110\u1ecbnh","sms_code":"bdh","date":"2021-04-08","g0":"418531","g1":"53860","g2":"25906","g3":"79520-07678","g4":"92967-41543-79935-32333-26431-59447-24729","g5":"1586","g6":"4167-2250-7415","g7":"468","g8":"72","province_id":"23","region":"2"}
Đặc Biệt | 418531 | |||||||||||
Giải Nhất | 53860 | |||||||||||
Giải Nhì | 25906 | |||||||||||
Giải Ba | 79520 | 07678 | ||||||||||
Giải Tư | 92967 | 41543 | 79935 | 32333 | ||||||||
26431 | 59447 | 24729 | ||||||||||
Giải Năm | 1586 | |||||||||||
Giải Sáu | 4167 | 2250 | 7415 | |||||||||
Giải Bảy | 468 | |||||||||||
Giải Tám | 72 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 20; 29 |
3 | 31; 31; 33; 35 |
4 | 43; 47 |
5 | 50 |
6 | 60; 67; 67; 68 |
7 | 72; 78 |
8 | 86 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 20; 50; 60 |
1 | 31; 31 |
2 | 72 |
3 | 33; 43 |
4 | |
5 | 15; 35 |
6 | 06; 86 |
7 | 47; 67; 67 |
8 | 68; 78 |
9 | 29 |
{"name":"B\u00ecnh \u0110\u1ecbnh","sms_code":"bdh","date":"2021-04-01","g0":"110662","g1":"82988","g2":"83170","g3":"75082-12970","g4":"34542-74235-67369-43901-41541-02357-34447","g5":"8983","g6":"4083-4501-3923","g7":"935","g8":"85","province_id":"23","region":"2"}
Đặc Biệt | 110662 | |||||||||||
Giải Nhất | 82988 | |||||||||||
Giải Nhì | 83170 | |||||||||||
Giải Ba | 75082 | 12970 | ||||||||||
Giải Tư | 34542 | 74235 | 67369 | 43901 | ||||||||
41541 | 02357 | 34447 | ||||||||||
Giải Năm | 8983 | |||||||||||
Giải Sáu | 4083 | 4501 | 3923 | |||||||||
Giải Bảy | 935 | |||||||||||
Giải Tám | 85 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01; 01 |
1 | |
2 | 23 |
3 | 35; 35 |
4 | 41; 42; 47 |
5 | 57 |
6 | 62; 69 |
7 | 70; 70 |
8 | 82; 83; 83; 85; 88 |
9 |
Đuôi | Loto |
---|---|
0 | 70; 70 |
1 | 01; 01; 41 |
2 | 42; 62; 82 |
3 | 23; 83; 83 |
4 | |
5 | 35; 35; 85 |
6 | |
7 | 47; 57 |
8 | 88 |
9 | 69 |
Kết quả xổ số các tỉnh miền Trung
Xem kết quả xổ số ngày
Liên kết hữu ích
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê chu kỳ dài nhất
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ gan theo tỉnh New
- Thống kê nhanh
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Đo dàn đặc biệt chủ động New
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê giải đặc biệt gan New
- Kết quả giải DB cho ngày mai New
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt tuần hai số cuối New
- Bảng đặc biệt tuần theo đầu New
- Bảng đặc biệt tuần theo đít New
- Bảng đặc biệt tuần theo tổng New
- Bảng đặc biệt theo tháng New
- Thống kê loto theo loto New
- Thống kê loto theo đặc biệt New
- Thống kê loto theo giải New
- Thống kê cặp số anh em New
- Thống kê 2 số cuối XSMB New
- Cùng quay xổ số
- Tìm càng lô tô
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê theo tổng
- Thống kê theo ngày
- Thống kê quan trọng
- Ghép lô xiên tự động