Kết quả xổ số Miền Trung
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
Giải tám | 01 |
81 |
Giải bảy |
923 |
670 |
Giải sáu |
6164
5110
8102
|
0787
3305
2641
|
Giải năm |
9897 |
9499 |
Giải tư |
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
|
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
|
Giải ba |
31509
02644
|
49027
18784
|
Giải nhì |
96699 |
76544 |
Giải nhất |
67266 |
54587 |
Đặc biệt |
447652 |
451065 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Đầu 0 | 00; 01; 02; 09; 09 | 05; 05 |
Đầu 1 | 10; 19; 19 | 13 |
Đầu 2 | 23 | 22; 26; 27 |
Đầu 3 | ||
Đầu 4 | 44 | 41; 44; 45 |
Đầu 5 | 52 | |
Đầu 6 | 61; 64; 66; 68 | 65 |
Đầu 7 | 70 | |
Đầu 8 | 80; 81; 83; 84; 87; 87 | |
Đầu 9 | 96; 97; 99 | 99 |
Kết quả xổ số Miền Nam
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
Giải tám | 85 |
99 |
52 |
Giải bảy |
786 |
924 |
217 |
Giải sáu |
6502
2172
6607
|
1266
1881
5026
|
8790
5496
7840
|
Giải năm |
0790 |
6994 |
6887 |
Giải tư |
98940
22403
43604
40800
57302
06271
49381
|
44673
07283
54124
89388
91665
25049
36906
|
19733
28087
16256
52495
45873
09075
10743
|
Giải ba |
73723
05934
|
51801
16988
|
06394
23231
|
Giải nhì |
94694 |
02343 |
00763 |
Giải nhất |
76322 |
75386 |
20402 |
Đặc biệt |
069961 |
273288 |
958652 |
Thống kê Loto trực tiếp
Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
Đầu 0 | 00; 02; 02; 03; 04; 07 | 01; 06 | 02 |
Đầu 1 | 17 | ||
Đầu 2 | 22; 23 | 24; 24; 26 | |
Đầu 3 | 34 | 31; 33 | |
Đầu 4 | 40 | 43; 49 | 40; 43 |
Đầu 5 | 52; 52; 56 | ||
Đầu 6 | 61 | 65; 66 | 63 |
Đầu 7 | 71; 72 | 73 | 73; 75 |
Đầu 8 | 81; 85; 86 | 81; 83; 86; 88; 88; 88 | 87; 87 |
Đầu 9 | 90; 94 | 94; 99 | 90; 94; 95; 96 |