Xổ số Max 3D - KQXS Điện toán

Kỳ quay thưởng: #00572 - thứ 2, 30/01/2023
G.1 646 126
G.2 607 247 967 643
G.3 618 598 657 192 483 200
G.KK 002 348 741 334 868 307 976 459

Xổ số Max 3D - KQXS Điện toán

Kỳ quay thưởng: #00572 - thứ 6, 27/01/2023
G.1 266 763
G.2 307 079 978 859
G.3 508 532 929 791 209 585
G.KK 814 703 857 755 054 616 627 936

Xổ số Max 3D - KQXS Điện toán

Kỳ quay thưởng: #00572 - thứ 4, 25/01/2023
G.1 251 743
G.2 973 111 374 626
G.3 217 359 744 565 755 021
G.KK 998 585 703 176 880 368 895 492

Xổ số Max 3D - KQXS Điện toán

Kỳ quay thưởng: #00604 - thứ 2, 23/01/2023
G.1 185 775
G.2 048 621 553 663
G.3 002 065 087 718 975 800
G.KK 786 289 931 239 713 195 807 936

Xổ số Max 3D - KQXS Điện toán

Kỳ quay thưởng: #00604 - thứ 6, 20/01/2023
G.1 255 538
G.2 731 462 776 882
G.3 359 746 913 516 691 444
G.KK 044 271 544 599 338 259 878 291

Xổ số Max 3D - KQXS Điện toán

Kỳ quay thưởng: #00570 - thứ 4, 18/01/2023
G.1
G.2
G.3
G.KK

Xổ số Max 3D - KQXS Điện toán

Kỳ quay thưởng: #00569 - thứ 2, 16/01/2023
G.1 498 368
G.2 397 862 509 007
G.3 766 586 939 060 685 634
G.KK 812 970 808 116 612 547 887 281

Xổ số Max 3D - KQXS Điện toán

Kỳ quay thưởng: #00568 - thứ 6, 13/01/2023
G.1 595 678
G.2 415 586 162 258
G.3 264 002 233 222 464 346
G.KK 303 587 331 905 151 889 517 625

Xổ số Max 3D - KQXS Điện toán

Kỳ quay thưởng: #00567 - thứ 4, 11/01/2023
G.1 628 378
G.2 284 649 481 250
G.3 335 353 920 489 185 663
G.KK 332 017 729 194 586 389 459 043

Xổ số Max 3D - KQXS Điện toán

Kỳ quay thưởng: #00566 - thứ 2, 09/01/2023
G.1 094 855
G.2 890 388 248 789
G.3 660 389 693 124 944 906
G.KK 221 960 016 691 190 254 843 257

Xổ số Max 3D - KQXS Điện toán

Kỳ quay thưởng: #00564 - thứ 6, 06/01/2023
G.1 067 078
G.2 665 975 539 952
G.3 492 125 210 433 221 998
G.KK 107 660 234 124 037 045 040 956

Xổ số Max 3D - KQXS Điện toán

Kỳ quay thưởng: #00563 - thứ 4, 04/01/2023
G.1 376 297
G.2 406 789 108 398
G.3 986 779 344 873 406 696
G.KK 245 370 916 920 875 892 806 098

Xổ số Max 3D - KQXS Điện toán

Kỳ quay thưởng: #00564 - thứ 2, 02/01/2023
G.1 960 261
G.2 771 698 701 214
G.3 339 634 111 798 247 587
G.KK 117 718 606 371 617 560 352 303